Những loại thuế khác mà doanh nghiệp cần phải tuân thủ ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?

Những loại thuế khác mà doanh nghiệp cần phải tuân thủ ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp là gì? Tìm hiểu các loại thuế doanh nghiệp phải nộp, ví dụ, những vướng mắc và căn cứ pháp lý liên quan.

1) Những loại thuế khác mà doanh nghiệp cần phải tuân thủ ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?

Ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), doanh nghiệp tại Việt Nam còn phải tuân thủ nhiều loại thuế khác theo quy định của pháp luật. Những loại thuế này áp dụng tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động, quy mô, và đặc thù của doanh nghiệp. Các loại thuế chính mà doanh nghiệp phải nộp bao gồm:

Thuế giá trị gia tăng (VAT):

Đây là một loại thuế gián thu đánh trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình sản xuất, lưu thông. Thuế VAT áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ ở Việt Nam. Mức thuế suất phổ biến của VAT là 10%, tuy nhiên, có một số mặt hàng và dịch vụ áp dụng mức thuế suất thấp hơn là 5%, hoặc được miễn thuế theo quy định của pháp luật.

Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB):

Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế đánh vào một số hàng hóa và dịch vụ đặc thù nhằm hạn chế tiêu dùng những sản phẩm không có lợi cho sức khỏe hoặc xã hội, như rượu, bia, thuốc lá, xe ô tô, và dịch vụ như casino, karaoke… Thuế suất của TTĐB thường rất cao, tùy thuộc vào từng loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể.

Thuế xuất nhập khẩu:

Các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa phải nộp thuế xuất khẩu hoặc thuế nhập khẩu tùy theo trường hợp. Mức thuế suất xuất nhập khẩu phụ thuộc vào loại hàng hóa, xuất xứ của hàng hóa, và các chính sách thương mại quốc tế của Việt Nam. Thuế nhập khẩu thường được áp dụng nhằm bảo hộ sản xuất trong nước, còn thuế xuất khẩu nhằm điều tiết các mặt hàng xuất khẩu có giá trị cao.

Thuế tài nguyên:

Doanh nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên như dầu khí, khoáng sản, nước, lâm sản phải nộp thuế tài nguyên. Mục đích của loại thuế này là để điều tiết việc khai thác tài nguyên quốc gia và đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Thuế tài nguyên được tính dựa trên sản lượng tài nguyên khai thác và mức thuế suất áp dụng cho từng loại tài nguyên cụ thể.

Thuế môn bài:

Thuế môn bài là loại thuế mà doanh nghiệp phải nộp hàng năm, dựa trên vốn điều lệ hoặc doanh thu của doanh nghiệp. Mức thuế môn bài không lớn, thường dao động từ 2 triệu đồng đến 3 triệu đồng/năm, nhưng là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp có đăng ký kinh doanh tại Việt Nam.

Thuế bảo vệ môi trường:

Thuế bảo vệ môi trường áp dụng cho các sản phẩm gây ảnh hưởng xấu đến môi trường, ví dụ như xăng dầu, hóa chất, than đá… Mục tiêu của thuế này là để bảo vệ môi trường và khuyến khích sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.

2) Ví dụ minh họa 

Giả sử, Công ty C là một doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh rượu tại Việt Nam. Ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp mà công ty phải nộp hàng năm dựa trên lợi nhuận của mình, công ty C còn phải tuân thủ các loại thuế khác, bao gồm:

  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Công ty C phải nộp thuế VAT 10% trên giá trị rượu bán ra thị trường. Ví dụ, nếu doanh thu bán rượu trong năm 2023 là 50 tỷ đồng, thuế VAT mà công ty phải nộp là 5 tỷ đồng.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): Do rượu thuộc danh mục hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, công ty C phải nộp thuế TTĐB với mức thuế suất 65% trên giá bán rượu. Nếu doanh thu bán rượu sau khi trừ thuế VAT là 45 tỷ đồng, thì số thuế TTĐB mà công ty phải nộp là: 45 tỷ đồng x 65% = 29,25 tỷ đồng.
  • Thuế môn bài: Công ty C có vốn điều lệ là 10 tỷ đồng, nên phải nộp thuế môn bài là 3 triệu đồng/năm.

Như vậy, ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp, công ty C còn phải nộp một loạt các loại thuế khác, tổng số tiền thuế phải nộp lên đến hàng chục tỷ đồng. Điều này cho thấy, việc quản lý thuế là một phần quan trọng trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

3) Những vướng mắc thực tế 

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp gặp phải các vướng mắc khi nộp thuế, đặc biệt là khi phải tuân thủ cùng lúc nhiều loại thuế khác nhau. Một số vấn đề phổ biến bao gồm:

Khó khăn trong việc kê khai thuế giá trị gia tăng (VAT):

Mặc dù thuế VAT là một loại thuế phổ biến và quen thuộc, nhưng việc kê khai và hoàn thuế VAT có thể gặp nhiều khó khăn. Các doanh nghiệp thường phải cung cấp nhiều chứng từ, hóa đơn để chứng minh giao dịch mua bán. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp không thể khấu trừ hết thuế VAT đầu vào do hóa đơn không hợp lệ hoặc không đủ điều kiện, dẫn đến việc doanh nghiệp bị áp thuế cao hơn so với thực tế.

Xác định mức thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB):

Thuế tiêu thụ đặc biệt thường có mức thuế suất rất cao, đặc biệt đối với các sản phẩm như rượu, bia, thuốc lá. Việc xác định giá tính thuế tiêu thụ đặc biệt không phải lúc nào cũng rõ ràng, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tính toán số thuế phải nộp. Điều này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp bị truy thu thuế hoặc bị phạt do kê khai sai.

Thủ tục hoàn thuế xuất nhập khẩu:

Đối với các doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất nhập khẩu, thủ tục hoàn thuế xuất nhập khẩu đôi khi rất phức tạp và kéo dài. Điều này gây áp lực tài chính cho doanh nghiệp khi phải tạm ứng các khoản thuế lớn trước khi được hoàn thuế.

Chi phí thuế bảo vệ môi trường cao:

Đối với các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh các sản phẩm như xăng dầu, hóa chất, việc nộp thuế bảo vệ môi trường có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể. Mặc dù thuế này giúp bảo vệ môi trường, nhưng doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc cân đối chi phí và lợi nhuận khi phải đóng thuế ở mức cao.

4) Những lưu ý quan trọng

Theo dõi và cập nhật các quy định pháp luật về thuế:

Luật thuế thường xuyên được điều chỉnh và cập nhật. Doanh nghiệp cần theo dõi các thay đổi trong chính sách thuế để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh các rủi ro về thuế. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loại thuế như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất nhập khẩu, và thuế bảo vệ môi trường, vốn có thể thay đổi tùy theo chính sách của nhà nước.

Chuẩn bị hồ sơ và chứng từ đầy đủ:

Để đảm bảo việc kê khai thuế đúng và đủ, doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ các chứng từ liên quan đến hoạt động mua bán, xuất nhập khẩu, và các giao dịch tài chính khác. Việc thiếu sót hoặc mất mát chứng từ có thể dẫn đến việc doanh nghiệp không được khấu trừ thuế hoặc bị truy thu thuế.

Tận dụng các chính sách ưu đãi thuế:

Nhà nước có nhiều chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên hoặc địa bàn khó khăn. Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định này để tận dụng tối đa các cơ hội giảm thuế, giúp tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.

Tuân thủ đúng thời hạn nộp thuế:

Doanh nghiệp cần chú ý đến thời hạn nộp thuế của từng loại thuế để tránh bị phạt do chậm nộp. Nộp thuế đúng hạn không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt lãi chậm nộp mà còn góp phần xây dựng uy tín với cơ quan thuế và đối tác.

5) Căn cứ pháp lý

Các quy định pháp lý liên quan đến các loại thuế mà doanh nghiệp cần tuân thủ ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm:

  • Luật thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12, sửa đổi bổ sung năm 2016.
  • Luật thuế tiêu thụ đặc biệt số 27/2008/QH12, sửa đổi bổ sung năm 2014.
  • Luật thuế xuất nhập khẩu số 107/2016/QH13.
  • Luật thuế bảo vệ môi trường số 57/2010/QH12.
  • Luật thuế tài nguyên số 45/2009/QH12.

Liên kết nội bộ: Doanh nghiệp

Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật

Luật PVL Group

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *