Người thừa kế có thể yêu cầu phân chia tài sản trong doanh nghiệp nhà nước mà không có di chúc không? Tìm hiểu các quy định pháp lý chi tiết về quyền thừa kế tại Luật PVL Group.
1) Người thừa kế có thể yêu cầu phân chia tài sản trong doanh nghiệp nhà nước mà không có di chúc không?
Người thừa kế có thể yêu cầu phân chia tài sản trong doanh nghiệp nhà nước mà không có di chúc không? Đây là câu hỏi quan trọng và thường gặp khi xem xét quyền lợi của người thừa kế trong các trường hợp không có di chúc. Theo quy định pháp luật Việt Nam, nếu người đã qua đời không để lại di chúc, tài sản của họ sẽ được phân chia theo pháp luật, và người thừa kế hợp pháp có quyền yêu cầu chia tài sản này.
Trong doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp (vốn nhà nước và vốn tư nhân), phần tài sản tư nhân (như cổ phần hoặc vốn góp) của người đã qua đời sẽ được coi là di sản thừa kế và có thể được chia theo quy định của pháp luật thừa kế. Tuy nhiên, các tài sản thuộc quyền sở hữu Nhà nước trong doanh nghiệp nhà nước hoàn toàn (100% vốn nhà nước) không được coi là tài sản thừa kế và sẽ không thể phân chia theo yêu cầu của người thừa kế.
Quy định về phân chia tài sản trong doanh nghiệp nhà nước khi không có di chúc
- Phân chia tài sản theo pháp luật: Nếu không có di chúc, di sản của người đã qua đời sẽ được phân chia theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, theo thứ tự ưu tiên của các hàng thừa kế. Người thừa kế có thể là vợ, chồng, con cái hoặc cha mẹ của người để lại di sản, và di sản sẽ được chia đều cho các người thừa kế cùng hàng.
- Xác định phần tài sản thừa kế hợp pháp: Phần tài sản cá nhân của người đã qua đời trong doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp sẽ được xác định là di sản thừa kế. Tuy nhiên, phần tài sản công thuộc sở hữu Nhà nước không thuộc phạm vi thừa kế và không thể phân chia cho người thừa kế.
- Thủ tục yêu cầu phân chia tài sản: Người thừa kế cần thực hiện các thủ tục khai nhận di sản, đăng ký quyền sở hữu cổ phần hoặc vốn góp (nếu có), và thông báo cho doanh nghiệp về việc thay đổi chủ sở hữu của phần tài sản này. Trong trường hợp có tranh chấp, người thừa kế có thể yêu cầu tòa án giải quyết.
Như vậy, người thừa kế có quyền yêu cầu phân chia tài sản cá nhân của người đã qua đời trong doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp khi không có di chúc, nhưng phải tuân thủ quy định pháp luật về thừa kế và thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý.
2) Ví dụ minh họa
Để làm rõ hơn, hãy xem xét ví dụ sau:
Bà A là cổ đông sở hữu 20% cổ phần trong một doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp, trong đó Nhà nước nắm giữ 60% cổ phần, và các cổ đông tư nhân khác nắm giữ phần còn lại. Bà A qua đời mà không để lại di chúc. Theo quy định pháp luật, phần cổ phần 20% của bà A sẽ được coi là di sản thừa kế và được chia đều cho các người thừa kế hợp pháp của bà, bao gồm chồng và hai con.
Gia đình bà A sẽ thực hiện các thủ tục pháp lý, như khai nhận di sản, đăng ký quyền sở hữu cổ phần tại doanh nghiệp và thông báo cho công ty về quyền sở hữu mới. Phần cổ phần sẽ được chia đều cho chồng và hai con của bà A, mỗi người sở hữu 6,67% cổ phần từ phần thừa kế này.
Ví dụ này cho thấy rằng người thừa kế có quyền yêu cầu phân chia tài sản trong doanh nghiệp nhà nước khi không có di chúc, miễn là tài sản thuộc quyền sở hữu tư nhân của người để lại di sản.
3) Những vướng mắc thực tế
Việc phân chia tài sản trong doanh nghiệp nhà nước khi không có di chúc có thể gặp một số vướng mắc và khó khăn trong thực tế:
- Xác định rõ tài sản thừa kế hợp pháp: Người thừa kế cần phân biệt giữa tài sản cá nhân và tài sản công của Nhà nước trong doanh nghiệp. Nếu xác định sai tài sản thừa kế, người thừa kế có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện quyền lợi.
- Quy trình pháp lý phức tạp: Việc khai nhận di sản và chuyển nhượng cổ phần đòi hỏi nhiều thủ tục pháp lý và thời gian, đặc biệt khi có sự tham gia của Nhà nước trong quyền sở hữu doanh nghiệp.
- Mâu thuẫn giữa các người thừa kế: Nếu có nhiều người thừa kế hợp pháp, tranh chấp giữa các thành viên gia đình có thể dễ dàng xảy ra, đặc biệt khi không có di chúc chỉ định người thừa kế cụ thể. Điều này thường dẫn đến xung đột và cần đến sự can thiệp của tòa án.
4) Những lưu ý cần thiết
- Hiểu rõ quyền thừa kế theo pháp luật: Người thừa kế nên hiểu rõ các quyền lợi và nghĩa vụ của mình theo quy định pháp luật, đặc biệt là khi không có di chúc. Điều này giúp họ xác định rõ phần tài sản thừa kế hợp pháp và tránh những tranh chấp không đáng có.
- Thực hiện đầy đủ thủ tục pháp lý: Người thừa kế cần tuân thủ các thủ tục pháp lý, bao gồm khai nhận di sản, đăng ký quyền sở hữu tài sản thừa kế và các thủ tục cần thiết khác để bảo đảm quyền lợi của mình được công nhận hợp pháp.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia pháp lý: Trong các trường hợp phức tạp hoặc khi có tranh chấp giữa các người thừa kế, người thừa kế nên tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý hoặc luật sư để đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ đúng cách.
5) Căn cứ pháp lý
Các căn cứ pháp lý liên quan đến việc phân chia tài sản trong doanh nghiệp nhà nước khi không có di chúc bao gồm:
- Bộ luật Dân sự 2015 – Quy định quyền thừa kế theo pháp luật và quyền sở hữu tài sản.
- Luật Doanh nghiệp 2020 – Quy định quyền và nghĩa vụ của cổ đông, quản lý cổ phần và các quy định liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản trong doanh nghiệp nhà nước.
- Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017 – Điều chỉnh quyền sở hữu của Nhà nước đối với tài sản công trong doanh nghiệp nhà nước và các quy định về quản lý tài sản công.
Nếu quý khách cần tư vấn cụ thể và chi tiết hơn về việc phân chia tài sản trong doanh nghiệp nhà nước khi không có di chúc, quý khách có thể liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ chi tiết. Bạn cũng có thể tham khảo thêm thông tin tại Báo Pháp Luật Việt Nam.
Bài viết này được hỗ trợ bởi Luật PVL Group