Người thừa kế có quyền yêu cầu chia phần tài sản trong doanh nghiệp nhà nước không?

Người thừa kế có quyền yêu cầu chia phần tài sản trong doanh nghiệp nhà nước không? Tìm hiểu quy định pháp lý về quyền thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước cùng Luật PVL Group.

1) Người thừa kế có quyền yêu cầu chia phần tài sản trong doanh nghiệp nhà nước không?

Người thừa kế có quyền yêu cầu chia phần tài sản trong doanh nghiệp nhà nước không? Đây là một câu hỏi phức tạp liên quan đến quyền sở hữu, quyền thừa kế và cơ chế quản lý tài sản trong doanh nghiệp nhà nước. Theo quy định pháp luật Việt Nam, tài sản của doanh nghiệp nhà nước thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, không phải là tài sản cá nhân của bất kỳ thành viên hay cổ đông nào trong doanh nghiệp. Do đó, tài sản công trong doanh nghiệp nhà nước không thể được chia như tài sản cá nhân hay tài sản tư nhân.

Tài sản trong doanh nghiệp nhà nước và cơ chế sở hữu

Doanh nghiệp nhà nước là các tổ chức kinh tế mà Nhà nước nắm giữ vốn và có quyền kiểm soát, nhằm mục đích phục vụ cho các mục tiêu kinh tế – xã hội. Tài sản của doanh nghiệp nhà nước bao gồm vốn của Nhà nước, tài sản hình thành từ quá trình kinh doanh và các nguồn lực khác do Nhà nước cung cấp. Theo quy định của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017 và Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản của doanh nghiệp nhà nước được coi là tài sản công và thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, không phải của cá nhân hoặc cổ đông.

Do đó, khi một thành viên trong doanh nghiệp nhà nước qua đời, phần tài sản của doanh nghiệp không được coi là di sản để thừa kế hoặc phân chia. Người thừa kế không có quyền yêu cầu chia phần tài sản này, vì tài sản doanh nghiệp nhà nước không phải tài sản cá nhân của người đã qua đời mà là tài sản thuộc sở hữu của Nhà nước, được quản lý và sử dụng theo các quy định pháp luật.

Trường hợp đặc biệt: Thừa kế vốn góp hoặc cổ phần tư nhân

Mặc dù tài sản công không được phân chia, nhưng trong các doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp, nghĩa là có sự tham gia của cổ đông tư nhân, người thừa kế có thể yêu cầu chia phần tài sản thuộc sở hữu cá nhân của cổ đông quá cố, chẳng hạn như phần cổ phần hoặc vốn góp cá nhân.

Trong trường hợp này, phần vốn góp hoặc cổ phần tư nhân trong doanh nghiệp sẽ được coi là tài sản cá nhân và có thể trở thành di sản thừa kế. Khi cổ đông tư nhân qua đời, người thừa kế có quyền yêu cầu chia phần tài sản cá nhân này nhưng phải tuân thủ các quy định về chuyển nhượng và sở hữu cổ phần theo Luật Doanh nghiệp. Tuy nhiên, quyền này không bao gồm tài sản thuộc sở hữu Nhà nước trong doanh nghiệp, mà chỉ áp dụng cho phần vốn tư nhân trong doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp.

2) Ví dụ minh họa

Để làm rõ hơn về quyền yêu cầu chia phần tài sản trong doanh nghiệp nhà nước, hãy xem xét trường hợp sau:

Ông A là cổ đông tư nhân sở hữu 20% cổ phần trong một công ty cổ phần nhà nước, trong đó Nhà nước nắm giữ 60% cổ phần và các cổ đông khác nắm giữ 40%. Khi ông A qua đời, phần cổ phần 20% của ông A sẽ trở thành di sản thừa kế và được chia cho người thừa kế hợp pháp của ông theo quy định của pháp luật về thừa kế.

Người thừa kế của ông A có quyền yêu cầu chia và nhận phần cổ phần này. Sau khi hoàn tất thủ tục thừa kế và đăng ký chuyển quyền sở hữu cổ phần, người thừa kế sẽ trở thành cổ đông mới của công ty. Họ có quyền tham gia vào các hoạt động của doanh nghiệp với tư cách cổ đông, bao gồm quyền biểu quyết, nhận cổ tức và các quyền lợi tài chính khác.

Tuy nhiên, phần tài sản 60% thuộc quyền sở hữu Nhà nước vẫn thuộc về Nhà nước, và người thừa kế của ông A không có quyền yêu cầu chia hoặc sở hữu phần tài sản công này. Điều này minh họa rõ rằng, trong doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp, người thừa kế chỉ có thể yêu cầu chia phần vốn tư nhân mà người đã qua đời sở hữu, chứ không thể yêu cầu chia phần tài sản thuộc sở hữu Nhà nước.

3) Những vướng mắc thực tế

Trong thực tế, việc yêu cầu chia phần tài sản trong doanh nghiệp nhà nước khi một cổ đông qua đời có thể gặp phải một số vướng mắc và khó khăn:

  • Nhầm lẫn giữa tài sản công và tài sản cá nhân: Người thừa kế có thể hiểu lầm rằng tất cả tài sản trong doanh nghiệp nhà nước có thể được thừa kế. Tuy nhiên, phần tài sản thuộc sở hữu Nhà nước là tài sản công, không được chia hoặc chuyển nhượng theo quy định về thừa kế cá nhân. Điều này có thể dẫn đến các tranh chấp và kỳ vọng không thực tế từ phía người thừa kế.
  • Thủ tục chuyển nhượng phức tạp: Trong trường hợp người thừa kế muốn thừa kế cổ phần của người đã qua đời, quá trình chuyển nhượng cần tuân thủ quy trình pháp lý, bao gồm các thủ tục thông báo, đăng ký quyền sở hữu cổ phần mới và tuân thủ các quy định của công ty. Điều này có thể tốn thời gian và gây khó khăn cho người thừa kế, đặc biệt nếu họ không có kinh nghiệm trong việc tham gia quản lý doanh nghiệp.
  • Định giá cổ phần trong doanh nghiệp nhà nước: Việc xác định giá trị cổ phần trong doanh nghiệp nhà nước có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp không niêm yết trên sàn chứng khoán. Giá trị của cổ phần có thể thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào tình hình tài chính của doanh nghiệp, gây khó khăn cho việc phân chia và định giá tài sản một cách công bằng.

4) Những lưu ý cần thiết

  • Phân biệt rõ ràng giữa tài sản công và tài sản cá nhân: Người tham gia doanh nghiệp nhà nước cần hiểu rõ giới hạn giữa tài sản thuộc sở hữu Nhà nước và tài sản cá nhân. Điều này giúp tránh những kỳ vọng không hợp lý về quyền thừa kế và bảo vệ quyền lợi của người thừa kế trong các doanh nghiệp có vốn hỗn hợp.
  • Lập kế hoạch thừa kế và công chứng: Đối với các cổ đông trong doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp, việc lập kế hoạch thừa kế và công chứng rõ ràng là điều quan trọng. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người thừa kế và đảm bảo quá trình chuyển nhượng cổ phần được thực hiện đúng quy định pháp luật.
  • Chuẩn bị thủ tục pháp lý cẩn thận: Người thừa kế cần tuân thủ quy trình pháp lý để chuyển nhượng cổ phần hoặc vốn góp của người đã qua đời. Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ, thủ tục đăng ký và thông báo cho doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của người thừa kế.

5) Căn cứ pháp lý

Các căn cứ pháp lý liên quan đến quyền yêu cầu chia phần tài sản trong doanh nghiệp nhà nước bao gồm:

  • Bộ luật Dân sự 2015 – Điều chỉnh quyền sở hữu tài sản, quyền thừa kế và quy định về phân chia di sản.
  • Luật Doanh nghiệp 2020 – Quy định về quản lý, sở hữu cổ phần, quyền của cổ đông và các quy định về chuyển nhượng cổ phần.
  • Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017 – Quy định về quyền sở hữu Nhà nước trong doanh nghiệp nhà nước và quản lý tài sản công.

Đối với những trường hợp cụ thể và cần tư vấn chi tiết hơn về quyền yêu cầu chia phần tài sản trong doanh nghiệp nhà nước, quý khách có thể liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ chi tiết. Bạn cũng có thể tham khảo thêm thông tin tại Báo Pháp Luật Việt Nam.

Bài viết này được hỗ trợ bởi Luật PVL Group

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *