Người Lao Động Có Quyền Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động Trong Trường Hợp Nào?

Tìm hiểu quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động theo pháp luật. Hướng dẫn cách thực hiện, ví dụ minh họa, và những lưu ý quan trọng cần biết.

Trong quan hệ lao động, việc chấm dứt hợp đồng lao động là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi của mình, người lao động cần hiểu rõ khi nào họ có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động và cách thực hiện như thế nào để không vi phạm pháp luật. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các trường hợp mà người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, cách thực hiện, ví dụ minh họa, và những lưu ý quan trọng cần thiết.

1. Quyền Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động Của Người Lao Động Theo Pháp Luật

Theo Điều 35, Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp sau:

  • Không cần lý do: Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần phải nêu lý do, với điều kiện phải báo trước cho người sử dụng lao động theo thời hạn quy định:
    • Báo trước ít nhất 45 ngày đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
    • Báo trước ít nhất 30 ngày đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 tháng trở lên.
    • Báo trước ít nhất 03 ngày đối với hợp đồng lao động dưới 12 tháng.
  • Không cần báo trước: Trong một số trường hợp đặc biệt, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước, bao gồm:
    • Không được bố trí đúng công việc, địa điểm làm việc, hoặc không được bảo đảm điều kiện làm việc đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
    • Không được trả lương đầy đủ hoặc trả lương không đúng thời hạn đã thỏa thuận.
    • Bị ngược đãi, quấy rối tình dục, cưỡng bức lao động.
    • Bản thân hoặc gia đình có hoàn cảnh khó khăn không thể tiếp tục thực hiện hợp đồng lao động.
    • Được bầu, bổ nhiệm giữ chức vụ trong cơ quan nhà nước hoặc các tổ chức chính trị – xã hội.
    • Lao động nữ mang thai phải nghỉ việc theo chỉ định của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền.
    • Người lao động bị ốm đau hoặc tai nạn mà điều trị kéo dài từ 6 tháng liên tục trở lên và không đủ sức khỏe để tiếp tục làm việc.

2. Cách Thực Hiện Quyền Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động

Để thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động cần tuân theo các bước sau:

  • Bước 1: Kiểm tra điều kiện chấm dứt hợp đồng: Người lao động cần xác định rõ trường hợp của mình có thuộc các trường hợp được đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật hay không.
  • Bước 2: Chuẩn bị thông báo chấm dứt hợp đồng: Nếu thuộc trường hợp phải báo trước, người lao động cần chuẩn bị thông báo chấm dứt hợp đồng lao động bằng văn bản. Thông báo này cần nêu rõ ngày chấm dứt hợp đồng và được gửi tới người sử dụng lao động theo thời hạn báo trước quy định.
  • Bước 3: Gửi thông báo chấm dứt hợp đồng: Người lao động cần gửi thông báo chấm dứt hợp đồng lao động cho người sử dụng lao động và đảm bảo họ nhận được trước thời hạn quy định. Thông báo có thể được gửi trực tiếp hoặc qua đường bưu điện.
  • Bước 4: Thực hiện các thủ tục bàn giao công việc: Người lao động cần thực hiện bàn giao công việc và tài sản của công ty (nếu có) theo yêu cầu của người sử dụng lao động để hoàn tất quá trình chấm dứt hợp đồng.

3. Ví Dụ Minh Họa

Chị B là một nhân viên hành chính tại Công ty C với hợp đồng lao động không xác định thời hạn. Sau một thời gian làm việc, chị B nhận thấy công ty không trả lương đầy đủ và thường xuyên trễ hạn. Ngoài ra, công ty còn liên tục thay đổi vị trí làm việc của chị mà không thông báo trước. Trong tình huống này, chị B có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước, vì công ty đã vi phạm các điều khoản về trả lương và điều kiện làm việc.

Chị B đã quyết định chấm dứt hợp đồng lao động ngay lập tức và gửi thông báo chấm dứt bằng văn bản tới ban giám đốc công ty. Sau khi hoàn tất thủ tục bàn giao công việc, chị B đã chấm dứt hợp đồng lao động một cách hợp pháp và được pháp luật bảo vệ.

4. Những Lưu Ý Cần Thiết Khi Thực Hiện Quyền Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động

  • Xác định đúng trường hợp chấm dứt hợp đồng: Người lao động cần xác định rõ trường hợp của mình có thuộc các trường hợp được đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định pháp luật hay không để tránh vi phạm hợp đồng và các hậu quả pháp lý.
  • Tuân thủ thời hạn báo trước: Trong trường hợp cần báo trước, người lao động cần đảm bảo thời hạn báo trước đúng theo quy định để tránh các tranh chấp với người sử dụng lao động.
  • Ghi nhận đầy đủ các bằng chứng: Người lao động nên lưu giữ lại các bằng chứng liên quan đến việc vi phạm hợp đồng của người sử dụng lao động để bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
  • Thực hiện thủ tục bàn giao công việc đầy đủ: Việc bàn giao công việc và tài sản của công ty cần được thực hiện đầy đủ để tránh các rủi ro pháp lý sau khi chấm dứt hợp đồng.

5. Kết Luận

Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là một quyền lợi quan trọng của người lao động nhằm bảo vệ họ trong những trường hợp bất lợi. Tuy nhiên, người lao động cần thực hiện quyền này một cách đúng đắn và tuân thủ các quy định pháp luật để tránh các tranh chấp không cần thiết.

6. Căn Cứ Pháp Luật

  • Bộ luật Lao động 2019, Điều 35: Quy định về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động.
Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *