Khi vợ chồng cùng tạo ra tài sản trong thời kỳ hôn nhân, tài sản đó thuộc về ai? Bài viết sẽ giải đáp câu hỏi này và cung cấp các quy định pháp lý liên quan.
Khi vợ chồng cùng tạo ra tài sản trong thời kỳ hôn nhân, tài sản đó thuộc về ai?
Câu trả lời chi tiết
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, bất kể là do một bên hay cả hai vợ chồng cùng đóng góp, đều được coi là tài sản chung. Điều này áp dụng cho các khoản thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh, cũng như các lợi ích và khoản thu nhập khác mà vợ hoặc chồng có được trong thời kỳ hôn nhân.
Cụ thể, Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định tài sản chung bao gồm tài sản mà vợ chồng cùng nhau tạo ra, thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh, và các khoản lợi ích khác. Điều này có nghĩa là tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân không thuộc về riêng một bên, mà thuộc về cả hai bên vợ chồng. Khi có tranh chấp hoặc khi ly hôn, tài sản chung sẽ được chia đều dựa trên nguyên tắc bình đẳng, tôn trọng công sức đóng góp của cả hai.
Ví dụ minh họa
Chị A và anh B kết hôn từ năm 2015. Trong thời kỳ hôn nhân, cả hai cùng nhau mở một cửa hàng kinh doanh quần áo và thu nhập từ cửa hàng này là nguồn tài chính chính của gia đình. Họ đã tích lũy được số tiền lớn từ việc kinh doanh và cùng mua một căn hộ chung cư.
Theo quy định của pháp luật, căn hộ và toàn bộ thu nhập từ cửa hàng quần áo này đều được coi là tài sản chung, dù chị A là người quản lý cửa hàng và anh B chỉ đóng góp tài chính ban đầu. Nếu vợ chồng có ý định ly hôn hoặc chia tài sản, tài sản này sẽ được phân chia theo nguyên tắc bình đẳng, xét đến công sức đóng góp của cả hai vợ chồng.
Những vướng mắc thực tế
Trong thực tế, việc xác định tài sản chung và tài sản riêng có thể gặp nhiều vướng mắc, đặc biệt khi vợ chồng có sự đóng góp không đồng đều hoặc không có sự phân chia rõ ràng trong quyền sở hữu và sử dụng tài sản. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp:
- Tranh chấp về công sức đóng góp: Một bên vợ hoặc chồng có thể cho rằng mình đóng góp nhiều hơn vào việc tạo ra tài sản chung, dẫn đến tranh chấp về việc phân chia tài sản. Ví dụ, một bên có thể cho rằng người kia chỉ đóng góp công sức nhưng không tạo ra thu nhập tài chính, do đó không có quyền lợi tương đương trong việc chia tài sản.
- Thiếu sự rõ ràng trong việc quản lý tài sản: Trong nhiều gia đình, việc quản lý tài sản không được phân định rõ ràng giữa vợ và chồng. Tài sản có thể bị sử dụng chung hoặc riêng nhưng không có sự thống nhất về quyền sở hữu. Điều này dẫn đến tranh chấp khi xảy ra mâu thuẫn hoặc ly hôn.
- Phân biệt giữa tài sản chung và tài sản riêng: Trong một số trường hợp, tài sản riêng của một bên (ví dụ như tài sản có trước khi kết hôn hoặc được tặng cho riêng) có thể bị sử dụng chung trong thời kỳ hôn nhân mà không có sự phân định rõ ràng. Điều này dẫn đến tranh chấp về việc tài sản đó có phải là tài sản chung hay không khi vợ chồng xảy ra mâu thuẫn.
- Sự khác biệt trong quản lý tài chính: Một vợ chồng có thể là người quản lý tài chính chính trong gia đình, điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc mâu thuẫn về quyền sở hữu tài sản. Ví dụ, một bên có thể cho rằng mình có quyền sử dụng tài sản chung mà không cần tham khảo ý kiến của bên kia.
Những lưu ý cần thiết
- Thỏa thuận rõ ràng về tài sản: Để tránh các tranh chấp về tài sản trong tương lai, vợ chồng nên có sự thỏa thuận rõ ràng về quyền sở hữu và sử dụng tài sản trong thời kỳ hôn nhân. Nếu cần thiết, có thể lập văn bản xác nhận quyền sở hữu đối với các tài sản có giá trị lớn như nhà cửa, xe cộ, hoặc tài khoản tiết kiệm.
- Giữ lại các giấy tờ liên quan đến tài sản riêng: Nếu một bên có tài sản riêng được hình thành trước khi kết hôn hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân, họ nên giữ lại các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của mình. Điều này giúp tránh những tranh chấp không đáng có khi vợ chồng có mâu thuẫn hoặc ly hôn.
- Cẩn trọng trong việc quản lý tài sản chung: Vợ chồng nên có sự thống nhất trong việc quản lý tài sản chung, đặc biệt là trong các giao dịch lớn hoặc khi sử dụng tài sản chung cho các mục đích cá nhân. Việc này không chỉ giúp tránh các tranh chấp mà còn đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.
- Tìm kiếm sự tư vấn pháp lý: Trong trường hợp vợ chồng không thể tự thống nhất về việc chia tài sản hoặc có tranh chấp về quyền sở hữu tài sản, việc tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là rất cần thiết để đảm bảo rằng quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ một cách hợp pháp.
Căn cứ pháp lý
- Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân.
- Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về tài sản riêng của vợ chồng, bao gồm tài sản có trước khi kết hôn hoặc được thừa kế, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
Việc xác định tài sản chung và tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân là một vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết và thỏa thuận rõ ràng giữa vợ chồng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc cần tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến tài sản trong thời kỳ hôn nhân, hãy liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.
Liên kết nội bộ: Luật PVL Group – Hôn nhân
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật – Bạn đọc