Khi nào thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài bắt đầu?

Khi nào thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài bắt đầu? Tìm hiểu quy định pháp lý, ví dụ minh họa và các lưu ý trong bài viết này.

1) Khi nào thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài bắt đầu?

Thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài là khoảng thời gian mà trong đó người thừa kế có thể yêu cầu chia tài sản của người đã mất nếu tài sản này nằm ngoài lãnh thổ Việt Nam. Thời điểm bắt đầu của thời hiệu này đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt khi liên quan đến tài sản ở nước ngoài, do có những yếu tố pháp lý quốc tế cần xem xét. Việc hiểu rõ khi nào thời hiệu bắt đầu giúp người thừa kế thực hiện quyền lợi của mình đúng thời hạn, đồng thời bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp liên quan đến tài sản.

Theo Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế bắt đầu từ thời điểm mở thừa kế, tức là từ ngày người để lại di sản qua đời. Tuy nhiên, khi tài sản thừa kế nằm ở nước ngoài, thời hiệu yêu cầu chia di sản có thể bị ảnh hưởng bởi pháp luật của quốc gia nơi tài sản tọa lạc. Việc áp dụng pháp luật Việt Nam hay pháp luật nước sở tại phụ thuộc vào quy định về xung đột pháp luật và thỏa thuận song phương giữa Việt Nam và quốc gia nơi tài sản đang có.

Thông thường, thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế là:

  1. Đối với bất động sản: Thời hiệu là 30 năm, áp dụng cho các tài sản như nhà đất, chung cư hoặc các bất động sản khác ở nước ngoài. Tuy nhiên, cần xem xét thêm quy định của quốc gia sở tại vì một số quốc gia có quy định thời hiệu khác nhau cho tài sản bất động sản.
  2. Đối với động sản: Thời hiệu là 10 năm, tính từ ngày mở thừa kế. Động sản bao gồm tài sản di động như tiền mặt, xe, đồ dùng cá nhân hoặc các tài sản không gắn liền với đất.

Lưu ý đặc biệt: Khi tài sản thừa kế ở nước ngoài, trong nhiều trường hợp, thời hiệu có thể kéo dài nếu có các yếu tố bất khả kháng ngăn cản người thừa kế thực hiện quyền yêu cầu đúng hạn, hoặc khi người thừa kế không đủ điều kiện để yêu cầu chia di sản tại thời điểm mở thừa kế. Những yếu tố này bao gồm việc người thừa kế chưa biết hoặc không có thông tin về tài sản ở nước ngoài do hạn chế trong việc tiếp cận thông tin.

Ngoài ra, người thừa kế cần lưu ý rằng nếu tài sản ở nước ngoài, thủ tục thừa kế có thể phải tuân theo pháp luật của quốc gia nơi tài sản tọa lạc. Điều này có nghĩa là thời hiệu và quyền yêu cầu có thể thay đổi tùy theo quy định pháp luật nước sở tại. Để tránh mất quyền lợi, người thừa kế nên tìm hiểu kỹ quy định của cả Việt Nam và quốc gia nơi có tài sản.

2) Ví dụ minh họa về thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài

Ví dụ: Ông Q là một Việt kiều sống tại Pháp và sở hữu một căn hộ ở Paris cùng một số tài khoản tiết kiệm trong ngân hàng tại Pháp. Ông Q qua đời vào ngày 1 tháng 1 năm 2010, để lại di sản bao gồm căn hộ và tài khoản ngân hàng. Ông Q không để lại di chúc, và người thừa kế hợp pháp của ông là bà T (vợ ông) và hai người con là anh A và chị B, đều sống tại Việt Nam.

Trong trường hợp này, thời hiệu yêu cầu chia di sản theo quy định của Việt Nam là:

  • Đối với căn hộ ở Paris (bất động sản), thời hiệu yêu cầu chia di sản là 30 năm kể từ ngày ông Q qua đời, tức là đến ngày 1 tháng 1 năm 2040.
  • Đối với tài khoản tiết kiệm (động sản), thời hiệu yêu cầu là 10 năm, tức là đến ngày 1 tháng 1 năm 2020.

Tuy nhiên, vì tài sản nằm tại Pháp, các bên thừa kế cần tuân theo quy định pháp luật của Pháp để tiến hành thủ tục thừa kế. Nếu pháp luật Pháp có quy định thời hiệu khác với Việt Nam, chẳng hạn như 5 năm cho yêu cầu thừa kế động sản, các bên cần thực hiện yêu cầu trong thời hạn 5 năm để không mất quyền yêu cầu chia tài sản.

Trong ví dụ này, do có sự khác biệt giữa thời hiệu của Việt Nam và Pháp, người thừa kế cần tham khảo và tuân thủ quy định của cả hai quốc gia để đảm bảo quyền lợi của mình. Nếu hết thời hạn 10 năm đối với tài khoản ngân hàng tại Pháp mà không có yêu cầu, quyền yêu cầu chia tài sản có thể mất hiệu lực, tùy theo pháp luật của quốc gia sở tại.

3) Những vướng mắc thực tế trong quá trình yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài

Việc yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài thường gặp phải nhiều vướng mắc phức tạp, bao gồm:

  • Khó khăn trong việc xác định thời hiệu: Mỗi quốc gia có quy định pháp luật riêng về thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế. Nếu thời hiệu của nước sở tại khác với quy định của Việt Nam, các bên thừa kế cần tìm hiểu kỹ để tránh mất quyền yêu cầu.
  • Khó khăn trong thủ tục pháp lý: Khi yêu cầu chia di sản thừa kế ở nước ngoài, người thừa kế thường phải thực hiện các thủ tục phức tạp, bao gồm việc chứng minh quan hệ thừa kế và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết theo quy định của nước sở tại. Điều này đòi hỏi người thừa kế có sự hỗ trợ từ luật sư hoặc người am hiểu pháp luật tại quốc gia nơi có tài sản.
  • Thiếu thông tin về tài sản thừa kế: Trong nhiều trường hợp, người thừa kế không có đủ thông tin về tài sản ở nước ngoài của người đã mất, đặc biệt khi không có các giấy tờ liên quan hoặc người thừa kế không biết về tài sản này. Điều này dẫn đến tình trạng không thể thực hiện yêu cầu kịp thời và mất quyền yêu cầu khi hết thời hiệu.
  • Chi phí và ngôn ngữ: Việc thực hiện thủ tục thừa kế tại nước ngoài có thể yêu cầu chi phí lớn, bao gồm phí dịch thuật, phí tư vấn pháp lý và các chi phí liên quan khác. Ngoài ra, nếu không thông thạo ngôn ngữ của nước sở tại, người thừa kế sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu rõ các quy định pháp luật địa phương.

4) Những lưu ý cần thiết khi yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài

Để đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài, người thừa kế nên lưu ý các điểm sau:

  • Tìm hiểu quy định pháp luật của cả hai quốc gia: Người thừa kế cần hiểu rõ quy định về thời hiệu và thủ tục thừa kế của cả Việt Nam và quốc gia nơi có tài sản. Điều này sẽ giúp người thừa kế thực hiện quyền yêu cầu đúng thời hạn và tránh mất quyền lợi.
  • Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế: Người thừa kế nên chuẩn bị các giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế, chẳng hạn như giấy khai sinh, giấy chứng tử, giấy chứng nhận kết hôn (nếu có), và các giấy tờ liên quan khác. Những giấy tờ này có thể cần phải dịch thuật và hợp pháp hóa theo yêu cầu của quốc gia sở tại.
  • Tham khảo ý kiến từ luật sư quốc tế: Do tính chất phức tạp của các quy định pháp luật quốc tế, người thừa kế nên tham khảo ý kiến từ các luật sư quốc tế hoặc chuyên gia pháp lý tại quốc gia nơi có tài sản để được hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi.
  • Giữ liên lạc với các thành viên gia đình và người thừa kế khác: Trong trường hợp có nhiều người thừa kế, việc giữ liên lạc và đạt được sự đồng thuận giữa các thành viên sẽ giúp quá trình thừa kế diễn ra thuận lợi và tránh tranh chấp.

5) Căn cứ pháp lý

Căn cứ pháp lý cho việc yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài bao gồm:

  • Bộ luật Dân sự 2015 – Điều 623 quy định về thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế đối với bất động sản và động sản, với thời hiệu 30 năm cho bất động sản và 10 năm cho động sản.
  • Các văn bản hướng dẫn của Tòa án Nhân dân Tối cao liên quan đến việc áp dụng pháp luật quốc tế trong các vụ tranh chấp thừa kế có yếu tố nước ngoài.
  • Hiệp định song phương và đa phương giữa Việt Nam và các quốc gia khác về quyền thừa kế và phân chia tài sản có yếu tố nước ngoài, nếu có.

Nguồn tài liệu tham khảo:

Kết luận: Việc nắm rõ thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người thừa kế. Nếu gặp khó khăn trong quá trình yêu cầu chia tài sản hoặc cần tư vấn pháp lý, người thừa kế nên tìm đến các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Để biết thêm chi tiết và được hỗ trợ cụ thể, vui lòng tham khảo tại Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *