Khi nào tài sản được mua trong thời kỳ hôn nhân được coi là tài sản riêng?. Tìm hiểu các quy định pháp luật về tài sản riêng và tài sản chung.
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, về nguyên tắc, tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân được xem là tài sản chung của vợ chồng, không phân biệt do ai đứng tên hay đóng góp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân có thể được coi là tài sản riêng của một bên vợ hoặc chồng. Các trường hợp cụ thể bao gồm:
- Tài sản được thừa kế, tặng cho riêng: Tài sản được một bên vợ hoặc chồng nhận từ việc thừa kế hoặc tặng cho cá nhân trong thời kỳ hôn nhân, dù là bất động sản hay động sản, đều được xem là tài sản riêng của người nhận, trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên.
- Tài sản được mua bằng tài sản riêng: Nếu một bên sử dụng tài sản riêng của mình để mua tài sản trong thời kỳ hôn nhân, và việc mua bán này có chứng cứ rõ ràng, tài sản đó vẫn được coi là tài sản riêng. Ví dụ, tài sản riêng có thể là tài sản mà một bên đã sở hữu trước khi kết hôn, hoặc tài sản được tặng cho riêng.
- Có thỏa thuận tài sản riêng: Vợ chồng có thể lập thỏa thuận phân chia tài sản bằng văn bản, xác định rõ ràng tài sản nào là tài sản riêng. Nếu có thỏa thuận rõ ràng rằng tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân thuộc về tài sản riêng của một bên, tòa án sẽ dựa vào thỏa thuận đó để xác định quyền sở hữu tài sản.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tài sản riêng có thể được biến thành tài sản chung nếu vợ chồng không có thỏa thuận rõ ràng về việc phân chia tài sản, hoặc nếu tài sản riêng đó được sử dụng cho mục đích chung và có sự đóng góp của cả hai vợ chồng.
2. Ví dụ minh họa:
Chị T và anh K kết hôn vào năm 2015. Trước khi kết hôn, chị T được thừa kế một mảnh đất từ cha mẹ. Trong thời gian hôn nhân, chị T sử dụng tiền từ việc bán mảnh đất này để mua một căn nhà riêng đứng tên mình. Khi chị T và anh K quyết định ly hôn vào năm 2022, căn nhà này vẫn được coi là tài sản riêng của chị T do chị đã mua nó bằng tài sản thừa kế, và anh K không có quyền yêu cầu chia căn nhà đó.
Tuy nhiên, nếu trong thời gian hôn nhân, anh K đã đóng góp một phần tiền hoặc công sức vào việc sửa chữa và nâng cấp căn nhà, giá trị tăng thêm từ việc sửa chữa có thể được xem là tài sản chung và cần được chia đôi khi ly hôn.
3. Những vướng mắc thực tế:
Trong thực tế, việc xác định rõ ràng tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân có phải là tài sản riêng hay không có thể gặp nhiều vướng mắc. Một số vấn đề phổ biến bao gồm:
- Khó khăn trong việc chứng minh nguồn gốc tài sản: Nếu một bên vợ hoặc chồng không thể chứng minh rằng tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân là từ tài sản riêng của mình, tài sản đó có thể bị coi là tài sản chung. Việc không có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản hoặc thiếu thỏa thuận phân chia rõ ràng dễ dẫn đến tranh chấp.
- Sử dụng tài sản riêng cho mục đích chung: Trong nhiều trường hợp, tài sản riêng của một bên được sử dụng cho nhu cầu chung của gia đình, ví dụ như mua nhà hoặc đầu tư kinh doanh. Khi đó, việc xác định giá trị tài sản riêng và tài sản chung trở nên phức tạp hơn. Nếu không có thỏa thuận rõ ràng, tài sản riêng có thể bị coi là tài sản chung và phải chia khi ly hôn.
- Thỏa thuận tài sản không rõ ràng hoặc không hợp lệ: Nếu vợ chồng có thỏa thuận về việc phân chia tài sản nhưng thỏa thuận này không được lập thành văn bản hoặc không hợp lệ theo quy định của pháp luật, thì tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân vẫn có thể bị coi là tài sản chung. Điều này thường xảy ra khi các thỏa thuận chỉ mang tính miệng hoặc không tuân thủ các yêu cầu pháp lý cần thiết.
- Tranh chấp về giá trị tài sản: Ngay cả khi tài sản được coi là tài sản riêng, việc xác định giá trị tài sản cũng có thể gây ra tranh chấp. Ví dụ, một bên có thể cho rằng tài sản đã tăng giá trị do đóng góp của cả hai vợ chồng, dẫn đến việc tranh cãi về việc chia tài sản.
4. Những lưu ý cần thiết:
Để đảm bảo quyền lợi và tránh tranh chấp về tài sản riêng và chung khi mua tài sản trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng cần lưu ý các điều sau:
- Lập thỏa thuận tài sản rõ ràng: Vợ chồng nên lập thỏa thuận bằng văn bản về quyền sở hữu tài sản riêng và chung. Thỏa thuận này cần tuân thủ các yêu cầu pháp lý và được công chứng để đảm bảo hiệu lực. Điều này sẽ giúp tránh được các tranh chấp không đáng có khi xảy ra ly hôn.
- Giữ lại các giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản: Việc giữ lại đầy đủ giấy tờ chứng minh tài sản là tài sản riêng, như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ thừa kế, hoặc hợp đồng mua bán bằng tài sản riêng, sẽ giúp chứng minh quyền sở hữu tài sản khi có tranh chấp.
- Theo dõi việc sử dụng tài sản chung và riêng: Nếu một bên vợ hoặc chồng sử dụng tài sản riêng cho mục đích chung của gia đình, cần có sự theo dõi và ghi nhận rõ ràng về cách thức sử dụng tài sản này. Điều này sẽ giúp dễ dàng xác định giá trị tài sản riêng và chung khi cần chia.
- Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tranh chấp nào liên quan đến tài sản trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn pháp lý chi tiết và bảo vệ quyền lợi của mình.
5. Căn cứ pháp lý:
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đặc biệt là Điều 33 và Điều 43 quy định về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng.
- Bộ luật Dân sự 2015, quy định về quyền sở hữu tài sản và các nghĩa vụ liên quan đến tài sản chung và riêng của vợ chồng.
- Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hôn nhân và Gia đình liên quan đến quyền và nghĩa vụ tài sản trong thời kỳ hôn nhân.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về việc xác định tài sản riêng và chung khi mua tài sản trong thời kỳ hôn nhân, Luật PVL Group sẵn sàng hỗ trợ bạn với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
Liên kết nội bộ: Luật Hôn nhân gia đình – Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Bạn đọc – Báo Pháp luật Việt Nam