Khi nào tài sản được chia theo thừa kế theo pháp luật? Bài viết phân tích chi tiết các trường hợp áp dụng, ví dụ minh họa, vướng mắc thực tế, lưu ý quan trọng và căn cứ pháp lý.
1) Khi nào tài sản được chia theo thừa kế theo pháp luật?
Thừa kế theo pháp luật là gì?
Thừa kế theo pháp luật là hình thức phân chia tài sản thừa kế khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ. Phương thức này được quy định chi tiết trong Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam và áp dụng trong một số trường hợp cụ thể.
Trường hợp tài sản được chia theo thừa kế theo pháp luật:
1. Khi không có di chúc
- Người để lại tài sản không lập di chúc trước khi qua đời.
- Tài sản sẽ được phân chia theo thứ tự hàng thừa kế quy định trong pháp luật.
2. Khi di chúc không hợp pháp
- Di chúc không được lập theo đúng hình thức pháp luật yêu cầu.
- Người lập di chúc không đủ năng lực hành vi dân sự hoặc di chúc có nội dung trái pháp luật và đạo đức xã hội.
3. Khi di chúc không đề cập toàn bộ tài sản
- Di chúc chỉ nhắc đến một phần tài sản, phần còn lại sẽ được chia theo pháp luật.
4. Khi không có người thừa kế trong di chúc
- Người thừa kế được chỉ định trong di chúc không còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc từ chối nhận thừa kế.
5. Khi di chúc bị tuyên vô hiệu
- Trong trường hợp tòa án tuyên bố di chúc vô hiệu do có sai phạm pháp lý, tài sản sẽ được chia theo quy định pháp luật.
6. Theo quy định pháp luật quốc gia nơi tài sản tọa lạc
- Đối với tài sản ở nước ngoài, pháp luật nước sở tại có thể yêu cầu áp dụng thừa kế theo pháp luật, bất kể có di chúc hay không.
Thứ tự hàng thừa kế theo pháp luật:
Theo Điều 651, Bộ luật Dân sự 2015, các hàng thừa kế được phân định như sau:
- Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ/chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi.
- Hàng thừa kế thứ hai: Ông bà nội ngoại, anh chị em ruột.
- Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội ngoại, bác, chú, cô, cậu, dì.
Nếu không có ai ở hàng thừa kế trước, quyền thừa kế sẽ chuyển sang hàng thừa kế tiếp theo.
2) Ví dụ minh họa
Trường hợp phân chia tài sản khi không có di chúc:
Ông Nguyễn Văn A qua đời và để lại một căn nhà tại Hà Nội cùng một khoản tiền gửi ngân hàng 2 tỷ đồng. Gia đình ông gồm vợ ông (bà Nguyễn Thị B), cha mẹ ông và hai con.
Quy trình xử lý:
- Xác minh quyền thừa kế:
- Theo quy định pháp luật, tài sản của ông A sẽ được chia đều cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất, gồm bà B, cha mẹ ông A và hai con.
- Thực hiện phân chia tài sản:
- Căn nhà và khoản tiền 2 tỷ đồng được chia đều thành 5 phần. Mỗi người thừa kế nhận được 1/5 giá trị tài sản.
- Giải quyết tranh chấp (nếu có):
- Nếu có bất đồng, các bên có thể yêu cầu tòa án phân xử.
Kết quả:
Tài sản của ông A được phân chia hợp pháp theo pháp luật, đảm bảo quyền lợi cho tất cả người thừa kế.
3) Những vướng mắc thực tế
1. Xung đột trong hàng thừa kế:
- Các bên thường không đồng thuận về cách phân chia tài sản, đặc biệt khi tài sản có giá trị lớn hoặc không thể chia nhỏ.
2. Khác biệt pháp luật quốc tế:
- Đối với tài sản ở nước ngoài, pháp luật quốc gia sở tại có thể có quy định khác biệt, khiến quá trình phân chia gặp khó khăn.
3. Tranh chấp về giá trị tài sản:
- Tài sản như bất động sản thường khó định giá chính xác, dẫn đến tranh chấp về tỷ lệ phân chia.
4. Thủ tục pháp lý phức tạp:
- Việc hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật giấy tờ và nộp hồ sơ tại các cơ quan có thẩm quyền thường mất nhiều thời gian.
5. Nghĩa vụ tài chính cao:
- Người thừa kế phải chịu thuế thừa kế, phí chuyển nhượng và các chi phí pháp lý khác, gây áp lực tài chính.
4) Những lưu ý cần thiết
1. Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ:
- Giấy khai tử, giấy chứng minh quyền sở hữu tài sản, giấy khai sinh hoặc các giấy tờ khác liên quan để chứng minh quan hệ thừa kế.
2. Nắm rõ quy định pháp luật:
- Người thừa kế cần tìm hiểu chi tiết quy định pháp luật Việt Nam và quốc gia nơi tài sản tọa lạc.
3. Đảm bảo đồng thuận:
- Nếu có nhiều người thừa kế, việc thỏa thuận trước sẽ giảm thiểu tranh chấp và tiết kiệm thời gian.
4. Sử dụng dịch vụ pháp lý:
- Luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực thừa kế quốc tế sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý.
5. Hoàn thành nghĩa vụ tài chính:
- Người thừa kế cần hoàn thành thuế và các khoản phí liên quan trước khi tài sản được chuyển giao.
5) Căn cứ pháp lý
- Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về quyền thừa kế và phân chia tài sản thừa kế theo pháp luật (Điều 613 – Điều 662).
- Luật Quốc tịch Việt Nam 2008: Quy định quyền sở hữu tài sản của công dân Việt Nam ở nước ngoài.
- Hiệp định tương trợ tư pháp: Các điều ước quốc tế liên quan đến công nhận và thi hành quyền thừa kế.
- Luật quốc gia nơi tài sản tọa lạc: Quy định liên quan đến quyền thừa kế và nghĩa vụ tài chính.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại chuyên mục Thừa kế tại Luật PVL Group hoặc tại Báo Pháp Luật.
Luật PVL Group luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong các vấn đề pháp lý liên quan đến thừa kế tài sản, đảm bảo quyền lợi tốt nhất. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!