Khi nào tài sản chung của vợ chồng được coi là di sản thừa kế hợp pháp?

Khi nào tài sản chung của vợ chồng được coi là di sản thừa kế hợp pháp? Tìm hiểu quy định pháp luật, ví dụ minh họa và những lưu ý cần thiết.

1) Khi nào tài sản chung của vợ chồng được coi là di sản thừa kế hợp pháp?

Khi nào tài sản chung của vợ chồng được coi là di sản thừa kế hợp pháp? Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tài sản chung của vợ chồng sẽ trở thành di sản thừa kế hợp pháp khi một trong hai người qua đời và phần tài sản của người đó được chuyển giao cho các thừa kế hợp pháp hoặc theo di chúc hợp lệ. Khi người vợ hoặc người chồng mất, tài sản chung của họ cần được xác định rõ phần thuộc về người đã mất và phần thuộc về người còn sống. Phần tài sản thuộc về người đã mất sau đó sẽ trở thành di sản thừa kế.

Tài sản chung của vợ chồng là toàn bộ tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân mà cả hai đều có quyền sở hữu, trừ khi hai bên có thỏa thuận khác về chế độ tài sản riêng. Khi một bên qua đời, tài sản chung sẽ được phân chia thành hai phần bằng nhau (nếu không có thỏa thuận khác) để xác định phần di sản của người đã mất. Phần này sẽ trở thành di sản thừa kế hợp pháp, được phân chia theo di chúc hoặc theo pháp luật.

Việc xác định tài sản chung là di sản thừa kế hợp pháp cần đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Có căn cứ hợp pháp xác định tài sản chung của hai vợ chồng: Tài sản chung bao gồm các tài sản mà hai vợ chồng đã tạo lập được trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm nhà đất, tiền bạc, tài sản có giá trị, hoặc các khoản đầu tư. Nếu tài sản này được xác định là tài sản chung theo pháp luật, phần tài sản của người đã mất trong đó sẽ được coi là di sản thừa kế.
  2. Người đã mất không có thỏa thuận khác về tài sản chung: Trong trường hợp hai vợ chồng có thỏa thuận cụ thể về tài sản chung trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân, phần tài sản của người đã mất có thể được xem xét lại để xác định tài sản nào là di sản thừa kế. Nếu không có thỏa thuận này, tài sản chung được chia đôi và phần thuộc về người đã mất trở thành di sản thừa kế.
  3. Có di chúc hợp lệ hoặc không có di chúc hợp lệ: Nếu người đã mất có để lại di chúc hợp lệ, phần tài sản thừa kế sẽ được chia theo ý chí của người đã mất. Trong trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ, tài sản thừa kế sẽ được chia theo quy định của pháp luật thừa kế theo hàng thừa kế.
  4. Đảm bảo quyền lợi của người thừa kế không phụ thuộc di chúc: Trong mọi trường hợp, việc chia di sản phải đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho các thừa kế không phụ thuộc vào di chúc, bao gồm cha mẹ, con cái của người đã mất. Pháp luật quy định rằng nếu di chúc không đảm bảo quyền lợi tối thiểu của các thừa kế này, phần tài sản của người đã mất sẽ được phân chia lại để đảm bảo quyền lợi cho các thừa kế hợp pháp.

Việc xác định tài sản chung của vợ chồng thành di sản thừa kế hợp pháp nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, tránh tình trạng tranh chấp hoặc phân chia tài sản không công bằng giữa các thừa kế. Đồng thời, quá trình phân chia tài sản thừa kế hợp pháp cần tuân theo thủ tục pháp lý cụ thể, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

2) Ví dụ minh họa

Ví dụ: Ông D và bà M là vợ chồng và có tài sản chung bao gồm một ngôi nhà, một mảnh đất và một khoản tiết kiệm trong ngân hàng. Sau khi ông D qua đời, tài sản chung của hai người cần được xác định rõ ràng để phân chia di sản hợp pháp. Do ông D không để lại di chúc, phần di sản của ông sẽ được chia theo pháp luật thừa kế.

Trong trường hợp này, tài sản chung bao gồm ngôi nhà, mảnh đất và khoản tiết kiệm sẽ được chia đôi, với một nửa thuộc về bà M (người còn sống) và một nửa thuộc về ông D. Phần tài sản thuộc về ông D sẽ trở thành di sản thừa kế và được phân chia theo hàng thừa kế thứ nhất bao gồm bà M và các con của ông. Nếu hai bên không có thỏa thuận khác, tài sản của ông D sẽ được chia đều cho bà M và các con, đảm bảo mỗi người thừa kế hợp pháp nhận được phần di sản theo quy định của pháp luật.

Nếu bà M muốn giữ lại ngôi nhà để tiếp tục sinh sống, bà có thể thương lượng với các con để giữ ngôi nhà và phân chia các tài sản khác hoặc đền bù giá trị phần tài sản mà các con đáng lẽ được hưởng từ ngôi nhà. Trong trường hợp không có thỏa thuận được lập, các bên có thể cần đến tòa án để phân xử và đảm bảo phân chia tài sản công bằng cho tất cả các thừa kế.

3) Những vướng mắc thực tế

Vướng mắc thực tế: Trong thực tế, việc xác định tài sản chung của vợ chồng thành di sản thừa kế hợp pháp có thể gặp phải nhiều khó khăn và phức tạp, đặc biệt là khi không có thỏa thuận rõ ràng về tài sản chung hay tài sản riêng. Một trong những vướng mắc phổ biến là xác định đúng giá trị và bản chất của tài sản. Nhiều gia đình không có sự phân định rõ ràng về tài sản chung và tài sản riêng, dẫn đến việc phân chia tài sản sau khi một bên qua đời trở nên phức tạp và có thể gây tranh chấp.

Ngoài ra, sự thiếu đồng thuận giữa các thừa kế cũng là một vướng mắc lớn. Khi không có sự thống nhất về cách phân chia tài sản, các thành viên trong gia đình thường phải đưa ra tòa án để giải quyết. Quá trình giải quyết tại tòa không chỉ gây mất thời gian và chi phí mà còn gây tổn thất về mặt tình cảm giữa các thành viên gia đình.

Quá trình pháp lý phức tạp cũng là một yếu tố gây khó khăn. Việc yêu cầu xác định và phân chia di sản thừa kế hợp pháp thường đòi hỏi các thủ tục pháp lý như công chứng, chứng thực các văn bản phân chia hoặc thậm chí phải đưa ra tòa án nếu không đạt được sự đồng thuận. Các thủ tục pháp lý này mất thời gian và đòi hỏi chi phí pháp lý đáng kể, tạo áp lực cho người còn sống cũng như các thừa kế.

Ngoài ra, xung đột về quyền lợi giữa người còn sống và các thừa kế khác cũng là một vấn đề thường gặp. Người vợ hoặc chồng còn sống có quyền hưởng một phần tài sản chung, nhưng các thừa kế khác cũng có quyền yêu cầu phần di sản của mình. Điều này có thể dẫn đến xung đột gia đình và tranh chấp pháp lý.

4) Những lưu ý cần thiết

  • Thỏa thuận rõ ràng giữa các thừa kế: Trước khi phân chia tài sản thừa kế, các thừa kế cần thỏa thuận rõ ràng và thống nhất về phần tài sản của mỗi người. Việc thỏa thuận nên được lập thành văn bản và công chứng để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp sau này.
  • Xác định đúng giá trị và bản chất của tài sản: Để đảm bảo công bằng trong phân chia tài sản, các bên thừa kế nên xác định đúng giá trị tài sản và rõ ràng về tài sản chung hoặc tài sản riêng. Điều này giúp quá trình phân chia diễn ra thuận lợi và minh bạch hơn.
  • Tuân thủ đúng các quy định pháp luật về thừa kế: Khi phân chia di sản, người còn sống và các thừa kế cần tuân thủ đúng các quy định của pháp luật, đặc biệt là về quyền lợi của các thừa kế không phụ thuộc vào di chúc. Điều này đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên.
  • Chuẩn bị thủ tục pháp lý đầy đủ: Quá trình phân chia di sản thừa kế đòi hỏi nhiều thủ tục pháp lý như công chứng và chứng thực. Các bên nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tài liệu cần thiết để đảm bảo việc phân chia diễn ra theo đúng quy định của pháp luật.

5) Căn cứ pháp lý

Các căn cứ pháp lý liên quan đến việc xác định tài sản chung của vợ chồng là di sản thừa kế hợp pháp bao gồm:

  • Bộ luật Dân sự năm 2015: Quy định rõ về quyền thừa kế và các quy định phân chia di sản thừa kế, bao gồm quyền lợi của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc và các quy định về di sản hợp pháp.
  • Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014: Quy định về quyền sở hữu tài sản chung của vợ chồng và các quyền thừa kế trong trường hợp một bên qua đời, bao gồm cả quy định về việc xác định di sản thừa kế hợp pháp.
  • Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình: Hướng dẫn chi tiết về quyền yêu cầu chia tài sản chung của vợ chồng và các điều kiện để xác định di sản thừa kế hợp pháp khi một bên qua đời.

Liên kết tham khảo:

Cuối cùng, để được tư vấn chi tiết và phù hợp với từng trường hợp cụ thể, quý khách hàng có thể liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ tốt nhất.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *