Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo thừa kế theo pháp luật?

Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo thừa kế theo pháp luật? Bài viết cung cấp quy định pháp luật, ví dụ minh họa, vướng mắc thực tế và lưu ý quan trọng về thừa kế tài sản chung.

1. Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo thừa kế theo pháp luật?

Tài sản chung của vợ chồng được chia theo thừa kế theo pháp luật khi một trong hai người qua đời mà không để lại di chúc hoặc di chúc không hợp pháp. Điều này được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:

– Khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp
Nếu người chồng hoặc người vợ qua đời mà không để lại di chúc, toàn bộ phần tài sản riêng của người này và một nửa tài sản chung sẽ trở thành di sản thừa kế. Tài sản này sẽ được chia theo pháp luật cho các hàng thừa kế.
Trong trường hợp di chúc không hợp pháp (do không đáp ứng các điều kiện về hình thức hoặc nội dung theo luật), phần tài sản của người qua đời cũng sẽ được phân chia theo pháp luật.

– Khi tài sản chung cần được xác định rõ phần của người để lại di sản
Trước khi chia tài sản theo thừa kế, cần xác định rõ phần tài sản riêng của người đã mất trong khối tài sản chung. Điều này thường được thực hiện như sau:

  • Một nửa tài sản chung mặc định thuộc về người còn sống.
  • Phần còn lại thuộc quyền sở hữu của người qua đời và sẽ được chia theo quy định pháp luật.

– Khi tài sản chung không được phân định rõ trước đó
Nếu tài sản chung chưa được phân định rõ ràng (ví dụ như đất đai, nhà ở đứng tên cả hai vợ chồng), trước khi chia thừa kế, tòa án hoặc các bên liên quan cần xác định phần quyền sở hữu của người qua đời.

– Áp dụng cho các hàng thừa kế
Sau khi xác định phần tài sản của người qua đời, di sản này sẽ được chia theo thứ tự hàng thừa kế, bao gồm:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ/chồng còn sống, con đẻ, con nuôi, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi.
  • Hàng thừa kế thứ hai và thứ ba: Chỉ được áp dụng nếu không có người thừa kế ở hàng thứ nhất.

2. Ví dụ minh họa về việc chia tài sản chung của vợ chồng theo thừa kế pháp luật

Một ví dụ thực tế giúp trả lời câu hỏi “Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo thừa kế theo pháp luật?” như sau:

Ông Nguyễn Văn A và bà Trần Thị B kết hôn và có một mảnh đất là tài sản chung, trị giá 2 tỷ đồng. Ông A qua đời mà không để lại di chúc. Gia đình ông A gồm bà B, hai con là C và D, cùng cha mẹ ruột của ông A.

Bước 1: Xác định phần tài sản chung
Theo luật, một nửa mảnh đất trị giá 1 tỷ đồng thuộc sở hữu của bà B. Phần 1 tỷ đồng còn lại thuộc di sản của ông A.

Bước 2: Phân chia di sản thừa kế
Phần di sản 1 tỷ đồng của ông A sẽ được chia đều cho các người thừa kế thuộc hàng thứ nhất, bao gồm bà B, C, D, và cha mẹ ruột của ông A. Mỗi người thừa kế sẽ nhận 250 triệu đồng.

Kết quả: Bà B sở hữu 1 tỷ đồng từ tài sản riêng cộng thêm 250 triệu đồng từ phần thừa kế, tổng cộng là 1,25 tỷ đồng.

3. Những vướng mắc thực tế khi chia tài sản chung của vợ chồng theo thừa kế

– Khó khăn trong xác định tài sản chung và riêng
Nhiều trường hợp không có giấy tờ chứng minh tài sản chung hoặc riêng, gây khó khăn khi phân chia tài sản. Ví dụ, đất đai có thể đứng tên chung hoặc chỉ đứng tên một người, dẫn đến tranh chấp về quyền sở hữu.

– Tranh chấp giữa các hàng thừa kế
Các thành viên thuộc hàng thừa kế thường xảy ra tranh cãi về phần tài sản mình nhận được. Điều này đặc biệt phổ biến khi tài sản có giá trị lớn hoặc khi người qua đời có con riêng từ cuộc hôn nhân trước.

– Tài sản chung bị thế chấp hoặc nợ chung
Trong trường hợp tài sản chung được dùng để thế chấp hoặc trả nợ, việc phân chia di sản thừa kế có thể bị ảnh hưởng. Các bên thường phải thanh toán khoản nợ trước khi chia tài sản.

– Thiếu sự đồng thuận giữa các bên
Nếu không có sự đồng thuận, các bên buộc phải đưa vụ việc ra tòa án, dẫn đến quá trình phân chia kéo dài và tốn kém.

4. Những lưu ý cần thiết khi chia tài sản chung của vợ chồng theo thừa kế

– Lập di chúc rõ ràng
Người sở hữu tài sản nên lập di chúc rõ ràng để tránh tranh chấp sau khi qua đời. Di chúc cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện về hình thức và nội dung theo quy định pháp luật.

– Xác định tài sản chung và riêng từ đầu
Cần ghi nhận rõ ràng tài sản nào là tài sản chung và tài sản nào là tài sản riêng ngay từ khi bắt đầu hôn nhân. Điều này có thể được thực hiện thông qua thỏa thuận tài sản hoặc văn bản pháp lý khác.

– Tham vấn luật sư hoặc chuyên gia pháp lý
Khi gặp khó khăn trong việc phân chia tài sản, các bên nên nhờ đến sự hỗ trợ của luật sư để đảm bảo quyền lợi và thực hiện đúng quy định pháp luật.

– Công chứng các văn bản liên quan
Các văn bản thỏa thuận hoặc phân chia tài sản nên được công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý và tránh rủi ro tranh chấp.

5. Căn cứ pháp lý

Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về tài sản chung của vợ chồng.
Điều 612 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về tài sản thừa kế.
Điều 660 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về phân chia di sản thừa kế theo pháp luật.
Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về di chúc hợp pháp.
Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đất đai: Quy định về tài sản thuộc quyền sử dụng chung.

Kết luận

Tài sản chung của vợ chồng được chia theo thừa kế pháp luật khi một trong hai người qua đời mà không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp. Việc xác định và phân chia tài sản cần tuân thủ quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan. Để giải quyết hiệu quả các vướng mắc, hãy tìm đến sự hỗ trợ từ Luật PVL Group, nơi cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả.

Liên kết nội bộ: Chuyên mục thừa kế tại Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Bạn đọc tại Báo Pháp luật

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *