Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo thỏa thuận giữa các thừa kế?

Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo thỏa thuận giữa các thừa kế? Điều kiện và quy trình phân chia tài sản công bằng, tránh tranh chấp.

Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo thỏa thuận giữa các thừa kế?

Theo quy định pháp luật Việt Nam, tài sản chung của vợ chồng sẽ được phân chia theo nguyên tắc pháp lý nếu một bên qua đời mà không để lại di chúc, hoặc có di chúc nhưng không chỉ định cụ thể việc phân chia. Tuy nhiên, pháp luật cũng cho phép các thừa kế tự thỏa thuận phân chia tài sản chung, miễn là việc thỏa thuận này không trái với quy định của pháp luật, không xâm phạm quyền lợi của các thừa kế theo quy định và đảm bảo tính công bằng giữa các bên. Thỏa thuận giữa các thừa kế giúp giảm bớt tranh chấp và làm cho quá trình thừa kế diễn ra thuận lợi hơn.

  1. Điều kiện để phân chia tài sản theo thỏa thuận giữa các thừa kế
    Để tài sản chung của vợ chồng được chia theo thỏa thuận giữa các thừa kế, tất cả những người thừa kế phải đạt được sự đồng thuận về việc phân chia. Điều này có nghĩa là mỗi người thừa kế, từ hàng thừa kế thứ nhất cho đến hàng thừa kế cuối cùng (nếu có), đều đồng ý với phần tài sản mình nhận được và không có ý kiến phản đối. Nếu có bất kỳ thừa kế nào không đồng ý với thỏa thuận, việc phân chia tài sản sẽ phải thực hiện theo pháp luật hoặc thông qua tòa án.
  2. Phân chia tài sản dựa trên nguyện vọng của người còn sống
    Nếu một trong hai vợ chồng qua đời, người còn sống có quyền giữ lại phần tài sản thuộc về mình và chỉ phần tài sản của người đã mất mới được đưa vào quá trình phân chia thừa kế. Khi đó, các thừa kế còn lại có thể thỏa thuận để đảm bảo người còn sống vẫn có được sự ổn định trong cuộc sống, đồng thời không ảnh hưởng đến quyền lợi của những người thừa kế khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp người còn sống là người cao tuổi hoặc có nhu cầu về tài sản để tiếp tục cuộc sống.
  3. Thỏa thuận phân chia tài sản cho từng người thừa kế
    Trong quá trình thỏa thuận, các thừa kế có thể thống nhất về việc phân chia tài sản theo mong muốn hoặc nhu cầu của từng người. Ví dụ, một người thừa kế có thể nhận bất động sản trong khi người khác nhận phần tài sản tiền mặt hoặc các tài sản khác. Việc phân chia này phải được lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp và tránh tranh chấp về sau.
  4. Trình tự thực hiện thỏa thuận phân chia tài sản
    Các thừa kế sẽ cùng nhau xác định phần tài sản của người đã mất và đưa ra các phương án phân chia. Nếu đạt được sự đồng thuận, các bên sẽ lập biên bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế, trong đó nêu rõ phần tài sản mà mỗi người nhận. Biên bản này cần được công chứng để có hiệu lực pháp lý và được sử dụng làm căn cứ pháp lý nếu sau này có tranh chấp phát sinh.
  5. Lợi ích của việc chia tài sản theo thỏa thuận giữa các thừa kế
    Việc phân chia tài sản theo thỏa thuận giúp giảm thiểu tranh chấp, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên. Đồng thời, việc này giúp bảo vệ quyền lợi cho người còn sống, nhất là trong trường hợp họ cần sự ổn định về tài chính và chỗ ở. Thỏa thuận cũng giúp các thừa kế có thể điều chỉnh phần tài sản nhận được phù hợp với nhu cầu cá nhân.

Ví dụ minh họa

Ví dụ, ông A và bà B chung sống nhiều năm, có khối tài sản chung gồm một căn nhà trị giá 6 tỷ đồng và một khoản tiết kiệm 2 tỷ đồng. Khi ông A qua đời không để lại di chúc, các thừa kế thuộc hàng thứ nhất bao gồm bà B và hai người con của ông A. Sau khi xác định phần tài sản, bà B sở hữu một nửa tài sản chung, tương đương 3 tỷ đồng từ căn nhà và 1 tỷ đồng từ khoản tiết kiệm. Phần còn lại (3 tỷ đồng từ căn nhà và 1 tỷ đồng từ tiết kiệm) là tài sản của ông A và được chia thừa kế.

Trong tình huống này, ba thừa kế là bà B và hai con có thể tự thỏa thuận phân chia. Giả sử cả ba người đồng ý để bà B tiếp tục sử dụng căn nhà, trong khi hai người con sẽ nhận toàn bộ số tiền tiết kiệm còn lại của ông A. Thỏa thuận này sẽ được lập thành văn bản, công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các tranh chấp sau này.

Những vướng mắc thực tế

Trong quá trình phân chia tài sản chung của vợ chồng theo thỏa thuận giữa các thừa kế, có thể gặp một số vướng mắc như:

  1. Mâu thuẫn giữa các thừa kế về tỷ lệ phân chia
    Một trong những vấn đề phổ biến nhất là mâu thuẫn về tỷ lệ phân chia tài sản giữa các thừa kế. Một số người có thể cho rằng mình xứng đáng được hưởng phần nhiều hơn dựa trên công sức đóng góp hoặc nhu cầu cá nhân. Điều này thường xảy ra trong các gia đình có nhiều thành viên thừa kế, dẫn đến việc thỏa thuận phân chia trở nên khó khăn.
  2. Thiếu sự đồng thuận trong việc xác định giá trị tài sản
    Để đạt được sự đồng thuận, các bên phải có cùng quan điểm về giá trị tài sản chung. Trong trường hợp các tài sản có giá trị lớn như bất động sản hoặc tài sản khó định giá như công ty, việc xác định giá trị có thể gặp khó khăn, và điều này làm cho quá trình thỏa thuận trở nên phức tạp.
  3. Các thừa kế không đạt được đồng thuận về quyền sử dụng tài sản
    Trong một số trường hợp, người thừa kế muốn giữ lại tài sản chung để sử dụng thay vì bán chia tiền. Điều này đặc biệt phức tạp khi tài sản là bất động sản như nhà ở hoặc đất đai, và có nhiều người muốn sử dụng. Nếu không có sự đồng thuận, tranh chấp có thể phát sinh.
  4. Tài sản có nghĩa vụ tài chính liên quan
    Nếu tài sản chung của vợ chồng có các nghĩa vụ tài chính liên quan như khoản nợ hoặc thế chấp, các bên thừa kế cần giải quyết các nghĩa vụ này trước khi thỏa thuận chia tài sản. Điều này có thể gây phức tạp cho quá trình thỏa thuận, đặc biệt nếu các bên không có đủ tài chính để thanh toán nghĩa vụ.

Những lưu ý cần thiết

Khi tiến hành phân chia tài sản chung theo thỏa thuận giữa các thừa kế, các bên cần lưu ý những điểm sau:

  1. Lập thỏa thuận phân chia tài sản thành văn bản
    Việc lập thỏa thuận thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực là rất cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các tranh chấp sau này. Thỏa thuận cần nêu rõ phần tài sản của từng người thừa kế, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.
  2. Xác định rõ giá trị tài sản chung và tài sản riêng (nếu có)
    Các bên cần xác định rõ ràng giá trị tài sản chung và tài sản riêng (nếu có), cũng như bất kỳ nghĩa vụ tài chính nào đi kèm với tài sản. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các bên đều nhận được phần tài sản một cách công bằng và hợp lý.
  3. Tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý
    Trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc phức tạp, việc tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là cần thiết. Luật sư có thể cung cấp hướng dẫn về cách lập thỏa thuận, giải quyết tranh chấp, và đảm bảo rằng quyền lợi của các bên được bảo vệ đúng theo quy định pháp luật.
  4. Giải quyết các nghĩa vụ tài chính trước khi chia tài sản
    Nếu tài sản chung có nghĩa vụ tài chính, các bên nên thống nhất giải quyết các nghĩa vụ này trước khi tiến hành phân chia tài sản. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên thừa kế không phải đối mặt với các nghĩa vụ pháp lý không mong muốn sau khi đã nhận phần tài sản của mình.

Căn cứ pháp lý

Pháp luật về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng theo thỏa thuận giữa các thừa kế được quy định trong các văn bản sau:

  • Bộ luật Dân sự 2015, đặc biệt các điều khoản về quyền thừa kế và thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế giữa các bên liên quan.
  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định rõ về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng và quyền lợi của các thừa kế trong quá trình phân chia tài sản.

Để hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý liên quan đến việc phân chia tài sản chung của vợ chồng theo thỏa thuận giữa các thừa kế, bạn có thể tham khảo thêm tại Báo Pháp Luật và truy cập Luật PVL Group để nhận được tư vấn chi tiết từ các chuyên gia pháp lý.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *