Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo pháp luật thay vì theo di chúc? Bài viết cung cấp các quy định pháp luật, ví dụ minh họa và những lưu ý quan trọng.
Mục Lục
Toggle1) Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo pháp luật thay vì theo di chúc?
Khi nào tài sản chung của vợ chồng được chia theo pháp luật thay vì theo di chúc? Đây là câu hỏi quan trọng, đặc biệt khi có sự khác biệt giữa ý chí của người để lại di sản và quy định của pháp luật về quyền thừa kế. Theo quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia theo pháp luật thay vì theo di chúc trong các trường hợp sau:
- Di chúc không hợp pháp: Khi di chúc của người đã mất không hợp pháp, tức là di chúc không đáp ứng các điều kiện về nội dung, hình thức hoặc không đảm bảo tính tự nguyện, thì di chúc đó không có giá trị pháp lý. Pháp luật sẽ không dựa vào di chúc để phân chia tài sản mà sẽ tiến hành chia di sản theo quy định pháp luật.
- Di chúc không bao gồm tất cả tài sản: Nếu di chúc chỉ định một phần tài sản cụ thể cho những người thừa kế mà không bao gồm toàn bộ tài sản của người để lại di sản, phần tài sản chưa được chỉ định sẽ được chia theo quy định của pháp luật.
- Người thừa kế theo di chúc từ chối nhận di sản: Nếu người thừa kế được chỉ định trong di chúc từ chối nhận phần tài sản của mình, phần tài sản này sẽ không còn thuộc về người đó và sẽ được phân chia theo pháp luật thừa kế. Trường hợp này xảy ra khi người thừa kế không muốn tiếp nhận tài sản do các lý do cá nhân hoặc tài chính.
- Người thừa kế không đủ điều kiện nhận di sản: Trong một số trường hợp, người thừa kế theo di chúc không đủ điều kiện nhận di sản, ví dụ như người đó bị kết án về các hành vi liên quan đến việc ngược đãi, hành hung người để lại di sản hoặc có các hành vi không đúng mực với người để lại di sản. Pháp luật quy định rõ ràng các trường hợp người thừa kế không đủ điều kiện và trong những trường hợp này, phần tài sản sẽ được chia lại theo quy định pháp luật.
- Phần di sản phải đảm bảo quyền lợi của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc: Pháp luật Việt Nam yêu cầu phải đảm bảo quyền lợi cho các người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc như cha mẹ, vợ/chồng còn sống và con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động. Nếu di chúc không đảm bảo quyền lợi tối thiểu của các người thừa kế này, phần tài sản chưa được phân chia sẽ phải chia theo quy định của pháp luật thừa kế.
- Người lập di chúc không đủ năng lực hành vi dân sự: Nếu người lập di chúc không đủ năng lực hành vi dân sự tại thời điểm lập di chúc (do bị tâm thần, mất trí nhớ hoặc bị cưỡng ép), thì di chúc đó sẽ bị coi là không hợp lệ. Trong trường hợp này, tài sản sẽ được chia theo pháp luật thay vì theo di chúc.
Các quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi cho người thừa kế và ngăn chặn các tình huống có thể gây ra tranh chấp về tài sản. Đồng thời, pháp luật cũng bảo vệ quyền lợi tối thiểu cho các bên liên quan, đặc biệt là vợ/chồng còn sống, cha mẹ và con cái của người đã mất.
2) Ví dụ minh họa
Ví dụ: Ông A và bà B là vợ chồng có tài sản chung gồm một ngôi nhà và một khoản tiền tiết kiệm trong ngân hàng. Trước khi qua đời, ông A lập một di chúc để lại toàn bộ ngôi nhà cho con trai là C, và khoản tiền tiết kiệm cho con gái là D. Tuy nhiên, trong di chúc, ông A không đề cập đến quyền lợi của bà B, là người vợ hợp pháp và có quyền lợi tối thiểu theo quy định pháp luật.
Sau khi ông A qua đời, bà B có thể yêu cầu tòa án xem xét quyền lợi của mình vì bà thuộc diện thừa kế không phụ thuộc vào di chúc. Tòa án có thể quyết định phân chia lại phần di sản sao cho đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho bà B theo pháp luật. Trong trường hợp này, phần tài sản của ông A sẽ được chia theo pháp luật thay vì hoàn toàn theo di chúc.
Nếu di chúc của ông A không hợp lệ (do ông không đủ năng lực hành vi dân sự khi lập di chúc), thì tòa án sẽ không công nhận di chúc và phân chia toàn bộ tài sản của ông theo quy định pháp luật. Bằng cách này, cả bà B và các con của ông sẽ nhận được phần tài sản của mình theo tỷ lệ chia thừa kế theo hàng thừa kế thứ nhất.
3) Những vướng mắc thực tế
Vướng mắc thực tế: Khi thực hiện phân chia tài sản chung của vợ chồng khi có di chúc không hợp lệ, có nhiều vấn đề có thể nảy sinh, bao gồm:
- Xác định giá trị và danh mục tài sản chung: Một trong những vướng mắc lớn nhất là việc xác định chính xác danh mục và giá trị tài sản chung của vợ chồng. Nếu tài sản có giá trị lớn hoặc phức tạp như bất động sản hoặc đầu tư tài chính, việc định giá có thể gây tranh cãi giữa các thừa kế.
- Tranh chấp giữa các thừa kế: Nếu một số người thừa kế cho rằng di chúc không hợp lệ hoặc không công bằng, họ có thể đưa ra tòa yêu cầu phân chia tài sản theo pháp luật. Điều này có thể dẫn đến quá trình xét xử lâu dài và gây tổn hao tài chính cũng như căng thẳng cho các bên liên quan.
- Thiếu hồ sơ hoặc giấy tờ xác minh quyền sở hữu tài sản: Đối với tài sản như bất động sản, nếu thiếu giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu hoặc hồ sơ không đầy đủ, việc phân chia tài sản sẽ gặp khó khăn và có thể gây tranh chấp giữa các thừa kế.
- Các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài sản liên quan: Nếu tài sản chung của vợ chồng có liên quan đến các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính (như vay ngân hàng hoặc các khoản nợ khác), các khoản nợ này sẽ phải được thanh toán trước khi phân chia tài sản. Việc này có thể gây tranh cãi và dẫn đến sự không đồng thuận giữa các thừa kế.
4) Những lưu ý cần thiết
- Lập di chúc hợp pháp và rõ ràng: Để tránh các tranh chấp về sau, người lập di chúc nên đảm bảo di chúc của mình tuân thủ đúng quy định pháp luật về hình thức và nội dung. Nên lập di chúc khi đủ sức khỏe, có khả năng hành vi dân sự và có thể nhờ công chứng để di chúc có giá trị pháp lý cao.
- Đảm bảo quyền lợi cho các thừa kế không phụ thuộc vào di chúc: Khi lập di chúc, người lập di chúc cần xem xét đến quyền lợi tối thiểu của vợ/chồng, con cái và cha mẹ để tránh việc di chúc bị tuyên vô hiệu một phần hoặc toàn bộ. Điều này giúp các bên thừa kế không phải thực hiện phân chia lại theo pháp luật.
- Lưu trữ hồ sơ và giấy tờ tài sản: Để tránh tranh chấp về tài sản, người để lại di sản và các thừa kế nên lưu giữ đầy đủ các hồ sơ và giấy tờ liên quan đến quyền sở hữu tài sản. Điều này giúp các bên dễ dàng chứng minh quyền sở hữu và xác định tài sản chung khi phân chia.
- Cẩn thận trong các trường hợp thừa kế liên quan đến người thừa kế không đủ điều kiện: Đối với các trường hợp có người thừa kế không đủ điều kiện nhận di sản, các bên nên xác minh kỹ để tránh xảy ra sai sót và phân chia tài sản sai quy định.
5) Căn cứ pháp lý
Các căn cứ pháp lý liên quan đến việc phân chia tài sản chung của vợ chồng theo pháp luật thay vì theo di chúc bao gồm:
- Bộ luật Dân sự năm 2015: Quy định rõ về quyền thừa kế và các trường hợp phân chia tài sản theo pháp luật khi di chúc không hợp lệ, không bao gồm toàn bộ tài sản hoặc khi có người thừa kế không đủ điều kiện nhận di sản.
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014: Quy định về quyền sở hữu tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng, cũng như các quyền thừa kế của vợ/chồng còn sống trong trường hợp một bên qua đời.
- Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình: Hướng dẫn chi tiết về quyền yêu cầu phân chia tài sản chung của vợ chồng và các điều kiện để thực hiện phân chia tài sản theo pháp luật khi có tranh chấp về di chúc.
Liên kết tham khảo:
- Luật PVL Group – Chuyên mục thừa kế: Thông tin pháp lý và dịch vụ tư vấn thừa kế từ Luật PVL Group.
- Báo Pháp Luật – Bạn Đọc: Nguồn tin tức pháp luật uy tín cập nhật và hỗ trợ các vấn đề pháp lý.
Cuối cùng, để được tư vấn chi tiết và phù hợp với từng trường hợp cụ thể, quý khách hàng có thể liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ tốt nhất.
Related posts:
- Vợ hoặc chồng có thể từ chối nhận thừa kế phần tài sản chung không?
- Những Vấn Đề Chung Của Luật Thừa Kế Việt Nam
- Quy định về việc chia di sản thừa kế giữa các hàng thừa kế là gì?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế khi có nhiều người thừa kế là gì?
- Tài sản thừa kế có thể bị chia lại sau khi đã phân chia không?
- Khi có nhiều người thừa kế, tài sản do Nhà nước quản lý sẽ được chia ra sao
- Khi nào thời hạn yêu cầu chia di sản thừa kế có thể bị kéo dài?
- Quy định về quyền thừa kế của người thừa kế thứ hai đối với tài sản chung vợ chồng là gì?
- Tài sản thừa kế có thể được chia lại sau khi đã hoàn tất thủ tục không?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế cho người thừa kế không có mặt là gì?
- Quy định về quyền thừa kế tài sản ở nước ngoài trong trường hợp không có người thừa kế thứ nhất là gì?
- Thừa kế theo pháp luật được chia thành bao nhiêu hàng thừa kế?
- Khi nào tài sản ở nước ngoài có thể được chia mà không cần di chúc?
- Có thể yêu cầu chia di sản thừa kế bằng hiện vật không?
- Vợ hoặc chồng có thể yêu cầu chia tài sản chung mà không cần sự đồng ý của các thừa kế thứ hai không?
- Quyền lợi của người thừa kế khi người để lại di sản mất trong lúc chưa hoàn tất thủ tục chia thừa kế?
- Quy định về thời gian yêu cầu chia di sản thừa kế là gì?
- Quy định pháp luật về quyền thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài của người thừa kế thứ hai là gì?
- Khi nào tài sản thừa kế bị tòa án quyết định phân chia lại sau khi đã phân chia?
- Tài sản thừa kế có thể được chia lại nếu có người thừa kế mới xuất hiện không?