Khi nào người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai được quyền nhận tài sản thừa kế? Tìm hiểu quy định pháp luật, ví dụ minh họa, và các vướng mắc thường gặp.
1. Khi nào người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai được quyền nhận tài sản thừa kế?
Người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai được quyền nhận tài sản thừa kế trong những trường hợp nào?
Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự năm 2015, hàng thừa kế thứ hai bao gồm ông bà nội, ông bà ngoại, anh chị em ruột của người để lại di sản. Người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai được quyền nhận tài sản thừa kế khi:
1.1. Không còn ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất
- Hàng thừa kế thứ nhất: Bao gồm vợ/chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản.
- Người thừa kế thuộc hàng thứ hai sẽ được quyền nhận tài sản thừa kế nếu:
- Tất cả người thừa kế thuộc hàng thứ nhất đã qua đời.
- Người thừa kế thuộc hàng thứ nhất từ chối nhận di sản.
- Người thừa kế thuộc hàng thứ nhất bị truất quyền thừa kế.
1.2. Hàng thừa kế thứ nhất không đủ điều kiện nhận thừa kế
- Trường hợp không đủ điều kiện nhận thừa kế:
- Người thừa kế thuộc hàng thứ nhất bị tuyên bố mất tích hoặc mất năng lực hành vi dân sự.
- Di sản không được phân chia do các lý do pháp lý khác.
1.3. Có sự thỏa thuận giữa các bên thừa kế
- Nếu các bên thuộc hàng thừa kế thứ nhất đồng ý chuyển quyền hưởng thừa kế cho người thuộc hàng thứ hai, quyền nhận thừa kế sẽ được chuyển giao cho họ.
1.4. Trường hợp thừa kế thế vị
- Người thuộc hàng thừa kế thứ hai có thể nhận tài sản thừa kế trong trường hợp thế vị, khi người thừa kế thuộc hàng thứ nhất đã qua đời nhưng có con (thuộc hàng thừa kế thứ hai) thay thế.
Như vậy, người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai được quyền nhận tài sản thừa kế khi hàng thừa kế thứ nhất không còn, không đủ điều kiện, hoặc có sự chuyển giao quyền thừa kế.
2. Ví Dụ Minh Họa
Ví dụ thực tế:
Ông A qua đời năm 2022, không để lại di chúc. Tài sản của ông bao gồm:
- Một căn nhà tại Hà Nội trị giá 5 tỷ đồng.
- Một khoản tiền tiết kiệm 1 tỷ đồng.
Hàng thừa kế thứ nhất của ông gồm:
- Bà B (vợ).
- Con trai C (đã mất).
Hàng thừa kế thứ hai của ông gồm:
- Ông D (cha đẻ).
- Bà E (mẹ đẻ).
- Chị gái F.
Phân chia tài sản
- Trường hợp C đã mất:
- Phần thừa kế của C sẽ được chia cho cha mẹ của ông A (ông D và bà E) theo hàng thừa kế thứ hai.
- Kết quả phân chia:
- Căn nhà và tiền tiết kiệm được chia đều cho bà B, ông D và bà E (mỗi người 1/3).
3. Những Vướng Mắc Thực Tế
Quá trình phân chia tài sản thừa kế cho người thuộc hàng thứ hai thường gặp các khó khăn như:
- Thiếu giấy tờ pháp lý:
Việc thiếu giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế hoặc giấy tờ sở hữu tài sản dẫn đến khó khăn trong quá trình xác minh và phân chia. - Tranh chấp giữa các hàng thừa kế:
Các bên thuộc hàng thừa kế thứ nhất có thể không đồng ý chuyển quyền thừa kế cho hàng thứ hai, dẫn đến tranh chấp kéo dài. - Không thể xác định người thừa kế:
Trong một số trường hợp, người thừa kế thuộc hàng thứ hai không rõ ràng do thiếu thông tin hoặc mất liên lạc. - Thời gian xử lý kéo dài:
Nếu có tranh chấp hoặc phải khởi kiện tại Tòa án, thời gian giải quyết thường kéo dài nhiều năm. - Người thừa kế từ chối nhận tài sản:
Trường hợp người thuộc hàng thừa kế thứ hai từ chối nhận tài sản cũng gây khó khăn cho việc xử lý di sản.
4. Những Lưu Ý Cần Thiết
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ:
Người thuộc hàng thừa kế thứ hai cần chuẩn bị giấy khai sinh, giấy chứng tử, và các tài liệu liên quan để chứng minh quan hệ thừa kế. - Ưu tiên hòa giải:
Các bên nên cố gắng hòa giải và thống nhất cách phân chia tài sản để tránh tranh chấp kéo dài. - Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ:
Người thừa kế thuộc hàng thứ hai cần hiểu rõ quyền lợi của mình, đặc biệt trong trường hợp hàng thừa kế thứ nhất không còn. - Thực hiện đúng thời hiệu yêu cầu:
Thời hiệu yêu cầu phân chia di sản là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, tính từ thời điểm mở thừa kế. - Tìm kiếm hỗ trợ pháp lý:
Nếu gặp khó khăn hoặc có tranh chấp, nên tìm đến luật sư hoặc tổ chức pháp lý uy tín để được tư vấn và hỗ trợ.
5. Căn Cứ Pháp Lý
- Bộ luật Dân sự năm 2015:
- Điều 611: Thời điểm và địa điểm mở thừa kế.
- Điều 651: Quy định về hàng thừa kế.
- Điều 660: Nguyên tắc phân chia di sản.
- Nghị định 23/2015/NĐ-CP: Quy định về công chứng và chứng thực các văn bản liên quan đến thừa kế.
Liên kết nội bộ: Để tìm hiểu thêm về các vấn đề thừa kế, mời bạn tham khảo chuyên mục Thừa kế tại Luật PVL Group.
Liên kết ngoại: Thông tin pháp luật hữu ích cũng có thể được tìm thấy tại Báo Pháp Luật Online.
Kết luận: Người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai được quyền nhận tài sản thừa kế trong trường hợp hàng thừa kế thứ nhất không còn, không đủ điều kiện nhận, hoặc có sự thỏa thuận chuyển giao. Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp, người thừa kế cần thực hiện đúng quy trình và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ pháp lý. Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ với Luật PVL Group để được tư vấn chi tiết!