Khi nào người thừa kế có quyền thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước? Tìm hiểu chi tiết quy định pháp lý về quyền thừa kế tài sản tại Luật PVL Group.
1) Khi nào người thừa kế có quyền thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước?
Khi nào người thừa kế có quyền thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước? Quyền thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước là một vấn đề đặc biệt phức tạp do liên quan đến cả quyền sở hữu tư nhân và quyền quản lý tài sản công. Theo quy định pháp luật Việt Nam, người thừa kế có quyền nhận phần tài sản của người đã qua đời nếu tài sản đó thuộc sở hữu cá nhân và không phải là tài sản công.
Doanh nghiệp nhà nước thường có hai loại tài sản: phần tài sản thuộc sở hữu Nhà nước và phần tài sản cá nhân của các cổ đông hoặc thành viên góp vốn trong trường hợp doanh nghiệp có vốn hỗn hợp. Do đó, quyền thừa kế chỉ áp dụng đối với phần tài sản mà cá nhân sở hữu hợp pháp, ví dụ như cổ phần hoặc vốn góp tư nhân trong một doanh nghiệp có vốn hỗn hợp.
Người thừa kế có quyền thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước khi:
- Doanh nghiệp là doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp: Trong trường hợp doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp, người thừa kế có quyền thừa kế phần vốn góp hoặc cổ phần thuộc sở hữu cá nhân của người đã qua đời, trong khi phần tài sản công của Nhà nước không được thừa kế.
- Người để lại di sản có tài sản tư nhân trong doanh nghiệp: Người đã qua đời phải sở hữu một phần tài sản tư nhân (ví dụ như cổ phần, vốn góp), và phần tài sản này phải không bị hạn chế quyền thừa kế theo điều lệ doanh nghiệp.
- Thừa kế hợp pháp theo di chúc hoặc pháp luật: Việc thừa kế tài sản phải tuân theo di chúc hợp pháp hoặc, nếu không có di chúc, tuân thủ các quy định pháp luật về thừa kế.
Quyền thừa kế này cho phép người thừa kế sở hữu phần tài sản cá nhân của người đã qua đời và thực hiện các quyền lợi liên quan, chẳng hạn như nhận cổ tức, tham gia quản lý công ty (nếu điều lệ cho phép), và thậm chí chuyển nhượng phần tài sản đó. Tuy nhiên, quyền này chỉ được thực hiện khi người thừa kế tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý và thủ tục thừa kế.
2) Ví dụ minh họa
Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét ví dụ sau:
Ông H là cổ đông sở hữu 15% cổ phần trong một công ty cổ phần nhà nước, trong đó Nhà nước sở hữu 70% cổ phần, và các cổ đông tư nhân khác nắm giữ phần còn lại. Khi ông H qua đời, vợ và con của ông trở thành người thừa kế hợp pháp và muốn nhận phần cổ phần này. Trong trường hợp này, phần cổ phần 15% của ông H được coi là tài sản thừa kế và có thể được chia cho người thừa kế theo quy định của pháp luật.
Gia đình ông H cần thực hiện các thủ tục thừa kế như công chứng và khai nhận di sản, đồng thời thông báo cho công ty về quyền sở hữu mới của mình. Sau khi hoàn thành các thủ tục này, gia đình ông H sẽ trở thành cổ đông chính thức với quyền biểu quyết và nhận cổ tức dựa trên cổ phần thừa kế mà không bị ảnh hưởng bởi quyền sở hữu của Nhà nước.
Ví dụ này cho thấy rằng người thừa kế có quyền nhận phần tài sản cá nhân của người đã qua đời trong doanh nghiệp nhà nước có vốn hỗn hợp mà không ảnh hưởng đến phần tài sản thuộc quyền sở hữu của Nhà nước.
3) Những vướng mắc thực tế
Việc thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước có thể gặp nhiều vướng mắc và khó khăn trong thực tế:
- Xác định rõ tài sản thừa kế hợp pháp: Người thừa kế cần phân biệt rõ tài sản cá nhân và tài sản công. Việc xác định sai tài sản thừa kế có thể dẫn đến tranh chấp và khó khăn trong việc thực hiện các quyền sở hữu.
- Thủ tục pháp lý phức tạp: Việc khai nhận di sản và chuyển nhượng cổ phần thường đòi hỏi nhiều thủ tục pháp lý và thời gian, đặc biệt khi doanh nghiệp nhà nước có quy định chặt chẽ về việc chuyển nhượng cổ phần hoặc vốn góp.
- Tranh chấp giữa các thành viên gia đình: Khi có nhiều người thừa kế hoặc có sự tranh chấp về di chúc, việc phân chia tài sản trong doanh nghiệp nhà nước có thể trở thành vấn đề pháp lý phức tạp và phải cần đến sự can thiệp của tòa án.
- Các quy định hạn chế trong điều lệ doanh nghiệp: Một số doanh nghiệp nhà nước có quy định trong điều lệ hạn chế quyền của người thừa kế đối với việc tham gia vào quản lý hoặc yêu cầu chuyển nhượng cổ phần. Điều này có thể gây khó khăn cho người thừa kế trong việc thực hiện quyền lợi của mình.
4) Những lưu ý cần thiết
- Chuẩn bị di chúc rõ ràng và hợp pháp: Để tránh các tranh chấp không đáng có, người sở hữu cổ phần hoặc vốn góp nên lập di chúc hợp pháp, quy định rõ ràng về người thừa kế và phần tài sản được thừa kế.
- Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ thừa kế: Người thừa kế cần nắm rõ các quyền lợi của mình trong doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt khi tài sản thừa kế là phần vốn góp hoặc cổ phần cá nhân.
- Tham khảo ý kiến từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý: Việc thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước đòi hỏi người thừa kế phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý và thủ tục phức tạp. Do đó, người thừa kế nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia pháp lý để đảm bảo quyền lợi của mình.
5) Căn cứ pháp lý
Các căn cứ pháp lý liên quan đến việc thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước bao gồm:
- Bộ luật Dân sự 2015 – Quy định quyền thừa kế, điều kiện lập di chúc và quyền sở hữu tài sản cá nhân.
- Luật Doanh nghiệp 2020 – Quy định quyền và nghĩa vụ của cổ đông, quản lý cổ phần và các quy định liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản trong doanh nghiệp nhà nước.
- Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017 – Điều chỉnh quyền sở hữu của Nhà nước đối với tài sản công trong doanh nghiệp nhà nước và các quy định về quản lý tài sản công.
Nếu quý khách cần tư vấn cụ thể và chi tiết hơn về quyền thừa kế tài sản trong doanh nghiệp nhà nước, quý khách có thể liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ chi tiết. Bạn cũng có thể tham khảo thêm thông tin tại Báo Pháp Luật Việt Nam.
Bài viết này được hỗ trợ bởi Luật PVL Group