Khi nào người nước ngoài có thể yêu cầu thừa kế tài sản là công ty tại Việt Nam khi không có di chúc? Tìm hiểu quy định chi tiết, ví dụ, các vướng mắc và lưu ý quan trọng.
Khi nào người nước ngoài có thể yêu cầu thừa kế tài sản là công ty tại Việt Nam khi không có di chúc?
Khi một người Việt Nam sở hữu công ty hoặc cổ phần trong doanh nghiệp qua đời mà không để lại di chúc, người nước ngoài thuộc hàng thừa kế vẫn có quyền yêu cầu thừa kế tài sản là công ty tại Việt Nam. Theo Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Doanh nghiệp 2020, trong trường hợp không có di chúc, tài sản sẽ được phân chia theo pháp luật thừa kế của Việt Nam. Người nước ngoài thuộc hàng thừa kế có thể là con cái, vợ hoặc chồng, bố mẹ của người đã mất, và sẽ được hưởng quyền lợi thừa kế dựa trên mối quan hệ huyết thống hoặc pháp lý với người để lại tài sản.
Tuy nhiên, quyền thừa kế của người nước ngoài đối với tài sản là công ty tại Việt Nam có thể gặp một số hạn chế. Đặc biệt, trong một số lĩnh vực, tỷ lệ sở hữu của người nước ngoài trong công ty bị giới hạn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Trong trường hợp này, người thừa kế có thể cần thực hiện các phương án như chuyển nhượng cổ phần hoặc tìm đối tác trong nước để duy trì quyền sở hữu và quản lý công ty.
Dưới đây là các quy định và điều kiện cụ thể để người nước ngoài có thể yêu cầu thừa kế tài sản là công ty tại Việt Nam khi không có di chúc:
- Thừa kế theo thứ tự pháp luật: Nếu không có di chúc, tài sản của người đã mất sẽ được phân chia cho các thành viên thuộc hàng thừa kế theo pháp luật. Hàng thừa kế thứ nhất gồm con cái, vợ/chồng, bố mẹ của người đã mất. Trong trường hợp người nước ngoài thuộc hàng thừa kế thứ nhất, họ có quyền yêu cầu chia tài sản của công ty mà không cần di chúc.
- Giới hạn về tỷ lệ sở hữu của người nước ngoài: Người nước ngoài có thể thừa kế cổ phần hoặc phần vốn góp trong công ty tại Việt Nam, nhưng phải tuân thủ các quy định về giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài đối với một số ngành nghề. Nếu tỷ lệ sở hữu vượt quá giới hạn, người thừa kế sẽ cần chuyển nhượng phần vượt giới hạn cho đối tượng khác hoặc tìm các giải pháp khác để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
- Thực hiện các thủ tục pháp lý tại Việt Nam: Người thừa kế là người nước ngoài cần cung cấp các giấy tờ chứng minh quyền thừa kế như giấy khai sinh, giấy kết hôn (nếu là vợ/chồng), và các giấy tờ tùy thân hợp lệ. Các giấy tờ này phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt để được chấp nhận bởi cơ quan chức năng Việt Nam.
- Chuyển nhượng hoặc duy trì quyền sở hữu công ty: Nếu người nước ngoài không thể sở hữu toàn bộ công ty do giới hạn pháp lý, họ có thể lựa chọn bán phần sở hữu của mình cho đối tượng trong nước hoặc tìm phương án để duy trì quyền lợi và quản lý công ty thông qua các hợp đồng hợp tác với đối tác Việt Nam.
2. Ví dụ minh họa về trường hợp người nước ngoài thừa kế công ty tại Việt Nam khi không có di chúc
Giả sử ông Hải, một công dân Việt Nam, là người sở hữu 60% cổ phần trong một công ty sản xuất tại Hà Nội. Ông Hải có hai người con, trong đó người con trai là ông David, mang quốc tịch Hoa Kỳ. Khi ông Hải qua đời mà không để lại di chúc, theo pháp luật Việt Nam, tài sản của ông sẽ được chia đều cho các con thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Ông David do đó có quyền thừa kế một nửa trong số cổ phần của cha mình.
Tuy nhiên, do công ty sản xuất này nằm trong lĩnh vực bị giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa là 49%, ông David chỉ có thể sở hữu tối đa 49% cổ phần. Phần còn lại phải được chuyển nhượng cho người trong nước hoặc đối tác khác. Để hoàn tất thủ tục thừa kế, ông David cần cung cấp giấy khai sinh, giấy tờ tùy thân hợp lệ, và thực hiện thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự trước khi đăng ký quyền thừa kế tại cơ quan chức năng.
3. Những vướng mắc thực tế khi thừa kế tài sản là công ty không có di chúc
Giới hạn về sở hữu nước ngoài
Một số lĩnh vực kinh doanh tại Việt Nam có quy định giới hạn sở hữu nước ngoài. Nếu khoản thừa kế là cổ phần trong các ngành nghề bị giới hạn, người thừa kế là người nước ngoài có thể chỉ được sở hữu một phần tài sản và buộc phải chuyển nhượng phần còn lại cho đối tượng khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi tài chính của người thừa kế.
Khó khăn trong việc chuẩn bị giấy tờ hợp pháp
Người thừa kế nước ngoài có thể gặp khó khăn trong việc cung cấp và chứng minh các giấy tờ hợp pháp để chứng minh quan hệ thừa kế, đặc biệt là khi các giấy tờ được cấp tại nước ngoài. Các giấy tờ này cần phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật để có giá trị pháp lý tại Việt Nam.
Chi phí và thời gian thực hiện thủ tục thừa kế
Người thừa kế có thể phải nộp các khoản thuế và lệ phí khi thực hiện thủ tục thừa kế tài sản công ty. Chi phí này bao gồm thuế thu nhập cá nhân đối với phần tài sản thừa kế, phí trước bạ, và các chi phí liên quan đến hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật.
4. Những lưu ý cần thiết khi người nước ngoài thừa kế tài sản công ty tại Việt Nam
Chuẩn bị giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật
Người thừa kế là người nước ngoài nên chuẩn bị kỹ các giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế, bao gồm giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn của người để lại tài sản. Các tài liệu cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt để đảm bảo được chấp nhận tại Việt Nam.
Hiểu rõ các quy định giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong lĩnh vực công ty
Người thừa kế nên nắm rõ quy định về tỷ lệ sở hữu của người nước ngoài trong lĩnh vực kinh doanh của công ty. Nếu ngành nghề thuộc danh mục bị giới hạn, họ có thể cần chuyển nhượng một phần cổ phần hoặc tìm cách giảm thiểu tác động của giới hạn này đến quyền lợi của mình.
Tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia
Việc thừa kế tài sản công ty tại Việt Nam có thể phức tạp, vì vậy người thừa kế nên tìm đến sự hỗ trợ từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực thừa kế và đầu tư tại Việt Nam. Sự hỗ trợ này sẽ giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người thừa kế và tối ưu hóa quá trình thừa kế.
5. Căn cứ pháp lý
- Bộ luật Dân sự năm 2015: Quy định về quyền thừa kế theo pháp luật và quyền sở hữu tài sản thừa kế.
- Luật Doanh nghiệp năm 2020: Quy định về quyền và nghĩa vụ của cổ đông, quyền thừa kế cổ phần, và trách nhiệm của người thừa kế đối với công ty tại Việt Nam.
- Luật Đầu tư năm 2020: Quy định về tỷ lệ sở hữu của người nước ngoài trong các ngành nghề và các điều kiện về đầu tư của người nước ngoài tại Việt Nam.
Để tìm hiểu thêm chi tiết về các quy định thừa kế tài sản công ty tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo tại Luật PVL Group hoặc xem thêm thông tin tại Báo Pháp Luật.