Khi nào người nước ngoài có quyền thừa kế tài sản là cổ phần trong công ty tại Việt Nam?

Khi nào người nước ngoài có quyền thừa kế tài sản là cổ phần trong công ty tại Việt Nam? Tìm hiểu quy định pháp lý, ví dụ minh họa và lưu ý quan trọng cho người thừa kế.

1. Khi nào người nước ngoài có quyền thừa kế tài sản là cổ phần trong công ty tại Việt Nam?

Người nước ngoài có quyền thừa kế tài sản là cổ phần trong công ty tại Việt Nam nếu đáp ứng các điều kiện về thừa kế và sở hữu cổ phần theo Bộ Luật Dân sự 2015, Luật Doanh nghiệp 2020, và Luật Đầu tư 2020. Các điều kiện này nhằm đảm bảo quyền lợi cho người nước ngoài khi thừa kế tài sản tại Việt Nam, đồng thời tuân thủ các quy định về sở hữu cổ phần của người nước ngoài trong các doanh nghiệp tại Việt Nam.

Dưới đây là các điều kiện chi tiết để người nước ngoài thừa kế tài sản là cổ phần trong công ty tại Việt Nam:

  1. Điều kiện về thừa kế tài sản theo Bộ Luật Dân sự: Theo quy định của Bộ Luật Dân sự 2015, người nước ngoài có quyền thừa kế tài sản của người thân tại Việt Nam, bao gồm cổ phần trong công ty. Điều này có nghĩa là nếu một công dân Việt Nam để lại cổ phần trong công ty cho người thân là người nước ngoài, người nước ngoài đó sẽ có quyền thừa kế tài sản này. Tuy nhiên, người thừa kế cần phải thực hiện các thủ tục pháp lý để chứng nhận quyền thừa kế của mình và đăng ký sở hữu cổ phần.
  2. Giới hạn sở hữu cổ phần trong một số lĩnh vực đầu tư: Luật Đầu tư 2020 quy định rằng người nước ngoài có thể bị hạn chế sở hữu cổ phần trong các công ty hoạt động trong một số lĩnh vực đặc thù như an ninh quốc phòng, bất động sản, hoặc các ngành nghề ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia. Trong trường hợp cổ phần thuộc vào lĩnh vực hạn chế, người thừa kế có thể phải bán bớt cổ phần để tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu tối đa của người nước ngoài hoặc hợp tác với đối tác trong nước.
  3. Đảm bảo điều kiện về quyền lợi cổ đông: Khi thừa kế cổ phần, người nước ngoài sẽ có quyền lợi và nghĩa vụ như một cổ đông trong công ty. Các quyền này bao gồm quyền nhận cổ tức, quyền biểu quyết trong các quyết định của công ty, và quyền lợi tài chính tương ứng với số cổ phần mà họ sở hữu. Tuy nhiên, quyền biểu quyết của người thừa kế có thể bị hạn chế trong một số lĩnh vực hoặc trường hợp đặc biệt nếu công ty có quy định nội bộ hoặc theo luật định.
  4. Thủ tục chứng nhận quyền thừa kế và đăng ký sở hữu cổ phần: Người nước ngoài thừa kế cổ phần cần tiến hành các thủ tục công chứng và chứng nhận quyền thừa kế tại cơ quan công chứng hoặc tòa án. Sau khi có giấy chứng nhận quyền thừa kế, người thừa kế cần đăng ký sở hữu cổ phần tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh tương ứng để chính thức trở thành cổ đông trong công ty.
  5. Quyền chuyển nhượng và bán cổ phần: Trong trường hợp người thừa kế không có nhu cầu sở hữu lâu dài hoặc không đủ điều kiện sở hữu cổ phần trong công ty, họ có thể lựa chọn chuyển nhượng hoặc bán cổ phần cho các cổ đông khác trong công ty hoặc người khác theo quy định của công ty và luật pháp. Điều này giúp người thừa kế nước ngoài đảm bảo quyền lợi tài chính của mình mà không cần tham gia trực tiếp vào hoạt động của công ty.

Như vậy, người nước ngoài có quyền thừa kế tài sản là cổ phần trong công ty tại Việt Nam khi đáp ứng đầy đủ các quy định pháp lý và thực hiện đúng các thủ tục liên quan. Quyền sở hữu cổ phần của người nước ngoài giúp bảo vệ quyền lợi của họ trong công ty và đảm bảo sự liên kết tài chính với các thành viên gia đình tại Việt Nam.

2. Ví dụ minh họa

Giả sử bà Linda, một công dân Mỹ, được thừa kế 30% cổ phần trong một công ty sản xuất tại Việt Nam từ người chồng là công dân Việt Nam. Công ty này hoạt động trong lĩnh vực sản xuất tiêu dùng – một lĩnh vực không có giới hạn về sở hữu của người nước ngoài. Bà Linda có thể thực hiện thủ tục thừa kế để sở hữu hợp pháp cổ phần này.

Để thừa kế, bà Linda cần công chứng di chúc, xin chứng nhận quyền thừa kế tại cơ quan công chứng Việt Nam và sau đó đăng ký sở hữu cổ phần tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Sau khi hoàn tất các thủ tục, bà Linda có đầy đủ quyền lợi của một cổ đông, bao gồm quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức và quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty.

Nếu bà Linda không có nhu cầu giữ cổ phần lâu dài, bà có thể bán lại cổ phần cho người khác hoặc chuyển nhượng cho các cổ đông hiện hữu để nhận lại giá trị tài sản từ phần thừa kế này.

3. Những vướng mắc thực tế

Dưới đây là một số vướng mắc thực tế có thể gặp khi người nước ngoài thừa kế cổ phần trong công ty tại Việt Nam:

  • Quy trình chứng nhận và đăng ký phức tạp: Người nước ngoài cần phải tuân thủ các quy trình công chứng, chứng nhận và đăng ký sở hữu phức tạp khi thừa kế cổ phần. Nếu không hiểu rõ quy trình, người thừa kế có thể gặp khó khăn trong việc hoàn tất các thủ tục.
  • Giới hạn tỷ lệ sở hữu cổ phần trong một số lĩnh vực: Nếu công ty thuộc lĩnh vực bị hạn chế đầu tư nước ngoài, người thừa kế nước ngoài có thể phải bán bớt cổ phần hoặc chuyển nhượng cho người khác để tuân thủ tỷ lệ sở hữu tối đa. Điều này ảnh hưởng đến quyền sở hữu của người thừa kế và có thể làm giảm giá trị thừa kế.
  • Chi phí và thời gian xử lý cao: Các thủ tục công chứng, chứng nhận, đăng ký và nộp thuế liên quan đến thừa kế cổ phần có thể kéo dài và tốn kém. Người thừa kế nước ngoài có thể phải chịu nhiều loại chi phí và mất thời gian trong quá trình xử lý thủ tục.

4. Những lưu ý cần thiết

Khi người nước ngoài thừa kế tài sản là cổ phần trong công ty tại Việt Nam, cần lưu ý các điểm sau:

  • Hiểu rõ các quy định về tỷ lệ sở hữu cổ phần của người nước ngoài: Trước khi thực hiện thủ tục thừa kế, người thừa kế nên xác định rõ công ty có nằm trong lĩnh vực bị giới hạn sở hữu không và tỷ lệ sở hữu tối đa mà người nước ngoài có thể nắm giữ.
  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, giấy tờ pháp lý: Để được công nhận quyền sở hữu cổ phần, người thừa kế cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ pháp lý, bao gồm giấy tờ liên quan đến di chúc, giấy chứng tử, và các giấy tờ liên quan đến quyền sở hữu cổ phần. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế các vướng mắc pháp lý.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý: Việc thừa kế cổ phần đòi hỏi hiểu biết về pháp luật và quy trình phức tạp. Người thừa kế nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý hoặc tổ chức uy tín như Luật PVL Group để đảm bảo quy trình thừa kế diễn ra thuận lợi và bảo vệ quyền lợi của mình.

5. Căn cứ pháp lý

Các văn bản pháp lý liên quan đến việc người nước ngoài thừa kế tài sản là cổ phần trong công ty tại Việt Nam bao gồm:

  • Bộ Luật Dân sự 2015: Quy định quyền thừa kế và các thủ tục liên quan đến thừa kế tài sản.
  • Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về quyền sở hữu, chuyển nhượng cổ phần và quyền lợi của cổ đông.
  • Luật Đầu tư 2020: Các quy định về sở hữu vốn và giới hạn sở hữu trong một số lĩnh vực đầu tư của người nước ngoài.
  • Nghị định 11/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư, bao gồm các quy định về đầu tư và sở hữu cổ phần nước ngoài tại Việt Nam.

Trên đây là các thông tin về khi nào người nước ngoài có quyền thừa kế tài sản là cổ phần trong công ty tại Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về quy trình và nhận sự tư vấn pháp lý, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết tại Luật PVL Group – Chuyên mục Thừa kế hoặc đọc thêm tại Báo Pháp luật. Với sự hỗ trợ từ Luật PVL Group, người thừa kế sẽ được bảo vệ quyền lợi và tư vấn chuyên sâu khi thừa kế cổ phần tại Việt Nam.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *