Khi nào một di chúc miệng được coi là hợp pháp? Tìm hiểu điều kiện pháp lý để di chúc miệng có giá trị, giúp bảo vệ quyền lợi của người thừa kế.
1) Khi nào một di chúc miệng được coi là hợp pháp?
Khi nào một di chúc miệng được coi là hợp pháp? Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam, di chúc miệng là hình thức di chúc được lập trong các trường hợp khẩn cấp, khi người lập di chúc đối diện với nguy cơ tử vong và không thể lập di chúc bằng văn bản. Di chúc miệng chỉ có hiệu lực nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện về nhân chứng và thời gian ghi lại. Hình thức di chúc này nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết, giúp người lập di chúc truyền đạt ý nguyện của mình về tài sản ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.
Điều kiện để di chúc miệng được coi là hợp pháp
- Trường hợp khẩn cấp: Di chúc miệng chỉ được lập trong tình huống người lập đối mặt với nguy cơ tử vong, chẳng hạn như tai nạn, bệnh nặng hoặc tình trạng nguy kịch khiến họ không thể lập di chúc bằng văn bản.
- Nhân chứng: Di chúc miệng phải có ít nhất hai người làm chứng. Những người này phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, không có quyền lợi liên quan trực tiếp đến di chúc và không phải là người thừa kế theo di chúc.
- Ghi chép lại bằng văn bản: Trong vòng 5 ngày kể từ khi di chúc miệng được lập, nội dung di chúc phải được ghi lại bằng văn bản. Văn bản này cần có chữ ký của hai người làm chứng và phải được công chứng hoặc chứng thực để có hiệu lực pháp lý lâu dài.
- Không tồn tại di chúc văn bản khác: Di chúc miệng sẽ không còn hiệu lực nếu sau tình huống khẩn cấp, người lập di chúc vẫn còn sống và có khả năng lập một di chúc văn bản mới. Di chúc miệng chỉ có giá trị trong trường hợp người lập di chúc không có cơ hội lập di chúc văn bản khác.
Quy trình ghi chép và công chứng di chúc miệng
Sau khi di chúc miệng được lập, trong vòng 5 ngày, những người làm chứng phải ghi lại nội dung di chúc vào văn bản, có chữ ký xác nhận của cả hai nhân chứng. Văn bản này có thể được đưa tới cơ quan công chứng hoặc chính quyền địa phương để được chứng thực và đảm bảo hiệu lực pháp lý của di chúc.
2) Ví dụ minh họa về di chúc miệng hợp pháp
Ông A gặp tai nạn nghiêm trọng và đối mặt với nguy cơ tử vong khi đang trên đường đi cấp cứu. Trong xe cấp cứu, ông A lập một di chúc miệng để lại toàn bộ tài sản cho con gái. Lúc này, có hai nhân viên y tế cùng đi trong xe làm chứng cho di chúc của ông A. Sau khi ông qua đời, hai nhân viên y tế đã lập văn bản ghi lại nội dung di chúc, ký tên và đưa văn bản này đến cơ quan công chứng để xác nhận.
Vì di chúc này được lập trong tình huống khẩn cấp, có đủ nhân chứng và được ghi lại bằng văn bản trong thời gian quy định, di chúc miệng này sẽ được coi là hợp pháp và có hiệu lực pháp lý.
3) Những vướng mắc thực tế khi lập di chúc miệng
Di chúc miệng có thể gặp nhiều khó khăn thực tế, đặc biệt là trong việc chứng minh tính hợp pháp của nó khi xảy ra tranh chấp giữa các thừa kế. Một số vấn đề thường gặp bao gồm:
- Khó khăn trong việc xác minh tính hợp pháp: Nếu di chúc miệng không được lập đầy đủ điều kiện hoặc không có văn bản ghi lại trong thời gian quy định, di chúc dễ bị tuyên bố vô hiệu. Đặc biệt, nếu chỉ có một nhân chứng, di chúc sẽ không được công nhận.
- Tranh cãi giữa các bên thừa kế: Do đặc thù của di chúc miệng là không có văn bản ban đầu, các bên thừa kế có thể nghi ngờ tính xác thực của di chúc hoặc cho rằng nhân chứng không trung thực.
- Khả năng bị tác động từ bên ngoài: Di chúc miệng dễ bị cho là không khách quan, đặc biệt khi nhân chứng có thể bị ảnh hưởng bởi người thừa kế hoặc người khác có quyền lợi liên quan.
- Giới hạn về quyền và nghĩa vụ của nhân chứng: Pháp luật quy định người làm chứng không được là người có quyền lợi trong di chúc, nhưng thực tế có thể xảy ra trường hợp nhân chứng bị nghi ngờ về tính khách quan và độc lập.
4) Những lưu ý cần thiết khi lập di chúc miệng
Khi lập di chúc miệng, cần tuân thủ các yếu tố sau để bảo đảm di chúc có giá trị pháp lý và giảm thiểu các rủi ro tranh chấp:
- Đảm bảo có ít nhất hai nhân chứng: Người lập di chúc nên cố gắng có đủ số nhân chứng và bảo đảm rằng họ là những người không có quyền lợi liên quan để tăng tính khách quan cho di chúc.
- Ghi lại nội dung di chúc càng sớm càng tốt: Để tránh mất mát thông tin, nhân chứng nên lập văn bản ghi lại nội dung di chúc ngay khi có thể và ký tên xác nhận.
- Công chứng hoặc chứng thực văn bản di chúc: Sau khi ghi lại di chúc bằng văn bản, nhân chứng nên công chứng hoặc chứng thực văn bản tại cơ quan công chứng hoặc chính quyền địa phương để bảo đảm tính pháp lý.
- Không trì hoãn quá lâu trong việc lập văn bản: Di chúc miệng sẽ không có giá trị pháp lý nếu không được ghi lại bằng văn bản trong vòng 5 ngày, vì vậy nhân chứng cần lưu ý thời gian và lập văn bản kịp thời.
5) Căn cứ pháp lý về di chúc miệng
Việc lập di chúc miệng và các điều kiện pháp lý liên quan được quy định trong các văn bản pháp luật sau:
- Bộ luật Dân sự năm 2015: Quy định chi tiết về các hình thức di chúc, bao gồm di chúc miệng, và các điều kiện để di chúc miệng có hiệu lực pháp lý. Bộ luật này yêu cầu di chúc miệng phải có ít nhất hai người làm chứng và được ghi lại bằng văn bản trong vòng 5 ngày.
- Nghị định số 29/2015/NĐ-CP về chứng thực: Hướng dẫn chi tiết về việc chứng thực các văn bản di chúc, bao gồm di chúc miệng, và quyền lợi của người thừa kế nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người thừa kế.
- Luật Công chứng năm 2014: Quy định về công chứng di chúc và các điều kiện để công chứng viên công chứng di chúc, nhằm bảo đảm tính khách quan và hợp pháp của các tài liệu liên quan đến thừa kế.
Kết luận: Di chúc miệng là một hình thức di chúc đặc biệt, chỉ được lập trong những tình huống khẩn cấp và cần tuân thủ các điều kiện nghiêm ngặt để được coi là hợp pháp. Để tìm hiểu thêm về quy định pháp lý và thủ tục liên quan đến việc lập di chúc miệng, bạn có thể tham khảo tại Luật PVL Group – Tư vấn thừa kế hoặc Báo Pháp luật. Luật PVL Group luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong các vấn đề pháp lý liên quan đến di chúc và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn và gia đình.