Khi nào một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu hủy hôn trái luật?

Khi nào một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu hủy hôn trái luật? Một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu hủy hôn trái luật khi cuộc hôn nhân vi phạm các điều kiện về độ tuổi, tự nguyện, hoặc nằm trong các trường hợp bị cấm kết hôn.

Khi nào một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu hủy hôn trái luật?

Hủy hôn trái luật là một biện pháp pháp lý nhằm chấm dứt một cuộc hôn nhân không hợp pháp, tức là vi phạm các điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật. Khi nào một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu hủy hôn trái luật? Đây là câu hỏi thường gặp khi một trong hai bên phát hiện cuộc hôn nhân của mình không đáp ứng đủ điều kiện pháp lý, hoặc khi cuộc hôn nhân bị thiết lập do cưỡng ép, lừa dối.

1. Điều kiện để yêu cầu hủy hôn trái luật

1.1. Vi phạm độ tuổi kết hôn Theo quy định tại Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, độ tuổi kết hôn tối thiểu là 20 tuổi đối với nam và 18 tuổi đối với nữ. Nếu một trong hai bên chưa đạt độ tuổi này mà vẫn tiến hành kết hôn, cuộc hôn nhân đó sẽ bị coi là trái luật. Khi phát hiện vi phạm này, bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu tòa án hủy hôn.

1.2. Không có sự tự nguyện từ hai bên Hôn nhân phải dựa trên cơ sở tự nguyện, không bị ép buộc hay lừa dối. Nếu một trong hai bên bị ép buộc hoặc lừa dối để đi đến hôn nhân, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu tòa án hủy hôn. Điều này đảm bảo tính tự nguyện trong việc xác lập mối quan hệ hôn nhân giữa các bên.

1.3. Vi phạm các trường hợp cấm kết hôn Pháp luật quy định rõ ràng về các trường hợp cấm kết hôn như kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống gần gũi, kết hôn giữa cha mẹ nuôi và con nuôi, hoặc kết hôn giữa những người đã có gia đình nhưng chưa ly hôn hợp pháp. Nếu cuộc hôn nhân rơi vào một trong những trường hợp này, bất kỳ bên nào cũng có quyền yêu cầu tòa án hủy hôn.

1.4. Kết hôn giả tạo Kết hôn với mục đích trục lợi tài sản, quốc tịch hoặc lợi ích khác mà không vì mục đích xây dựng gia đình được coi là kết hôn giả tạo. Khi phát hiện hôn nhân của mình là kết hôn giả, một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu hủy bỏ cuộc hôn nhân đó.

2. Ví dụ minh họa

Trường hợp thực tế:

Chị A và anh B kết hôn vào năm 2020. Tuy nhiên, sau đó chị A phát hiện anh B đã từng kết hôn trước đó và chưa hoàn tất thủ tục ly hôn với người vợ cũ. Chị A đã yêu cầu tòa án hủy bỏ cuộc hôn nhân này vì cuộc hôn nhân giữa chị và anh B vi phạm điều kiện kết hôn hợp pháp, cụ thể là kết hôn khi một bên chưa hoàn tất thủ tục ly hôn trước đó.

Tòa án đã ra quyết định hủy hôn vì cuộc hôn nhân này vi phạm quy định pháp luật về hôn nhân một vợ một chồng. Sau khi tòa án ra quyết định hủy hôn, cả hai bên không còn nghĩa vụ và quyền lợi với nhau như vợ chồng nữa.

3. Những vướng mắc thực tế

Việc yêu cầu hủy hôn trái luật có thể gặp nhiều vướng mắc trong quá trình thực hiện, bao gồm:

  • Khó khăn trong việc thu thập chứng cứ: Để yêu cầu hủy hôn trái luật, bên yêu cầu cần cung cấp đầy đủ chứng cứ chứng minh rằng cuộc hôn nhân vi phạm pháp luật. Điều này có thể gặp khó khăn khi thiếu giấy tờ hợp pháp hoặc nhân chứng xác thực.
  • Tranh chấp về tài sản chung và con cái: Khi hôn nhân bị hủy bỏ, việc phân chia tài sản chung và quyết định quyền nuôi con có thể dẫn đến tranh chấp. Tòa án cần phải xem xét quyền lợi của cả hai bên và con cái (nếu có) để đảm bảo sự công bằng.
  • Thiếu hiểu biết về quyền lợi: Nhiều người không hiểu rõ quyền lợi của mình trong trường hợp hủy hôn trái luật, dẫn đến việc không thể yêu cầu bảo vệ quyền lợi kịp thời. Điều này có thể khiến bên bị vi phạm chịu thiệt thòi trong quá trình hủy hôn.
  • Ảnh hưởng về mặt tâm lý và danh dự: Việc hủy hôn có thể gây tổn thương tâm lý và ảnh hưởng lớn đến danh dự của các bên liên quan. Đặc biệt, trong những trường hợp hôn nhân giả hoặc bị ép buộc, việc công khai hủy hôn có thể tạo ra áp lực tâm lý và xã hội không nhỏ.

4. Những lưu ý cần thiết

Khi có nhu cầu yêu cầu hủy hôn trái luật, các bên liên quan cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo quyền lợi của mình:

  • Thu thập chứng cứ đầy đủ: Trước khi nộp đơn yêu cầu hủy hôn, bên yêu cầu cần thu thập đầy đủ các giấy tờ, tài liệu chứng minh cuộc hôn nhân vi phạm pháp luật. Điều này bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, các tài liệu liên quan đến tình trạng hôn nhân trước đó…
  • Tham khảo ý kiến luật sư: Hủy hôn trái luật là một quá trình pháp lý phức tạp, do đó, tham khảo ý kiến của luật sư là điều cần thiết. Luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình pháp lý, quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
  • Giải quyết tranh chấp tài sản và quyền nuôi con: Nếu có con chung hoặc tài sản chung, việc thỏa thuận phân chia tài sản và quyền nuôi con là rất quan trọng. Tòa án sẽ căn cứ vào quyền lợi của con và sự đóng góp của hai bên để ra quyết định.

5. Căn cứ pháp lý

Theo Điều 8 và Điều 10 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu hủy hôn trái luật nếu phát hiện cuộc hôn nhân vi phạm các điều kiện kết hôn hoặc rơi vào các trường hợp bị cấm kết hôn. Tòa án sẽ căn cứ vào quy định pháp luật để ra quyết định hủy hôn và giải quyết các vấn đề liên quan đến tài sản và quyền nuôi con (nếu có).

Bài viết đã trả lời chi tiết câu hỏi khi nào một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu hủy hôn trái luật. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn pháp lý về các vấn đề liên quan đến hủy hôn trái luật, hãy liên hệ với Luật PVL Group để được tư vấn và hỗ trợ đầy đủ.

Liên kết nội bộ: Luật PVL Group – Hôn nhân gia đình

Liên kết ngoại: Bạn đọc – Báo Pháp Luật Việt Nam

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *