Khi nào hành vi gây rối trật tự công cộng bị xử lý hình sự? Bài viết này giải thích chi tiết các trường hợp hành vi gây rối trật tự công cộng bị truy cứu trách nhiệm hình sự, ví dụ minh họa và những lưu ý quan trọng.
1. Khi nào hành vi gây rối trật tự công cộng bị xử lý hình sự?
Hành vi gây rối trật tự công cộng là hành vi vi phạm pháp luật, ảnh hưởng đến an ninh, trật tự công cộng và cuộc sống bình yên của người dân. Hành vi này có thể bị xử lý hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Khi hành vi này gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc được thực hiện có tổ chức, người vi phạm có thể bị xử lý hình sự.
Theo quy định tại Điều 318 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hành vi gây rối trật tự công cộng có thể bị xử lý hình sự trong các trường hợp sau:
a) Hành vi gây rối nghiêm trọng đến trật tự công cộng: Các hành vi như tụ tập đông người, la hét, kích động, đập phá tài sản công cộng, cản trở giao thông… gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh trật tự, cản trở hoạt động bình thường của xã hội, sẽ bị xem xét truy cứu trách nhiệm hình sự.
b) Có tổ chức: Khi hành vi gây rối được thực hiện có tổ chức, có sự phối hợp giữa nhiều người để thực hiện một kế hoạch cụ thể nhằm gây rối, phá hoại trật tự xã hội. Đây là tình tiết tăng nặng trong các vụ việc liên quan đến gây rối trật tự công cộng.
c) Sử dụng vũ khí hoặc công cụ nguy hiểm: Nếu trong quá trình gây rối, người vi phạm sử dụng vũ khí, công cụ gây sát thương hoặc công cụ nguy hiểm để đe dọa, làm hại người khác, hành vi này sẽ bị xử lý hình sự với mức án nghiêm khắc.
d) Gây thương tích hoặc thiệt hại nghiêm trọng về tài sản: Nếu hành vi gây rối dẫn đến thương tích cho người khác hoặc gây thiệt hại lớn về tài sản công cộng hoặc tư nhân, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
e) Đã bị xử phạt hành chính nhưng tái phạm: Nếu trước đó người vi phạm đã bị xử phạt hành chính vì hành vi gây rối trật tự công cộng nhưng vẫn tiếp tục tái phạm, họ sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự mà không cần phải đáp ứng điều kiện về hậu quả nghiêm trọng.
Mức án tùy thuộc vào tính chất, mức độ của hành vi gây rối và hậu quả mà nó gây ra, có thể từ 2 đến 7 năm tù. Trường hợp gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng hoặc có tình tiết tăng nặng, mức án có thể cao hơn.
2. Ví dụ minh họa về hành vi gây rối trật tự công cộng bị xử lý hình sự
Ví dụ: Vào một buổi tối cuối tuần, một nhóm thanh niên tụ tập đông người tại trung tâm thành phố, đốt pháo sáng và la hét gây náo loạn, làm gián đoạn giao thông trong khu vực. Nhóm này còn đập phá một số xe cộ của người đi đường, khiến nhiều người bị thương nhẹ. Hành vi của nhóm thanh niên không chỉ gây nguy hiểm cho người dân mà còn gây thiệt hại về tài sản công cộng.
Sau khi bị bắt giữ, cơ quan công an đã điều tra và xác định hành vi gây rối của nhóm này là nghiêm trọng, có tổ chức và gây ảnh hưởng lớn đến trật tự xã hội. Kết quả, các đối tượng cầm đầu bị khởi tố về tội gây rối trật tự công cộng và phải chịu mức án từ 3 đến 5 năm tù. Những người còn lại cũng bị xử phạt hành chính hoặc bị kết án tù treo.
3. Những vướng mắc thực tế trong việc xử lý hành vi gây rối trật tự công cộng
a) Khó khăn trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của hành vi: Trong một số trường hợp, việc xác định rõ mức độ nghiêm trọng của hành vi gây rối trật tự công cộng là một thách thức lớn đối với cơ quan chức năng. Những hành vi như tụ tập đông người, biểu tình ôn hòa đôi khi có thể bị nhầm lẫn với hành vi gây rối, gây khó khăn trong việc xử lý.
b) Đối tượng vi phạm thường là thanh thiếu niên: Nhiều trường hợp gây rối trật tự công cộng là do nhóm thanh thiếu niên chưa nhận thức được hậu quả pháp lý của hành vi. Điều này đặt ra câu hỏi về trách nhiệm giáo dục từ gia đình, nhà trường và xã hội đối với tầng lớp trẻ.
c) Thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng: Trong nhiều trường hợp, việc xử lý các vụ gây rối trật tự công cộng cần có sự phối hợp giữa nhiều cơ quan chức năng như công an, chính quyền địa phương, các cơ quan an ninh trật tự. Tuy nhiên, sự phối hợp này đôi khi không kịp thời, khiến cho việc ngăn chặn và xử lý không hiệu quả.
d) Khó khăn trong việc thu thập chứng cứ: Để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi gây rối trật tự công cộng, cơ quan chức năng cần thu thập đầy đủ chứng cứ như lời khai, hình ảnh, video… Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc thu thập chứng cứ gặp khó khăn, đặc biệt khi hành vi gây rối diễn ra nhanh chóng và phức tạp.
4. Những lưu ý cần thiết để tránh vi phạm tội gây rối trật tự công cộng
a) Nâng cao ý thức về trách nhiệm công dân: Mỗi người dân cần ý thức rõ ràng về trách nhiệm của mình trong việc duy trì trật tự xã hội. Tránh tham gia vào các hoạt động có dấu hiệu gây rối, ảnh hưởng đến cộng đồng.
b) Hiểu biết về quy định pháp luật liên quan: Người dân cần nắm rõ các quy định pháp luật về trật tự công cộng để không vi phạm vô tình. Đặc biệt, cần tránh các hành vi như tụ tập đông người, gây ồn ào hoặc cản trở giao thông.
c) Phối hợp với cơ quan chức năng: Trong trường hợp phát hiện có hành vi gây rối trật tự công cộng, người dân cần nhanh chóng thông báo cho cơ quan chức năng để có biện pháp ngăn chặn và xử lý kịp thời, tránh gây ra hậu quả nghiêm trọng.
d) Tăng cường giáo dục pháp luật cho thanh thiếu niên: Gia đình và nhà trường cần đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục thanh thiếu niên về ý thức tuân thủ pháp luật, tránh tham gia vào các hành vi gây rối trật tự công cộng, góp phần xây dựng xã hội trật tự và an toàn.
5. Căn cứ pháp lý
- Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), Điều 318 quy định về tội gây rối trật tự công cộng.
- Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định xử phạt hành chính đối với các hành vi vi phạm quy định về trật tự công cộng.
- Thông tư 65/2020/TT-BCA quy định về nhiệm vụ và quyền hạn của lực lượng công an trong việc phát hiện, xử lý các hành vi gây rối trật tự công cộng.
Để tìm hiểu thêm các quy định liên quan đến luật hình sự, bạn có thể truy cập hình sự của Luật PVL Group hoặc tham khảo thông tin chi tiết hơn tại PLO – Pháp luật.