Khi nào doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số phải đăng ký kê khai thuế tại Việt Nam?

Khi nào doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số phải đăng ký kê khai thuế tại Việt Nam? Bài viết giải đáp chi tiết về thời điểm và điều kiện để thực hiện kê khai thuế.

1. Khi nào doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số phải đăng ký kê khai thuế tại Việt Nam?

Khi nào doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số phải đăng ký kê khai thuế tại Việt Nam? Theo quy định của Luật Quản lý thuế và các nghị định hướng dẫn, doanh nghiệp nước ngoài không có hiện diện thương mại tại Việt Nam nhưng cung cấp dịch vụ kỹ thuật số hoặc các dịch vụ xuyên biên giới cho người tiêu dùng tại Việt Nam bắt buộc phải đăng ký, kê khai và nộp thuế tại Việt Nam. Điều này bao gồm các dịch vụ kỹ thuật số như phần mềm, nền tảng trực tuyến, quảng cáo kỹ thuật số, và các dịch vụ khác liên quan đến thương mại điện tử.

Điều kiện để doanh nghiệp nước ngoài phải đăng ký kê khai thuế tại Việt Nam là khi doanh nghiệp này cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại Việt Nam mà không có hiện diện tại quốc gia này. Đặc biệt, theo quy định của Nghị định 126/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp nước ngoài phải đăng ký kê khai thuế nếu có nguồn thu nhập từ Việt Nam hoặc thực hiện giao dịch với người tiêu dùng tại Việt Nam thông qua nền tảng kỹ thuật số.

2. Ví dụ minh họa về trường hợp doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số phải đăng ký kê khai thuế

Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể xem một ví dụ về doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số và phải thực hiện nghĩa vụ thuế tại Việt Nam.

Doanh nghiệp X, một công ty phần mềm có trụ sở tại Singapore, cung cấp dịch vụ phần mềm quản lý doanh nghiệp qua nền tảng đám mây cho các doanh nghiệp Việt Nam. Mặc dù công ty X không có văn phòng hoặc nhân sự tại Việt Nam, nhưng dịch vụ của họ được sử dụng rộng rãi bởi các công ty trong nước, và họ nhận được thanh toán từ các khách hàng Việt Nam thông qua các giao dịch trực tuyến.

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp X phải đăng ký kê khai thuế tại Việt Nam vì họ cung cấp dịch vụ kỹ thuật số cho khách hàng Việt Nam và có doanh thu phát sinh từ thị trường này. Doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với các giao dịch được thực hiện tại Việt Nam.

3. Những vướng mắc thực tế khi doanh nghiệp nước ngoài kê khai thuế tại Việt Nam

Mặc dù các quy định về việc doanh nghiệp nước ngoài phải kê khai thuế tại Việt Nam đã được ban hành, nhưng thực tế, việc thực hiện gặp không ít vướng mắc. Dưới đây là một số thách thức phổ biến:

Khó khăn trong việc đăng ký và kê khai: Do không có hiện diện thực tế tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp nước ngoài gặp khó khăn trong việc thực hiện quy trình đăng ký và kê khai thuế theo đúng quy định. Việc tiếp cận và tìm hiểu hệ thống thuế của Việt Nam có thể phức tạp đối với các doanh nghiệp quốc tế.

Vấn đề pháp lý giữa các quốc gia: Nhiều doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số lo ngại về việc bị đánh thuế hai lần khi phải nộp thuế tại Việt Nam và quốc gia nơi họ đặt trụ sở. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải tìm hiểu kỹ về các hiệp định tránh đánh thuế hai lần mà Việt Nam ký kết với các quốc gia khác.

Tính không đồng nhất của các quy định quốc tế: Việc thực thi các quy định thuế đối với dịch vụ kỹ thuật số khác nhau giữa các quốc gia, dẫn đến sự không nhất quán trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp nước ngoài khi cung cấp dịch vụ xuyên biên giới.

Khó khăn trong việc xác định doanh thu tại Việt Nam: Một số doanh nghiệp nước ngoài gặp khó khăn trong việc xác định phần doanh thu từ khách hàng tại Việt Nam, đặc biệt khi các giao dịch được thực hiện thông qua nhiều kênh kỹ thuật số khác nhau.

4. Những lưu ý cần thiết cho doanh nghiệp nước ngoài khi kê khai thuế tại Việt Nam

Để đảm bảo việc thực hiện đúng nghĩa vụ thuế khi cung cấp dịch vụ kỹ thuật số cho thị trường Việt Nam, các doanh nghiệp nước ngoài cần lưu ý một số điểm sau:

Hiểu rõ các quy định về thuế tại Việt Nam: Doanh nghiệp nước ngoài cần nắm rõ các quy định của Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn liên quan, đặc biệt là các quy định về thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp áp dụng cho dịch vụ kỹ thuật số.

Xác định rõ doanh thu từ thị trường Việt Nam: Để kê khai thuế chính xác, doanh nghiệp cần xác định rõ phần doanh thu từ các giao dịch với khách hàng tại Việt Nam, cũng như đảm bảo rằng các giao dịch này tuân thủ các quy định pháp lý của Việt Nam.

Thực hiện đăng ký thuế trực tuyến: Theo quy định, doanh nghiệp nước ngoài có thể thực hiện quy trình đăng ký thuế thông qua hệ thống trực tuyến của Tổng cục Thuế Việt Nam. Việc này giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc kê khai và nộp thuế mà không cần phải có hiện diện thực tế tại Việt Nam.

Tìm hiểu các hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Doanh nghiệp cần tìm hiểu về các hiệp định tránh đánh thuế hai lần mà Việt Nam ký kết với các quốc gia khác để tránh việc bị đánh thuế hai lần cho cùng một khoản thu nhập.

Sử dụng dịch vụ tư vấn thuế: Nếu không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về hệ thống thuế của Việt Nam, doanh nghiệp nước ngoài nên sử dụng dịch vụ tư vấn thuế để đảm bảo việc thực hiện kê khai và nộp thuế đúng quy định và tránh các vi phạm pháp luật.

5. Căn cứ pháp lý về việc doanh nghiệp nước ngoài phải kê khai thuế tại Việt Nam

Các quy định pháp lý liên quan đến việc doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số phải kê khai thuế tại Việt Nam được nêu rõ trong các văn bản pháp luật dưới đây:

Luật Quản lý thuế năm 2019: Quy định về việc quản lý thuế đối với các doanh nghiệp có hoạt động cung cấp dịch vụ xuyên biên giới, bao gồm doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số cho thị trường Việt Nam.

Nghị định 126/2020/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết về việc đăng ký, kê khai và nộp thuế đối với các doanh nghiệp nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam nhưng có cung cấp dịch vụ hoặc có nguồn thu nhập từ thị trường Việt Nam.

Thông tư 80/2021/TT-BTC: Hướng dẫn về thủ tục đăng ký thuế, kê khai thuế và nộp thuế đối với doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số tại Việt Nam, trong đó quy định chi tiết về việc thực hiện nghĩa vụ thuế thông qua hệ thống trực tuyến.

Các hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Việt Nam đã ký kết các hiệp định này với nhiều quốc gia nhằm tránh việc doanh nghiệp nước ngoài bị đánh thuế hai lần cho cùng một khoản thu nhập khi cung cấp dịch vụ kỹ thuật số.

Những căn cứ pháp lý này là cơ sở để doanh nghiệp nước ngoài thực hiện đúng nghĩa vụ thuế khi hoạt động tại thị trường Việt Nam, đồng thời đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật.

Kết luận

Doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số phải đăng ký và kê khai thuế tại Việt Nam khi có nguồn thu nhập từ các giao dịch với khách hàng Việt Nam. Để thực hiện đúng nghĩa vụ thuế, doanh nghiệp cần hiểu rõ các quy định pháp lý, xác định chính xác doanh thu phát sinh tại Việt Nam và thực hiện quy trình kê khai thuế trực tuyến. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định sẽ giúp doanh nghiệp tránh các vi phạm pháp luật và đảm bảo quyền lợi kinh doanh lâu dài tại Việt Nam.

Liên kết nội bộ: Luật Thuế

Liên kết ngoại: Báo pháp luật

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *