Khi nào dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài cung cấp cho doanh nghiệp Việt Nam được miễn thuế? Tìm hiểu các quy định và trường hợp miễn thuế qua bài viết chi tiết này.
1. Khi nào dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài cung cấp cho doanh nghiệp Việt Nam được miễn thuế?
Câu hỏi “Khi nào dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài cung cấp cho doanh nghiệp Việt Nam được miễn thuế?” có thể gây nhiều thắc mắc cho các doanh nghiệp Việt Nam khi hợp tác với nhà cung cấp quốc tế. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, dịch vụ kỹ thuật số nhập khẩu, bao gồm các dịch vụ phần mềm, quảng cáo, hay nền tảng trực tuyến, có thể phải chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
Tuy nhiên, không phải tất cả các dịch vụ kỹ thuật số đều bị áp thuế. Có những trường hợp cụ thể mà dịch vụ từ nước ngoài được miễn thuế, điều này thường phụ thuộc vào mục đích sử dụng dịch vụ và sự hiện diện của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam. Các quy định miễn thuế này dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm hiệp định tránh đánh thuế hai lần, tính chất dịch vụ và cách dịch vụ được cung cấp.
Theo Nghị định 126/2020/NĐ-CP và Thông tư 103/2014/TT-BTC hướng dẫn về thuế nhà thầu nước ngoài, các dịch vụ kỹ thuật số sẽ được miễn thuế nếu dịch vụ đó không liên quan đến sự hiện diện của nhà thầu nước ngoài tại Việt Nam và không phát sinh thu nhập chịu thuế tại Việt Nam.
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ minh họa rõ ràng về trường hợp miễn thuế dịch vụ kỹ thuật số là việc một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng sử dụng phần mềm từ một công ty nước ngoài mà phần mềm này không được lưu trữ hay vận hành từ các máy chủ đặt tại Việt Nam.
Giả sử Công ty A tại Việt Nam mua gói phần mềm kế toán từ nhà cung cấp phần mềm B của nước ngoài. Phần mềm được sử dụng trực tuyến qua nền tảng đám mây của nhà cung cấp B, và không yêu cầu sự hiện diện vật lý hoặc máy chủ tại Việt Nam để hoạt động. Trong trường hợp này, vì dịch vụ không liên quan đến cơ sở vật chất tại Việt Nam và nhà cung cấp không có hiện diện thương mại tại đây, dịch vụ kỹ thuật số này có thể được miễn thuế nhà thầu và thuế nhập khẩu theo quy định pháp luật.
Điều này cho thấy, dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài có thể được miễn thuế khi nó được cung cấp hoàn toàn từ ngoài lãnh thổ Việt Nam và không sử dụng hạ tầng hoặc nguồn lực trong nước.
3. Những vướng mắc thực tế
Việc áp dụng các quy định miễn thuế đối với dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài gặp nhiều vướng mắc thực tế, đặc biệt là trong bối cảnh các giao dịch thương mại xuyên biên giới ngày càng phức tạp và khó kiểm soát. Dưới đây là một số thách thức mà doanh nghiệp thường gặp phải:
• Xác định nguồn gốc của dịch vụ: Một trong những vấn đề lớn nhất là xác định liệu dịch vụ kỹ thuật số có thực sự được cung cấp từ nước ngoài hay không. Nhiều dịch vụ kỹ thuật số có thể sử dụng trung tâm dữ liệu hoặc cơ sở hạ tầng tại Việt Nam để cung cấp cho khách hàng trong nước, khiến việc miễn thuế trở nên khó khăn.
• Khó khăn trong việc áp dụng hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Mặc dù Việt Nam đã ký nhiều hiệp định tránh đánh thuế hai lần với các quốc gia khác, nhưng việc áp dụng các hiệp định này cho dịch vụ kỹ thuật số vẫn gặp nhiều khó khăn. Doanh nghiệp nước ngoài và Việt Nam phải chứng minh rằng các khoản thu nhập từ dịch vụ này không phát sinh tại Việt Nam để được miễn thuế.
• Quản lý thuế đối với dịch vụ kỹ thuật số xuyên biên giới: Việc kiểm soát các dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài đòi hỏi hệ thống quản lý thuế phức tạp và yêu cầu sự hợp tác giữa các cơ quan thuế quốc tế. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, do sự khác biệt về quy định pháp lý giữa các quốc gia, việc xác định rõ ràng nghĩa vụ thuế của các dịch vụ này vẫn còn là một thách thức lớn.
4. Những lưu ý cần thiết
Khi doanh nghiệp Việt Nam sử dụng dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài, họ cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và không gặp phải các vấn đề pháp lý sau này:
• Kiểm tra sự hiện diện của nhà cung cấp tại Việt Nam: Doanh nghiệp cần kiểm tra xem nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật số có bất kỳ sự hiện diện thương mại hoặc cơ sở hạ tầng nào tại Việt Nam không. Nếu có, dịch vụ có thể không được miễn thuế và doanh nghiệp cần nộp thuế nhà thầu cho dịch vụ này.
• Tuân thủ các quy định về VAT: Dù dịch vụ kỹ thuật số có thể được miễn thuế nhập khẩu, nhưng dịch vụ từ nước ngoài cung cấp vào Việt Nam thường phải chịu thuế giá trị gia tăng (VAT). Doanh nghiệp cần đảm bảo việc kê khai thuế VAT đầy đủ cho dịch vụ kỹ thuật số mà họ sử dụng.
• Tham khảo hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Nếu doanh nghiệp nước ngoài có ký kết hiệp định tránh đánh thuế hai lần với Việt Nam, doanh nghiệp Việt Nam nên xem xét và tham khảo để đảm bảo rằng dịch vụ kỹ thuật số họ nhận được không bị đánh thuế hai lần, giúp tiết kiệm chi phí thuế.
• Tư vấn pháp lý và thuế: Do tính chất phức tạp của các giao dịch thương mại xuyên biên giới, doanh nghiệp nên tư vấn với các chuyên gia thuế và pháp lý để đảm bảo việc tuân thủ quy định và tránh những rủi ro không đáng có liên quan đến thuế.
5. Căn cứ pháp lý
Căn cứ pháp lý để trả lời câu hỏi “Khi nào dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài cung cấp cho doanh nghiệp Việt Nam được miễn thuế?” dựa trên các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành:
• Luật Quản lý thuế 2019: Quy định các nguyên tắc chung về quản lý và nghĩa vụ thuế đối với các tổ chức, cá nhân, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số cho doanh nghiệp Việt Nam.
• Nghị định 126/2020/NĐ-CP: Hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế, quy định về thuế nhà thầu và các dịch vụ cung cấp từ nước ngoài vào Việt Nam.
• Thông tư 103/2014/TT-BTC: Quy định về thuế đối với nhà thầu nước ngoài cung cấp dịch vụ tại Việt Nam, bao gồm cả dịch vụ kỹ thuật số, và các điều kiện để được miễn thuế.
• Hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Các doanh nghiệp nước ngoài có thể tham khảo các hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các quốc gia để xác định rõ ràng nghĩa vụ thuế của mình.
Liên kết nội bộ: Luật thuế
Liên kết ngoại: Bạn đọc – Báo pháp luật