Khi nào cần kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế? Bài viết giải đáp chi tiết về các trường hợp, ví dụ minh họa và những lưu ý cần thiết.
1. Khi nào cần kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế?
Khi nào cần kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế? Đây là câu hỏi mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân có hoạt động kinh doanh quốc tế thường đặt ra để đảm bảo tuân thủ đúng quy định về thuế và tận dụng các ưu đãi từ hiệp định tránh đánh thuế hai lần. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần là công cụ quan trọng giúp tránh việc thu nhập từ hoạt động kinh doanh quốc tế bị đánh thuế hai lần tại cả nước phát sinh thu nhập và nước cư trú của người nộp thuế. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, doanh nghiệp và cá nhân cần phải kê khai bổ sung thuế để điều chỉnh hoặc cập nhật nghĩa vụ thuế phù hợp với hiệp định quốc tế.
Kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế cần được thực hiện khi:
- Có sai sót hoặc thiếu sót trong kê khai thuế ban đầu: Nếu người nộp thuế đã kê khai thu nhập từ các hoạt động quốc tế nhưng sau đó phát hiện ra sai sót, thiếu sót hoặc có các chứng từ bổ sung liên quan đến thuế đã nộp tại quốc gia khác, họ cần thực hiện kê khai bổ sung. Điều này giúp đảm bảo thông tin kê khai thuế là chính xác và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
- Nhận được giấy chứng nhận cư trú từ nước ngoài sau thời hạn kê khai thuế: Để được miễn, giảm thuế theo hiệp định tránh đánh thuế hai lần, cá nhân và doanh nghiệp cần có giấy chứng nhận cư trú do cơ quan thuế của quốc gia đối tác cấp. Trong trường hợp giấy chứng nhận cư trú được cấp sau thời hạn kê khai thuế, người nộp thuế cần thực hiện kê khai bổ sung để điều chỉnh nghĩa vụ thuế tại Việt Nam.
- Thay đổi về số thuế đã nộp tại quốc gia nước ngoài: Nếu sau khi kê khai thuế tại Việt Nam, người nộp thuế nhận thấy có sự thay đổi về số thuế đã nộp tại quốc gia nước ngoài (ví dụ do hoàn thuế, điều chỉnh thuế suất hoặc thay đổi trong cách tính thuế), họ cần thực hiện kê khai bổ sung tại Việt Nam để cập nhật nghĩa vụ thuế phù hợp.
- Điều chỉnh hoặc thay đổi từ phía cơ quan thuế nước ngoài: Nếu cơ quan thuế của quốc gia đối tác yêu cầu điều chỉnh thuế hoặc có sự thay đổi về chính sách thuế quốc tế, cá nhân và doanh nghiệp cần thực hiện kê khai bổ sung tại Việt Nam để phản ánh đúng thay đổi đó.
Quy trình kê khai bổ sung thuế: Để thực hiện kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế, người nộp thuế cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ liên quan, bao gồm giấy chứng nhận cư trú, biên lai nộp thuế, và các tài liệu chứng minh sự thay đổi. Kê khai bổ sung được nộp theo mẫu tờ khai thuế bổ sung và cần nộp đúng thời hạn để tránh các khoản phạt do chậm trễ hoặc vi phạm quy định.
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ về kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế:
Giả sử công ty X tại Việt Nam có khoản thu nhập từ một hợp đồng dịch vụ với đối tác tại Nhật Bản và đã nộp thuế thu nhập tại Nhật Bản với mức thuế suất 10%. Công ty X đã kê khai khoản thu nhập này và yêu cầu khấu trừ số thuế đã nộp tại Nhật Bản khi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) tại Việt Nam.
Sau khi kê khai thuế, công ty X nhận được thông báo hoàn thuế từ cơ quan thuế Nhật Bản, theo đó khoản thuế 10% đã nộp trước đó được giảm xuống còn 5%. Điều này đồng nghĩa với việc số thuế thực tế mà công ty X phải nộp tại Nhật Bản đã thay đổi, và công ty X cần phải kê khai bổ sung tại Việt Nam để điều chỉnh lại số thuế TNDN phải nộp.
Công ty X sẽ chuẩn bị các giấy tờ liên quan như biên lai hoàn thuế, giấy chứng nhận cư trú, và nộp tờ khai bổ sung tại cơ quan thuế Việt Nam để cập nhật lại nghĩa vụ thuế của mình. Việc kê khai bổ sung này giúp công ty tránh việc kê khai sai và đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật thuế của Việt Nam.
3. Những vướng mắc thực tế
Trong quá trình kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế, doanh nghiệp và cá nhân thường gặp phải những vướng mắc thực tế như sau:
• Khó khăn trong việc thu thập chứng từ từ nước ngoài: Để thực hiện kê khai bổ sung thuế, người nộp thuế cần có đầy đủ các chứng từ liên quan đến việc nộp thuế và hoàn thuế tại nước ngoài, như giấy chứng nhận cư trú và biên lai nộp thuế. Việc thu thập các chứng từ này có thể phức tạp và mất nhiều thời gian, đặc biệt khi thủ tục hành chính tại quốc gia đối tác không rõ ràng.
• Sự khác biệt về quy định giữa các quốc gia: Quy định thuế của mỗi quốc gia có thể khác nhau, dẫn đến khó khăn trong việc xác định số thuế đã nộp tại nước ngoài có được khấu trừ hoặc miễn tại Việt Nam hay không. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự am hiểu sâu sắc về quy định của cả hai quốc gia để thực hiện kê khai chính xác.
• Thủ tục hành chính phức tạp và mất thời gian: Việc kê khai bổ sung thuế không chỉ đòi hỏi nhiều chứng từ mà còn phải tuân thủ một loạt các thủ tục hành chính tại cơ quan thuế Việt Nam. Điều này có thể gây mất thời gian và tốn kém cho doanh nghiệp, đặc biệt với những doanh nghiệp nhỏ thiếu nguồn lực về kế toán và thuế.
• Rủi ro bị phạt do chậm trễ: Nếu doanh nghiệp không thực hiện kê khai bổ sung đúng thời hạn hoặc kê khai không đầy đủ, cơ quan thuế có thể áp dụng các khoản phạt hành chính. Điều này có thể dẫn đến tăng chi phí thuế và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
4. Những lưu ý cần thiết
Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định về kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế, cá nhân và doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
• Chuẩn bị hồ sơ và chứng từ đầy đủ: Khi thực hiện kê khai bổ sung thuế, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ như giấy chứng nhận cư trú, biên lai nộp thuế, và các tài liệu liên quan từ nước ngoài. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp giảm thiểu rủi ro bị từ chối hoặc phải nộp thêm thuế không cần thiết.
• Nắm rõ quy định về hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Việc hiểu rõ quy định về hiệp định tránh đánh thuế hai lần sẽ giúp doanh nghiệp xác định chính xác các quyền lợi miễn, giảm thuế và tránh bị đánh thuế hai lần. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong kê khai thuế.
• Thực hiện kê khai bổ sung đúng thời hạn: Doanh nghiệp cần thực hiện kê khai bổ sung ngay khi phát hiện sai sót hoặc có sự thay đổi về thu nhập hoặc thuế đã nộp tại nước ngoài. Việc thực hiện đúng thời hạn giúp tránh các khoản phạt do vi phạm quy định về thời gian kê khai thuế.
• Tư vấn từ chuyên gia thuế: Do tính phức tạp của các quy định thuế quốc tế, việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia thuế hoặc các công ty tư vấn thuế là cần thiết. Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tối ưu hóa chi phí thuế.
5. Căn cứ pháp lý
Việc kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế được quy định bởi các văn bản pháp lý sau:
• Luật Quản lý thuế 2019: Quy định về quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế trong việc kê khai và nộp thuế, bao gồm cả việc kê khai bổ sung thuế.
• Hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Các hiệp định này được ký kết giữa Việt Nam và nhiều quốc gia khác để tránh tình trạng đánh thuế hai lần lên cùng một khoản thu nhập. Ví dụ, Hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và Nhật Bản, Việt Nam và Pháp, v.v.
• Thông tư 156/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Quản lý thuế, bao gồm các quy định về kê khai và kê khai bổ sung thuế.
• Thông tư 80/2021/TT-BTC: Hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục miễn, giảm thuế đối với các trường hợp áp dụng hiệp định thuế quốc tế.
Để tìm hiểu thêm về các quy định liên quan đến kê khai bổ sung thuế theo hiệp định thuế quốc tế, bạn có thể tham khảo tại Luật thuế – Luật PVL Group. Ngoài ra, các bài viết pháp lý chi tiết hơn có thể tìm thấy tại Báo Pháp Luật.