Khi một bên vợ hoặc chồng mất đi, tài sản chung được phân chia như thế nào?

Khi một bên vợ hoặc chồng mất đi, tài sản chung được phân chia như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết quá trình phân chia tài sản trong trường hợp vợ hoặc chồng qua đời.

1) Khi một bên vợ hoặc chồng mất đi, tài sản chung được phân chia như thế nào?Khi một bên vợ hoặc chồng mất đi, tài sản chung của hai vợ chồng sẽ được phân chia theo các quy định của pháp luật thừa kế. Cụ thể, theo Điều 66 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, trừ khi hai bên có thỏa thuận khác về cách phân chia. Một nửa của người đã mất sẽ trở thành di sản thừa kế và được phân chia theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 về thừa kế.

Di sản thừa kế bao gồm phần tài sản thuộc sở hữu của người đã mất và sẽ được phân chia cho những người thừa kế theo pháp luật hoặc theo di chúc. Nếu có di chúc, di sản sẽ được chia theo nội dung của di chúc đó. Nếu không có di chúc, phần tài sản thuộc sở hữu của người đã mất sẽ được chia theo quy định về thừa kế theo pháp luật, trong đó người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ/chồng còn sống, con cái, và cha mẹ của người mất.

Quy trình phân chia tài sản chung khi một bên vợ hoặc chồng qua đời như sau:

  • Trước tiên, xác định tổng số tài sản chung của vợ chồng.
  • Sau đó, chia đôi tài sản chung: một nửa thuộc về người còn sống, nửa còn lại là di sản thừa kế của người đã mất.
  • Di sản thừa kế sẽ được phân chia theo di chúc hoặc theo quy định thừa kế theo pháp luật (nếu không có di chúc).

Lưu ý: Phần tài sản riêng của người đã mất (nếu có) cũng sẽ được tính vào di sản thừa kế và chia theo quy định của pháp luật về thừa kế.

2) Ví dụ minh họa

Anh A và chị B kết hôn từ năm 2000 và trong suốt thời gian chung sống, họ đã tạo dựng một khối tài sản chung bao gồm một căn nhà và một khoản tiết kiệm tại ngân hàng. Năm 2023, anh A không may qua đời mà không để lại di chúc. Theo quy định pháp luật, tài sản chung của anh A và chị B sẽ được chia như sau:

  1. Tổng tài sản chung: Giả sử tổng tài sản chung của anh A và chị B là 3 tỷ đồng, bao gồm căn nhà trị giá 2 tỷ đồng và khoản tiết kiệm 1 tỷ đồng.
  2. Chia đôi tài sản: Theo quy định, tài sản chung sẽ được chia đôi, mỗi người sẽ sở hữu 1,5 tỷ đồng. Phần của chị B là 1,5 tỷ đồng và phần của anh A là 1,5 tỷ đồng trở thành di sản thừa kế.
  3. Phân chia di sản thừa kế: Phần di sản của anh A (1,5 tỷ đồng) sẽ được chia đều cho các người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ nhất gồm: chị B (vợ), hai con chung của anh A và bố mẹ anh A. Nếu không có bố mẹ, di sản sẽ chia cho chị B và các con.

Kết quả là di sản của anh A sẽ được chia đều cho chị B, con cái và các thành viên trong hàng thừa kế.

3) Những vướng mắc thực tế

Trong thực tế, việc phân chia tài sản chung sau khi một bên vợ hoặc chồng mất có thể gặp nhiều vướng mắc. Một số vấn đề phổ biến bao gồm:

  • Không có di chúc rõ ràng: Nếu người đã mất không để lại di chúc hoặc di chúc không hợp lệ, việc phân chia tài sản sẽ được thực hiện theo quy định pháp luật thừa kế, có thể dẫn đến tranh chấp giữa các thành viên gia đình.
  • Tranh chấp giữa các người thừa kế: Những tranh chấp về tài sản chung có thể xảy ra khi các thành viên thừa kế không đồng thuận về cách chia tài sản hoặc khi có một bên thừa kế yêu cầu quyền lợi lớn hơn.
  • Tài sản chung và riêng bị lẫn lộn: Một vấn đề thường gặp là việc xác định tài sản nào là tài sản chung và tài sản nào là tài sản riêng. Nếu tài sản riêng của người mất chưa được tách biệt rõ ràng, việc phân chia tài sản có thể trở nên phức tạp hơn.
  • Quyền sử dụng tài sản chung sau khi một bên mất: Trong một số trường hợp, người còn sống có thể không muốn phân chia tài sản chung mà muốn giữ nguyên để sử dụng. Tuy nhiên, quyền này chỉ có thể được thực hiện nếu tất cả các thành viên thừa kế đều đồng ý hoặc có thỏa thuận rõ ràng trước đó.

4) Những lưu ý cần thiết

Để đảm bảo quá trình phân chia tài sản chung diễn ra suôn sẻ sau khi một bên vợ hoặc chồng mất, cần lưu ý các điểm sau:

  • Lập di chúc rõ ràng: Việc lập di chúc sẽ giúp tránh các tranh chấp về tài sản thừa kế và đảm bảo quyền lợi của các thành viên gia đình được bảo vệ theo đúng mong muốn của người đã mất.
  • Thỏa thuận về tài sản chung và riêng: Trước khi một trong hai vợ chồng mất, việc thỏa thuận về tài sản chung và tài sản riêng nên được lập rõ ràng, đặc biệt là khi có các khoản đầu tư, tài sản riêng từ trước hôn nhân hoặc tài sản thừa kế, tặng cho riêng.
  • Giữ hồ sơ tài sản minh bạch: Vợ chồng nên duy trì hồ sơ tài sản đầy đủ, minh bạch để tránh các tranh chấp về tài sản khi một bên qua đời. Điều này giúp quá trình phân chia tài sản diễn ra dễ dàng hơn.
  • Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu có bất kỳ tranh chấp hoặc vấn đề phức tạp liên quan đến tài sản thừa kế, nên tham khảo ý kiến luật sư để được hỗ trợ pháp lý và đảm bảo quyền lợi của các bên thừa kế được bảo vệ.

5) Căn cứ pháp lý

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Điều 33 quy định về tài sản chung của vợ chồng, Điều 66 quy định về việc phân chia tài sản chung khi một bên vợ hoặc chồng mất đi.
  • Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về thừa kế, bao gồm thừa kế theo di chúc (Điều 624) và thừa kế theo pháp luật (Điều 651).

Những quy định này giúp đảm bảo quá trình phân chia tài sản chung sau khi một bên vợ hoặc chồng mất đi diễn ra theo đúng quy định pháp luật, bảo vệ quyền lợi của các thành viên thừa kế. Để tránh các tranh chấp pháp lý không đáng có, các cặp vợ chồng nên tìm hiểu kỹ các quy định về tài sản và thừa kế, cũng như tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn pháp lý như Luật PVL Group.

Liên kết nội bộ: Chuyên mục Hôn nhân tại Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật – Bạn đọc

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *