Kết hôn với người đang có vợ hoặc chồng hợp pháp có bị cấm không? Bài viết này giải đáp chi tiết về quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến việc kết hôn trong trường hợp một bên đã có hôn nhân hợp pháp.
Kết hôn với người đang có vợ hoặc chồng hợp pháp có bị cấm không?
Kết hôn là một trong những quyền cơ bản của mỗi cá nhân, tuy nhiên quyền này chỉ có thể được thực hiện khi đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý. Một trong những câu hỏi thường gặp là: Kết hôn với người đang có vợ hoặc chồng hợp pháp có bị cấm không? Để giải đáp câu hỏi này, chúng ta cần xem xét kỹ các quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến vấn đề này.
Quy định pháp luật về cấm kết hôn khi một bên đang có vợ hoặc chồng hợp pháp
Theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, pháp luật Việt Nam nghiêm cấm việc kết hôn trong trường hợp một bên đã có vợ hoặc chồng hợp pháp. Điều này có nghĩa là một người đã kết hôn và hôn nhân này vẫn còn hiệu lực pháp lý thì không được phép kết hôn với người khác.
Cụ thể, Điều 5 của Luật Hôn nhân và Gia đình cũng quy định rõ về những hành vi bị cấm trong hôn nhân, bao gồm:
- Kết hôn với người đang có vợ hoặc chồng hợp pháp (hôn nhân đa thê).
- Cản trở quyền kết hôn hoặc ép buộc kết hôn.
- Kết hôn giả mạo, lợi dụng việc kết hôn để trục lợi.
Việc cấm kết hôn với người đang có vợ hoặc chồng hợp pháp nhằm bảo vệ tính toàn vẹn và bền vững của hôn nhân, tránh các tình huống tranh chấp về quyền lợi, tài sản và con cái trong mối quan hệ phức tạp như hôn nhân đa thê.
Điều kiện hợp pháp để kết hôn
Để một cuộc hôn nhân được coi là hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam, cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Độ tuổi hợp pháp: Nam phải từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi.
- Sự tự nguyện của hai bên: Cả hai bên phải tự nguyện và không bị ép buộc kết hôn.
- Đủ năng lực hành vi dân sự: Cả hai bên phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự để chịu trách nhiệm về hành vi kết hôn của mình.
- Không vi phạm các trường hợp cấm kết hôn: Không được kết hôn với người đã có vợ hoặc chồng hợp pháp, người có quan hệ huyết thống trong phạm vi ba đời, hoặc những người có quan hệ gia đình như cha mẹ nuôi và con nuôi.
Hậu quả pháp lý khi vi phạm quy định về cấm kết hôn với người đã có vợ hoặc chồng hợp pháp
Nếu một cuộc hôn nhân được thiết lập trong khi một bên đã có vợ hoặc chồng hợp pháp, cuộc hôn nhân này sẽ bị coi là hôn nhân trái pháp luật và bị tuyên bố vô hiệu. Điều này có nghĩa là pháp luật sẽ không công nhận quan hệ hôn nhân này, và cả hai bên sẽ phải đối mặt với nhiều hậu quả pháp lý.
1. Tuyên bố hôn nhân vô hiệu
Theo Điều 11 Luật Hôn nhân và Gia đình, tòa án có thể tuyên bố một cuộc hôn nhân vô hiệu nếu phát hiện rằng một trong hai bên đã có vợ hoặc chồng hợp pháp tại thời điểm kết hôn. Hậu quả của việc hôn nhân bị tuyên bố vô hiệu bao gồm:
- Mọi quyền lợi và nghĩa vụ giữa vợ chồng sẽ không được pháp luật thừa nhận.
- Tài sản chung trong hôn nhân có thể bị chia theo quy định, dựa trên sự đóng góp của mỗi bên.
- Quyền nuôi con sẽ được giải quyết theo quyền lợi tốt nhất của trẻ em.
2. Xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự
Nếu một bên cố tình kết hôn với người đã có vợ hoặc chồng hợp pháp, họ có thể bị xử phạt hành chính theo quy định tại Nghị định 82/2020/NĐ-CP, với mức phạt từ 3 triệu đồng đến 5 triệu đồng.
Ngoài ra, nếu hành vi kết hôn này gây ra hậu quả nghiêm trọng, ví dụ như phá hủy hạnh phúc gia đình của người khác hoặc gây xung đột về tài sản và con cái, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015.
Tình huống thực tế: Kết hôn với người đang có vợ hoặc chồng hợp pháp
Anh A đã có vợ hợp pháp, nhưng anh vẫn tiến hành kết hôn với chị B mà không thực hiện thủ tục ly hôn với vợ mình. Sau một thời gian, chị B phát hiện ra anh A vẫn còn hôn nhân hợp pháp với người vợ trước và yêu cầu tòa án tuyên bố hôn nhân vô hiệu.
Tòa án sau khi xem xét đã ra quyết định hủy bỏ cuộc hôn nhân giữa anh A và chị B vì vi phạm quy định cấm kết hôn khi một bên đã có vợ hợp pháp. Cả hai đều phải đối mặt với hậu quả pháp lý, và anh A có thể bị xử phạt hành chính hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm gây hậu quả nghiêm trọng.
Những lưu ý khi kết hôn để tránh vi phạm quy định
- Kiểm tra tình trạng hôn nhân hợp pháp: Trước khi tiến hành kết hôn, cả hai bên nên kiểm tra tình trạng hôn nhân của mình tại cơ quan có thẩm quyền để tránh vi phạm quy định về cấm kết hôn với người đã có vợ hoặc chồng hợp pháp.
- Hoàn tất thủ tục ly hôn trước khi kết hôn lần hai: Nếu một bên đã từng kết hôn, cần hoàn tất thủ tục ly hôn với người vợ hoặc chồng trước đó và có quyết định ly hôn hợp pháp từ tòa án trước khi tiến hành kết hôn với người khác.
- Tìm hiểu quy định pháp luật: Việc nắm rõ các quy định pháp luật về kết hôn và gia đình sẽ giúp các cặp đôi tránh được các rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình trong quan hệ hôn nhân.
Kết luận
Vậy, kết hôn với người đang có vợ hoặc chồng hợp pháp có bị cấm không? Câu trả lời là có. Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm việc kết hôn khi một bên đã có vợ hoặc chồng hợp pháp, nhằm bảo vệ tính toàn vẹn của gia đình và tránh các tranh chấp pháp lý phức tạp. Nếu vi phạm quy định này, hôn nhân sẽ bị tuyên vô hiệu, và người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự trong một số trường hợp nghiêm trọng.
Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần tư vấn về vấn đề kết hôn với người đã có vợ hoặc chồng hợp pháp, Luật PVL Group sẵn sàng cung cấp cho bạn dịch vụ hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp, giúp bạn hiểu rõ và giải quyết mọi vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình.
Căn cứ pháp lý:
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
- Nghị định 82/2020/NĐ-CP.
- Bộ luật Hình sự năm 2015.
Liên kết nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/hon-nhan/
Liên kết ngoại: https://baophapluat.vn/ban-doc/