PVL GROUP chuyên soạn thảo hợp đồng xuất khẩu đất sét (nếu có), đảm bảo tối đa quyền lợi của bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ để có hợp đồng chi tiết, có lợi cho bên bạn.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU ĐẤT SÉT
Số: [Số hợp đồng]/HĐXKĐS-PVL
Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết hợp đồng], chúng tôi gồm có:
I. CĂN CỨ KÝ KẾT HỢP ĐỒNG
Căn cứ:
Bộ luật Dân sự năm 2015 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Luật Thương mại năm 2005 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Các quy định pháp luật hiện hành khác có liên quan đến hoạt động xuất khẩu và thương mại quốc tế của Việt Nam.
II. THÔNG TIN CÁC BÊN
BÊN A: BÊN BÁN/NHÀ XUẤT KHẨU (Sau đây gọi tắt là Bên A)
Tên đơn vị: …………………………………………………………………………………………..
Người đại diện: ……………………………… Chức vụ: ……………………………………
Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………
Điện thoại: ……………………………… Fax: ……………………………………………………
Mã số thuế: …………………………………………………………………………………………
Tài khoản số: ……………………………… tại Ngân hàng: ………………………………
BÊN B: BÊN MUA/NHÀ NHẬP KHẨU (Sau đây gọi tắt là Bên B)
Tên đơn vị: …………………………………………………………………………………………..
Người đại diện: ……………………………… Chức vụ: ……………………………………
Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………
Điện thoại: ……………………………… Fax: ……………………………………………………
Mã số thuế/Mã số kinh doanh: …………………………………………………………………
Tài khoản số: ……………………………… tại Ngân hàng: ………………………………
Hai bên thống nhất cùng nhau ký kết Hợp đồng xuất khẩu đất sét với các điều khoản và điều kiện sau:
III. ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG
Điều 1. Đối tượng hợp đồng
Đối tượng của hợp đồng này là việc Bên A bán và Bên B mua sản phẩm đất sét nguyên liệu (hoặc đất sét đã qua chế biến sơ bộ) với thông số kỹ thuật và số lượng cụ thể được quy định chi tiết tại hợp đồng này và các phụ lục đính kèm (nếu có).
Điều 2. Thông số kỹ thuật và chất lượng hàng hóa
Tên hàng hóa: Đất sét [Loại đất sét cụ thể, ví dụ: đất sét cao lanh, đất sét bentonite, đất sét gốm sứ, v.v.].
Thông số kỹ thuật chính:
Hàm lượng Al2O3: [Giá trị]% ± [Sai số]%
Hàm lượng SiO2: [Giá trị]% ± [Sai số]%
Hàm lượng Fe2O3: [Giá trị]% ± [Sai số]%
Độ ẩm: Tối đa [Giá trị]%
Độ dẻo: [Giá trị] (nếu có)
Màu sắc: [Mô tả màu sắc, ví dụ: trắng ngà, xám, v.v.]
Kích thước hạt/Độ mịn: [Mô tả kích thước hạt, ví dụ: dạng bột mịn, cục, v.v.]
Các tạp chất khác: [Nêu rõ giới hạn cho phép của tạp chất, ví dụ: không quá 0.5% tạp chất hữu cơ, v.v.].
Tiêu chuẩn áp dụng: Hàng hóa phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng [Tên tiêu chuẩn, ví dụ: ISO, ASTM, hoặc tiêu chuẩn riêng của Bên A/B].
Kiểm tra chất lượng: Hàng hóa sẽ được kiểm tra chất lượng tại [Địa điểm kiểm tra, ví dụ: kho Bên A, cảng xếp hàng] bởi [Đơn vị kiểm định, ví dụ: Vinacontrol, SGS hoặc đại diện của Bên B]. Chi phí kiểm định do [Bên nào chịu] chi trả. Kết quả kiểm định cuối cùng sẽ là căn cứ để xác định chất lượng hàng hóa giao.
Điều 3. Số lượng và khối lượng hàng hóa
Tổng số lượng/khối lượng: [Số lượng/khối lượng] [Đơn vị, ví dụ: tấn, mét khối].
Sai số cho phép: Sai số về khối lượng cho phép là ± [Tỷ lệ %] trên tổng khối lượng hợp đồng. Khối lượng thực tế sẽ được xác định bằng cân trọng lượng tại [Địa điểm cân, ví dụ: cảng xếp hàng] bởi [Đơn vị cân, ví dụ: cơ quan cảng vụ, đơn vị giám định độc lập].
Giao hàng từng phần (nếu có): Hàng hóa có thể được giao thành [Số] đợt. Chi tiết từng đợt giao hàng sẽ được quy định trong Phụ lục [Số] hoặc thỏa thuận riêng bằng văn bản giữa hai bên.
Điều 4. Giá trị hợp đồng và điều kiện thanh toán
Giá trị hợp đồng:
Tổng giá trị hợp đồng là: [Số tiền bằng số] [Đơn vị tiền tệ, ví dụ: USD] (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đô la Mỹ).
Đơn giá: [Đơn giá] [Đơn vị tiền tệ]/[Đơn vị khối lượng] [Điều kiện Incoterms, ví dụ: FOB Cảng Hải Phòng, CIF Cảng Antwerp].
Giá này đã bao gồm/chưa bao gồm [Các loại thuế, phí khác, nếu có].
Điều kiện Incoterms: [Phiên bản Incoterms, ví dụ: FOB Hải Phòng Incoterms 2020].
Phương thức thanh toán:
Thanh toán bằng Thư tín dụng (L/C): Bên B sẽ mở một Thư tín dụng không hủy ngang, trả ngay, có xác nhận tại Ngân hàng [Tên ngân hàng của Bên B] có lợi cho Bên A tại Ngân hàng [Tên ngân hàng của Bên A]. Thư tín dụng phải được mở trong vòng [Số] ngày kể từ ngày ký hợp đồng và có hiệu lực cho đến [Ngày].
Thanh toán bằng Chuyển khoản điện tử (T/T):
Đợt 1: Bên B tạm ứng [Tỷ lệ %] tổng giá trị hợp đồng trong vòng [Số] ngày kể từ ngày ký hợp đồng.
Đợt 2: Bên B thanh toán [Tỷ lệ %] tổng giá trị hợp đồng sau khi Bên A xuất trình bộ chứng từ giao hàng đầy đủ.
Đợt 3: Bên B thanh toán [Tỷ lệ %] giá trị còn lại sau khi hàng hóa được giao đến cảng đích và Bên B xác nhận chất lượng/số lượng.
Đồng tiền thanh toán: [Đơn vị tiền tệ, ví dụ: Đô la Mỹ (USD)].
Ngân hàng hưởng lợi: [Tên ngân hàng của Bên A], Số tài khoản: [Số tài khoản].
Điều 5. Thời gian và địa điểm giao hàng
Thời gian giao hàng:
Bên A cam kết giao hàng trong vòng [Số] ngày/tuần/tháng kể từ ngày [Ngày kích hoạt hợp đồng, ví dụ: L/C được mở, nhận được tiền tạm ứng].
Ngày giao hàng dự kiến: [Ngày/Khoảng thời gian].
Trường hợp giao hàng từng đợt, lịch giao hàng cụ thể sẽ được quy định chi tiết trong Phụ lục hợp đồng hoặc thông báo trước cho Bên B.
Địa điểm giao hàng (Cảng xếp hàng): [Tên cảng, ví dụ: Cảng Hải Phòng, Cảng Cái Mép].
Địa điểm nhận hàng (Cảng dỡ hàng): [Tên cảng, ví dụ: Cảng Thượng Hải, Cảng Rotterdam].
Thông báo giao hàng: Bên A sẽ thông báo cho Bên B về thời gian giao hàng dự kiến ít nhất [Số] ngày trước khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận chuyển.
Điều 6. Vận chuyển và bảo hiểm
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Đóng gói và ký mã hiệu
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Giấy phép và chứng từ
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Trách nhiệm của các bên
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Miễn trách nhiệm (Bất khả kháng)
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Khiếu nại và xử lý hàng hóa không phù hợp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Phạt vi phạm hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Chấm dứt hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14. Giải quyết tranh chấp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15. Điều khoản chung
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 16. Hiệu lực hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành [Số] bản tiếng Việt và [Số] bản tiếng [Ngôn ngữ khác, ví dụ: Anh], có giá trị pháp lý như nhau. Trong trường hợp có sự khác biệt về cách hiểu giữa hai ngôn ngữ, bản tiếng [Ngôn ngữ ưu tiên, ví dụ: Anh] sẽ được ưu tiên áp dụng. Mỗi bên giữ [Số] bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)