Công ty Luật PVL chuyên soạn thảo Hợp đồng xử lý phế phẩm trong sản xuất săm, lốp, đảm bảo quyền lợi tối đa cho bạn khi tranh chấp phát sinh. Liên hệ PVL GROUP để được tư vấn pháp lý chuyên sâu và hợp đồng chuẩn xác.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG XỬ LÝ PHẾ PHẨM TRONG SẢN XUẤT SĂM, LỐP
Số: [Số hợp đồng]/HĐXLPP-SL-PVL
Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết], chúng tôi gồm có:
Xét rằng:
- Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14 ngày 17 tháng 11 năm 2020 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường;
- Căn cứ nhu cầu và khả năng của các bên.
THÔNG TIN CÁC BÊN
BÊN A (BÊN PHÁT SINH PHẾ PHẨM / CHỦ SỞ HỮU PHẾ PHẨM)
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………
- Người đại diện theo pháp luật: ………………………………………………………………………
- Chức vụ: ………………………………………………………………………
- Số điện thoại: ………………………………………………………………………
- Email: ………………………………………………………………………
- Số tài khoản: ………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………
BÊN B (BÊN NHẬN XỬ LÝ PHẾ PHẨM / ĐƠN VỊ XỬ LÝ RÁC THẢI CÔNG NGHIỆP)
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………
- Người đại diện theo pháp luật: ………………………………………………………………………
- Chức vụ: ………………………………………………………………………
- Số điện thoại: ………………………………………………………………………
- Email: ………………………………………………………………………
- Số tài khoản: ………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………
(Sau đây gọi tắt là “Bên A” và “Bên B”)
Sau khi trao đổi, hai bên đồng ý ký kết Hợp đồng xử lý phế phẩm trong sản xuất săm, lốp (“Hợp đồng”) với các điều khoản và điều kiện sau đây:
ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG
Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng
Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên B cam kết cung cấp dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý các loại phế phẩm, chất thải phát sinh từ quá trình sản xuất săm, lốp của Bên A, đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và tiêu chuẩn kỹ thuật có liên quan.
Điều 2: Chủng loại, Khối lượng và Đặc tính Phế phẩm
- Chủng loại phế phẩm: Các loại phế phẩm cần xử lý bao gồm nhưng không giới hạn:
- Cao su phế liệu: Cao su vụn, cao su thừa, cao su không đạt chất lượng, săm lốp hỏng, săm lốp lỗi, vỏ lốp cũ.
- Vật liệu phụ trợ: Sợi bố thừa, thép vụn, hóa chất thải (nếu có, và được phân loại đúng).
- Bao bì thải: Giấy, nhựa, gỗ từ bao bì đóng gói nguyên vật liệu hoặc sản phẩm.
- Các loại chất thải công nghiệp khác phát sinh trong quá trình sản xuất săm, lốp.
Chi tiết các chủng loại phế phẩm và phân loại (chất thải nguy hại/chất thải công nghiệp thông thường) được quy định tại Phụ lục 01 (Danh mục phế phẩm cần xử lý).
- Khối lượng dự kiến: Khối lượng phế phẩm dự kiến phát sinh là khoảng [Số] tấn/tháng/năm. Khối lượng thực tế sẽ được xác định theo mỗi đợt bàn giao và có biên bản xác nhận.
- Đặc tính phế phẩm: Phế phẩm phải được Bên A phân loại sơ bộ theo đúng hướng dẫn của Bên B và các quy định về môi trường (nếu có), đảm bảo không lẫn các chất thải cấm hoặc chất thải có đặc tính nguy hiểm cao hơn so với thỏa thuận.
Điều 3: Phương pháp Xử lý và Tiêu chuẩn Môi trường
- Phương pháp xử lý: Bên B cam kết áp dụng các phương pháp xử lý phế phẩm phù hợp với từng chủng loại, đảm bảo an toàn và hiệu quả, bao gồm nhưng không giới hạn:
- Tái chế: Đối với cao su phế liệu, một số loại nhựa, giấy.
- Tái sử dụng: Đối với các vật liệu có thể tái sử dụng.
- Đồng xử lý/đốt: Đối với các loại chất thải không thể tái chế.
- Chôn lấp hợp vệ sinh: Đối với phần chất thải còn lại theo quy định.
Chi tiết phương pháp xử lý cho từng loại phế phẩm được nêu rõ tại Phụ lục 02 (Phương pháp xử lý và quy trình).
- Tiêu chuẩn môi trường: Bên B cam kết việc thu gom, vận chuyển và xử lý phế phẩm sẽ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, bao gồm các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất thải, khí thải, nước thải sau xử lý. Bên B phải có đầy đủ giấy phép, chứng nhận liên quan đến hoạt động xử lý chất thải công nghiệp và chất thải nguy hại (nếu có).
Điều 4: Phí dịch vụ Xử lý và Phương thức thanh toán
- Phí dịch vụ: Phí dịch vụ xử lý phế phẩm sẽ được tính theo [Ví dụ: khối lượng (VNĐ/tấn, VNĐ/kg), theo loại phế phẩm, hoặc theo gói dịch vụ cố định]. Mức phí cụ thể cho từng loại phế phẩm được quy định tại Phụ lục 03 (Bảng giá dịch vụ xử lý phế phẩm). Giá này đã bao gồm/chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Các chi phí phát sinh (nếu có): [Ví dụ: Chi phí phát sinh do phế phẩm không được phân loại đúng cách, chi phí lưu kho quá hạn do lỗi của Bên A]. Các chi phí này sẽ được Bên B báo giá và Bên A chấp thuận trước khi thực hiện.
- Kỳ hạn thanh toán: Bên A sẽ thanh toán phí dịch vụ cho Bên B định kỳ [Ví dụ: hàng tháng, hàng quý] vào ngày [Ngày cụ thể] của kỳ đó, dựa trên Biên bản đối soát khối lượng và dịch vụ đã thực hiện.
- Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng [Ví dụ: chuyển khoản ngân hàng] vào tài khoản của Bên B.
- Lãi suất quá hạn: Nếu Bên A chậm trễ trong việc thanh toán, Bên A sẽ phải chịu khoản lãi suất quá hạn là [Phần trăm]% trên tổng số tiền chậm trả cho mỗi ngày chậm trả.
Điều 5: Quy trình Thu gom, Vận chuyển và Bàn giao Phế phẩm
- Địa điểm thu gom: Phế phẩm sẽ được thu gom tại [Địa điểm cụ thể tại nhà máy của Bên A].
- Thời gian thu gom: Bên B sẽ thực hiện thu gom phế phẩm định kỳ [Ví dụ: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng] vào [Ngày/Giờ cụ thể] hoặc theo yêu cầu đột xuất của Bên A với thông báo trước [Số] giờ/ngày.
- Phương tiện vận chuyển: Bên B cam kết sử dụng phương tiện vận chuyển chuyên dụng, đảm bảo vệ sinh, an toàn và có đầy đủ giấy phép vận chuyển chất thải theo quy định.
- Quy trình bàn giao: Khi bàn giao phế phẩm, hai bên hoặc đại diện hợp pháp sẽ cùng cân/đong đo khối lượng, kiểm tra tình trạng đóng gói và lập Biên bản bàn giao phế phẩm. Biên bản này là cơ sở để đối chiếu, thanh toán và làm căn cứ pháp lý.
- Đóng gói và lưu trữ tạm thời: Bên A có trách nhiệm đóng gói, phân loại và lưu trữ tạm thời phế phẩm tại khu vực quy định trong nhà máy của mình, đảm bảo an toàn, vệ sinh và tuân thủ các quy định về môi trường trước khi Bên B đến thu gom.
Điều 6: Quyền và Nghĩa vụ của Bên A (Bên phát sinh phế phẩm)
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Quyền và Nghĩa vụ của Bên B (Bên nhận xử lý phế phẩm)
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Trách nhiệm và Cam kết về Môi trường
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Bảo hiểm và An toàn lao động
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Xử lý sự cố và Trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Bảo mật thông tin
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Chấm dứt Hợp đồng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Bất khả kháng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14: Giải quyết tranh chấp
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15: Điều khoản chung và Hiệu lực Hợp đồng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)