Công ty Luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng thuê đất xây dựng trại giống thủy sản, cam kết bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Quý khách hàng trong mọi tình huống tranh chấp. Chúng tôi xây dựng các điều khoản chặt chẽ, chi tiết, đảm bảo sự minh bạch và công bằng tối đa.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG THUÊ ĐẤT XÂY DỰNG TRẠI GIỐNG THỦY SẢN
Số: [Số hợp đồng]/HĐTD-TTS
Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết Hợp đồng], chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
- Căn cứ Bộ luật Dân sự năm 2015;
- Căn cứ Luật Đất đai năm 2013;
- Căn cứ Luật Nuôi trồng thủy sản năm 2017 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Thông tin các bên
BÊN A (Bên cho thuê đất):
- Tên doanh nghiệp/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số: ……………………………………………
- Người đại diện: …………………………………………………………………………
- Chức vụ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………
- Email: ……………………………………………………………………………………
- Số tài khoản: ……………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………………
BÊN B (Bên thuê đất):
- Tên doanh nghiệp/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
- Giấy phép kinh doanh/Chứng nhận đăng ký đầu tư số: ……………………………
- Người đại diện: …………………………………………………………………………
- Chức vụ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………
- Email: ……………………………………………………………………………………
- Số tài khoản: ……………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………………
Hai bên cùng thống nhất ký kết Hợp đồng thuê đất xây dựng trại giống thủy sản với các điều khoản sau đây:
Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng
Đối tượng của Hợp đồng này là quyền sử dụng thửa đất có đặc điểm chi tiết tại Điều 2 của Hợp đồng, do Bên A cho thuê và Bên B thuê để xây dựng, vận hành trại giống thủy sản phục vụ cho mục đích sản xuất, kinh doanh giống thủy sản theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 2: Đặc điểm thửa đất cho thuê
- Thửa đất số: [Số thửa].
- Tờ bản đồ số: [Số tờ bản đồ].
- Địa chỉ thửa đất: [Số nhà, đường, thôn/xóm, xã/phường, huyện/quận, tỉnh/thành phố].
- Diện tích: [Số] m² (Bằng chữ: …………………………………… mét vuông).
- Mục đích sử dụng đất theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: [Ví dụ: Đất nuôi trồng thủy sản, đất nông nghiệp khác].
- Hiện trạng thửa đất: [Mô tả chi tiết: Đất trống, có công trình gì trên đất, tình trạng mặt bằng, có hệ thống cấp thoát nước hay không, v.v.].
- Giấy tờ pháp lý về quyền sử dụng đất: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số [Số Giấy chứng nhận] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp] tháng [Tháng cấp] năm [Năm cấp].
- Vị trí địa lý và các yếu tố liên quan: [Mô tả thêm về vị trí tiếp giáp, điều kiện giao thông, nguồn nước, nguồn điện, có nằm trong quy hoạch hay không, v.v.].
Điều 3: Mục đích sử dụng đất thuê
Bên B cam kết chỉ sử dụng thửa đất thuê vào mục đích xây dựng, vận hành trại giống thủy sản, bao gồm nhưng không giới hạn các hạng mục như: ao/bể ương giống, hệ thống xử lý nước, kho vật tư, khu nhà điều hành, khu nhà ở công nhân (nếu được phép), và các công trình phụ trợ khác phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất giống thủy sản. Mọi hoạt động sử dụng đất phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, môi trường và nuôi trồng thủy sản.
Điều 4: Thời hạn thuê đất
- Thời hạn thuê: [Số] năm, kể từ ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] đến hết ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm].
- Gia hạn Hợp đồng:
- Khi hết thời hạn thuê, nếu Bên B có nhu cầu tiếp tục thuê và Bên A đồng ý, hai bên sẽ ưu tiên đàm phán để ký kết Hợp đồng mới hoặc Phụ lục gia hạn Hợp đồng.
- Việc gia hạn phải được thông báo bằng văn bản từ Bên B cho Bên A ít nhất [Số] tháng trước khi Hợp đồng hết hiệu lực.
Điều 5: Giá thuê và phương thức thanh toán
- Giá thuê đất:
- Giá thuê là: [Số tiền] VNĐ/m²/tháng (Bằng chữ: …………………………………… Việt Nam đồng trên mét vuông mỗi tháng).
- Hoặc: Tổng giá thuê là: [Tổng số tiền] VNĐ/năm (Bằng chữ: …………………………………… Việt Nam đồng mỗi năm).
- Tổng số tiền thuê đất cho toàn bộ thời gian thuê là: [Tổng số tiền] VNĐ (Bằng chữ: …………………………………… Việt Nam đồng).
- Giá thuê không bao gồm các loại thuế, phí liên quan đến quyền sử dụng đất mà Bên A phải nộp theo quy định pháp luật (trừ khi có thỏa thuận khác).
- Phương thức thanh toán:
- Thanh toán bằng hình thức: [Chuyển khoản/Tiền mặt].
- Kỳ thanh toán: [Ví dụ: Hàng tháng/Hàng quý/Hàng năm].
- Thời hạn thanh toán:
- Đợt 1 (Đặt cọc): [Số tiền] VNĐ (tương đương [Số] tháng/quý tiền thuê) ngay sau khi ký Hợp đồng. Khoản đặt cọc này sẽ được hoàn trả/trừ vào tiền thuê cuối kỳ khi Hợp đồng chấm dứt và Bên B đã hoàn thành nghĩa vụ.
- Các đợt tiếp theo: Thanh toán vào ngày [Ngày cụ thể] của [Tháng/Quý] hoặc trong vòng [Số] ngày kể từ ngày Bên A gửi thông báo/hóa đơn thanh toán.
- Điều chỉnh giá thuê: Giá thuê có thể được điều chỉnh sau mỗi [Số] năm thuê (ví dụ: 03 năm) với mức tăng không quá [Tỷ lệ] % so với giá thuê của kỳ trước, dựa trên sự thỏa thuận của hai bên và tình hình thị trường tại thời điểm điều chỉnh.
Điều 6: Quyền và nghĩa vụ của Bên A (Bên cho thuê)
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Quyền và nghĩa vụ của Bên B (Bên thuê)
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Xây dựng công trình và hoàn trả mặt bằng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Chấm dứt hợp đồng trước thời hạn
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Bất khả kháng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Giải quyết tranh chấp
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Đăng ký Hợp đồng và chi phí liên quan
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14: Các thỏa thuận khác
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15: Hiệu lực Hợp đồng
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Hợp đồng được lập thành [Số] bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ [Số] bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
Bạn có muốn PVL Group tư vấn thêm về các điều khoản chi tiết khác để đảm bảo hợp đồng này mang lại lợi ích tối đa và giảm thiểu rủi ro pháp lý cho bạn không?