Hợp đồng thuê đất trồng rừng

Hợp đồng thuê đất trồng rừng: PVL GROUP chuyên soạn thảo hợp đồng giúp bạn bảo vệ tối đa quyền lợi trong mọi tranh chấp, với chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Mục Lục

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

HỢP ĐỒNG THUÊ ĐẤT TRỒNG RỪNG

Số: [Số hợp đồng]/HĐTTDR-PVL

Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết], chúng tôi gồm có:

Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

Căn cứ Luật Đất đai số 45/2013/QH13 ngày 29 tháng 11 năm 2013 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

Căn cứ các văn bản pháp luật hiện hành khác có liên quan.


ĐIỀU 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ

Trong Hợp đồng này, các thuật ngữ dưới đây sẽ được hiểu như sau:

  • 1.1. “Bên cho thuê” (Bên A): Là chủ thể có quyền sử dụng hợp pháp đối với diện tích đất cho thuê theo quy định của pháp luật, bao gồm nhưng không giới hạn ở cá nhân, hộ gia đình, tổ chức, hoặc doanh nghiệp được Nhà nước giao, cho thuê đất hoặc nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất hợp pháp. Bên A có quyền và nghĩa vụ cho thuê đất theo các điều khoản của Hợp đồng này.
  • 1.2. “Bên thuê” (Bên B): Là cá nhân, hộ gia đình, tổ chức, hoặc doanh nghiệp có nhu cầu và năng lực để thuê đất, sử dụng đất vào mục đích trồng rừng theo các điều khoản của Hợp đồng này.
  • 1.3. “Đất thuê”: Là thửa đất hoặc các thửa đất có tổng diện tích được quy định cụ thể tại Điều 2 của Hợp đồng này, thuộc quyền sử dụng hợp pháp của Bên A, được Bên A cho Bên B thuê để thực hiện hoạt động trồng rừng. Đất thuê phải có đầy đủ giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sử dụng đất của Bên A.
  • 1.4. “Mục đích thuê đất”: Là việc sử dụng đất thuê duy nhất cho mục đích trồng rừng, bao gồm các hoạt động chuẩn bị đất, ươm cây con, trồng cây rừng, chăm sóc, bảo vệ rừng, khai thác lâm sản phụ (nếu được phép và phù hợp với quy định pháp luật về lâm nghiệp), và các hoạt động khác liên quan trực tiếp đến việc phát triển và quản lý rừng. Mọi hoạt động sử dụng đất khác ngoài mục đích này đều phải được sự đồng ý bằng văn bản của Bên A và phù hợp với quy định pháp luật.
  • 1.5. “Cây rừng”: Là các loài cây thân gỗ, tre, nứa, cây bụi, hoặc cây thân thảo có vai trò trong việc hình thành và phát triển rừng, được trồng trên đất thuê theo quy hoạch, kế hoạch trồng rừng của Bên B và tuân thủ các quy định của pháp luật về lâm nghiệp.
  • 1.6. “Hạ tầng kỹ thuật”: Là các công trình, hạng mục phục vụ trực tiếp cho hoạt động trồng và quản lý rừng trên đất thuê, bao gồm nhưng không giới hạn ở đường nội bộ, hệ thống thoát nước, các công trình phụ trợ phục vụ công tác quản lý, bảo vệ rừng (chòi canh, kho vật tư nhỏ). Việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật phải tuân thủ quy định của pháp luật và được sự chấp thuận của Bên A.
  • 1.7. “Thời hạn thuê”: Là khoảng thời gian Bên B được quyền sử dụng đất thuê theo các điều khoản của Hợp đồng này, được quy định cụ thể tại Điều 2. Thời hạn thuê có thể được gia hạn theo thỏa thuận của các Bên và tuân thủ quy định pháp luật.
  • 1.8. “Giá thuê”: Là khoản tiền mà Bên B phải trả cho Bên A cho việc thuê đất, được xác định cụ thể tại Điều 5 của Hợp đồng này, có thể được thỏa thuận thanh toán theo chu kỳ (hàng năm, hàng quý) hoặc trọn gói.
  • 1.9. “Lâm sản”: Là các sản phẩm từ rừng, bao gồm gỗ, tre, nứa, song, mây, nhựa, lá, vỏ cây, hoa, quả, hạt, nấm, măng, động vật rừng, thực vật rừng và các sản phẩm khác có nguồn gốc từ rừng.
  • 1.10. “Quy hoạch, kế hoạch trồng rừng”: Là bản kế hoạch chi tiết về việc trồng rừng của Bên B trên đất thuê, bao gồm các thông tin về loài cây trồng, mật độ trồng, kỹ thuật canh tác, thời gian thực hiện, dự kiến sản lượng và các biện pháp bảo vệ rừng. Kế hoạch này phải được Bên A xem xét và chấp thuận, đồng thời phải phù hợp với quy định của pháp luật.

ĐIỀU 2: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG, THỜI HẠN VÀ MỤC ĐÍCH THUÊ ĐẤT

  • 2.1. Đối tượng Hợp đồng (Đất thuê):
    • Thửa đất số: ………………………………………………………………………………..
    • Tờ bản đồ số: ………………………………………………………………………………..
    • Địa chỉ thửa đất: ………………………………………………………………………………..
    • Tổng diện tích: …………………. m2 (Bằng chữ: ………………………………….. mét vuông).
    • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số: ……………….. do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp] tháng [Tháng cấp] năm [Năm cấp].
    • Các thông tin khác về thửa đất (nếu có): …………………………………………….
    • Hiện trạng đất thuê: [Mô tả chi tiết hiện trạng đất thuê, ví dụ: đất trống, đất có cây bụi, đất có một phần rừng tự nhiên, đất đã qua cải tạo…].
  • 2.2. Mục đích thuê đất: Bên B thuê đất với mục đích duy nhất là trồng rừng và các hoạt động kinh doanh lâm nghiệp liên quan đến trồng rừng theo quy định của pháp luật về lâm nghiệp và các quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt. Nghiêm cấm sử dụng đất thuê vào bất kỳ mục đích nào khác mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A và/hoặc không phù hợp với quy định pháp luật.
  • 2.3. Thời hạn thuê đất: Thời hạn thuê đất là [Số năm] ([Số] năm) kể từ ngày [Ngày bắt đầu hiệu lực Hợp đồng] tháng [Tháng bắt đầu hiệu lực Hợp đồng] năm [Năm bắt đầu hiệu lực Hợp đồng] đến hết ngày [Ngày kết thúc] tháng [Tháng kết thúc] năm [Năm kết thúc].
    • 2.3.1. Khi hết thời hạn thuê, nếu Bên B có nhu cầu tiếp tục thuê và Bên A đồng ý, hai Bên có thể tiến hành gia hạn Hợp đồng bằng cách ký kết Phụ lục Hợp đồng hoặc Hợp đồng mới, với các điều khoản được điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế và quy định pháp luật tại thời điểm gia hạn.
    • 2.3.2. Trong thời gian thuê, nếu có bất kỳ thay đổi nào về mục đích sử dụng đất do quy hoạch của Nhà nước, hai Bên sẽ cùng nhau bàn bạc, thỏa thuận để xử lý theo quy định của pháp luật.

ĐIỀU 3: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN A (BÊN CHO THUÊ)

  • 3.1. Quyền của Bên A:
    • 3.1.1. Yêu cầu Bên B sử dụng đất đúng mục đích thuê là trồng rừng và các hoạt động kinh doanh lâm nghiệp liên quan, theo đúng các quy định của Hợp đồng và pháp luật.
    • 3.1.2. Nhận đủ và đúng hạn tiền thuê đất theo thỏa thuận trong Hợp đồng này.
    • 3.1.3. Yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại do việc sử dụng đất không đúng mục đích, làm hư hại đất đai, hoặc gây thiệt hại khác cho Bên A theo quy định của Hợp đồng và pháp luật.
    • 3.1.4. Kiểm tra, giám sát định kỳ hoặc đột xuất việc Bên B sử dụng đất thuê, việc thực hiện kế hoạch trồng rừng, chăm sóc, bảo vệ rừng, nhưng phải thông báo trước cho Bên B (trừ trường hợp khẩn cấp hoặc có dấu hiệu vi phạm nghiêm trọng) và không làm ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, kinh doanh hợp pháp của Bên B.
    • 3.1.5. Đơn phương chấm dứt Hợp đồng trong các trường hợp được quy định tại Điều 9 của Hợp đồng này và theo quy định của pháp luật.
    • 3.1.6. Yêu cầu Bên B trả lại đất thuê đúng hiện trạng ban đầu (trừ hao mòn tự nhiên và những cải tạo được Bên A chấp thuận), loại bỏ các công trình, tài sản của Bên B khi Hợp đồng chấm dứt.
  • 3.2. Nghĩa vụ của Bên A:
    • 3.2.1. Bàn giao đất thuê cho Bên B đúng diện tích, vị trí và hiện trạng như mô tả tại Điều 2 của Hợp đồng, đảm bảo đất không có tranh chấp và có đầy đủ giấy tờ pháp lý hợp lệ tại thời điểm bàn giao. Việc bàn giao phải được lập thành Biên bản bàn giao đất có chữ ký của hai Bên.
    • 3.2.2. Đảm bảo quyền sử dụng đất ổn định của Bên B trong suốt thời hạn thuê, trừ các trường hợp do sự kiện bất khả kháng hoặc theo quy định của pháp luật.
    • 3.2.3. Không được cản trở hoặc gây khó khăn cho việc sử dụng đất hợp pháp của Bên B, trừ các trường hợp cần kiểm tra, giám sát theo quy định tại khoản 3.1.4 của Điều này.
    • 3.2.4. Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính liên quan đến quyền sử dụng đất của Bên A theo quy định của pháp luật (thuế sử dụng đất, phí, lệ phí…).
    • 3.2.5. Hỗ trợ Bên B trong việc hoàn thiện các thủ tục pháp lý liên quan đến việc sử dụng đất thuê để trồng rừng (nếu Bên A có trách nhiệm theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận).
    • 3.2.6. Thông báo kịp thời cho Bên B về bất kỳ thay đổi nào liên quan đến quyền sử dụng đất thuê hoặc các quy định pháp luật có ảnh hưởng đến việc thực hiện Hợp đồng.
    • 3.2.7. Phối hợp với Bên B để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến đất thuê trong thời gian thực hiện Hợp đồng.

ĐIỀU 4: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN B (BÊN THUÊ)

  • 4.1. Quyền của Bên B:
    • 4.1.1. Được nhận bàn giao đất thuê đúng diện tích, vị trí và hiện trạng như thỏa thuận trong Hợp đồng.
    • 4.1.2. Được toàn quyền sử dụng đất thuê vào mục đích trồng rừng và các hoạt động kinh doanh lâm nghiệp hợp pháp liên quan, trong phạm vi quyền và nghĩa vụ được quy định trong Hợp đồng và pháp luật.
    • 4.1.3. Được sở hữu lâm sản và các thành quả lao động khác trên đất thuê do Bên B đầu tư và tạo ra, tuân thủ theo quy định của pháp luật về lâm nghiệp và các thỏa thuận trong Hợp đồng.
    • 4.1.4. Được quyền xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật phục vụ trực tiếp cho hoạt động trồng và quản lý rừng trên đất thuê, nhưng phải được sự đồng ý bằng văn bản của Bên A và tuân thủ quy định về xây dựng, bảo vệ môi trường, phòng cháy chữa cháy rừng.
    • 4.1.5. Yêu cầu Bên A đảm bảo quyền sử dụng đất ổn định trong thời gian thuê và không bị cản trở bởi Bên A.
    • 4.1.6. Được quyền ưu tiên xem xét việc gia hạn Hợp đồng khi hết thời hạn thuê, nếu Bên B có nhu cầu và Bên A đồng ý.
  • 4.2. Nghĩa vụ của Bên B:
    • 4.2.1. Sử dụng đất thuê đúng mục đích là trồng rừng và các hoạt động kinh doanh lâm nghiệp liên quan, tuân thủ quy hoạch, kế hoạch trồng rừng đã được hai Bên thống nhất và các quy định của pháp luật về đất đai, lâm nghiệp.
    • 4.2.2. Thanh toán đầy đủ và đúng hạn tiền thuê đất cho Bên A theo quy định tại Điều 5 của Hợp đồng này.
    • 4.2.3. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về các chi phí liên quan đến hoạt động trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng trên đất thuê, cũng như các nghĩa vụ tài chính khác phát sinh từ việc sử dụng đất theo quy định của pháp luật (trừ các nghĩa vụ của Bên A).
    • 4.2.4. Thực hiện nghiêm túc các biện pháp bảo vệ đất, bảo vệ rừng, phòng cháy chữa cháy rừng, bảo vệ môi trường và các quy định khác của pháp luật về lâm nghiệp trên đất thuê.
    • 4.2.5. Không được chuyển nhượng quyền thuê, không được cho thuê lại, không được cầm cố, thế chấp, góp vốn bằng quyền thuê đất hoặc rừng trên đất thuê mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A và/hoặc không phù hợp với quy định của pháp luật.
    • 4.2.6. Chịu trách nhiệm về mọi hành vi vi phạm pháp luật phát sinh từ việc sử dụng đất thuê của mình hoặc của những người lao động, đối tác do Bên B ủy quyền.
    • 4.2.7. Bàn giao lại đất thuê cho Bên A khi Hợp đồng chấm dứt hoặc hết thời hạn thuê, đảm bảo hiện trạng đất thuê được trả lại như ban đầu (trừ hao mòn tự nhiên và những cải tạo đã được Bên A chấp thuận bằng văn bản). Bên B phải di dời các công trình, tài sản của mình (nếu không có thỏa thuận khác) và làm sạch khu vực thuê.

ĐIỀU 5: GIÁ THUÊ ĐẤT VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

  • 5.1. Giá thuê đất: Tổng giá thuê đất cho toàn bộ thời hạn thuê là [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đồng).
    • Giá thuê này được tính trên cơ sở [Ví dụ: … đồng/m2/năm] hoặc [Ví dụ: … đồng/năm].
    • Giá thuê có thể được xem xét điều chỉnh định kỳ [Ví dụ: 3 năm/lần] hoặc khi có sự thay đổi lớn về chính sách giá đất của Nhà nước, nhưng phải được hai Bên thỏa thuận và ký kết Phụ lục Hợp đồng. Việc điều chỉnh giá thuê không vượt quá [Tỷ lệ phần trăm]% giá thuê hiện hành cho mỗi lần điều chỉnh, trừ trường hợp có sự biến động lớn về kinh tế hoặc chính sách theo quy định của pháp luật.
  • 5.2. Phương thức thanh toán: Tiền thuê đất sẽ được thanh toán theo phương thức [Ví dụ: chuyển khoản ngân hàng/tiền mặt].
    • 5.2.1. Kỳ hạn thanh toán: Tiền thuê đất sẽ được thanh toán theo kỳ [Ví dụ: hàng năm/hàng quý/trọn gói] vào ngày [Ngày] của tháng [Tháng] của kỳ thanh toán.
    • 5.2.2. Lần thanh toán đầu tiên: Bên B sẽ thanh toán số tiền [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đồng) ngay sau khi Hợp đồng này có hiệu lực và Bên A bàn giao đất thực tế cho Bên B (có biên bản bàn giao). Khoản này tương ứng với tiền thuê [Ví dụ: 01 năm đầu tiên/01 quý đầu tiên].
    • 5.2.3. Các lần thanh toán tiếp theo: Bên B sẽ thanh toán số tiền [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đồng) vào ngày [Ngày] tháng [Tháng] hàng năm/quý cho đến khi kết thúc thời hạn thuê.
    • 5.2.4. Thông tin tài khoản thanh toán của Bên A:
      • Tên tài khoản: [Tên tài khoản của Bên A]
      • Số tài khoản: [Số tài khoản của Bên A]
      • Ngân hàng: [Tên ngân hàng của Bên A]
      • Chi nhánh: [Chi nhánh ngân hàng của Bên A]
  • 5.3. Xử lý chậm thanh toán: Trong trường hợp Bên B chậm thanh toán tiền thuê đất quá [Số] ngày so với thời hạn quy định, Bên B sẽ phải chịu lãi suất quá hạn trên số tiền chậm trả là [Tỷ lệ phần trăm]% /ngày tính trên số tiền quá hạn, tính từ ngày đến hạn thanh toán cho đến ngày thực thanh toán. Bên A có quyền đơn phương chấm dứt Hợp đồng nếu Bên B chậm thanh toán quá [Số] ngày mà không có lý do chính đáng và không khắc phục sau khi đã được Bên A thông báo bằng văn bản [Số] lần.

ĐIỀU 6: QUYỀN SỞ HỮU LÂM SẢN VÀ CÔNG TRÌNH TRÊN ĐẤT THUÊ


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 7: TRÁCH NHIỆM DO VI PHẠM HỢP ĐỒNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 8: ĐIỀU KHOẢN BẢO MẬT


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 9: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 10: SỰ KIỆN BẤT KHẢ KHÁNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 11: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 12: CAM KẾT CHUNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 13: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi Bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.

ĐẠI DIỆN BÊN A

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

………………………………

ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

………………………………

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *