Công ty luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng thiết kế tàu chở hàng chi tiết, bảo vệ tối đa quyền lợi khách hàng. Đảm bảo lợi thế cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp với chi phí hợp lý.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG THIẾT KẾ TÀU CHỞ HÀNG
Số: …/HĐTK-TCH/PVL
Căn cứ pháp lý và thông tin các bên
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự 2015 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2019) của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Các văn bản pháp luật hiện hành có liên quan đến hoạt động tư vấn thiết kế và dịch vụ.
Hôm nay, ngày 03 tháng 7 năm 2025, tại Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi gồm có:
BÊN THUÊ THIẾT KẾ (BÊN A):
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ……………………………………………………………………………………………………….
- Email: ……………………………………………………………………………………………………………..
- Đại diện bởi: Ông/Bà …………………………………………………………………………………………
- Chức vụ: ………………………………………………………………………………………………………….
(Sau đây gọi tắt là “Bên A”)
BÊN THIẾT KẾ (BÊN B):
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ……………………………………………………………………………………………………….
- Email: ……………………………………………………………………………………………………………..
- Đại diện bởi: Ông/Bà …………………………………………………………………………………………
- Chức vụ: ………………………………………………………………………………………………………….
(Sau đây gọi tắt là “Bên B”)
Hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng thiết kế tàu chở hàng (“Hợp đồng”) với các điều khoản và điều kiện sau đây:
Điều khoản chi tiết
Điều 1. Đối tượng và Phạm vi dịch vụ thiết kế
- Đối tượng Hợp đồng: Bên A đồng ý thuê và Bên B đồng ý cung cấp dịch vụ tư vấn, thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công tàu chở hàng theo yêu cầu của Bên A.
- Thông tin chung về tàu thiết kế:
- Loại tàu: [Ghi rõ loại tàu, ví dụ: Tàu chở hàng rời (Bulk Carrier), Tàu container (Container Ship), Tàu chở dầu (Oil Tanker), Tàu chở khí hóa lỏng (LPG/LNG Carrier), Tàu tổng hợp, v.v.].
- Mục đích sử dụng: [Ghi rõ mục đích chính của tàu, ví dụ: Vận chuyển than đá trên tuyến biển nội địa; Vận chuyển container quốc tế; Vận chuyển hàng tổng hợp giữa các cảng khu vực Đông Nam Á, v.v.].
- Dung tích/Trọng tải dự kiến: [Ghi rõ DWT (Deadweight Tonnage) hoặc TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) dự kiến, ví dụ: 10.000 DWT, 500 TEU].
- Kích thước chính dự kiến: [Ghi rõ chiều dài lớn nhất (LOA), chiều rộng (Breadth), chiều cao mạn (Depth), mớn nước thiết kế (Design Draft) dự kiến].
- Vùng hoạt động: [Ghi rõ vùng hoạt động của tàu, ví dụ: Biển Việt Nam, Tuyến Quốc tế (biển không hạn chế), Tuyến sông và ven biển, v.v.].
- Cấp tàu: [Ghi rõ cấp tàu theo phân cấp của Đăng kiểm, ví dụ: VR (Đăng kiểm Việt Nam), NK (Nippon Kaiji Kyokai), LR (Lloyd’s Register), DNV (DNV AS), ABS (American Bureau of Shipping), v.v.].
- Phạm vi dịch vụ thiết kế: Bên B cam kết cung cấp các dịch vụ thiết kế bao gồm nhưng không giới hạn các giai đoạn và hạng mục sau:
- Giai đoạn 1: Thiết kế Cơ sở (Concept Design/Basic Design):
- Nghiên cứu yêu cầu của Bên A, khảo sát các yếu tố liên quan (tuyến hành trình, loại hàng hóa, quy định pháp luật).
- Đề xuất các phương án thiết kế tổng thể, lựa chọn kích thước và hình dáng chính của tàu.
- Lập các bản vẽ tổng thể (General Arrangement Plan), bản vẽ bố trí khoang hàng, buồng máy, cấu trúc chung.
- Tính toán sơ bộ các thông số thủy động lực học, ổn định, sức bền.
- Lựa chọn sơ bộ các hệ thống chính (động lực, lái, neo, điện, PCCC).
- Tính toán sơ bộ chi phí đóng tàu và hiệu quả kinh tế.
- Lập báo cáo thiết kế cơ sở và thuyết minh.
- Trình bày và lấy ý kiến phê duyệt từ Bên A và phối hợp đăng kiểm thẩm định (nếu cần).
- Giai đoạn 2: Thiết kế Kỹ thuật (Technical Design/Detailed Design):
- Phát triển thiết kế cơ sở thành các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật chi tiết hơn.
- Thiết kế chi tiết kết cấu thân tàu (bản vẽ các mặt cắt ngang, dọc, chi tiết mối nối, v.v.).
- Thiết kế chi tiết hệ thống đường ống, hệ thống điện, hệ thống PCCC, hệ thống thông gió, hệ thống lái, hệ thống neo, v.v.
- Tính toán thủy động lực học, sức bền, ổn định, rung động chi tiết.
- Lựa chọn chi tiết các trang thiết bị, máy móc chính và phụ trợ.
- Lập các bảng tính, thuyết minh kỹ thuật chi tiết theo quy phạm Đăng kiểm và các tiêu chuẩn liên quan.
- Lập hồ sơ thiết kế để Đăng kiểm phê duyệt (nếu Bên B chịu trách nhiệm).
- Trình bày và lấy ý kiến phê duyệt từ Bên A và Đăng kiểm.
- Giai đoạn 3: Thiết kế Bản vẽ Thi công (Production Design/Workshop Drawings):
- Chuyển đổi hồ sơ thiết kế kỹ thuật thành các bản vẽ chi tiết phục vụ trực tiếp cho quá trình đóng tàu tại nhà máy.
- Bản vẽ chi tiết kết cấu (chi tiết cắt, uốn, lắp ráp các cấu kiện).
- Bản vẽ chi tiết lắp đặt máy móc, thiết bị, đường ống, hệ thống điện.
- Bảng kê vật tư, phụ tùng (Bill of Materials – BOM) chi tiết.
- Các tài liệu hướng dẫn thi công chuyên biệt.
- Giai đoạn 4: Hỗ trợ kỹ thuật và Giám sát tác giả (nếu có):
- Hỗ trợ Bên A/Nhà máy đóng tàu trong quá trình giải thích bản vẽ, giải quyết các vướng mắc kỹ thuật phát sinh trong quá trình thi công.
- Thực hiện giám sát tác giả tại xưởng đóng tàu (số lần/thời gian giám sát sẽ được quy định cụ thể).
- Giai đoạn 1: Thiết kế Cơ sở (Concept Design/Basic Design):
- Số lần chỉnh sửa: Bên B cam kết thực hiện tối đa [ghi rõ số lần] lần chỉnh sửa thiết kế ở mỗi giai đoạn theo yêu cầu của Bên A (không bao gồm các chỉnh sửa do yêu cầu của Đăng kiểm hoặc thay đổi quy phạm). Nếu Bên A yêu cầu chỉnh sửa quá số lần quy định hoặc thay đổi đáng kể yêu cầu ban đầu làm ảnh hưởng đến cấu trúc tổng thể, Bên B có quyền tính thêm phí phát sinh theo thỏa thuận riêng.
Điều 2. Tiêu chuẩn thiết kế và Chất lượng hồ sơ
- Tiêu chuẩn thiết kế: Tàu thiết kế phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
- Tuân thủ quy phạm Đăng kiểm: Thiết kế phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy phạm, quy định, luật pháp hiện hành của Đăng kiểm [Ghi rõ tên Đăng kiểm, ví dụ: Đăng kiểm Việt Nam (VR)] và các Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO, SOLAS, MARPOL, MLC) liên quan đến loại tàu, vùng hoạt động và mục đích sử dụng.
- Tính khả thi và hiệu quả: Thiết kế phải đảm bảo tính khả thi trong việc đóng mới, vận hành an toàn, hiệu quả kinh tế cao (tối ưu tiêu thụ nhiên liệu, chi phí bảo trì), và phù hợp với yêu cầu khai thác của Bên A.
- An toàn và môi trường: Đảm bảo các tiêu chuẩn cao nhất về an toàn hàng hải và bảo vệ môi trường biển.
- Công nghệ: Ứng dụng công nghệ thiết kế tiên tiến, phù hợp với xu hướng phát triển của ngành đóng tàu.
- Chất lượng hồ sơ thiết kế: Hồ sơ thiết kế phải đảm bảo:
- Đầy đủ: Bao gồm tất cả các hạng mục theo Điều 1.3 và Phụ lục 01.
- Chính xác: Các thông số kỹ thuật, kích thước, chi tiết phải chính xác tuyệt đối, không có sai sót ảnh hưởng đến an toàn và chất lượng thi công.
- Rõ ràng, mạch lạc: Dễ đọc, dễ hiểu, dễ triển khai tại xưởng đóng tàu.
- Đồng bộ: Các bản vẽ và tài liệu phải nhất quán, đồng bộ với nhau.
- Năng lực của Bên B: Bên B cam kết có đầy đủ năng lực pháp lý, năng lực chuyên môn, kinh nghiệm thực tiễn và đội ngũ kỹ sư, kiến trúc sư hàng hải có trình độ cao, có chứng chỉ hành nghề phù hợp để thực hiện dịch vụ thiết kế này.
- Tiến độ thực hiện: Tổng thời gian thực hiện dịch vụ thiết kế là [ghi rõ số tháng/năm], bắt đầu từ ngày 03 tháng 7 năm 2025. Chi tiết tiến độ từng giai đoạn và các mốc bàn giao sẽ được quy định trong Phụ lục 02 – Lịch trình Thực hiện Dịch vụ Thiết kế.
Điều 3. Chi phí dịch vụ thiết kế và Phương thức thanh toán
- Chi phí dịch vụ:
- Tổng chi phí dịch vụ thiết kế cho toàn bộ Hợp đồng này là [ghi rõ số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………………………. đồng).
- Chi phí này đã bao gồm/chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) [ghi rõ %].
- Chi phí này bao gồm phí dịch vụ tư vấn, khảo sát, lập thiết kế, lập hồ sơ bản vẽ, và các chi phí đi lại, lưu trú của chuyên gia (nếu có) trong quá trình khảo sát/giám sát tác giả (theo định mức thỏa thuận).
- Chi phí này không bao gồm phí thẩm định, phê duyệt của Đăng kiểm hoặc các cơ quan chức năng khác, chi phí làm mô hình vật lý, chi phí thử nghiệm thực tế (ví dụ: thử mô hình trong bể thử), hoặc các chi phí phát sinh ngoài phạm vi dịch vụ đã thỏa thuận. Các chi phí này sẽ được tính riêng theo Báo giá chi tiết từ Bên B hoặc theo thỏa thuận cụ thể và phải được Bên A chấp thuận trước khi phát sinh.
- Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng vào tài khoản của Bên B.
- Tiến độ thanh toán: Việc thanh toán sẽ được thực hiện theo các đợt sau, gắn với tiến độ hoàn thành các giai đoạn thiết kế:
- Đợt 1 (Tạm ứng): Bên A tạm ứng [ghi rõ %] tổng chi phí dịch vụ, tương đương [ghi rõ số tiền] VNĐ, trong vòng [ghi rõ số ngày] ngày làm việc kể từ ngày ký Hợp đồng và Bên A nhận được hóa đơn tạm ứng hợp lệ từ Bên B.
- Đợt 2 (Sau khi phê duyệt Thiết kế Cơ sở): Thanh toán [ghi rõ %] tổng chi phí dịch vụ sau khi Bên A phê duyệt và Bên B bàn giao Hồ sơ Thiết kế Cơ sở (Giai đoạn 1), trong vòng [ghi rõ số ngày] ngày làm việc kể từ ngày Bên B gửi báo cáo và hóa đơn hợp lệ.
- Đợt 3 (Sau khi phê duyệt Thiết kế Kỹ thuật): Thanh toán [ghi rõ %] tổng chi phí dịch vụ sau khi Bên A phê duyệt và Bên B bàn giao Hồ sơ Thiết kế Kỹ thuật (Giai đoạn 2), trong vòng [ghi rõ số ngày] ngày làm việc kể từ ngày Bên B gửi báo cáo và hóa đơn hợp lệ.
- Đợt cuối (Quyết toán và bàn giao Thiết kế Bản vẽ Thi công): Thanh toán số tiền còn lại sau khi Bên B hoàn thành toàn bộ Hồ sơ Thiết kế Bản vẽ Thi công (Giai đoạn 3), và Bên A nhận được hồ sơ cuối cùng và hóa đơn giá trị gia tăng cuối cùng. Thời hạn thanh toán là [ghi rõ số ngày] ngày làm việc kể từ ngày bàn giao hồ sơ cuối cùng.
- Thông tin tài khoản của Bên B:
- Tên tài khoản: ………………………………………………………………………………………………
- Số tài khoản: ………………………………………………………………………………………………..
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………………………………….
- Chi nhánh: …………………………………………………………………………………………………..
- Phạt chậm thanh toán: Trường hợp Bên A chậm thanh toán theo đúng tiến độ quy định (ngoại trừ trường hợp bất khả kháng hoặc lỗi của Bên B), Bên A sẽ phải chịu lãi suất phạt chậm thanh toán là [ghi rõ %] trên tổng số tiền chậm thanh toán cho mỗi ngày chậm thanh toán, nhưng không vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm hoặc mức khác theo quy định pháp luật.
Điều 4. Bàn giao Hồ sơ Thiết kế
- Hình thức bàn giao: Hồ sơ thiết kế sẽ được bàn giao dưới dạng [ghi rõ hình thức: bản cứng in trên giấy A0/A1, bản mềm dạng file CAD/PDF/JPG/PNG, đĩa CD/USB, Google Drive/FTP, v.v.].
- Nội dung bàn giao: Các hạng mục hồ sơ bàn giao phải đầy đủ theo quy định tại Điều 1.3 và Phụ lục 01. Toàn bộ hồ sơ phải được biên soạn và trình bày khoa học, dễ hiểu, dễ sử dụng.
- Thời điểm bàn giao: Các gói hồ sơ thiết kế của từng giai đoạn sẽ được Bên B bàn giao cho Bên A theo tiến độ đã thỏa thuận tại Phụ lục 02. Hồ sơ thiết kế cuối cùng (Bản vẽ Thi công) sẽ được Bên B bàn giao cho Bên A sau khi hoàn thành Giai đoạn 3 và Bên A đã thanh toán đầy đủ chi phí dịch vụ theo Điều 3.
- Biên bản bàn giao: Việc bàn giao hồ sơ sẽ được lập thành Biên bản bàn giao Hồ sơ Thiết kế có chữ ký xác nhận của đại diện hai bên. Biên bản này là cơ sở xác nhận việc hoàn thành dịch vụ của Bên B tại từng giai đoạn.
- Bảo hành hồ sơ thiết kế: Bên B cam kết bảo hành về tính chính xác, đầy đủ và khả thi của hồ sơ thiết kế trong thời gian [ghi rõ thời gian, ví dụ: 24 tháng] kể từ ngày bàn giao cuối cùng. Trong thời gian bảo hành, nếu phát hiện lỗi thiết kế do Bên B gây ra làm ảnh hưởng đến quá trình đóng tàu hoặc vận hành, Bên B có trách nhiệm sửa chữa, chỉnh sửa miễn phí và chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (nếu có) theo Điều 11.
Điều 5. Quyền sở hữu trí tuệ và Bảo mật thông tin
- Quyền sở hữu trí tuệ:
- Quyền sở hữu trí tuệ (bao gồm quyền tác giả và quyền liên quan đến thiết kế, bản vẽ, tài liệu kỹ thuật) đối với các sản phẩm thiết kế được tạo ra trong khuôn khổ Hợp đồng này sẽ thuộc về [Chọn 1 trong 2 phương án:]
- Phương án 1 (Bên A): Quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm thiết kế sẽ thuộc về Bên A kể từ thời điểm Bên A thanh toán đầy đủ chi phí dịch vụ thiết kế cho Bên B. Bên B cam kết không sử dụng thiết kế này cho bất kỳ bên thứ ba nào khác hoặc mục đích thương mại khác mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.
- Phương án 2 (Bên B giữ quyền, Bên A được phép sử dụng): Quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm thiết kế vẫn thuộc về Bên B. Tuy nhiên, Bên B cấp cho Bên A quyền sử dụng độc quyền (hoặc không độc quyền, tùy thỏa thuận) vĩnh viễn (hoặc trong thời hạn cụ thể) để phục vụ việc đóng mới, vận hành và khai thác con tàu này. Bên B cam kết không chuyển giao quyền sử dụng thiết kế này cho bất kỳ bên thứ ba nào khác làm đối thủ cạnh tranh của Bên A.
- Bên B cam kết rằng các giải pháp, thiết kế, thông tin kỹ thuật do mình cung cấp là bản gốc hoặc được phát triển dựa trên ý tưởng/yêu cầu của Bên A và không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của bất kỳ bên thứ ba nào. Nếu có bất kỳ tranh chấp nào về quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thiết kế do Bên B thực hiện, Bên B sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm và bồi thường thiệt hại cho Bên A.
- Quyền sở hữu trí tuệ (bao gồm quyền tác giả và quyền liên quan đến thiết kế, bản vẽ, tài liệu kỹ thuật) đối với các sản phẩm thiết kế được tạo ra trong khuôn khổ Hợp đồng này sẽ thuộc về [Chọn 1 trong 2 phương án:]
- Bảo mật thông tin:
- Hai bên cam kết bảo mật tuyệt đối mọi thông tin bí mật kinh doanh, công nghệ, quy trình sản xuất, tài chính, nhân sự, khách hàng, các thông số kỹ thuật của tàu và các thông tin nhạy cảm khác của nhau mà mình tiếp cận được trong quá trình thực hiện Hợp đồng này.
- Thông tin chỉ được tiết lộ cho bên thứ ba khi có sự đồng ý bằng văn bản của bên kia hoặc theo yêu cầu hợp pháp của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Nghĩa vụ bảo mật này vẫn còn hiệu lực ngay cả sau khi Hợp đồng này chấm dứt hoặc hết hiệu lực.
- Tín nhiệm và giới thiệu: Bên B có quyền sử dụng thông tin về việc thực hiện Hợp đồng này và hình ảnh của con tàu được thiết kế (sau khi được Bên A đồng ý bằng văn bản) cho mục đích quảng bá năng lực của mình, với điều kiện không tiết lộ thông tin bí mật kinh doanh của Bên A.
Điều 6. Quyền và nghĩa vụ của Bên A
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Quyền và nghĩa vụ của Bên B
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Phối hợp với Đăng kiểm và các cơ quan chức năng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Trường hợp bất khả kháng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Chấm dứt Hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Xử lý vi phạm Hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Giải quyết tranh chấp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Điều khoản chung
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14. Hiệu lực Hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15. Phụ lục Hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Cam kết và ký kết
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản gốc bằng tiếng Việt (và 02 bản tiếng Anh nếu có), có giá trị pháp lý như nhau. Mỗi Bên giữ 01 (một) bản để thực hiện. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN BÊN THUÊ THIẾT KẾ (BÊN A)(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN THIẾT KẾ (BÊN B)(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)