Công ty Luật PVL chuyên soạn thảo Hợp đồng sản xuất pin lithium-ion, đảm bảo mọi điều khoản có lợi nhất cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG SẢN XUẤT PIN LITHIUM-ION
Số: …./HĐSXLI-PVL
Hôm nay, ngày …tháng…năm 2025, tại Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Các văn bản pháp luật hiện hành khác có liên quan.
Thông tin các bên
BÊN ĐẶT HÀNG/BÊN MUA (Bên A):
- Tên doanh nghiệp/Tổ chức: ………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ……………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ……………………………………………………………………………………
- Đại diện bởi: Ông/Bà …………………………… Chức vụ: …………………………………
- Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………………
BÊN NHẬN SẢN XUẤT/BÊN BÁN (Bên B):
- Tên doanh nghiệp/Tổ chức: ……………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ……………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ……………………………………………………………………………………
- Đại diện bởi: Ông/Bà …………………………… Chức vụ: …………………………………
- Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………………
Hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng Sản xuất Pin Lithium-ion với các điều khoản sau đây:
ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI CÔNG VIỆC
1.1. Đối tượng của Hợp đồng: Bên A đồng ý đặt hàng và Bên B đồng ý nhận sản xuất các loại pin Lithium-ion (Li-ion) (sau đây gọi tắt là “Sản phẩm”) theo mẫu mã, quy cách, số lượng và tiêu chuẩn chất lượng do Bên A cung cấp hoặc được hai bên thống nhất.
1.2. Số lượng và mẫu mã Sản phẩm: Số lượng và chi tiết từng loại Sản phẩm, bao gồm bản vẽ thiết kế 2D/3D, thông số kỹ thuật, yêu cầu về vật liệu, cấu trúc, hiệu suất, an toàn và các yêu cầu hoàn thiện khác sẽ được quy định chi tiết tại Phụ lục 01 – Danh mục Sản phẩm và Yêu cầu Kỹ thuật. Ví dụ về Sản phẩm:
a. Loại pin: Pin Lithium-ion dạng trụ (cylindrical cell – 18650, 21700, 4680), pin dạng túi (pouch cell), pin dạng lăng trụ (prismatic cell). Hoặc các module pin/pack pin tích hợp BMS (Battery Management System).
b. Thông số kỹ thuật chính:
* Điện áp danh định (Nominal Voltage): (Ví dụ: 3.7V, 3.2V cho LiFePO4).
* Dung lượng danh định (Nominal Capacity): (Ví dụ: 2500mAh, 50Ah, 100Ah).
* Năng lượng (Energy): (Ví dụ: Wh, kWh).
* Dòng xả tối đa (Max Discharge Current): (Ví dụ: 1C, 2C, 5C).
* Dòng nạp tối đa (Max Charge Current): (Ví dụ: 0.5C, 1C).
* Tuổi thọ chu kỳ (Cycle Life): Số chu kỳ nạp/xả đến khi dung lượng giảm xuống một mức nhất định (ví dụ: 80% dung lượng ban đầu sau 500 chu kỳ).
* Nhiệt độ hoạt động/lưu trữ: Giới hạn nhiệt độ an toàn.
* Trở kháng trong (Internal Resistance): (Ví dụ: mΩ).
* Vật liệu hóa học: Loại Cathode (NMC, LFP, LCO, LMO), loại Anode (Graphite, Silicon), loại chất điện giải (electrolyte).
c. Kích thước và trọng lượng: Chiều dài, đường kính/rộng/cao, trọng lượng của từng cell/module/pack.
d. Yêu cầu an toàn: Khả năng chống cháy nổ, chống đoản mạch, chống quá nhiệt, khả năng chịu va đập, rung động. Yêu cầu về các chứng nhận an toàn (UN 38.3, IEC 62133, UL 1642, CE, RoHS).
e. Ứng dụng: (Ví dụ: Pin cho xe điện (EV), thiết bị điện tử cầm tay (laptop, điện thoại), hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS), xe đạp điện, dụng cụ điện cầm tay).
f. Logo và nhãn hiệu: Vị trí, kích thước, kiểu dáng logo, nhãn hiệu của Bên A hoặc thương hiệu chung (nếu có).
1.3. Nguyên liệu sản xuất:
a. Trường hợp Bên A cung cấp nguyên liệu: Bên A có trách nhiệm cung cấp đầy đủ và kịp thời các loại nguyên liệu thô và hóa chất quan trọng (vật liệu cathode, anode, chất điện giải, tách, vỏ cell, v.v. sau đây gọi là “Nguyên liệu”) theo đúng chủng loại, số lượng và chất lượng đã thỏa thuận tại Phụ lục 02 – Danh mục Nguyên liệu do Bên A cung cấp. Bên A chịu trách nhiệm về chất lượng và nguồn gốc hợp pháp của Nguyên liệu.
b. Trường hợp Bên B tự tìm kiếm nguyên liệu: Bên B có trách nhiệm tìm kiếm, mua sắm Nguyên liệu theo đúng yêu cầu về chủng loại, số lượng, chất lượng đã thỏa thuận trong Phụ lục 01 và chịu trách nhiệm về chất lượng, nguồn gốc hợp pháp của Nguyên liệu đó.
1.4. Phạm vi công việc của Bên B (Sản xuất Pin Lithium-ion): Bên B cam kết thực hiện các công việc sau đây:
a. Tiếp nhận và kiểm tra Nguyên liệu: Tiếp nhận Nguyên liệu từ Bên A (nếu Bên A cung cấp) hoặc từ nhà cung cấp (nếu Bên B tự mua). Tiến hành kiểm tra số lượng, chủng loại và chất lượng Nguyên liệu đầu vào (bao gồm cả kiểm tra độ tinh khiết hóa học, kích thước hạt, độ ẩm) theo tiêu chuẩn đã thỏa thuận. Lập biên bản xác nhận tình trạng Nguyên liệu.
b. Chuẩn bị và trộn vật liệu: Chuẩn bị vật liệu điện cực (cathode, anode), trộn vật liệu hoạt tính, chất kết dính, phụ gia dẫn điện với dung môi để tạo hỗn hợp bùn điện cực. Quá trình này phải thực hiện trong môi trường khô, kiểm soát độ ẩm nghiêm ngặt.
c. Phủ điện cực (Coating): Phủ hỗn hợp bùn điện cực lên lá thu dòng (current collector – lá nhôm cho cathode, lá đồng cho anode) bằng phương pháp phủ phù hợp (ví dụ: slot-die coating). Kiểm soát độ dày lớp phủ và độ bám dính.
d. Cán ép và cắt điện cực (Pressing & Slitting): Cán ép điện cực để đạt mật độ vật liệu mong muốn. Cắt điện cực thành các dải có kích thước chính xác.
e. Lắp ráp cell (Cell Assembly):
* Hàn và xếp chồng/cuộn: Hàn các lá điện cực với tab dẫn điện. Xếp chồng (stacking) các lớp điện cực và tách hoặc cuộn (winding) thành cuộn cell. Quá trình này thường diễn ra trong phòng khô (dry room) với độ ẩm cực thấp.
* Hàn laser: Hàn các tab dẫn điện với cực của cell.
* Đóng gói cell: Đóng gói cuộn/xếp chồng cell vào vỏ (can kim loại hoặc túi polymer) và niêm phong.
f. Điền điện giải (Electrolyte Filling) và hình thành (Formation): Điền chất điện giải vào cell trong môi trường chân không hoặc khí trơ. Tiến hành quá trình hình thành (formation) cell (chu kỳ nạp/xả đầu tiên) để tạo lớp SEI (Solid Electrolyte Interphase) ổn định, tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ pin.
g. Kiểm tra chất lượng (QC/QA): Thực hiện kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở từng công đoạn sản xuất và kiểm tra tổng thể Sản phẩm cuối cùng. Bao gồm kiểm tra ngoại quan, kích thước, khối lượng, điện áp hở mạch (OCV), trở kháng trong, khả năng phóng/nạp, dung lượng, và các thử nghiệm an toàn (chống đoản mạch, quá nạp, quá xả, chịu nhiệt). Lập báo cáo kiểm tra chất lượng (QC Report) cho từng lô sản phẩm.
h. Phân loại (Grading): Phân loại cell pin theo hiệu suất và chất lượng.
i. Lắp ráp module/pack pin (nếu có): Lắp ráp các cell pin thành module/pack pin, tích hợp hệ thống quản lý pin (BMS), dây dẫn, vỏ bảo vệ.
j. Đóng gói: Đóng gói Sản phẩm cẩn thận, theo quy cách Bên A yêu cầu hoặc theo tiêu chuẩn ngành, đảm bảo an toàn, chống va đập, chống cháy nổ, chống ẩm, và tuân thủ các quy định về vận chuyển hàng nguy hiểm (Dangerous Goods – UN 3480/UN 3481).
k. Giao hàng: Vận chuyển Sản phẩm đã hoàn thiện đến địa điểm do Bên A chỉ định và bàn giao theo đúng quy trình.
1.5. Tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng về hiệu suất, độ bền, an toàn và các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được quy định tại Phụ lục 01. Bên B cam kết Sản phẩm không có lỗi do quá trình sản xuất hoặc lỗi từ Nguyên liệu (nếu Bên B cung cấp) trong điều kiện sử dụng, vận hành và bảo quản bình thường. Sản phẩm phải đáp ứng các chứng nhận an toàn và môi trường bắt buộc (UN 38.3, IEC 62133, UL 1642, CE, RoHS, REACH).
1.6. Thời gian thực hiện: Tổng thời gian thực hiện công việc từ khi Bên B nhận Nguyên liệu (hoặc bắt đầu mua sắm Nguyên liệu) đến khi hoàn thành sản xuất và bàn giao là ……… ngày/tuần/tháng. Tiến độ chi tiết cho từng lô sản phẩm hoặc giai đoạn sẽ được quy định tại Phụ lục 03 – Kế hoạch Sản xuất và Giao hàng chi tiết.
1.7. Địa điểm sản xuất: Tại nhà máy của Bên B tại địa chỉ: ……………………………………………………………….
1.8. Địa điểm giao hàng: Tại địa chỉ của Bên A hoặc địa điểm khác do Bên A chỉ định: ……………………………………………………………….
ĐIỀU 2: GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG VÀ ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN
2.1. Giá trị Hợp đồng: Tổng giá trị của Hợp đồng này là: ………………… VNĐ (Bằng chữ: …………………………………… Việt Nam đồng).
2.2. Chi tiết giá trị:
a. Trường hợp Bên A cung cấp Nguyên liệu: Giá trị Hợp đồng là phí gia công sản xuất pin, bao gồm (hoặc chưa bao gồm) thuế giá trị gia tăng (VAT), chi phí nhân công, máy móc, vật tư phụ, điện nước sản xuất, kiểm tra chất lượng, đóng gói, vận chuyển đến địa điểm giao hàng (nếu có) và các chi phí khác liên quan đến việc hoàn thành Sản phẩm. Đơn giá gia công cho từng loại Sản phẩm sẽ được quy định chi tiết tại Phụ lục 01.
b. Trường hợp Bên B tự tìm kiếm Nguyên liệu: Giá trị Hợp đồng bao gồm (hoặc chưa bao gồm) thuế giá trị gia tăng (VAT), chi phí Nguyên liệu, nhân công, máy móc, vật tư phụ, điện nước sản xuất, kiểm tra chất lượng, đóng gói, vận chuyển đến địa điểm giao hàng (nếu có) và các chi phí khác liên quan đến việc hoàn thành Sản phẩm. Đơn giá trọn gói cho từng loại Sản phẩm sẽ được quy định tại Phụ lục 01.
2.3. Loại tiền tệ: Giá trị Hợp đồng được tính bằng Việt Nam Đồng (VNĐ).
2.4. Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B.
2.5. Tiến độ thanh toán:
a. Đợt 1 (Đặt cọc/Tạm ứng): Bên A thanh toán ……………% tổng giá trị Hợp đồng trong vòng …………… ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. Khoản này để Bên B chuẩn bị và triển khai công việc.
b. Đợt 2 (Hoàn thành ………% khối lượng/Giao hàng từng phần): Bên A thanh toán ……………% tổng giá trị Hợp đồng khi Bên B hoàn thành và giao ……………% khối lượng Sản phẩm hoặc theo từng lô hàng đã được nghiệm thu (nếu có thỏa thuận giao hàng từng phần).
c. Đợt cuối: Bên A thanh toán ……………% tổng giá trị Hợp đồng còn lại trong vòng …………… ngày làm việc kể từ ngày Bên A nghiệm thu và xác nhận đã nhận đủ toàn bộ Sản phẩm đạt yêu cầu chất lượng tại địa điểm giao hàng.
2.6. Tài khoản thanh toán của Bên B:
* Tên tài khoản: …………………………………………………………………………
* Số tài khoản: …………………………………………………………………………
* Ngân hàng: ……………………………………………………………………………
2.7. Xử lý chậm thanh toán: Nếu Bên A chậm thanh toán quá …………… ngày kể từ ngày đến hạn mà không có lý do chính đáng được Bên B chấp thuận bằng văn bản, Bên A sẽ phải chịu lãi suất phạt chậm thanh toán là ……………% /ngày trên tổng số tiền chậm trả.
ĐIỀU 3: NGHĨA VỤ VÀ QUYỀN LỢI CỦA BÊN A (BÊN ĐẶT HÀNG)
3.1. Nghĩa vụ của Bên A:
a. Cung cấp đầy đủ, kịp thời và chính xác bản vẽ thiết kế, thông số kỹ thuật, yêu cầu về vật liệu, tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, và các thông tin cần thiết khác cho Bên B.
b. (Nếu có) Cung cấp Nguyên liệu đúng chủng loại, số lượng, chất lượng và thời gian theo Phụ lục 02 để Bên B có thể bắt đầu sản xuất.
c. Phối hợp chặt chẽ với Bên B trong suốt quá trình sản xuất, kịp thời đưa ra phản hồi, góp ý và phê duyệt các vấn đề phát sinh (nếu có) theo tiến độ đã thỏa thuận.
d. Thanh toán đầy đủ và đúng hạn phí Hợp đồng cho Bên B theo quy định tại Điều 2.
e. Sắp xếp nhân sự có chuyên môn để tiếp nhận, kiểm tra và nghiệm thu Sản phẩm khi Bên B giao hàng.
f. Chịu trách nhiệm về tính hợp pháp và quyền sở hữu trí tuệ của thiết kế Sản phẩm (nếu do Bên A cung cấp). Bên A phải đảm bảo rằng việc sản xuất Sản phẩm theo mẫu của Bên A không vi phạm bất kỳ quyền sở hữu trí tuệ nào của bên thứ ba.
3.2. Quyền lợi của Bên A:
a. Được Bên B thực hiện công việc sản xuất Sản phẩm đúng theo mẫu thiết kế, số lượng, chất lượng và tiến độ đã thỏa thuận.
b. Yêu cầu Bên B cung cấp thông tin, báo cáo về tiến độ sản xuất, chất lượng vật tư (nếu Bên B cung cấp), quá trình kiểm tra chất lượng.
c. Có quyền cử chuyên gia giám sát, kiểm tra quá trình sản xuất tại nhà máy/xưởng của Bên B (sau khi được thông báo và đồng ý từ Bên B).
d. Từ chối nhận Sản phẩm không đúng yêu cầu về số lượng, chất lượng, quy cách hoặc bị hư hỏng do lỗi của Bên B.
e. Áp dụng chế tài phạt vi phạm Hợp đồng nếu Bên B không thực hiện đúng các cam kết.
f. Được hưởng quyền sở hữu trí tuệ đối với các Sản phẩm được sản xuất theo mẫu của mình theo quy định tại Điều 9 của Hợp đồng này.
g. Yêu cầu Bên B hoàn trả Nguyên liệu dư thừa (nếu có) và Sản phẩm lỗi/hỏng trong quá trình sản xuất.
ĐIỀU 4: NGHĨA VỤ VÀ QUYỀN LỢI CỦA BÊN B (BÊN NHẬN SẢN XUẤT)
4.1. Nghĩa vụ của Bên B:
a. Nghiên cứu, chuẩn bị và thực hiện sản xuất Sản phẩm theo đúng mẫu thiết kế, thông số kỹ thuật, chất lượng, số lượng và tiến độ đã thỏa thuận trong Hợp đồng và các Phụ lục.
b. Sử dụng Nguyên liệu (do Bên A cung cấp hoặc Bên B tự mua) một cách tiết kiệm, hiệu quả, tránh lãng phí. Báo cáo tình hình sử dụng Nguyên liệu cho Bên A định kỳ.
c. Đảm bảo Nguyên liệu (nếu Bên B cung cấp) và Sản phẩm có chất lượng phù hợp, có nguồn gốc hợp pháp, mới 100%.
d. Cử đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn, tay nghề phù hợp để vận hành máy móc và thực hiện các công đoạn sản xuất, đặc biệt là các quy trình đòi hỏi phòng sạch và an toàn hóa chất.
e. Thực hiện kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở từng giai đoạn và kiểm tra tổng thể Sản phẩm cuối cùng, bao gồm các thử nghiệm về hiệu suất và an toàn pin.
f. Chịu trách nhiệm về mọi hư hỏng, mất mát Sản phẩm xảy ra do lỗi của Bên B trước khi Bên A chính thức nhận hàng tại địa điểm giao hàng.
g. Cung cấp đầy đủ các tài liệu liên quan đến quy trình sản xuất (nếu có yêu cầu từ Bên A), báo cáo sản xuất, báo cáo kiểm tra chất lượng khi bàn giao.
h. Thực hiện nghĩa vụ bảo hành theo quy định tại Điều 8 của Hợp đồng này.
i. Bảo mật tuyệt đối thông tin, mẫu thiết kế, bí quyết công nghệ, danh sách linh kiện mà Bên A cung cấp, không được tiết lộ cho bên thứ ba hoặc sử dụng cho mục đích khác ngoài Hợp đồng này (trừ khi được Bên A cho phép bằng văn bản hoặc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền).
4.2. Quyền lợi của Bên B:
a. Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết (mẫu thiết kế, thông số kỹ thuật) và phối hợp chặt chẽ để Bên B thực hiện công việc.
b. Yêu cầu Bên A thanh toán đầy đủ và đúng hạn phí Hợp đồng.
c. Từ chối tiếp tục công việc hoặc tạm dừng tiến độ nếu Bên A không tuân thủ các điều khoản thanh toán hoặc không tạo điều kiện cần thiết (ví dụ: cung cấp Nguyên liệu không đạt yêu cầu).
d. Đề xuất các điều chỉnh (nếu cần thiết) về Nguyên liệu hoặc quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng, hiệu suất hoặc tính khả thi của Sản phẩm (phải có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A).
e. Yêu cầu Bên A bồi thường thiệt hại nếu Nguyên liệu do Bên A cung cấp không đạt chất lượng hoặc không đầy đủ gây ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng sản xuất.
ĐIỀU 5: THỜI GIAN VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
5.1. Thời gian thực hiện: Hợp đồng này có tổng thời gian thực hiện là …………… ngày/tuần/tháng, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực và Bên B nhận được đầy đủ Nguyên liệu (hoặc hoàn tất mua sắm Nguyên liệu).
5.2. Tiến độ chi tiết: Tiến độ cụ thể cho từng giai đoạn (kiểm tra Nguyên liệu, chuẩn bị vật liệu, phủ điện cực, lắp ráp cell, điền điện giải, hình thành, kiểm tra chất lượng, đóng gói, giao hàng) sẽ được quy định cụ thể tại Phụ lục 03 – Kế hoạch Sản xuất và Giao hàng chi tiết đính kèm Hợp đồng này và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng.
5.3. Gia hạn tiến độ: Trong trường hợp có các yếu tố khách quan (thiên tai, dịch bệnh, sự cố bất khả kháng, hỏng hóc máy móc thiết bị đặc thù ngoài tầm kiểm soát của Bên B, chậm trễ cung cấp Nguyên liệu từ Bên A, hoặc các nguyên nhân khác ngoài tầm kiểm soát của Bên B) gây ảnh hưởng đến tiến độ, Bên B có quyền đề nghị gia hạn tiến độ và phải thông báo bằng văn bản cho Bên A để hai bên cùng xem xét, thỏa thuận và ký phụ lục điều chỉnh (nếu cần).
5.4. Trễ tiến độ do lỗi của Bên B: Nếu Bên B chậm trễ tiến độ mà không có lý do chính đáng được Bên A chấp thuận bằng văn bản, Bên B sẽ phải chịu phạt vi phạm Hợp đồng theo quy định tại Điều 11 của Hợp đồng này.
ĐIỀU 6: QUY TRÌNH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG, THỬ NGHIỆM VÀ NGHIỆM THU SẢN PHẨM
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 7: QUY ĐỊNH VỀ AN TOÀN TRONG SẢN XUẤT VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI PIN
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 8: CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH VÀ DỊCH VỤ HẬU MÃI
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 9: QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ VÀ BẢO MẬT THÔNG TIN
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 10: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG TRƯỚC THỜI HẠN
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 11: XỬ LÝ VI PHẠM HỢP ĐỒNG VÀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 12: BẤT KHẢ KHÁNG
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 13: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP VÀ LUẬT ÁP DỤNG
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 14: CÁC ĐIỀU KHOẢN CHUNG KHÁC
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký. Hợp đồng được lập thành …………… bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ …………… bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)