Công ty Luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng sản xuất đồ uống không cồn, đảm bảo lợi ích tối đa cho bên bạn khi có tranh chấp. Dưới đây là bản dự thảo Hợp đồng Sản xuất Đồ uống Không cồn, được thiết kế theo yêu cầu của bạn, tuân thủ định dạng chuẩn Nghị định 30/2020/NĐ-CP và có những phần để bạn điền thông tin sau:
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG SẢN XUẤT ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN
Số: …/HĐSX-ĐUKC
Hôm nay, ngày … tháng … năm …, tại …, chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
- Căn cứ Bộ luật Dân sự năm 2015;
- Căn cứ Luật Thương mại năm 2005;
- Căn cứ các quy định pháp luật hiện hành có liên quan.
Thông tin các bên
BÊN A: BÊN ĐẶT HÀNG/CHỦ SỞ HỮU THƯƠNG HIỆU (sau đây gọi tắt là Bên A)
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………….
- Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………….
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………..
- Điện thoại: …………………………………………………………………………
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………….
- Người đại diện theo pháp luật: …………………………………………………..
- Chức vụ: …………………………………………………………………………..
BÊN B: BÊN SẢN XUẤT/ĐỐI TÁC GIA CÔNG (sau đây gọi tắt là Bên B)
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………….
- Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………….
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………..
- Điện thoại: …………………………………………………………………………
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………….
- Người đại diện theo pháp luật: …………………………………………………..
- Chức vụ: …………………………………………………………………………..
Hai bên đồng ý cùng nhau ký kết Hợp đồng Sản xuất Đồ uống Không cồn (“Hợp đồng”) với các điều khoản và điều kiện sau:
Điều khoản chi tiết
Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng
1.1. Đối tượng của Hợp đồng là việc Bên B thực hiện sản xuất đồ uống không cồn (“Sản phẩm“) theo công thức, quy cách, tiêu chuẩn chất lượng, bao bì và thương hiệu do Bên A cung cấp hoặc chỉ định, và bàn giao Sản phẩm đã hoàn thiện cho Bên A.
1.2. Loại Sản phẩm, bao gồm tên gọi, thành phần chính (ví dụ: nước tinh khiết, trà, cà phê, nước ép trái cây, thảo mộc), thể tích, quy cách đóng gói (chai nhựa, chai thủy tinh, lon, hộp giấy), nắp, nhãn mác, tiêu chuẩn chất lượng cảm quan và lý hóa (độ brix, độ pH, v.v.), thời hạn sử dụng, và các yêu cầu kỹ thuật chi tiết khác của Sản phẩm sẽ được quy định cụ thể tại Phụ lục 01: Mô tả Sản phẩm và Yêu cầu Kỹ thuật đính kèm Hợp đồng này và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng.
1.3. Bên B cam kết thực hiện toàn bộ quy trình sản xuất Sản phẩm theo đúng công thức, công nghệ, tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến sản xuất đồ uống không cồn, đảm bảo Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các quy định về an toàn thực phẩm của Việt Nam.
Điều 2: Nguyên vật liệu và Quy trình sản xuất
2.1. Nguyên vật liệu:
a. Các bên thống nhất về nguồn gốc và chất lượng của các loại nguyên vật liệu chính, bao gồm nước tinh khiết, các loại nước cốt/tinh chất (trái cây, trà, cà phê, thảo mộc), đường, hương liệu, màu thực phẩm, chất bảo quản, phụ gia, bao bì (chai/lon/hộp, nắp, nhãn), v.v. (sau đây gọi chung là “Nguyên vật liệu”). Danh mục và tiêu chuẩn chất lượng chi tiết của Nguyên vật liệu được quy định tại Phụ lục 02: Danh mục và Tiêu chuẩn Nguyên vật liệu.
b. Trách nhiệm cung cấp Nguyên vật liệu:
i. Bên A sẽ cung cấp (hoặc chỉ định nhà cung cấp) các Nguyên vật liệu đặc thù (ví dụ: công thức hương liệu độc quyền, chiết xuất thảo mộc đặc biệt, bao bì in thương hiệu riêng). Bên A có trách nhiệm đảm bảo Nguyên vật liệu do mình cung cấp đạt chất lượng, đủ số lượng và đúng thời hạn theo tiến độ sản xuất. Bên A phải cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng minh nguồn gốc, chất lượng và an toàn của Nguyên vật liệu đặc thù (ví dụ: chứng nhận CO, CQ, phiếu kiểm nghiệm, giấy phép lưu hành).
ii. Bên B sẽ tự chủ động tìm kiếm, mua sắm và chịu trách nhiệm về chất lượng các Nguyên vật liệu phổ biến khác (ví dụ: nước tinh khiết, đường, chai lọ tiêu chuẩn, v.v.) theo đúng tiêu chuẩn đã thỏa thuận với Bên A và quy định của pháp luật.
c. Bên B có trách nhiệm kiểm tra số lượng và chất lượng Nguyên vật liệu khi nhận từ Bên A hoặc từ nhà cung cấp. Nếu phát hiện Nguyên vật liệu không đạt yêu cầu hoặc thiếu hụt, Bên B phải thông báo ngay cho Bên A bằng văn bản trong vòng 24 (hai mươi bốn) giờ làm việc kể từ thời điểm nhận hàng để hai bên cùng phối hợp xử lý. Nếu Bên B không thông báo trong thời hạn trên, Nguyên vật liệu sẽ được coi là đã được chấp nhận và Bên B chịu trách nhiệm về mọi rủi ro phát sinh từ đó.
d. Bên B có trách nhiệm bảo quản Nguyên vật liệu theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp, điều kiện kho bãi), tránh thất thoát, hư hỏng, nhiễm bẩn, hoặc bất kỳ tác động nào làm giảm chất lượng Nguyên vật liệu. Biên bản kiểm kê, bàn giao Nguyên vật liệu sẽ được lập cho mỗi lần giao nhận và có chữ ký xác nhận của đại diện hai bên.
2.2. Quy trình sản xuất và Công nghệ:
a. Bên B chịu trách nhiệm áp dụng quy trình sản xuất và công nghệ tiên tiến, phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất đồ uống không cồn, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Quy trình sản xuất chi tiết, bao gồm các bước pha chế, xử lý nhiệt (thanh trùng/tiệt trùng), chiết rót, đóng gói và kiểm soát chất lượng, được thể hiện tại Phụ lục 03: Quy trình Sản xuất và Kiểm soát Chất lượng.
b. Bên B cam kết duy trì hệ thống quản lý chất lượng (ví dụ: ISO 22000, HACCP, GMP) trong suốt quá trình sản xuất. Các thiết bị, máy móc, dây chuyền sản xuất phải được bảo trì, bảo dưỡng thường xuyên, hiệu chuẩn định kỳ và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh công nghiệp theo quy định của pháp luật.
c. Bên B sẽ chịu trách nhiệm về việc xử lý chất thải (bao gồm nước thải sản xuất, chất thải rắn) phát sinh trong quá trình sản xuất theo đúng quy định của pháp luật về môi trường và có trách nhiệm cung cấp các giấy tờ, chứng nhận liên quan đến việc xử lý chất thải theo yêu cầu của Bên A.
Điều 3: Giá thành Sản phẩm và Phương thức thanh toán
3.1. Giá thành Sản phẩm:
a. Giá thành đơn vị Sản phẩm sẽ được xác định theo công thức hoặc bảng giá chi tiết tại Phụ lục 04: Bảng giá Thành phẩm. Giá này là giá cuối cùng, đã bao gồm toàn bộ chi phí sản xuất, chi phí nhân công, khấu hao máy móc, chi phí kiểm định chất lượng nội bộ, và các chi phí liên quan khác, trừ khi có thỏa thuận khác bằng văn bản giữa hai bên.
b. Trong trường hợp giá Nguyên vật liệu biến động bất thường (tăng/giảm quá 5% (năm phần trăm)) so với thời điểm ký kết Hợp đồng hoặc so với giá tham chiếu tại phụ lục, hai bên sẽ tiến hành thương lượng lại giá thành Sản phẩm trên cơ sở thiện chí và hợp tác. Việc điều chỉnh giá phải được lập thành Phụ lục Hợp đồng bổ sung và có chữ ký xác nhận của cả hai bên.
c. Tổng giá trị Hợp đồng sẽ được xác định dựa trên số lượng Sản phẩm thực tế được sản xuất và bàn giao đạt yêu cầu chất lượng theo từng đợt hoặc theo tổng thể Hợp đồng.
3.2. Phương thức thanh toán:
a. Bên A sẽ thanh toán cho Bên B bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng. Thông tin tài khoản của Bên B được nêu tại phần thông tin các bên của Hợp đồng này.
b. Việc thanh toán sẽ được thực hiện theo từng đợt sản xuất hoặc theo một chu kỳ nhất định (ví dụ: thanh toán trước một phần, thanh toán theo tuần, theo tháng, hoặc theo mỗi lô hàng), tùy thuộc vào thỏa thuận chi tiết tại Phụ lục 05: Lịch trình thanh toán.
c. Bên A sẽ thanh toán cho Bên B trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày Bên A nhận được Sản phẩm đạt yêu cầu và hóa đơn giá trị gia tăng hợp lệ từ Bên B.
d. Trường hợp Bên A chậm thanh toán so với thời hạn quy định, Bên A sẽ phải chịu lãi suất phạt chậm trả là 0.05% (không phẩy không năm phần trăm) / ngày trên tổng số tiền chậm trả, tính từ ngày quá hạn đến ngày thanh toán thực tế, nhưng không vượt quá mức tối đa theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành.
Điều 4: Thời gian và Địa điểm giao nhận Sản phẩm
4.1. Thời gian giao nhận Sản phẩm:
a. Thời gian giao nhận Sản phẩm sẽ được thỏa thuận cụ thể cho từng lô hàng và được ghi rõ trong Phụ lục 06: Lịch trình giao hàng hoặc các Đơn đặt hàng được Bên A phê duyệt.
b. Bên B cam kết giao hàng đúng thời gian đã thỏa thuận, đảm bảo tiến độ kinh doanh của Bên A. Trong trường hợp có khả năng chậm trễ vượt quá 24 (hai mươi bốn) giờ, Bên B phải thông báo ngay cho Bên A bằng văn bản, nêu rõ lý do (ví dụ: sự cố kỹ thuật, thiếu Nguyên vật liệu, bất khả kháng) và thời gian dự kiến giao hàng mới, để hai bên cùng tìm phương án giải quyết và giảm thiểu thiệt hại.
4.2. Địa điểm giao nhận Sản phẩm:
a. Sản phẩm sẽ được giao tại kho của Bên A tại ……………………………………………………………………………. hoặc địa điểm khác do hai bên thống nhất bằng văn bản trước ít nhất 03 (ba) ngày làm việc so với ngày giao hàng dự kiến.
b. Chi phí vận chuyển từ cơ sở sản xuất của Bên B đến địa điểm giao nhận do Bên B chịu trách nhiệm, trừ khi có thỏa thuận khác bằng văn bản (ví dụ: giao hàng tại cảng xuất, giao hàng FOB, CIF).
4.3. Kiểm tra và Tiếp nhận:
a. Bên A có quyền kiểm tra số lượng và chất lượng Sản phẩm tại thời điểm giao nhận. Việc kiểm tra này bao gồm việc kiểm tra bên ngoài (bao bì, nhãn mác, hạn sử dụng, tình trạng niêm phong, v.v.), kiểm tra số lượng theo đơn đặt hàng, và lấy mẫu đại diện để kiểm định chất lượng độc lập tại phòng thí nghiệm được cấp phép nếu cần thiết.
b. Biên bản giao nhận hàng hóa phải được lập thành ít nhất 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau và có chữ ký xác nhận của đại diện có thẩm quyền của cả hai bên. Biên bản này sẽ là căn cứ xác nhận việc giao nhận Sản phẩm và tình trạng ban đầu của Sản phẩm.
c. Mọi khiếu nại về số lượng hoặc các khiếm khuyết có thể nhìn thấy bằng mắt thường (ví dụ: chai/lon biến dạng, rò rỉ, nhãn mác sai, bao bì hư hỏng) phải được Bên A thông báo cho Bên B bằng văn bản ngay lập tức tại thời điểm giao nhận và ghi rõ trong Biên bản giao nhận hàng hóa. Đối với các khiếm khuyết về chất lượng bên trong không thể phát hiện ngay (ví dụ: mùi vị lạ, không đạt chỉ tiêu lý hóa), Bên A phải thông báo cho Bên B bằng văn bản trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận hàng, kèm theo bằng chứng cụ thể (ảnh chụp, biên bản kiểm tra nội bộ, kết quả kiểm nghiệm của bên thứ ba độc lập). Sau thời gian này, Sản phẩm sẽ được coi là đã được chấp nhận về mặt chất lượng trừ khi phát hiện lỗi sản xuất nghiêm trọng có ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.
Điều 5: Quyền và Nghĩa vụ của các bên
5.1. Quyền và Nghĩa vụ của Bên A:
a. Quyền của Bên A:
i. Cung cấp thông tin, công thức, tiêu chuẩn kỹ thuật, Nguyên vật liệu đặc thù (nếu có), và các tài liệu liên quan đến thương hiệu (logo, thiết kế nhãn mác, thông tin pháp lý trên bao bì) đúng thời hạn và chất lượng để Bên B thực hiện sản xuất.
ii. Yêu cầu Bên B sản xuất Sản phẩm theo đúng công thức, quy cách, chất lượng, số lượng và thời gian đã thỏa thuận.
iii. Cử đại diện có thẩm quyền để kiểm tra, giám sát định kỳ hoặc đột xuất toàn bộ quy trình sản xuất, lưu kho thành phẩm, và các công đoạn khác liên quan đến Sản phẩm tại cơ sở của Bên B, nhưng không làm cản trở hoạt động sản xuất bình thường của Bên B và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động, vệ sinh nhà máy của Bên B. Bên B phải tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho việc kiểm tra này.
iv. Từ chối nhận Sản phẩm không đạt yêu cầu chất lượng hoặc số lượng, và yêu cầu Bên B làm lại, bồi thường thiệt hại, hoặc áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm hợp đồng khác theo quy định của Hợp đồng và pháp luật.
v. Yêu cầu Bên B cung cấp đầy đủ các báo cáo kiểm soát chất lượng nội bộ (ví dụ: kết quả kiểm nghiệm nguyên liệu đầu vào, sản phẩm trung gian, thành phẩm cuối cùng), chứng từ pháp lý liên quan đến sản xuất (giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm, kết quả kiểm nghiệm sản phẩm của từng lô, hồ sơ lô sản xuất, báo cáo xử lý chất thải, v.v.) và hỗ trợ Bên A trong các thủ tục pháp lý liên quan đến sản phẩm (đăng ký công bố sản phẩm, kiểm tra của cơ quan nhà nước).
vi. Đơn phương chấm dứt Hợp đồng nếu Bên B vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của Hợp đồng (ví dụ: sản phẩm không đạt chất lượng nghiêm trọng, chậm tiến độ kéo dài, vi phạm nghĩa vụ bảo mật) mà không khắc phục trong thời gian hợp lý sau khi nhận được thông báo bằng văn bản từ Bên A.
b. Nghĩa vụ của Bên A:
i. Cung cấp đầy đủ và kịp thời Nguyên vật liệu đặc thù (nếu có), công thức, hướng dẫn kỹ thuật chi tiết, tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm và các thông tin cần thiết khác cho Bên B theo đúng tiến độ sản xuất để đảm bảo Bên B có thể thực hiện công việc.
ii. Thanh toán đầy đủ và đúng hạn giá thành Sản phẩm cho Bên B theo các điều khoản của Hợp đồng.
iii. Chịu trách nhiệm về chất lượng và nguồn gốc của Nguyên vật liệu do mình cung cấp cũng như các thông tin pháp lý, quảng cáo trên bao bì Sản phẩm do Bên A thiết kế.
iv. Tiếp nhận Sản phẩm đã được sản xuất đạt yêu cầu đúng thời hạn và địa điểm đã thỏa thuận. Nếu Bên A không tiếp nhận Sản phẩm mà không có lý do chính đáng, Bên A sẽ chịu chi phí lưu kho và các rủi ro phát sinh.
v. Phối hợp chặt chẽ với Bên B để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện Hợp đồng, cung cấp phản hồi kịp thời đối với các yêu cầu của Bên B.
5.2. Quyền và Nghĩa vụ của Bên B:
a. Quyền của Bên B:
i. Yêu cầu Bên A cung cấp Nguyên vật liệu đặc thù (nếu có), công thức, hướng dẫn kỹ thuật và các thông tin cần thiết khác một cách đầy đủ và kịp thời để đảm bảo tiến độ sản xuất.
ii. Yêu cầu Bên A thanh toán đầy đủ và đúng hạn giá thành Sản phẩm theo các điều khoản của Hợp đồng.
iii. Từ chối sản xuất nếu Nguyên vật liệu do Bên A cung cấp không đảm bảo chất lượng, không đủ số lượng, hoặc không phù hợp với quy trình sản xuất đã thỏa thuận, hoặc nếu Bên A vi phạm nghĩa vụ thanh toán nghiêm trọng. Bên B phải thông báo bằng văn bản cho Bên A về việc từ chối này.
iv. Được bồi thường thiệt hại (nếu có) do lỗi của Bên A gây ra (ví dụ: Nguyên vật liệu không đạt chất lượng làm hỏng thiết bị, chậm thanh toán gây thiệt hại tài chính, cung cấp thông tin sai lệch).
b. Nghĩa vụ của Bên B:
i. Thực hiện việc sản xuất theo đúng công thức, quy cách, tiêu chuẩn chất lượng, số lượng và thời gian đã thỏa thuận, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), an toàn lao động, và bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật Việt Nam.
ii. Bảo quản Nguyên vật liệu do Bên A cung cấp một cách cẩn thận, theo đúng quy định, tránh thất thoát, hư hỏng, hoặc làm giảm chất lượng. Định kỳ báo cáo tình hình sử dụng và tồn kho Nguyên vật liệu theo yêu cầu của Bên A.
iii. Đảm bảo Sản phẩm sau sản xuất đạt tiêu chuẩn chất lượng đã cam kết tại Phụ lục 01, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng, nguồn gốc xuất xứ của các nguyên liệu do mình cung cấp, kết quả kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm và các chứng nhận pháp lý khác theo quy định.
iv. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về chất lượng Sản phẩm và bồi thường toàn bộ thiệt hại (bao gồm cả thiệt hại về uy tín, chi phí thu hồi sản phẩm, các khoản phạt hành chính từ cơ quan nhà nước) nếu Sản phẩm không đạt yêu cầu do lỗi của Bên B trong quá trình sản xuất (ví dụ: nhiễm khuẩn, sai công thức, lỗi đóng gói gây rò rỉ, sản xuất sản phẩm không an toàn).
v. Bàn giao Sản phẩm đúng số lượng, chất lượng và thời hạn tại địa điểm đã thỏa thuận.
vi. Bảo mật tuyệt đối các thông tin, công thức, quy trình công nghệ, thông tin khách hàng, và các bí mật kinh doanh khác của Bên A được tiết lộ trong quá trình thực hiện Hợp đồng. Không được sử dụng các thông tin này cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích thực hiện Hợp đồng này.
vii. Xử lý phần Nguyên vật liệu còn dư, phế phẩm, phế liệu theo thỏa thuận riêng giữa hai bên hoặc theo yêu cầu của Bên A và quy định của pháp luật.
Điều 6: Tiêu chuẩn chất lượng và Kiểm định sản phẩm
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Chấm dứt hợp đồng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Bồi thường thiệt hại và Xử lý vi phạm hợp đồng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Bảo mật thông tin và Quyền sở hữu trí tuệ
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Bất khả kháng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Giải quyết tranh chấp
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Hiệu lực của hợp đồng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Các điều khoản khác
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.
Đại diện các bên
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)