Hợp đồng sản xuất bàn bóng bàn thi đấu 

PVL GROUP chuyên soạn thảo hợp đồng, bảo vệ quyền lợi của bạn khi tranh chấp. Liên hệ ngay để có hợp đồng hoàn chỉnh từ 500.000 VNĐ.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG SẢN XUẤT BÀN BÓNG BÀN THI ĐẤU

Số: …./HĐSX-BBBTĐ

Căn cứ:

  • Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  • Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  • Các quy định pháp luật hiện hành khác có liên quan.

Hôm nay, ngày 03 tháng 7 năm 2025, tại Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi gồm:

BÊN A (BÊN ĐẶT HÀNG):

  • Tên doanh nghiệp/cá nhân: ………………………………………………………………
  • Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………….
  • Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
  • Điện thoại: …………………………………. Fax: ……………………………………..
  • Email: …………………………………………………………………………………………
  • Đại diện bởi ông/bà: ………………………….. Chức vụ: …………………………
  • Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………….

BÊN B (BÊN NHẬN THỰC HIỆN):

  • Tên doanh nghiệp/cá nhân: ………………………………………………………………
  • Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………….
  • Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
  • Điện thoại: …………………………………. Fax: ……………………………………..
  • Email: …………………………………………………………………………………………
  • Đại diện bởi ông/bà: ………………………….. Chức vụ: …………………………
  • Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………….

Sau khi trao đổi, hai bên cùng nhau thỏa thuận và thống nhất ký kết Hợp đồng sản xuất bàn bóng bàn thi đấu (“Hợp đồng”) với các điều khoản sau:

I. ĐIỀU KHOẢN CHUNG VÀ ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG

Điều 1. Giải thích từ ngữ và định nghĩa

  1. Bàn bóng bàn thi đấu: Là sản phẩm bàn bóng bàn được thiết kế và sản xuất đặc biệt để sử dụng trong các giải đấu chuyên nghiệp và bán chuyên, tuân thủ các quy định về kích thước, vật liệu, độ nảy, màu sắc và các tiêu chuẩn khác của Liên đoàn Bóng bàn Quốc tế (ITTF – International Table Tennis Federation).
  2. Thiết kế: Là quá trình tạo ra bản vẽ kỹ thuật chi tiết, thông số kích thước, cấu trúc khung, vật liệu mặt bàn, màu sắc, hệ thống chân đỡ, bánh xe di chuyển (nếu có), và các yếu tố thẩm mỹ khác của bàn bóng bàn theo yêu cầu của Bên A và tiêu chuẩn ITTF.
  3. Sản xuất: Là quá trình chế tạo, gia công, lắp ráp và hoàn thiện bàn bóng bàn dựa trên thiết kế đã được phê duyệt, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng vật liệu và quy trình sản xuất để đảm bảo độ bền và tính năng thi đấu.
  4. Nguyên vật liệu: Bao gồm tất cả các vật liệu thô và bán thành phẩm cần thiết để sản xuất bàn, như gỗ MDF cao cấp, ván dăm, hợp kim thép, sơn chống lóa, keo dán chuyên dụng, bánh xe, hệ thống khóa, v.v., đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn.
  5. Mẫu thử (Prototype/Sample): Là sản phẩm bàn bóng bàn được sản xuất thử nghiệm với số lượng nhỏ để kiểm tra, đánh giá chất lượng, độ bền, độ ổn định, độ nảy bóng và các thông số kỹ thuật khác theo tiêu chuẩn ITTF trước khi sản xuất hàng loạt.
  6. Thông số kỹ thuật ITTF: Là các chỉ số kỹ thuật cụ thể mà bàn bóng bàn phải đạt được theo quy định của ITTF, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
    • Kích thước: Chiều dài, chiều rộng, chiều cao của mặt bàn.
    • Màu sắc và độ lóa: Màu mặt bàn (xanh đậm hoặc đen), đường kẻ trắng và khả năng hấp thụ ánh sáng.
    • Độ phẳng: Mức độ phẳng của mặt bàn trên toàn bộ bề mặt.
    • Độ nảy bóng: Chiều cao nảy của quả bóng bàn tiêu chuẩn khi rơi tự do từ độ cao nhất định.
    • Độ ổn định: Khả năng chịu lực và không bị rung lắc trong quá trình thi đấu.
    • Độ bền: Khả năng chịu tác động và tuổi thọ sản phẩm.
  7. Kiểm định ITTF: Là quá trình thử nghiệm và cấp chứng nhận sản phẩm bàn bóng bàn bởi các tổ chức hoặc phòng thí nghiệm được ITTF ủy quyền, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn thi đấu quốc tế.
  8. Thời hạn bàn giao: Là khoảng thời gian tối đa mà Bên B phải hoàn thành việc sản xuất và bàn giao toàn bộ sản phẩm cho Bên A.
  9. Bảo hành: Là cam kết của Bên B về chất lượng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định sau khi bàn giao, bao gồm việc sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận/sản phẩm bị lỗi do quá trình sản xuất hoặc vật liệu.
  10. Lắp đặt (nếu có): Là dịch vụ mà Bên B (hoặc bên thứ ba do Bên B chỉ định) thực hiện việc lắp ráp và hướng dẫn sử dụng sản phẩm tại địa điểm của Bên A hoặc khách hàng của Bên A.
  11. Hướng dẫn sử dụng và lắp đặt: Là tài liệu đi kèm sản phẩm cung cấp thông tin chi tiết về cách lắp đặt, vận hành, bảo trì và các lưu ý an toàn khi sử dụng bàn.
  12. Trường hợp bất khả kháng: Là những sự kiện xảy ra một cách khách quan không thể lường trước được và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, đình công, v.v.).

Điều 2. Đối tượng của Hợp đồng

Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên B thực hiện toàn bộ các công việc liên quan đến sản xuất bàn bóng bàn thi đấu theo yêu cầu cụ thể và thiết kế của Bên A, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn của Liên đoàn Bóng bàn Quốc tế (ITTF), bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  1. Tiếp nhận và nghiên cứu thiết kế: Bên B có trách nhiệm tiếp nhận bản vẽ thiết kế, yêu cầu về vật liệu, màu sắc, cấu trúc và các thông số kỹ thuật khác do Bên A cung cấp. Bên B sẽ nghiên cứu tính khả thi của thiết kế để đảm bảo sản phẩm có thể sản xuất và đạt các tiêu chuẩn ITTF.
  2. Tư vấn và tối ưu hóa thiết kế (nếu cần): Nếu cần, Bên B sẽ tư vấn cho Bên A về việc lựa chọn vật liệu tối ưu (ví dụ: loại gỗ, độ dày mặt bàn, lớp phủ bề mặt), cấu trúc khung chân để đảm bảo độ bền, độ ổn định, độ nảy bóng đạt chuẩn ITTF và hiệu quả chi phí sản xuất.
  3. Cung ứng và kiểm soát nguyên vật liệu: Bên B chịu trách nhiệm tìm kiếm, lựa chọn, nhập khẩu (nếu cần) và kiểm soát chất lượng của tất cả các nguyên vật liệu đầu vào (ván gỗ, thép, sơn, bánh xe, phụ kiện, v.v.) theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật đã được Bên A phê duyệt và yêu cầu của ITTF.
  4. Sản xuất mẫu thử (Prototype/Sample Production) và kiểm định sơ bộ: Bên B sẽ tiến hành sản xuất mẫu thử theo đúng thiết kế và yêu cầu của Bên A. Các mẫu thử này sẽ được kiểm tra nội bộ theo các tiêu chí của ITTF (đặc biệt là độ phẳng và độ nảy bóng) để đảm bảo đạt được các yêu cầu cơ bản trước khi gửi cho Bên A và/hoặc gửi đi kiểm định chính thức ITTF (nếu có thỏa thuận).
  5. Hỗ trợ và phối hợp kiểm định ITTF (nếu có yêu cầu): Nếu Bên A yêu cầu chứng nhận ITTF cho sản phẩm, Bên B sẽ hỗ trợ và phối hợp chặt chẽ với Bên A trong quá trình gửi mẫu bàn đi kiểm định tại các phòng thí nghiệm được ITTF ủy quyền. Bên B chịu trách nhiệm đảm bảo mẫu thử đạt đủ điều kiện để vượt qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt của ITTF. Mọi chi phí liên quan đến việc kiểm định ITTF (phí nộp đơn, phí thử nghiệm, phí chứng nhận) sẽ do …………………. (Bên A/Bên B/Hai bên cùng chịu) chi trả theo thỏa thuận riêng.
  6. Sản xuất hàng loạt: Sau khi mẫu thử được Bên A phê duyệt (và đạt chứng nhận ITTF nếu có yêu cầu), Bên B sẽ tổ chức sản xuất hàng loạt toàn bộ số lượng bàn đã đặt hàng. Quá trình sản xuất phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được chuẩn hóa, đảm bảo chất lượng đồng đều và đáp ứng tiêu chuẩn ITTF cho tất cả các sản phẩm.
  7. Kiểm tra và kiểm soát chất lượng (QC/QA): Bên B phải thiết lập và thực hiện các quy trình kiểm tra chất lượng chặt chẽ ở từng công đoạn sản xuất, từ nguyên vật liệu đầu vào, bán thành phẩm đến sản phẩm cuối cùng. Các bài kiểm tra phải bao gồm kiểm tra độ phẳng mặt bàn, độ bền mối hàn, chất lượng sơn, độ ổn định của chân đế, và đặc biệt là kiểm tra độ nảy bóng theo tiêu chuẩn ITTF.
  8. Đóng gói và ghi nhãn: Bên B có trách nhiệm đóng gói sản phẩm theo đúng quy cách, tiêu chuẩn đóng gói của Bên A (hoặc theo tiêu chuẩn ngành) để đảm bảo an toàn và tính nguyên vẹn của sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Việc ghi nhãn (bao gồm thông tin sản phẩm, hướng dẫn lắp đặt, cảnh báo an toàn, logo ITTF Approved/Certified nếu có) phải được thực hiện đầy đủ.
  9. Vận chuyển và bàn giao: Bên B phối hợp với Bên A hoặc đơn vị vận chuyển do Bên A chỉ định để vận chuyển và bàn giao toàn bộ số lượng sản phẩm tại địa điểm và thời gian đã thỏa thuận.
  10. Cung cấp tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ: Bên B có trách nhiệm cung cấp đầy đủ các tài liệu hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng và hướng dẫn bảo trì cho từng sản phẩm.
  11. Bảo hành và dịch vụ hậu mãi: Bên B thực hiện các nghĩa vụ bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật theo quy định của Hợp đồng.

Điều 3. Số lượng, chủng loại và thông số kỹ thuật sản phẩm

  1. Số lượng sản phẩm: Bên A đặt hàng Bên B sản xuất tổng cộng ……………….. bộ bàn bóng bàn thi đấu.
  2. Chủng loại và mã sản phẩm:
    • Tên sản phẩm/Mã sản phẩm: …………………………………………………….
    • Loại bàn: (ví dụ: Bàn cố định, bàn gập gọn, bàn có bánh xe di chuyển).
    • Phiên bản/Model: ………………………………………………………………….
    • Số lượng theo từng mẫu mã/phiên bản (chi tiết theo Phụ lục đính kèm).
  3. Thông số kỹ thuật chi tiết và tiêu chuẩn ITTF:
    • Tiêu chuẩn ITTF yêu cầu: (Ví dụ: ITTF Approved cho các giải đấu quốc tế, ITTF Certified cho các giải đấu quốc gia/khu vực hoặc đáp ứng các thông số của ITTF cho tập luyện/thi đấu).
    • Kích thước chuẩn ITTF:
      • Chiều dài: 274 cm.
      • Chiều rộng: 152.5 cm.
      • Chiều cao: 76 cm so với mặt sàn.
    • Mặt bàn:
      • Vật liệu: ………………………………………………………………………… (ví dụ: MDF cao cấp, gỗ dán nhiều lớp).
      • Độ dày mặt bàn: ……………………………………………………………….. mm (tối thiểu 16mm cho thi đấu, khuyến nghị 25mm).
      • Màu sắc: …………………………………………………………………………. (Xanh đậm hoặc đen, mờ, không gây lóa).
      • Đường kẻ trắng: Rộng 2cm dọc theo các cạnh.
      • Độ phẳng: Độ lệch tối đa …………………………………………………….. mm trên toàn bề mặt.
      • Độ nảy bóng: Khi thả một quả bóng bàn tiêu chuẩn từ độ cao 30cm, bóng phải nảy lên khoảng …………………….. cm (phạm vi ITTF yêu cầu 23-26 cm).
    • Khung và chân đỡ:
      • Vật liệu khung/chân: ………………………………………………………… (ví dụ: Thép hộp, hợp kim thép chịu lực).
      • Kích thước/độ dày khung/chân: ………………………………………………
      • Lớp phủ bề mặt: ………………………………………………………………… (ví dụ: Sơn tĩnh điện chống gỉ).
      • Hệ thống khóa/bánh xe: …………………………………………………….. (nếu có, đảm bảo chắc chắn, dễ di chuyển).
      • Độ ổn định: Đảm bảo bàn không bị rung lắc khi có lực tác động.
    • Hệ thống lưới (nếu bao gồm):
      • Loại lưới: ………………………………………………………………………….
      • Chiều cao lưới: 15.25 cm.
      • Chiều dài lưới: ………………………………………………………………….
      • Hệ thống kẹp/cố định lưới: …………………………………………………. (chắc chắn, dễ lắp đặt).
    • Trọng lượng tổng thể của bàn: ……………………………………………. kg.
    • Yêu cầu lắp ráp: Bàn được giao dạng …………………….. (đã lắp ráp/tháo rời cần lắp ráp). Hướng dẫn lắp ráp chi tiết.
    • Yêu cầu đóng gói: …………………………………………………………….. (ví dụ: đóng gói bằng thùng carton dày, có lớp xốp bảo vệ).
    • Yêu cầu đặc biệt khác (nếu có): Ví dụ: khả năng chống thấm nước (cho bàn ngoài trời), khả năng chống trầy xước, v.v.
  4. Các thông số kỹ thuật chi tiết khác, bao gồm bản vẽ thiết kế 2D/3D, bảng màu, bảng vật liệu, và yêu cầu về linh kiện, sẽ được quy định cụ thể trong các Phụ lục đính kèm Hợp đồng này và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng. Bên B cam kết sản phẩm được sản xuất sẽ đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu kỹ thuật chi tiết này và các tiêu chuẩn ITTF đã chọn.

II. TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN VÀ PHÍ DỊCH VỤ

Điều 4. Tiến độ thực hiện

  1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị và Sản xuất mẫu thử (Prototype/Sample Production):
    • Thời gian hoàn thành mẫu thử và gửi cho Bên A duyệt: ………… ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực và Bên B nhận đủ hồ sơ thiết kế từ Bên A.
    • Thời gian Bên A kiểm tra, đánh giá và phản hồi về mẫu thử: ………… ngày làm việc kể từ ngày nhận được mẫu thử.
    • Thời gian Bên B chỉnh sửa mẫu thử (nếu có yêu cầu từ Bên A): ………… ngày làm việc kể từ ngày nhận được phản hồi chỉnh sửa.
  2. Giai đoạn 2: Gửi mẫu đi Kiểm định ITTF (nếu có yêu cầu):
    • Thời gian Bên B hoàn tất thủ tục và gửi mẫu thử đã được Bên A phê duyệt đi kiểm định tại phòng thí nghiệm được ITTF ủy quyền: ………… ngày làm việc kể từ ngày mẫu thử được phê duyệt.
    • Thời gian dự kiến nhận kết quả kiểm định ITTF: Theo thông báo của tổ chức kiểm định (thường là ………… tuần/tháng). Bên B có trách nhiệm theo dõi sát sao và thông báo kịp thời cho Bên A về tiến độ kiểm định.
    • Trường hợp mẫu thử không đạt kiểm định ITTF, Bên B có trách nhiệm chỉnh sửa, sản xuất mẫu mới và gửi đi kiểm định lại. Chi phí cho việc kiểm định lại và chi phí phát sinh (nếu do lỗi của Bên B) sẽ do Bên B chịu.
  3. Giai đoạn 3: Chuẩn bị Sản xuất hàng loạt (Pre-production):
    • Thời gian Bên B chuẩn bị vật tư, khuôn mẫu, dây chuyền sản xuất sau khi mẫu thử được Bên A phê duyệt chính thức (và đạt chứng nhận ITTF nếu có yêu cầu): ………… ngày làm việc.
  4. Giai đoạn 4: Sản xuất hàng loạt (Mass Production):
    • Thời gian hoàn thành sản xuất toàn bộ số lượng bàn bóng bàn đã đặt hàng: ………… ngày làm việc kể từ ngày mẫu thử được Bên A phê duyệt chính thức (và đạt chứng nhận ITTF nếu có yêu cầu), và Bên B nhận được khoản thanh toán Đợt 2 (nếu có).
  5. Tổng thời gian thực hiện: Hợp đồng sẽ được hoàn thành trong vòng ………… ngày làm việc/tháng kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực và mẫu thử được Bên A phê duyệt cuối cùng (hoặc đạt chứng nhận ITTF nếu có yêu cầu).
  6. Tiến độ giao hàng từng phần (nếu có): Hai bên có thể thỏa thuận giao hàng từng phần theo lịch trình cụ thể trong Phụ lục Tiến độ giao hàng.
  7. Thông báo chậm tiến độ: Trường hợp Bên B dự kiến không thể hoàn thành đúng tiến độ, Bên B phải thông báo ngay bằng văn bản cho Bên A, nêu rõ lý do và đề xuất giải pháp khắc phục.

Điều 5. Phí dịch vụ và phương thức thanh toán

  1. Tổng giá trị Hợp đồng: Tổng giá trị của Hợp đồng này là: …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………………….. Việt Nam đồng). Giá trị này đã bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, chi phí nhân công, kiểm tra chất lượng nội bộ, đóng gói và các chi phí liên quan khác, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và chi phí kiểm định ITTF chính thức (trừ khi có thỏa thuận khác).
  2. Thuế giá trị gia tăng (VAT): Thuế VAT (nếu có) sẽ được tính theo quy định của pháp luật hiện hành và Bên A sẽ thanh toán khoản này cùng với phí dịch vụ.
  3. Cấu trúc giá: Giá đơn vị sản phẩm có thể được quy định chi tiết trong Phụ lục Bảng giá đính kèm, bao gồm các loại chi phí cấu thành (nếu cần).
  4. Chi phí kiểm định ITTF (nếu có yêu cầu): Chi phí cho việc kiểm định và cấp chứng nhận ITTF sẽ do …………………. (Bên A/Bên B/Hai bên cùng chịu) thanh toán. Chi tiết về các khoản phí này sẽ được ghi rõ trong Phụ lục riêng (nếu có).
  5. Phương thức thanh toán:
    • Đợt 1 (Tạm ứng và chi phí vật tư/thiết kế/mẫu thử ban đầu): Bên A sẽ thanh toán ………… % tổng giá trị Hợp đồng, tương đương …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………. Việt Nam đồng) trong vòng ………… ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực.
    • Đợt 2 (Thanh toán sau phê duyệt mẫu thử và trước sản xuất hàng loạt): Bên A sẽ thanh toán ………… % tổng giá trị Hợp đồng, tương đương …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………. Việt Nam đồng) trong vòng ………… ngày làm việc kể từ ngày mẫu thử được Bên A phê duyệt chính thức (và đạt chứng nhận ITTF nếu có yêu cầu).
    • Đợt 3 (Thanh toán sau bàn giao sản phẩm): Bên A sẽ thanh toán ………… % tổng giá trị Hợp đồng còn lại, tương đương …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………. Việt Nam đồng) trong vòng ………… ngày làm việc kể từ ngày Bên B hoàn thành việc bàn giao toàn bộ sản phẩm cho Bên A và Bên A đã kiểm tra, nghiệm thu sản phẩm.
  6. Hình thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B nêu trên.
  7. Chi phí phát sinh: Mọi chi phí phát sinh ngoài phạm vi công việc được quy định trong Hợp đồng này (ví dụ: thay đổi thiết kế đột ngột sau khi đã sản xuất mẫu, yêu cầu tăng tốc độ sản xuất, thay đổi nguyên vật liệu sau khi đã đặt hàng và phát sinh chi phí) sẽ được hai bên thỏa thuận và lập thành Phụ lục bổ sung Hợp đồng. Bên B có quyền tạm dừng sản xuất cho đến khi chi phí phát sinh được thống nhất.

III. CÁC ĐIỀU KHOẢN KHÁC

Điều 6. Quyền và nghĩa vụ của Bên A

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 7. Quyền và nghĩa vụ của Bên B

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 8. Bàn giao, kiểm tra và nghiệm thu sản phẩm

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 9. Bảo hành, bảo trì và dịch vụ hậu mãi

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 10. Quyền sở hữu trí tuệ

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 11. Bảo mật thông tin

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 12. Trường hợp bất khả kháng

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 13. Vi phạm hợp đồng và xử lý vi phạm

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 14. Chấm dứt hợp đồng

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 15. Giải quyết tranh chấp

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 16. Điều khoản chung

  1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
  2. Mọi sửa đổi, bổ sung Hợp đồng phải được lập thành văn bản và được cả hai bên ký xác nhận.
  3. Hợp đồng được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản.

ĐẠI DIỆN BÊN A

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *