Hợp đồng mua bán vàng, bạc từ nhà cung cấp hoặc đối tác hợp pháp là tài liệu quan trọng giúp chứng minh nguồn gốc hợp pháp trong hoạt động kinh doanh kim loại quý. Tìm hiểu tại bài viết dưới đây cùng Luật PVL Group.
1. Giới thiệu về hợp đồng mua bán vàng, bạc từ nhà cung cấp hoặc đối tác hợp pháp
Trong lĩnh vực kinh doanh vàng, bạc – một ngành nghề đặc biệt chịu sự kiểm soát chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý chuyên ngành – yếu tố hợp pháp và minh bạch của nguồn hàng đóng vai trò then chốt. Để hoạt động mua bán diễn ra đúng luật, doanh nghiệp cần đảm bảo mọi giao dịch vàng, bạc đều thông qua hợp đồng ký kết với các đối tác có tư cách pháp nhân rõ ràng, được phép kinh doanh hợp pháp.
Hợp đồng mua bán vàng, bạc từ nhà cung cấp hợp pháp không chỉ là căn cứ để doanh nghiệp xác lập quyền và nghĩa vụ trong giao dịch, mà còn là minh chứng quan trọng trong quá trình xin cấp các loại giấy phép như Giấy phép kinh doanh vàng miếng, Giấy phép sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ, hay hồ sơ nhập khẩu vàng nguyên liệu. Đây là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ nộp cho Ngân hàng Nhà nước hoặc khi kiểm tra từ các cơ quan chức năng.
Tại Việt Nam, hoạt động kinh doanh vàng được điều chỉnh bởi Nghị định số 24/2012/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước. Theo đó, mọi hình thức mua bán vàng, bạc đều phải tuân thủ nguyên tắc hợp pháp, minh bạch và có chứng từ chứng minh nguồn gốc rõ ràng. Hợp đồng là yếu tố không thể thiếu trong việc bảo đảm tính pháp lý này.
2. Trình tự thủ tục ký kết hợp đồng mua bán vàng, bạc với nhà cung cấp hợp pháp
Để xây dựng một hợp đồng mua bán vàng, bạc đúng pháp luật và có giá trị sử dụng trong các thủ tục hành chính, doanh nghiệp cần tuân thủ các bước cụ thể sau:
Bước đầu tiên, doanh nghiệp cần xác minh tư cách pháp lý của đối tác hoặc nhà cung cấp vàng, bạc. Đối tác này phải là doanh nghiệp có đăng ký kinh doanh hợp pháp ngành nghề liên quan đến kinh doanh vàng hoặc là đơn vị có Giấy phép kinh doanh vàng do Ngân hàng Nhà nước cấp. Trường hợp đối tác là doanh nghiệp nhập khẩu, cần kiểm tra giấy phép nhập khẩu vàng hoặc hợp đồng gốc từ nước ngoài.
Sau khi xác định được đối tác hợp pháp, hai bên tiến hành thương lượng và thỏa thuận nội dung của hợp đồng. Các điều khoản cơ bản cần làm rõ bao gồm loại sản phẩm (vàng miếng, vàng trang sức, bạc nguyên chất…), khối lượng, chất lượng (hàm lượng vàng), đơn giá, hình thức thanh toán, phương thức giao hàng, quyền và nghĩa vụ của các bên. Ngoài ra, cần bổ sung các điều khoản về xử lý tranh chấp và cam kết pháp lý để bảo vệ quyền lợi đôi bên.
Sau khi nội dung được thống nhất, doanh nghiệp tiến hành soạn thảo hợp đồng theo văn bản chính thức. Hợp đồng phải được ký bởi người đại diện theo pháp luật của mỗi bên và có đóng dấu đỏ nếu là pháp nhân. Tùy vào từng giá trị giao dịch và yêu cầu sử dụng hợp đồng sau này, các bên có thể lựa chọn công chứng hoặc chứng thực để tăng tính pháp lý.
Cuối cùng, sau khi ký kết, doanh nghiệp cần lưu trữ bản gốc hợp đồng và đính kèm các tài liệu liên quan như hóa đơn VAT, phiếu xuất kho, biên bản giao nhận, chứng từ thanh toán để hoàn thiện bộ hồ sơ pháp lý. Các tài liệu này sẽ được sử dụng khi doanh nghiệp làm việc với cơ quan thuế, Ngân hàng Nhà nước hoặc thanh tra chuyên ngành.
3. Thành phần hồ sơ có yêu cầu hợp đồng mua bán vàng, bạc từ đối tác hợp pháp
Hợp đồng mua bán vàng, bạc từ nhà cung cấp hoặc đối tác hợp pháp là tài liệu cần thiết trong nhiều loại hồ sơ pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh vàng. Một số trường hợp cụ thể yêu cầu hợp đồng này bao gồm:
Thứ nhất, trong hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh mua bán vàng miếng hoặc sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ theo quy định tại Nghị định 24/2012/NĐ-CP và Thông tư 16/2012/TT-NHNN. Khi xin cấp phép, doanh nghiệp cần chứng minh có đủ nguồn cung hợp pháp, được thể hiện thông qua hợp đồng mua bán và giấy tờ liên quan.
Thứ hai, khi doanh nghiệp có nhu cầu nhập khẩu vàng nguyên liệu từ nước ngoài để chế tác hoặc kinh doanh nội địa, hồ sơ hải quan và hồ sơ xin cấp phép nhập khẩu từ Ngân hàng Nhà nước cũng yêu cầu cung cấp hợp đồng giao dịch quốc tế và hợp đồng phân phối nội địa.
Thứ ba, hợp đồng này còn là căn cứ pháp lý quan trọng khi cơ quan chức năng tiến hành kiểm tra nguồn gốc xuất xứ vàng, bạc trong các đợt thanh tra của Quản lý thị trường, Cục thuế, Ngân hàng Nhà nước. Doanh nghiệp không xuất trình được hợp đồng hợp pháp có thể bị xử phạt, thu hồi hàng hóa hoặc đình chỉ hoạt động kinh doanh.
Ngoài ra, hợp đồng cũng là tài liệu chứng minh chi phí đầu vào trong hồ sơ kế toán, thuế doanh nghiệp. Thiếu hợp đồng hợp lệ có thể khiến doanh nghiệp bị truy thu thuế hoặc không được khấu trừ chi phí hợp lý khi quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
4. Những lưu ý quan trọng khi ký kết và sử dụng hợp đồng mua bán vàng, bạc
Trước hết, doanh nghiệp chỉ nên ký kết hợp đồng với các đối tác đã được cấp phép kinh doanh vàng hợp pháp. Trường hợp giao dịch với các đơn vị không có tư cách pháp nhân rõ ràng có thể dẫn đến hệ quả pháp lý nghiêm trọng như bị xử phạt hành chính, thu hồi hàng hóa hoặc bị khởi tố hình sự nếu giao dịch vượt mức cho phép.
Bên cạnh đó, các điều khoản hợp đồng cần được soạn thảo cụ thể, dễ hiểu và không vi phạm pháp luật hiện hành. Doanh nghiệp cần làm rõ thông tin hàng hóa (tên loại vàng, độ tinh khiết, trọng lượng…), thời gian giao hàng, địa điểm giao nhận, điều khoản thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt…), điều khoản phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại. Hạn chế sử dụng các mẫu hợp đồng chung chung, không phản ánh rõ đặc thù ngành nghề vàng bạc.
Một điểm đáng lưu ý nữa là doanh nghiệp nên công chứng hoặc chứng thực hợp đồng có giá trị lớn để tăng hiệu lực pháp lý và tránh tranh chấp sau này. Đồng thời, cần lưu trữ bản gốc hợp đồng và hóa đơn tài chính đầy đủ ít nhất 10 năm theo quy định của Luật Kế toán.
Ngoài ra, trong quá trình vận hành doanh nghiệp, khi có yêu cầu kiểm tra từ cơ quan chức năng, hợp đồng mua bán hợp pháp cần được chuẩn bị sẵn sàng để chứng minh tính minh bạch trong nguồn gốc vàng, bạc.
Doanh nghiệp cũng nên lưu ý cập nhật thường xuyên các quy định mới liên quan đến ngành kinh doanh vàng bạc từ Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan để điều chỉnh nội dung hợp đồng phù hợp. Các thay đổi về tỷ lệ vàng hợp lệ, điều kiện kinh doanh vàng miếng, vàng trang sức… đều có thể ảnh hưởng đến giá trị pháp lý của hợp đồng.
5. Dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp từ Luật PVL Group – Hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp kinh doanh vàng bạc
Luật PVL Group là đơn vị tư vấn pháp lý chuyên sâu trong lĩnh vực giấy phép kinh doanh và xây dựng hồ sơ pháp lý ngành vàng bạc, đá quý. Với kinh nghiệm thực tế trong việc xử lý thủ tục pháp lý cho hàng trăm doanh nghiệp trên toàn quốc, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất.
Dịch vụ của Luật PVL Group bao gồm:
Tư vấn pháp lý về điều kiện kinh doanh vàng miếng, vàng trang sức, mỹ nghệ;
Soạn thảo hợp đồng mua bán vàng, bạc đúng quy chuẩn pháp lý;
Đại diện doanh nghiệp làm việc với Ngân hàng Nhà nước để xin cấp giấy phép kinh doanh vàng;
Hướng dẫn lập hồ sơ đầy đủ phục vụ thanh tra, kiểm tra;
Tư vấn pháp lý khi xảy ra tranh chấp hợp đồng trong ngành vàng bạc.
Chúng tôi đồng hành cùng doanh nghiệp không chỉ trong giai đoạn xin phép, mà còn hỗ trợ xuyên suốt quá trình hoạt động, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa rủi ro.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xây dựng hợp đồng mua bán vàng, bạc hoặc cần hỗ trợ pháp lý liên quan đến ngành kim loại quý, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
Liên hệ với Luật PVL Group để được tư vấn miễn phí và sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng, hiệu quả.
👉 Xem thêm các bài viết liên quan tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/