Công ty luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng mua bán giày dép nhập khẩu quốc tế, đảm bảo lợi ích tối đa và bảo vệ bạn trong mọi tranh chấp thương mại. Liên hệ PVL GROUP để được tư vấn pháp lý chuyên sâu ngay hôm nay!
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG MUA BÁN GIÀY DÉP NHẬP KHẨU
Số: [Số hợp đồng]/HĐMB-GDNK
Hôm nay, ngày …. tháng ….năm 2025, tại [Địa điểm ký kết Hợp đồng], chúng tôi gồm có:
CĂN CỨ PHÁP LÝ VÀ ĐIỀU KHOẢN CHUNG
Hợp đồng này được lập trên cơ sở:
- Bộ luật Dân sự 2015 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- Luật Thương mại 2005 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- Các tập quán thương mại quốc tế được công nhận, bao gồm Incoterms [ghi rõ phiên bản Incoterms, ví dụ: Incoterms 2020].
BÊN A (BÊN BÁN/NHÀ CUNG CẤP):
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: …………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/Mã số đăng ký kinh doanh: …………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………… Email: …………………………………………………………
- Đại diện bởi: ……………………………… Chức vụ: ………………………………………………
- Số tài khoản: ……………………………………… Ngân hàng: ………………………………………………
- Swift Code: ………………………………………………………………………………………………
- Quốc tịch: ………………………………………………………………………………………………
BÊN B (BÊN MUA/NHÀ NHẬP KHẨU):
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: …………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/Mã số đăng ký kinh doanh: …………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………… Email: …………………………………………………………
- Đại diện bởi: ……………………………… Chức vụ: ………………………………………………
- Số tài khoản: ……………………………………… Ngân hàng: ………………………………………………
- Swift Code: ………………………………………………………………………………………………
- Quốc tịch: ………………………………………………………………………………………………
Hai bên (sau đây gọi chung là “Các Bên” và gọi riêng là “Bên”) cùng đồng ý ký kết Hợp đồng mua bán giày dép nhập khẩu này (“Hợp Đồng”) trên cơ sở các điều khoản sau:
Điều 1. Đối tượng của Hợp Đồng
Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên Bán bán và Bên Mua mua các sản phẩm giày dép nhập khẩu với số lượng, chủng loại, mẫu mã và quy cách kỹ thuật chi tiết như sau:
- Chủng loại sản phẩm: Giày dép [ghi rõ loại giày dép, ví dụ: giày thể thao, giày da, dép sandal, giày cao gót, boot, v.v.] dành cho [đối tượng sử dụng, ví dụ: nam, nữ, trẻ em].
- Mô tả chi tiết và tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Mã sản phẩm/Mã SKU: [ghi rõ mã sản phẩm nếu có].
- Thương hiệu: [ghi rõ tên thương hiệu].
- Nước xuất xứ: [ghi rõ quốc gia sản xuất].
- Chất liệu chính: [ghi rõ chất liệu, ví dụ: da bò, da cừu, da PU, vải dệt, cao su tự nhiên, EVA, gỗ, v.v.].
- Màu sắc: [ghi rõ mã màu hoặc theo mẫu đính kèm].
- Kích cỡ: [ghi rõ hệ thống kích cỡ áp dụng, ví dụ: US, EU, UK, JP và dải kích cỡ cụ thể cho từng mẫu].
- Tiêu chuẩn chất lượng: [ví dụ: đạt tiêu chuẩn ISO 9001, CE, ASTM, kiểm định bởi TUV/SGS/Intertek, tiêu chuẩn chất lượng của nước nhập khẩu].
- Đặc tính nổi bật: [ví dụ: chống thấm nước, thoáng khí, chống trượt, trọng lượng nhẹ, công nghệ đệm, độ bền, thân thiện môi trường, v.v.].
- Yêu cầu về thiết kế: [đính kèm bản vẽ kỹ thuật, hình ảnh 3D, hoặc mẫu vật lý đã được duyệt].
- Yêu cầu về môi trường và an toàn: [ví dụ: không chứa chất cấm (AZO dyes), formaldehyde, phthalates; đạt tiêu chuẩn REACH, RoHS, CPSIA, v.v.].
- Số lượng: Tổng số lượng là [số lượng] đôi. Chi tiết theo phụ lục Đơn hàng/Danh mục sản phẩm đính kèm (Phụ lục 01), bao gồm phân loại theo từng mã sản phẩm, màu sắc và kích cỡ cụ thể.
- Đóng gói và nhãn mác:
- Quy cách đóng gói: [ví dụ: mỗi đôi trong một hộp riêng có lót giấy/túi chống ẩm, hộp được làm từ vật liệu tái chế, X hộp/thùng carton xuất khẩu]. Thùng carton phải đạt tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế, có khả năng chống sốc, chống ẩm, chịu lực tốt.
- Nhãn mác: [ghi rõ yêu cầu về nhãn mác, ví dụ: in logo Bên B/thương hiệu nhập khẩu, thông tin sản phẩm, mã vạch, mã QR, hướng dẫn sử dụng, xuất xứ]. Tất cả nhãn mác phải tuân thủ quy định về nhãn mác hàng hóa của nước nhập khẩu và các quy định pháp luật liên quan.
- Đánh dấu bên ngoài thùng carton: [ví dụ: số thứ tự thùng, tên sản phẩm, số lượng, trọng lượng tịnh/tổng, kích thước, ký hiệu xử lý (Fragile, This Way Up, Keep Dry)].
Điều 2. Giá trị Hợp Đồng và Phương thức Thanh toán
- Giá bán:
- Giá bán đơn vị: [ghi rõ giá/đôi bằng số và đơn vị tiền tệ, ví dụ: 25.50 EUR/đôi].
- Tổng giá trị Hợp đồng: [ghi rõ tổng số tiền bằng số và bằng chữ, cùng đơn vị tiền tệ, ví dụ: ONE HUNDRED TWENTY-FIVE THOUSAND EUROS (EUR 125,000.00)].
- Giá này áp dụng điều kiện giao hàng theo Incoterms [ghi rõ điều kiện Incoterms, ví dụ: CIF Cảng Hải Phòng, Việt Nam / FOB Cảng Thượng Hải, Trung Quốc]. Giá đã bao gồm/chưa bao gồm các loại thuế, phí xuất khẩu/nhập khẩu, chi phí vận chuyển, bảo hiểm (tùy thuộc Incoterms).
- Đồng tiền thanh toán: [ghi rõ đồng tiền, ví dụ: EURO (EUR) / UNITED STATES DOLLARS (USD)].
- Phương thức thanh toán:
- Bên B thanh toán cho Bên A bằng hình thức [chuyển khoản ngân hàng (T/T – Telegraphic Transfer) / Thư tín dụng không hủy ngang (Irrevocable Letter of Credit)].
- Thông tin tài khoản ngân hàng của Bên A:
- Tên tài khoản: [Tên tài khoản]
- Số tài khoản: [Số tài khoản]
- Tên ngân hàng: [Tên ngân hàng]
- Swift Code: [Swift Code]
- Địa chỉ ngân hàng: [Địa chỉ ngân hàng]
- Tiến độ thanh toán:
- Trường hợp T/T:
- Đợt 1 (Đặt cọc): Thanh toán [tỷ lệ phần trăm, ví dụ: 30%] tổng giá trị Hợp đồng tương đương [số tiền] EUR trong vòng [số] ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực và Bên A xuất hóa đơn chiếu lệ (Proforma Invoice).
- Đợt 2 (Thanh toán cuối cùng): Thanh toán [tỷ lệ phần trăm còn lại, ví dụ: 70%] tổng giá trị Hợp đồng tương đương [số tiền] EUR trong vòng [số] ngày làm việc kể từ ngày Bên A gửi thông báo hàng sẵn sàng giao và cung cấp bản sao các chứng từ vận chuyển (Bill of Lading hoặc Air Waybill).
- Trường hợp L/C:
- Bên B sẽ mở một Thư tín dụng (L/C) không hủy ngang tại ngân hàng [Tên ngân hàng phát hành L/C của Bên B] có lợi cho Bên A tại ngân hàng [Tên ngân hàng thông báo L/C của Bên A] với tổng giá trị Hợp đồng là [tổng số tiền] EUR trong vòng [số] ngày làm việc kể từ ngày ký Hợp đồng.
- L/C phải là [trả ngay (at Sight) / trả chậm (Deferred Payment) với kỳ hạn X ngày].
- Các điều khoản và điều kiện của L/C phải tuân thủ Quy tắc thực hành thống nhất về Tín dụng chứng từ (UCP 600) của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) hoặc các phiên bản sửa đổi mới nhất.
- Trường hợp T/T:
- Phí ngân hàng: Mọi chi phí ngân hàng phát sinh tại quốc gia của Bên B sẽ do Bên B chịu; mọi chi phí ngân hàng phát sinh tại quốc gia của Bên A sẽ do Bên A chịu.
Điều 3. Thời gian và Địa điểm Giao hàng
- Thời gian giao hàng (ETA):
- Bên A cam kết hoàn thành việc sản xuất và sẵn sàng giao hàng vào hoặc trước ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm].
- Hoặc: Trong vòng [số] ngày làm việc kể từ ngày Bên A nhận được khoản thanh toán đặt cọc hoặc L/C có hiệu lực.
- Bên A phải thông báo bằng văn bản cho Bên B về tình trạng sản xuất và dự kiến ngày giao hàng (Estimated Time of Arrival – ETA) ít nhất [số] ngày trước ngày giao hàng dự kiến.
- Trường hợp có sự chậm trễ trong việc giao hàng do nguyên nhân bất khả kháng hoặc các lý do khách quan khác, Bên A phải thông báo ngay cho Bên B trong vòng [số] giờ làm việc kể từ khi phát hiện và hai bên sẽ cùng thống nhất giải pháp khắc phục.
- Địa điểm giao hàng:
- Việc giao hàng sẽ được thực hiện theo điều kiện Incoterms [ghi rõ điều kiện Incoterms, ví dụ: CIF Cảng Hải Phòng, Việt Nam].
- Cảng bốc hàng (Port of Loading): [ghi rõ cảng, ví dụ: Cảng Thượng Hải, Trung Quốc].
- Cảng dỡ hàng (Port of Discharge): [ghi rõ cảng, ví dụ: Cảng Hải Phòng, Việt Nam].
- Bên A sẽ chịu trách nhiệm và chi phí cho đến khi hàng hóa được giao an toàn tại điểm giao hàng quy định theo Incoterms. Bên B chịu trách nhiệm và chi phí sau đó, bao gồm cả chi phí dỡ hàng và vận chuyển nội địa tại nước nhập khẩu.
- Thông báo giao hàng và chứng từ vận chuyển:
- Sau khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận chuyển và hoàn tất thủ tục xuất khẩu, Bên A sẽ thông báo ngay cho Bên B qua email/fax kèm theo bản sao các chứng từ vận chuyển (Commercial Invoice, Packing List, Original Bill of Lading hoặc Air Waybill, Certificate of Origin, Certificate of Quality (nếu có), Phytosanitary Certificate (nếu cần), Insurance Policy (nếu CIF/CIP), v.v.).
- Bên A cam kết gửi bộ chứng từ gốc đầy đủ cho Bên B bằng chuyển phát nhanh trong vòng [số] ngày làm việc kể từ ngày tàu/máy bay khởi hành.
Điều 4. Kiểm tra, Nghiệm thu và Chuyển giao rủi ro
- Kiểm tra và nghiệm thu:
- Kiểm tra trước khi xuất xưởng (Pre-shipment Inspection – PSI): Bên B có quyền cử đại diện hoặc chỉ định một bên thứ ba độc lập (ví dụ: SGS, Intertek, Bureau Veritas) đến nhà máy của Bên A để kiểm tra chất lượng, số lượng, quy cách đóng gói và nhãn mác của hàng hóa trước khi xuất xưởng. Chi phí PSI do [Bên B/Bên A] chịu. Bên A phải tạo mọi điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra này và cung cấp báo cáo kiểm tra (nếu có).
- Kiểm tra tại cảng đến/kho của Bên B: Khi hàng hóa đến cảng đích hoặc kho của Bên B, Bên B có trách nhiệm kiểm tra số lượng và tình trạng bên ngoài của bao bì hàng hóa. Bất kỳ hư hỏng, thiếu hụt hoặc sai lệch nào phát hiện được tại thời điểm này phải được ghi nhận vào Biên bản giao nhận hàng hóa với hãng vận chuyển và thông báo ngay cho Bên A trong vòng [số] giờ kể từ khi nhận hàng.
- Kiểm tra chất lượng chi tiết: Trong vòng [số] ngày làm việc kể từ ngày hàng hóa đến kho của Bên B, Bên B có quyền tiến hành kiểm tra chất lượng chi tiết và các thông số kỹ thuật khác của sản phẩm. Nếu phát hiện bất kỳ sai sót, lỗi kỹ thuật, không phù hợp nào so với tiêu chuẩn đã thỏa thuận hoặc các khiếm khuyết ẩn không thể phát hiện bằng kiểm tra thông thường, Bên B phải thông báo bằng văn bản (kèm bằng chứng hình ảnh/video/báo cáo kiểm định độc lập nếu có) cho Bên A trong thời hạn này. Quá thời hạn này, coi như Bên B đã chấp nhận toàn bộ hàng hóa, trừ các lỗi thuộc trách nhiệm bảo hành của Bên A.
- Chuyển giao rủi ro và quyền sở hữu:
- Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng đối với hàng hóa sẽ được chuyển giao từ Bên A sang Bên B theo điều kiện Incoterms đã chọn tại Điều 3.1.
- Quyền sở hữu đối với hàng hóa sẽ được chuyển giao từ Bên A sang Bên B khi Bên B đã thanh toán đầy đủ 100% giá trị Hợp đồng cho Bên A và hàng hóa đã được giao tại điểm chuyển giao rủi ro theo Incoterms.
Điều 5. Quyền và Nghĩa vụ của Các Bên
- Quyền của Bên A:
- Yêu cầu Bên B thanh toán đầy đủ và đúng hạn giá trị Hợp đồng theo các điều khoản đã thỏa thuận tại Điều 2.
- Yêu cầu Bên B cung cấp đầy đủ và kịp thời các thông tin cần thiết phục vụ cho việc sản xuất và xuất khẩu (ví dụ: thông tin nhãn mác, yêu cầu đóng gói đặc biệt, thông tin người nhận hàng, thông tin khai báo hải quan, v.v.).
- Tạm ngừng việc sản xuất hoặc giao hàng nếu Bên B không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán hoặc vi phạm các điều khoản cơ bản khác của Hợp đồng sau khi đã được nhắc nhở bằng văn bản.
- Yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu Bên B vi phạm Hợp đồng gây thiệt hại cho Bên A.
- Nghĩa vụ của Bên A:
- Sản xuất và giao hàng đúng số lượng, chất lượng, chủng loại, mẫu mã, quy cách đóng gói và thời gian, địa điểm đã thỏa thuận trong Hợp đồng. Hàng hóa phải mới 100%, không bị lỗi, hư hỏng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật đã thống nhất.
- Cung cấp đầy đủ các chứng từ xuất khẩu cần thiết (Commercial Invoice, Packing List, Original Bill of Lading/Air Waybill, Certificate of Origin, Certificate of Quality (nếu có), và bất kỳ chứng từ nào khác theo yêu cầu của Bên B để thông quan nhập khẩu).
- Chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa trong thời gian bảo hành (nếu có) và thực hiện các nghĩa vụ bảo hành, đổi trả hàng hóa bị lỗi theo thỏa thuận.
- Thông báo kịp thời cho Bên B về bất kỳ sự kiện nào có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện Hợp đồng, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến chất lượng hoặc tiến độ.
- Hỗ trợ Bên B trong việc cung cấp thông tin cần thiết cho thủ tục hải quan nhập khẩu.
- Quyền của Bên B:
- Yêu cầu Bên A sản xuất và giao hàng đúng số lượng, chất lượng, chủng loại, mẫu mã, quy cách đóng gói và thời gian, địa điểm đã thỏa thuận trong Hợp đồng.
- Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ các chứng từ xuất khẩu và các tài liệu liên quan khác để phục vụ cho việc thông quan và kinh doanh.
- Yêu cầu Bên A thực hiện nghĩa vụ bảo hành, đổi trả hàng hóa bị lỗi theo quy định của Hợp đồng.
- Từ chối nhận hàng hoặc yêu cầu bồi thường nếu hàng hóa không đúng với các yêu cầu đã thỏa thuận về số lượng, chủng loại, mẫu mã, chất lượng hoặc bị hư hỏng nghiêm trọng do lỗi của Bên A trước khi chuyển giao rủi ro.
- Yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu Bên A vi phạm Hợp đồng gây thiệt hại cho Bên B.
- Nghĩa vụ của Bên B:
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn giá trị Hợp đồng cho Bên A theo các điều khoản tại Điều 2.
- Cung cấp kịp thời và chính xác các thông tin, tài liệu cần thiết để Bên A thực hiện nghĩa vụ của mình (ví dụ: thông tin người nhận hàng, yêu cầu đặc biệt về nhãn mác, thông tin cho khai báo hải quan tại nước nhập khẩu).
- Cử đại diện có thẩm quyền để tiến hành kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa theo quy định tại Điều 4 của Hợp đồng.
- Thực hiện các thủ tục nhập khẩu, khai báo hải quan, và thanh toán các loại thuế, phí nhập khẩu tại quốc gia của mình theo quy định của pháp luật.
- Chịu trách nhiệm bảo quản hàng hóa sau khi rủi ro đã được chuyển giao.
Điều 6. Bảo hành sản phẩm và Trách nhiệm về chất lượng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Quy định về phạt vi phạm Hợp đồng và Bồi thường thiệt hại
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Trường hợp bất khả kháng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Chấm dứt Hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Giải quyết tranh chấp
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Luật áp dụng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Bảo mật thông tin
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Sửa đổi, bổ sung Hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14. Hiệu lực Hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15. Điều khoản cuối cùng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản gốc bằng tiếng Việt và 02 (hai) bản gốc bằng tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ khác nếu cần), có giá trị pháp lý như nhau. Trong trường hợp có sự khác biệt về cách hiểu giữa bản tiếng Việt và tiếng Anh, bản tiếng [ghi rõ ngôn ngữ ưu tiên, ví dụ: Anh] sẽ được ưu tiên áp dụng. Mỗi bên giữ 01 (một) bản gốc tiếng Việt và 01 (một) bản gốc tiếng Anh để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN A | ĐẠI DIỆN BÊN B |
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) | (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |