Hợp đồng đóng gói và ghi nhãn hóa chất

Công ty Luật PVL chuyên soạn thảo Hợp đồng đóng gói và ghi nhãn hóa chất, đảm bảo quyền lợi tối ưu cho bạn khi tranh chấp. Liên hệ ngay để có hợp đồng chặt chẽ, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

HỢP ĐỒNG ĐÓNG GÓI VÀ GHI NHÃN HÓA CHẤT

Số: [Số hợp đồng]/HĐĐGN-PVL

Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết hợp đồng], chúng tôi gồm có:

CĂN CỨ PHÁP LÝ VÀ THÔNG TIN CÁC BÊN

Căn cứ:

  • Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;
  • Luật Thương mại số 36/2005/QH11 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 14 tháng 6 năm 2005;
  • Các quy định pháp luật hiện hành khác có liên quan đến việc đóng gói và ghi nhãn hóa chất.

Bên A: (Bên cung cấp hóa chất/Bên yêu cầu dịch vụ)

  • Tên đơn vị: ………………………………………………………………………………
  • Địa chỉ: ………………………………………………………………………………
  • Mã số thuế: ………………………………………………………………………………
  • Điện thoại: ………………………………………………………………………………
  • Đại diện bởi ông/bà: ……………………………………………………………………………… Chức vụ: ………………………………………………………………………………

Bên B: (Bên thực hiện đóng gói và ghi nhãn)

  • Tên đơn vị: ………………………………………………………………………………
  • Địa chỉ: ………………………………………………………………………………
  • Mã số thuế: ………………………………………………………………………………
  • Điện thoại: ………………………………………………………………………………
  • Đại diện bởi ông/bà: ……………………………………………………………………………… Chức vụ: ………………………………………………………………………………

Hai bên cùng nhau thỏa thuận ký kết Hợp đồng đóng gói và ghi nhãn hóa chất với các điều khoản sau:

ĐIỀU KHOẢN CỤ THỂ CỦA HỢP ĐỒNG

Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng

Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên B thực hiện dịch vụ đóng gói và ghi nhãn cho các loại hóa chất do Bên A cung cấp hoặc chỉ định, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn, chất lượng và pháp luật hiện hành. Cụ thể:

1.1. Tên hóa chất: (Liệt kê chi tiết tên từng loại hóa chất cần đóng gói và ghi nhãn)

* Hóa chất A: ………………………………………………………………………………

* Hóa chất B: ………………………………………………………………………………

* … (Thêm các loại hóa chất khác nếu có)

1.2. Số lượng/Khối lượng: (Ghi rõ số lượng hoặc khối lượng của từng loại hóa chất)

* Hóa chất A: ………………………………………………………………………………

* Hóa chất B: ………………………………………………………………………………

* … (Thêm các loại hóa chất khác nếu có)

1.3. Yêu cầu về đóng gói: Bên B có trách nhiệm đóng gói hóa chất theo đúng yêu cầu của Bên A và các tiêu chuẩn áp dụng, bao gồm:

* Loại vật liệu đóng gói: (Ví dụ: Thùng phuy nhựa, thùng phuy sắt, can, chai thủy tinh, bao bì chuyên dụng, v.v.) ………………………………………………………………………………

* Dung tích/quy cách đóng gói: (Ví dụ: 200 lít/thùng, 25 kg/bao, 1 lít/chai, v.v.) ………………………………………………………………………………

* Yêu cầu đặc biệt khác về đóng gói: (Ví dụ: Chống thấm, chống va đập, chống ăn mòn, yêu cầu về niêm phong, v.v.) ………………………………………………………………………………

1.4. Yêu cầu về ghi nhãn: Bên B có trách nhiệm thực hiện ghi nhãn hóa chất theo đúng thông tin do Bên A cung cấp và tuân thủ các quy định pháp luật về ghi nhãn hàng hóa, đặc biệt là hóa chất. Nội dung nhãn bao gồm nhưng không giới hạn:

* Tên hóa chất: ………………………………………………………………………………

* Thành phần: ………………………………………………………………………………

* Công dụng: ………………………………………………………………………………

* Hướng dẫn sử dụng: ………………………………………………………………………………

* Cảnh báo an toàn (nếu có): (Ví dụ: Biểu tượng nguy hiểm, mã GHS, câu cảnh báo, v.v.) ………………………………………………………………………………

* Ngày sản xuất, hạn sử dụng (nếu có): ………………………………………………………………………………

* Tên và địa chỉ nhà sản xuất/nhập khẩu/phân phối: ………………………………………………………………………………

* Xuất xứ: ………………………………………………………………………………

* Số lô sản xuất: ………………………………………………………………………………

* Mã vạch/QR code (nếu có): ………………………………………………………………………………

* Ngôn ngữ ghi nhãn: (Ví dụ: Tiếng Việt, tiếng Anh, song ngữ, v.v.) ………………………………………………………………………………

* Kích thước, vật liệu nhãn: ………………………………………………………………………………

Điều 2: Nguyên liệu và vật tư

2.1. Cung cấp hóa chất: Bên A chịu trách nhiệm cung cấp đầy đủ và đúng chủng loại hóa chất cần đóng gói và ghi nhãn cho Bên B theo thời gian và địa điểm đã thỏa thuận. Bên A cam kết về nguồn gốc, chất lượng và tính hợp pháp của hóa chất được cung cấp.

2.2. Cung cấp vật liệu đóng gói và nhãn:

* Trường hợp 1: Bên A cung cấp: Bên A sẽ cung cấp toàn bộ vật liệu đóng gói (thùng, can, chai, nắp, seal, v.v.) và nhãn mác đã in sẵn theo đúng yêu cầu đã thống nhất.

* Trường hợp 2: Bên B cung cấp: Bên B sẽ chịu trách nhiệm tìm kiếm, mua sắm và cung cấp vật liệu đóng gói và nhãn mác theo yêu cầu của Bên A và tiêu chuẩn chất lượng đã thỏa thuận. Chi phí này sẽ được tính vào tổng phí dịch vụ hoặc được hai bên thỏa thuận riêng.

2.3. Kiểm tra nguyên liệu/vật tư: Hai bên có quyền kiểm tra chất lượng, số lượng nguyên liệu/vật tư do bên còn lại cung cấp trước khi tiến hành công việc.

Điều 3: Quy trình và Tiêu chuẩn thực hiện

3.1. Quy trình đóng gói: Bên B cam kết thực hiện quy trình đóng gói theo đúng quy trình chuẩn đã được hai bên thống nhất hoặc theo quy trình nội bộ của Bên B đã được Bên A chấp thuận, đảm bảo vệ sinh, an toàn và không làm ảnh hưởng đến chất lượng hóa chất.

3.2. Quy trình ghi nhãn: Việc ghi nhãn phải đảm bảo chính xác, rõ ràng, bền màu, không bong tróc, và dán đúng vị trí quy định trên bao bì.

3.3. Kiểm soát chất lượng: Bên B phải có hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ để đảm bảo sản phẩm sau đóng gói và ghi nhãn đáp ứng các yêu cầu đã thỏa thuận và tuân thủ các quy định pháp luật.

3.4. Báo cáo tiến độ: Theo yêu cầu của Bên A, Bên B có thể cung cấp báo cáo định kỳ về tiến độ thực hiện công việc.

Điều 4: Thời gian thực hiện và Bàn giao

4.1. Thời gian hoàn thành: Bên B cam kết hoàn thành việc đóng gói và ghi nhãn cho toàn bộ số lượng hóa chất trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hóa chất và các vật tư cần thiết từ Bên A (hoặc kể từ ngày Bên B nhập vật tư về kho nếu Bên B cung cấp vật tư).

4.2. Lịch bàn giao: Hai bên sẽ lập lịch bàn giao cụ thể cho từng đợt hoặc toàn bộ sản phẩm đã đóng gói và ghi nhãn.

4.3. Địa điểm bàn giao: Sản phẩm sẽ được bàn giao tại [Địa điểm bàn giao].

4.4. Nghiệm thu: Khi bàn giao, hai bên sẽ tiến hành nghiệm thu số lượng và kiểm tra sơ bộ về tình trạng đóng gói, ghi nhãn. Biên bản nghiệm thu sẽ được lập thành [Số] bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ [Số] bản.

Điều 5: Phí dịch vụ và Phương thức thanh toán

5.1. Phí dịch vụ: Tổng phí dịch vụ đóng gói và ghi nhãn cho các hóa chất được liệt kê tại Điều 1 của Hợp đồng này là: [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Đồng Việt Nam).

5.2. Chi tiết phí dịch vụ:

* Phí đóng gói và ghi nhãn Hóa chất A: ………………………………………………………………………………

* Phí đóng gói và ghi nhãn Hóa chất B: ………………………………………………………………………………

* … (Liệt kê chi tiết từng khoản mục)

* Chi phí vật tư (nếu Bên B cung cấp): ………………………………………………………………………………

* Các chi phí khác (ví dụ: phí vận chuyển, bốc xếp, v.v.): ………………………………………………………………………………

5.3. Phương thức thanh toán: Bên A sẽ thanh toán cho Bên B theo phương thức [Chuyển khoản/Tiền mặt] theo các đợt sau:

* Đợt 1: [Tỷ lệ]% tổng giá trị hợp đồng ngay sau khi ký kết hợp đồng.

* Đợt 2: [Tỷ lệ]% tổng giá trị hợp đồng sau khi Bên B bàn giao [Tỷ lệ]% sản phẩm đã đóng gói và ghi nhãn.

* Đợt cuối: Số tiền còn lại sau khi Bên B hoàn tất toàn bộ công việc và hai bên đã nghiệm thu.

* Thời hạn thanh toán: Trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày nhận được hóa đơn và biên bản nghiệm thu hợp lệ.

5.4. Thuế giá trị gia tăng (VAT): Mức phí trên đã/chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) theo quy định hiện hành.

Điều 6: Quyền và Nghĩa vụ của các Bên

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 7: Trách nhiệm pháp lý và Bồi thường thiệt hại

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 8: Bảo mật thông tin

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 9: Trường hợp bất khả kháng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 10: Chấm dứt Hợp đồng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 11: Giải quyết tranh chấp

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 12: Sửa đổi, bổ sung Hợp đồng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 13: Điều khoản chung

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 14: Hiệu lực Hợp đồng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 15: Điều khoản cuối cùng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Hợp đồng này được lập thành [Số] bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ [Số] bản để thực hiện.

ĐẠI DIỆN BÊN AĐẠI DIỆN BÊN B
[Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu][Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu]

Bạn có muốn tôi làm rõ thêm bất kỳ điều khoản nào hoặc bổ sung chi tiết cho các phần đã bỏ trống không?

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *