Công ty luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng dịch vụ tư vấn kỹ thuật nông nghiệp chặt chẽ, chi tiết, bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn khi có tranh chấp, chỉ từ 500.000 VNĐ.
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ TƯ VẤN KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
Số: ………./HĐDV-TVKTNN
Hôm nay, ngày …… tháng …… năm ……, tại ………………………………………………………………., chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
- Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;
- Căn cứ Luật Chuyển giao công nghệ số 07/2017/QH14 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2017;
- Căn cứ vào nhu cầu và khả năng của các bên.
Thông tin các bên
BÊN A (BÊN SỬ DỤNG DỊCH VỤ):
- Tên đơn vị/cá nhân: ………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………………………
- Người đại diện: ……………………………………… Chức vụ: ………………………………………
- Điện thoại: …………………………………………… Email: ……………………………………………
- Số tài khoản ngân hàng: ………………………… Tại Ngân hàng: ………………………………
BÊN B (BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ):
- Tên đơn vị/cá nhân: ………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………………………
- Người đại diện: ……………………………………… Chức vụ: ………………………………………
- Điện thoại: …………………………………………… Email: ……………………………………………
- Số tài khoản ngân hàng: ………………………… Tại Ngân hàng: ………………………………
Hai bên thống nhất ký kết hợp đồng dịch vụ tư vấn kỹ thuật nông nghiệp với các điều khoản và điều kiện sau đây:
Các điều khoản chi tiết
Điều 1: Đối tượng hợp đồng
Đối tượng của hợp đồng này là việc Bên B cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật nông nghiệp chuyên sâu cho Bên A. Dịch vụ tư vấn có thể bao gồm, nhưng không giới hạn ở: tư vấn về lựa chọn giống cây trồng/vật nuôi, quy trình canh tác/chăn nuôi, quản lý dịch hại, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, quản lý đất đai, hệ thống tưới tiêu, công nghệ sau thu hoạch, hoặc các giải pháp nông nghiệp công nghệ cao khác nhằm tối ưu hóa năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế cho Bên A.
Điều 2: Phạm vi và nội dung dịch vụ tư vấn
2.1. Phạm vi dịch vụ: Bên B sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật nông nghiệp trong lĩnh vực ……………………………………… (ví dụ: trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản, nông nghiệp công nghệ cao) trên diện tích/quy mô ……………………………………… tại địa điểm ………………………………………. Chi tiết về đối tượng tư vấn, mục tiêu tư vấn, và các yêu cầu cụ thể của Bên A sẽ được trình bày rõ ràng trong Phụ lục 01: Phạm vi và nội dung tư vấn đính kèm hợp đồng này.
2.2. Nội dung tư vấn cụ thể: Các hoạt động tư vấn có thể bao gồm:
- Khảo sát, đánh giá hiện trạng sản xuất nông nghiệp của Bên A.
- Phân tích các yếu tố liên quan (đất đai, khí hậu, nguồn nước, tình hình dịch hại, thị trường).
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật, quy trình sản xuất, công nghệ phù hợp.
- Hướng dẫn, tập huấn kỹ thuật cho cán bộ/nhân công của Bên A.
- Giám sát, đánh giá quá trình triển khai và điều chỉnh kế hoạch (nếu cần).
- Cung cấp các tài liệu kỹ thuật, báo cáo, khuyến nghị chuyên sâu. 2.3. Phương thức tư vấn: Dịch vụ tư vấn có thể được thực hiện thông qua các hình thức sau:
- Tư vấn trực tiếp tại địa điểm của Bên A.
- Tư vấn từ xa qua điện thoại, email, hoặc các nền tảng trực tuyến.
- Cung cấp tài liệu, báo cáo chuyên đề.
- Tổ chức hội thảo, tập huấn (nếu có thỏa thuận). 2.4. Thời gian và lịch trình: Thời gian dự kiến hoàn thành dịch vụ tư vấn là …… tháng/năm, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực, hoặc theo lịch trình chi tiết được quy định tại Phụ lục đính kèm. Bên B cam kết tuân thủ lịch trình đã thống nhất và thông báo kịp thời cho Bên A về mọi sự thay đổi.
Điều 3: Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán
3.1. Giá trị hợp đồng: Tổng giá trị hợp đồng là ……………………………………. đồng (Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………… đồng), chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) nếu có. Giá trị này được xác định dựa trên gói dịch vụ tư vấn, thời gian thực hiện, và các yêu cầu đặc thù của Bên A.
3.2. Đơn giá dịch vụ tư vấn: Đơn giá dịch vụ có thể được tính theo:
- Gói trọn gói cho toàn bộ dự án/chu kỳ tư vấn.
- Theo giờ công tư vấn.
- Theo từng hạng mục công việc cụ thể. Đơn giá và cách tính chi tiết được quy định tại Phụ lục 02: Bảng báo giá dịch vụ tư vấn đính kèm hợp đồng này. 3.3. Phương thức thanh toán:
- Bên A sẽ thanh toán cho Bên B bằng hình thức chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Thời hạn thanh toán:
- Đợt 1: ……………………% tổng giá trị hợp đồng, ngay sau khi ký hợp đồng.
- Đợt 2: ……………………% tổng giá trị hợp đồng, sau khi hoàn thành các giai đoạn tư vấn quan trọng hoặc theo định kỳ (ví dụ: hàng tháng, hàng quý).
- Đợt cuối: Phần còn lại của giá trị hợp đồng, sau khi Bên A nghiệm thu và chấp nhận toàn bộ dịch vụ tư vấn. Thanh toán được thực hiện trong vòng …… ngày làm việc kể từ ngày Bên B xuất hóa đơn. 3.4. Các chi phí phát sinh (nếu có): Các chi phí phát sinh ngoài thỏa thuận ban đầu (ví dụ: chi phí đi lại, ăn ở của chuyên gia nếu địa điểm tư vấn ở xa, chi phí phân tích mẫu đất/nước nếu Bên A yêu cầu) sẽ được hai bên thỏa thuận và bổ sung vào giá trị hợp đồng bằng phụ lục hoặc văn bản riêng.
Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của Bên A
4.1. Quyền của Bên A:
- Yêu cầu Bên B cung cấp dịch vụ tư vấn đúng phạm vi, nội dung, chất lượng và thời gian đã thỏa thuận.
- Yêu cầu Bên B cử chuyên gia có đủ năng lực, kinh nghiệm phù hợp với lĩnh vực tư vấn.
- Được tiếp cận các tài liệu, báo cáo, khuyến nghị do Bên B cung cấp.
- Yêu cầu Bên B giải thích, làm rõ các nội dung tư vấn khi cần thiết.
- Khiếu nại về chất lượng dịch vụ tư vấn nếu Bên B không đáp ứng các cam kết.
- Được bảo mật thông tin kinh doanh, bí quyết công nghệ của mình. 4.2. Nghĩa vụ của Bên A:
- Cung cấp đầy đủ, chính xác, trung thực các thông tin, tài liệu liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh và các yêu cầu tư vấn cho Bên B.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B thực hiện khảo sát, nghiên cứu, và các hoạt động tư vấn khác (ví dụ: bố trí người phối hợp, cung cấp mặt bằng, thiết bị nếu cần).
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho Bên B theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Phối hợp chặt chẽ với Bên B trong suốt quá trình tư vấn, tiếp thu các khuyến nghị và triển khai theo hướng dẫn.
- Chịu trách nhiệm về tính hợp pháp của các hoạt động sản xuất và thông tin cung cấp.
Điều 5: Quyền và nghĩa vụ của Bên B
5.1. Quyền của Bên B:
- Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu và tạo điều kiện thuận lợi để thực hiện dịch vụ tư vấn.
- Được thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Từ chối cung cấp dịch vụ hoặc dừng dịch vụ nếu Bên A không tuân thủ các cam kết, không hợp tác hoặc có yêu cầu vi phạm pháp luật.
- Yêu cầu Bên A bồi thường thiệt hại (nếu có) do lỗi của Bên A gây ra (ví dụ: cung cấp thông tin sai lệch dẫn đến sai sót trong tư vấn, không tạo điều kiện làm việc).
- Được sử dụng các thông tin, dữ liệu thu thập được trong quá trình tư vấn (sau khi đã được ẩn danh hoặc có sự đồng ý của Bên A) cho mục đích nghiên cứu, phát triển của Bên B. 5.2. Nghĩa vụ của Bên B:
- Cử chuyên gia có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm phù hợp để thực hiện dịch vụ tư vấn.
- Thực hiện dịch vụ tư vấn một cách khách quan, khoa học, chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao nhất.
- Cung cấp các thông tin, tài liệu, báo cáo, khuyến nghị tư vấn rõ ràng, đầy đủ, chính xác và kịp thời cho Bên A.
- Đảm bảo tính bảo mật đối với các thông tin kinh doanh, bí quyết công nghệ của Bên A mà Bên B tiếp cận được trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Chịu trách nhiệm về chất lượng và độ tin cậy của các giải pháp, khuyến nghị tư vấn do mình đưa ra.
- Bồi thường thiệt hại (nếu có) cho Bên A do lỗi của mình gây ra trong quá trình thực hiện dịch vụ tư vấn.
- Lưu trữ hồ sơ tư vấn theo quy định của pháp luật và của công ty.
Điều 6: Tiêu chuẩn nghiệm thu và đánh giá hiệu quả dịch vụ
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Trách nhiệm bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Điều kiện bất khả kháng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Bảo mật thông tin
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Chấm dứt hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Giải quyết tranh chấp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Thời hạn hợp đồng và hiệu lực
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Điều khoản chung
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)