Công ty luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nông sản chi tiết, chặt chẽ, bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn khi có tranh chấp, chỉ từ 500.000 VNĐ.
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ KIỂM NGHIỆM CHẤT LƯỢNG NÔNG SẢN
Số: ………./HĐDV-KNCLNS
Hôm nay, ngày …… tháng …… năm ……, tại ………………………………………………………………., chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
- Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;
- Căn cứ Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa số 05/2007/QH12 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 21 tháng 11 năm 2007;
- Căn cứ vào nhu cầu và khả năng của các bên.
Thông tin các bên
BÊN A (BÊN YÊU CẦU KIỂM NGHIỆM):
- Tên đơn vị/cá nhân: ………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………………………
- Người đại diện: ……………………………………… Chức vụ: ………………………………………
- Điện thoại: …………………………………………… Email: ……………………………………………
- Số tài khoản ngân hàng: ………………………… Tại Ngân hàng: ………………………………
BÊN B (ĐƠN VỊ CUNG CẤP DỊCH VỤ KIỂM NGHIỆM):
- Tên đơn vị/cá nhân: ………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………………………
- Người đại diện: ……………………………………… Chức vụ: ………………………………………
- Điện thoại: …………………………………………… Email: ……………………………………………
- Số tài khoản ngân hàng: ………………………… Tại Ngân hàng: ………………………………
Hai bên thống nhất ký kết hợp đồng dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nông sản với các điều khoản và điều kiện sau đây:
Các điều khoản chi tiết
Điều 1: Đối tượng hợp đồng
Đối tượng của hợp đồng này là việc Bên B thực hiện dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng đối với các mẫu nông sản do Bên A cung cấp. Các chỉ tiêu kiểm nghiệm, phương pháp kiểm nghiệm, tiêu chuẩn áp dụng, và số lượng mẫu sẽ được chi tiết trong Phụ lục đính kèm hợp đồng này hoặc trong từng Đề nghị kiểm nghiệm/Phiếu yêu cầu phân tích riêng biệt.
Điều 2: Phạm vi và yêu cầu dịch vụ kiểm nghiệm
2.1. Phạm vi dịch vụ: Bên B sẽ tiến hành kiểm nghiệm các mẫu nông sản mà Bên A gửi đến, theo đúng các chỉ tiêu, phương pháp, và tiêu chuẩn đã thống nhất. Các dịch vụ kiểm nghiệm có thể bao gồm, nhưng không giới hạn ở: kiểm nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, vi sinh vật gây hại, các chỉ tiêu hóa lý, dinh dưỡng, cảm quan, và các chỉ tiêu an toàn thực phẩm khác theo quy định hiện hành và yêu cầu của Bên A.
2.2. Yêu cầu về phương pháp và tiêu chuẩn: Bên B cam kết sử dụng các phương pháp kiểm nghiệm chuẩn quốc gia (TCVN) hoặc quốc tế (ISO, AOAC, CODEX, v.v.) đã được công nhận, và áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng nông sản hiện hành của Việt Nam hoặc tiêu chuẩn quốc tế theo yêu cầu của Bên A. Hệ thống phòng thí nghiệm của Bên B phải đạt các chứng nhận về năng lực (ví dụ: ISO/IEC 17025) và được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động trong lĩnh vực kiểm nghiệm nông sản.
2.3. Quy trình lấy mẫu và bảo quản mẫu: Bên A chịu trách nhiệm cung cấp mẫu nông sản cho Bên B theo đúng quy định về số lượng, trọng lượng, cách thức lấy mẫu và bảo quản mẫu để đảm bảo tính đại diện và tính nguyên vẹn của mẫu. Trường hợp Bên A yêu cầu Bên B hỗ trợ lấy mẫu, chi phí và quy trình lấy mẫu sẽ được hai bên thỏa thuận riêng.
2.4. Thời gian thực hiện: Thời gian thực hiện kiểm nghiệm và trả kết quả sẽ được thống nhất cho từng chỉ tiêu hoặc gói chỉ tiêu kiểm nghiệm, và được ghi rõ trong Phiếu yêu cầu phân tích hoặc Phụ lục hợp đồng. Bên B cam kết nỗ lực hoàn thành đúng hoặc sớm hơn thời gian đã cam kết, đồng thời thông báo kịp thời cho Bên A nếu có bất kỳ sự chậm trễ nào.
Điều 3: Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán
3.1. Giá trị hợp đồng: Tổng giá trị hợp đồng này là ……………………………………. đồng (Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………… đồng), chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) nếu có. Giá trị này được xác định dựa trên đơn giá từng chỉ tiêu/gói chỉ tiêu kiểm nghiệm và số lượng mẫu thực tế.
3.2. Đơn giá dịch vụ: Đơn giá cho từng chỉ tiêu kiểm nghiệm hoặc gói kiểm nghiệm sẽ được quy định chi tiết tại Bảng báo giá đính kèm hoặc Phiếu yêu cầu phân tích cho từng đợt gửi mẫu.
3.3. Phương thức thanh toán:
- Bên A sẽ thanh toán cho Bên B bằng hình thức chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Thời hạn thanh toán:
- Đợt 1: ……………………% tổng giá trị tạm tính của đợt kiểm nghiệm, ngay sau khi Bên A gửi mẫu và Bên B xác nhận tiếp nhận.
- Đợt cuối: Phần còn lại của giá trị dịch vụ, sau khi Bên B hoàn thành việc kiểm nghiệm, trả kết quả và xuất hóa đơn tài chính. Thanh toán được thực hiện trong vòng …… ngày làm việc kể từ ngày Bên B xuất hóa đơn. 3.4. Các chi phí phát sinh (nếu có): Các chi phí phát sinh ngoài thỏa thuận ban đầu (ví dụ: chi phí lấy mẫu tại hiện trường, chi phí vận chuyển mẫu, chi phí kiểm nghiệm bổ sung ngoài yêu cầu ban đầu) sẽ được hai bên thỏa thuận và bổ sung vào giá trị hợp đồng bằng phụ lục hoặc văn bản riêng.
Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của Bên A
4.1. Quyền của Bên A:
- Yêu cầu Bên B thực hiện dịch vụ kiểm nghiệm đúng các chỉ tiêu, phương pháp, tiêu chuẩn đã thỏa thuận và đúng thời gian cam kết.
- Yêu cầu Bên B cung cấp báo cáo kết quả kiểm nghiệm rõ ràng, đầy đủ, chính xác và có giá trị pháp lý.
- Yêu cầu Bên B giải thích về kết quả kiểm nghiệm hoặc phương pháp thực hiện nếu có thắc mắc.
- Được bảo mật thông tin liên quan đến mẫu và kết quả kiểm nghiệm (trừ trường hợp pháp luật có quy định khác).
- Yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại (nếu có) do lỗi của Bên B gây ra trong quá trình kiểm nghiệm. 4.2. Nghĩa vụ của Bên A:
- Cung cấp đầy đủ, chính xác và kịp thời các mẫu nông sản cần kiểm nghiệm theo đúng quy định về lấy mẫu và bảo quản.
- Cung cấp thông tin chi tiết về mẫu (tên, nguồn gốc, ngày sản xuất, hạn sử dụng, mục đích kiểm nghiệm) và các yêu cầu cụ thể về chỉ tiêu kiểm nghiệm.
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho Bên B theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Phối hợp với Bên B trong quá trình thực hiện dịch vụ khi cần thiết.
- Chịu trách nhiệm về tính hợp pháp của mẫu nông sản gửi đến kiểm nghiệm.
Điều 5: Quyền và nghĩa vụ của Bên B
5.1. Quyền của Bên B:
- Yêu cầu Bên A cung cấp mẫu và thông tin đầy đủ, chính xác liên quan đến mẫu kiểm nghiệm.
- Được thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Từ chối kiểm nghiệm nếu mẫu không đủ tiêu chuẩn (ví dụ: không đủ số lượng, hư hỏng trong quá trình vận chuyển do lỗi của Bên A, không rõ nguồn gốc) hoặc có yêu cầu kiểm nghiệm vi phạm pháp luật.
- Lưu giữ mẫu sau khi kiểm nghiệm theo thời gian quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận riêng với Bên A. 5.2. Nghĩa vụ của Bên B:
- Thực hiện dịch vụ kiểm nghiệm một cách khách quan, khoa học, chính xác, độc lập theo đúng các chỉ tiêu, phương pháp, tiêu chuẩn đã thỏa thuận.
- Đảm bảo tính bảo mật thông tin liên quan đến mẫu và kết quả kiểm nghiệm của Bên A, không được tiết lộ cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của Bên A, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
- Cấp phát báo cáo kết quả kiểm nghiệm có đầy đủ thông tin, chữ ký, con dấu của đơn vị, có giá trị pháp lý theo quy định hiện hành.
- Chịu trách nhiệm về tính chính xác của kết quả kiểm nghiệm do mình thực hiện.
- Bồi thường thiệt hại (nếu có) cho Bên A do lỗi của Bên B gây ra trong quá trình kiểm nghiệm (ví dụ: làm mất mẫu, làm sai kết quả do lỗi kỹ thuật, lỗi quy trình của Bên B).
- Lưu trữ hồ sơ kiểm nghiệm theo quy định của pháp luật.
Điều 6: Báo cáo kết quả kiểm nghiệm và khiếu nại
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Trách nhiệm bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Điều kiện bất khả kháng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Bảo mật thông tin
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Chấm dứt hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Giải quyết tranh chấp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Thời hạn hợp đồng và hiệu lực
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Điều khoản chung
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)