Công ty luật PVL chuyên soạn thảo Hợp đồng Dịch vụ Bảo vệ Kho Bãi, đảm bảo tối đa quyền lợi cho bạn khi xảy ra tranh chấp. Hợp đồng chi tiết, chặt chẽ, được thiết kế để bảo vệ lợi ích của bạn, với chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ BẢO VỆ KHO BÃI
Số: [Số hợp đồng]/HĐDV-BVKP-PVL
Hôm nay, ngày…..tháng….. năm 2025, tại [Địa điểm ký kết], chúng tôi gồm có:
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Nghị định số 96/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện (và các văn bản sửa đổi, bổ sung nếu có);
- Các quy định pháp luật khác có liên quan đến hoạt động dịch vụ bảo vệ, an ninh trật tự, phòng cháy chữa cháy.
BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ (Bên A):
- Tên tổ chức/doanh nghiệp: ……………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………
- Số điện thoại: ………………………………………………………………………
- Giấy phép đủ điều kiện về an ninh, trật tự số: [Số giấy phép] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp].
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………
- Đại diện bởi: …………………………………………………………………………
- Chức vụ: ……………………………………………………………………………
BÊN SỬ DỤNG DỊCH VỤ (Bên B):
- Tên tổ chức/doanh nghiệp: ……………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính/Địa chỉ kho bãi: ………………………………………………………………
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………
- Số điện thoại: ………………………………………………………………………
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………
- Đại diện bởi: …………………………………………………………………………
- Chức vụ: ……………………………………………………………………………
Hai bên đồng ý cùng nhau ký kết Hợp đồng Dịch vụ Bảo vệ Kho Bãi với các điều khoản và điều kiện sau đây:
ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG
Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng và Phạm vi Dịch vụ
1.1. Đối tượng của hợp đồng là việc Bên A cung cấp Dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp cho khu vực kho bãi của Bên B, bao gồm:
- Tên/Địa điểm Kho bãi cần bảo vệ: [Tên cụ thể của kho bãi và địa chỉ đầy đủ].
- Tổng diện tích khu vực bảo vệ: [Số] m².
- Các khu vực chính cần bảo vệ: [Liệt kê chi tiết, ví dụ: cổng chính, vòng ngoài, các cửa kho, khu vực văn phòng, bãi đậu xe, v.v.].
- Tài sản cần bảo vệ: [Liệt kê chung, ví dụ: toàn bộ tài sản, hàng hóa, cơ sở vật chất, con người trong phạm vi khu vực được bảo vệ].
1.2. Phạm vi dịch vụ: Bên A cam kết cung cấp các dịch vụ bảo vệ chi tiết sau đây cho Bên B:
- Kiểm soát ra vào:
- Kiểm soát chặt chẽ người, phương tiện, hàng hóa ra vào khu vực kho bãi theo quy trình của Bên B hoặc quy trình đã thống nhất.
- Ghi chép sổ sách hoặc sử dụng hệ thống quản lý ra vào (nếu có) thông tin về người, xe, hàng hóa.
- Ngăn chặn người không có phận sự, phương tiện không được phép vào khu vực.
- Tuần tra, giám sát:
- Tuần tra liên tục, thường xuyên các khu vực được phân công (vòng trong, vòng ngoài, xung quanh kho, các điểm trọng yếu) để phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm, xâm nhập trái phép.
- Giám sát hệ thống camera an ninh 24/7 (nếu có) để phát hiện bất thường.
- Ghi nhận và báo cáo các sự việc phát sinh trong quá trình tuần tra.
- Bảo vệ tài sản:
- Bảo vệ an toàn tài sản, hàng hóa của Bên B đang được lưu trữ, bốc xếp, vận chuyển trong khu vực được bảo vệ.
- Ngăn chặn hành vi trộm cắp, phá hoại tài sản.
- Phòng cháy chữa cháy (PCCC) và an toàn:
- Thường xuyên kiểm tra tình trạng các thiết bị PCCC tại chỗ.
- Phát hiện sớm và xử lý ban đầu các sự cố cháy nổ, phối hợp với lực lượng PCCC chuyên nghiệp.
- Nhắc nhở, ngăn chặn các hành vi vi phạm quy định PCCC, an toàn lao động.
- Hỗ trợ sơ tán người và tài sản khi có sự cố khẩn cấp.
- Xử lý tình huống:
- Xử lý linh hoạt, kịp thời các tình huống phát sinh như gây rối, tranh chấp, đột nhập, mất cắp, hư hại tài sản, v.v.
- Thông báo ngay cho Bên B và các cơ quan chức năng có thẩm quyền khi có sự cố nghiêm trọng.
- Lập biên bản, báo cáo chi tiết về các sự cố.
- Giữ gìn an ninh trật tự:
- Đảm bảo an ninh trật tự chung trong toàn bộ khu vực kho bãi, không để xảy ra các hoạt động vi phạm pháp luật, gây mất trật tự.
- Hỗ trợ Bên B trong việc duy trì kỷ luật, nội quy tại khu vực bảo vệ.
- Các nhiệm vụ khác: [Liệt kê các nhiệm vụ cụ thể khác theo yêu cầu của Bên B, ví dụ: đóng/mở cửa kho, hỗ trợ cân xe, ghi nhận số liệu điện nước, v.v.].
1.3. Số lượng và tiêu chuẩn nhân sự bảo vệ:
- Số lượng nhân viên bảo vệ: [Số] người/[Số] ca/[Số] giờ/ngày (tổng số người/ca/giờ trong một ngày).
- Tiêu chuẩn nhân viên bảo vệ: Nam/Nữ, tuổi từ [Tuổi] đến [Tuổi], có sức khỏe tốt, lý lịch rõ ràng, không có tiền án tiền sự, có chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ theo quy định pháp luật. Bên A cam kết nhân sự bảo vệ được trang bị đồng phục, công cụ hỗ trợ theo quy định.
Điều 2: Thời hạn Hợp đồng
2.1. Thời hạn của Hợp đồng là [Số] năm/tháng, kể từ ngày [Ngày bắt đầu hiệu lực] đến hết ngày [Ngày kết thúc hiệu lực].
2.2. Trong trường hợp Bên B có nhu cầu tiếp tục sử dụng dịch vụ sau khi hợp đồng này hết hạn, Bên B phải thông báo bằng văn bản cho Bên A ít nhất [Số] ngày/tháng trước ngày hợp đồng hết hạn. Việc gia hạn hợp đồng sẽ được hai bên thỏa thuận và ký kết phụ lục hợp đồng hoặc hợp đồng mới, trên cơ sở các điều kiện và giá dịch vụ tại thời điểm gia hạn.
Điều 3: Phí dịch vụ và Phương thức thanh toán
3.1. Phí dịch vụ:
- Phí dịch vụ bảo vệ được tính theo [Đơn vị tính, ví dụ: ca làm việc, người/tháng, gói cố định hàng tháng] với đơn giá là [Đơn giá] VNĐ/[Đơn vị tính].
- Tổng phí dịch vụ dự kiến hàng tháng là: [Số tiền] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đồng Việt Nam).
- Biểu phí chi tiết cho từng hạng mục dịch vụ (nếu có các dịch vụ bổ sung) và các chi phí phát sinh khác (nếu có) sẽ được quy định tại Phụ lục 01 – Biểu phí dịch vụ đính kèm hợp đồng này.
- Giá dịch vụ này đã bao gồm/chưa bao gồm [Liệt kê các khoản phí đã bao gồm/chưa bao gồm, ví dụ: thuế GTGT, chi phí đồng phục, công cụ hỗ trợ, bảo hiểm cho nhân viên bảo vệ của Bên A].
3.2. Phương thức thanh toán:
- Thanh toán định kỳ: [Hàng tháng].
- Thời điểm thanh toán: Bên A sẽ gửi hóa đơn/phiếu đề nghị thanh toán cho Bên B vào ngày [Ngày] của mỗi tháng, kèm theo bảng kê chi tiết dịch vụ đã thực hiện. Bên B có trách nhiệm thanh toán đầy đủ phí dịch vụ trong vòng [Số] ngày kể từ ngày nhận được hóa đơn/phiếu đề nghị thanh toán.
- Hình thức thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng. Thông tin tài khoản ngân hàng của Bên A là: [Tên chủ tài khoản, Số tài khoản, Tên ngân hàng, Chi nhánh].
- Bên A sẽ xuất hóa đơn tài chính hợp lệ cho Bên B trong vòng [Số] ngày kể từ ngày nhận được tiền thanh toán.
3.3. Tiền đặt cọc/Bảo lãnh thanh toán (nếu có): Bên B sẽ đặt cọc cho Bên A số tiền là [Số tiền] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đồng Việt Nam), tương đương với [Số] tháng phí dịch vụ dự kiến, ngay sau khi ký kết hợp đồng này. Tiền đặt cọc này sẽ được sử dụng để đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ thanh toán của Bên B. Tiền đặt cọc sẽ được hoàn trả cho Bên B trong vòng [Số] ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng và Bên B đã hoàn thành tất cả các nghĩa vụ tài chính của mình. Tiền đặt cọc sẽ không được tính lãi.
Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của Bên A (Bên cung cấp dịch vụ)
4.1. Quyền của Bên A:
- Yêu cầu Bên B cung cấp đầy đủ, kịp thời và chính xác thông tin về khu vực cần bảo vệ, lịch trình hoạt động, các tài sản có giá trị đặc biệt, và các yêu cầu cụ thể khác để Bên A có thể thực hiện dịch vụ hiệu quả.
- Yêu cầu Bên B thanh toán đầy đủ và đúng hạn phí dịch vụ và các chi phí phát sinh khác theo hợp đồng.
- Đề xuất các giải pháp, phương án bảo vệ nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn.
- Rút nhân sự hoặc đình chỉ dịch vụ trong trường hợp Bên B vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ thanh toán hoặc các quy định về an toàn, gây nguy hiểm cho nhân sự của Bên A.
- Điều động, thay thế nhân viên bảo vệ nếu cần thiết để đảm bảo chất lượng dịch vụ hoặc do các lý do nội bộ của Bên A.
4.2. Nghĩa vụ của Bên A:
- Cung cấp dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp, tận tâm, đúng theo phạm vi dịch vụ đã thỏa thuận và các tiêu chuẩn chất lượng cam kết.
- Đảm bảo nhân viên bảo vệ có đầy đủ hồ sơ pháp lý, được đào tạo nghiệp vụ, trang bị đồng phục, công cụ hỗ trợ và có thái độ làm việc đúng mực, chuyên nghiệp.
- Thường xuyên kiểm tra, giám sát chất lượng dịch vụ của nhân viên bảo vệ tại mục tiêu.
- Xây dựng và triển khai phương án bảo vệ chi tiết, phù hợp với đặc thù của kho bãi và yêu cầu của Bên B.
- Chịu trách nhiệm về việc mất mát, hư hỏng tài sản của Bên B do lỗi cố ý hoặc sơ suất của nhân viên bảo vệ của Bên A trong quá trình thực hiện dịch vụ theo phạm vi trách nhiệm đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Bồi thường thiệt hại cho Bên B theo quy định của hợp đồng nếu xảy ra sự cố do lỗi của Bên A gây ra.
- Phối hợp chặt chẽ với Bên B và các cơ quan chức năng (công an, PCCC) trong các vấn đề liên quan đến an ninh, trật tự tại kho bãi.
- Bảo mật các thông tin về hoạt động kinh doanh, tài sản của Bên B mà Bên A tiếp cận được trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Điều 5: Quyền và nghĩa vụ của Bên B (Bên sử dụng dịch vụ)
5.1. Quyền của Bên B:
- Yêu cầu Bên A cung cấp dịch vụ bảo vệ đúng theo phạm vi, chất lượng và thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Yêu cầu Bên A thay thế nhân viên bảo vệ nếu nhân viên đó không đáp ứng yêu cầu về năng lực, thái độ hoặc vi phạm quy định.
- Kiểm tra, giám sát định kỳ hoặc đột xuất hoạt động của nhân viên bảo vệ của Bên A tại mục tiêu.
- Yêu cầu Bên A bồi thường thiệt hại theo quy định của hợp đồng nếu xảy ra sự cố do lỗi của Bên A gây ra.
- Yêu cầu Bên A phối hợp giải quyết các vấn đề liên quan đến an ninh, trật tự, PCCC tại kho bãi.
5.2. Nghĩa vụ của Bên B:
- Cung cấp đầy đủ, kịp thời và chính xác thông tin về khu vực cần bảo vệ, tài sản, nội quy hoạt động, lịch trình làm việc, và các yêu cầu đặc biệt khác cho Bên A.
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn phí dịch vụ và các chi phí phát sinh khác theo hợp đồng.
- Tạo điều kiện làm việc thuận lợi cho nhân viên bảo vệ của Bên A (cung cấp điện, nước, chỗ nghỉ ngơi, ánh sáng, thông tin liên lạc cần thiết).
- Trang bị đầy đủ các hệ thống an ninh, PCCC cơ bản theo quy định pháp luật và thông báo cho Bên A về tình trạng của các hệ thống này.
- Chịu trách nhiệm về tính hợp pháp của tài sản, hàng hóa được bảo vệ.
- Phối hợp với Bên A trong việc giải quyết các sự cố phát sinh tại kho bãi một cách kịp thời.
- Cử cán bộ đại diện có thẩm quyền để phối hợp, trao đổi thông tin với đội trưởng/cán bộ quản lý của Bên A.
- Không được phép can thiệp vào quy trình quản lý, điều hành nhân sự của Bên A, trừ trường hợp khẩn cấp hoặc theo thỏa thuận rõ ràng.
Điều 6: Tiêu chuẩn Dịch vụ và Quy trình phối hợp
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]Điều 7: Trách nhiệm bồi thường và Giới hạn trách nhiệm
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]Điều 8: Bảo hiểm
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]Điều 9: Chấm dứt Hợp đồng
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]Điều 10: Xử lý vi phạm Hợp đồng
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]Điều 11: Bất khả kháng
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]Điều 12: Giải quyết tranh chấp
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]Điều 13: Các cam kết chung
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]Điều 14: Điều khoản cuối cùng
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]Điều 15: Hiệu lực Hợp đồng
[Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.]KÝ KẾT VÀ HIỆU LỰC
Hợp đồng này được lập thành [Số] bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ [Số] bản để thực hiện.
Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu nếu là tổ chức)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu nếu là tổ chức)
Lưu ý quan trọng:
Bản dự thảo hợp đồng này chỉ mang tính chất tham khảo. Hợp đồng dịch vụ bảo vệ là một loại hợp đồng đặc thù, liên quan trực tiếp đến an ninh, tài sản và con người. Việc quy định rõ ràng về phạm vi dịch vụ, trách nhiệm bồi thường, quy trình phối hợp xử lý sự cố, và tuân thủ các quy định pháp luật chuyên ngành (đặc biệt là Nghị định 96/2016/NĐ-CP) là cực kỳ quan trọng. Để đảm bảo hợp đồng phù hợp với từng trường hợp cụ thể, bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành, bạn nên liên hệ với các chuyên gia pháp lý để được tư vấn và soạn thảo hợp đồng chuyên nghiệp.
Bạn có câu hỏi nào khác về hợp đồng này hoặc các điều khoản cụ thể liên quan đến dịch vụ bảo vệ kho bãi không?