Hợp đồng cung cấp giống vịt 

PVL GROUP chuyên soạn thảo hợp đồng cung cấp giống vịt. Hợp đồng được thiết kế chi tiết, đảm bảo quyền lợi của quý khách, tối ưu hóa lợi thế pháp lý khi xảy ra tranh chấp.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

HỢP ĐỒNG CUNG CẤP GIỐNG VỊT

Số: …./HĐCCGV-2025

Hôm nay, ngày … tháng … năm 2025, tại …………………, chúng tôi gồm các bên:

CĂN CỨ PHÁP LÝ:

  • Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  • Căn cứ Luật Thương mại số 36/2005/QH111 ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  • Căn cứ các văn bản pháp luật hiện hành có liên quan.

CÁC BÊN GỒM:

BÊN A (Bên mua giống):

  • Tên doanh nghiệp/Hộ kinh doanh/Cá nhân: …………………………………………
  • Địa chỉ trụ sở chính/hộ khẩu thường trú: ……………………………………………
  • Mã số thuế (nếu có)/CMND/CCCD số: ……………………………………………
  • Người đại diện: ……………………………… Chức vụ: ……………………………
  • Điện thoại: ……………………………… Email: ……………………………………
  • Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………

BÊN B (Bên cung cấp giống):

  • Tên doanh nghiệp/Hộ kinh doanh/Cá nhân: …………………………………………
  • Địa chỉ trụ sở chính/hộ khẩu thường trú: ……………………………………………
  • Mã số thuế (nếu có)/CMND/CCCD số: ……………………………………………
  • Người đại diện theo pháp luật: ……………………………… Chức vụ: ……………
  • Điện thoại: ……………………………… Email: ……………………………………
  • Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………

Hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng cung cấp giống vịt với các điều khoản sau:


Điều khoản chi tiết

Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng

1.1. Đối tượng của hợp đồng này là giống vịt (sau đây gọi tắt là “Sản phẩm”) do Bên B cung cấp cho Bên A.

1.2. Thông tin chi tiết về Sản phẩm:

  • Chủng loại giống vịt: (Ví dụ: Vịt Grimaud, Vịt Cherry Valley, Vịt siêu thịt, Vịt đẻ trứng, Vịt xiêm, Vịt trời, v.v.). Ghi rõ tên khoa học (nếu có) và đặc điểm nổi bật của giống.
  • Độ tuổi/giai đoạn của giống: (Ví dụ: Vịt con 1 ngày tuổi, vịt hậu bị, vịt giống bố mẹ, trứng giống đã ấp nở, v.v.).
  • Số lượng: Bên B cam kết cung cấp tổng số ………… con giống vịt hoặc ………… quả trứng giống.
  • Chất lượng:
    • Giống vịt phải có nguồn gốc rõ ràng, được tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin theo quy định của pháp luật và khuyến cáo của cơ quan thú y (cúm gia cầm, dịch tả vịt, viêm gan truyền nhiễm, v.v.).
    • Đảm bảo không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm tại thời điểm giao nhận và trong vòng …… ngày kể từ ngày giao nhận (thời gian bảo hành bệnh).
    • Giống phải khỏe mạnh, đồng đều về kích thước và trọng lượng, không có dị tật bẩm sinh.
    • Đối với trứng giống: Trứng phải còn nguyên vẹn, không nứt vỡ, không biến dạng, có tỷ lệ nở dự kiến đạt tối thiểu ……%.
  • Giấy tờ kèm theo: Giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy tờ chứng minh nguồn gốc, phiếu tiêm phòng, hướng dẫn chăm sóc cơ bản (nếu có).

Điều 2: Giá cả và phương thức thanh toán

2.1. Giá cung cấp Sản phẩm:

  • Giá cố định: …… VND/con (đối với giống vịt) hoặc …… VND/quả (đối với trứng giống).
  • Giá đã bao gồm/chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT): Ghi rõ.
  • Chi phí khác (nếu có): Chi phí vận chuyển, chi phí bảo hiểm (nếu có), chi phí kỹ thuật hỗ trợ ban đầu sẽ được tính toán riêng hoặc đã bao gồm trong giá thành.

2.2. Phương thức thanh toán:

  • Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng hoặc tiền mặt.
  • Thời hạn thanh toán:
    • Thanh toán đợt 1 (tạm ứng): ……% tổng giá trị hợp đồng, tương ứng với số tiền …… VND, ngay sau khi ký kết hợp đồng.
    • Thanh toán đợt 2 (khi giao hàng): ……% tổng giá trị hợp đồng, tương ứng với số tiền …… VND, ngay sau khi Bên A xác nhận đã nhận đủ số lượng và chất lượng Sản phẩm theo thỏa thuận.
    • Thanh toán đợt cuối (nếu có): ……% tổng giá trị hợp đồng, tương ứng với số tiền …… VND, sau khi hết thời gian bảo hành chất lượng hoặc theo thỏa thuận cụ thể.
  • Tài khoản nhận thanh toán của Bên B: …………………………………

Điều 3: Thời gian và địa điểm giao nhận

3.1. Thời gian giao hàng:

  • Thời gian dự kiến: Bắt đầu từ ngày …… tháng …… năm 2025 và kết thúc vào ngày …… tháng …… năm 2025.
  • Lịch giao hàng cụ thể: Hai bên sẽ thống nhất lịch giao hàng chi tiết cho từng đợt, số lượng mỗi đợt, và Bên B phải thông báo cho Bên A ít nhất …… ngày trước mỗi đợt giao hàng.
  • Trường hợp thay đổi: Bất kỳ sự thay đổi nào về thời gian giao hàng phải được hai bên thống nhất bằng văn bản hoặc thông qua phương tiện điện tử có xác nhận.

3.2. Địa điểm giao nhận:

  • Tại trang trại/địa điểm của Bên A: ………………………………………
  • Tại địa điểm của Bên B: …………………………………………………
  • Chi phí vận chuyển: Bên …… chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển từ địa điểm của Bên B đến địa điểm của Bên A. Chi phí này bao gồm chi phí xe chuyên dụng, chi phí nhân công bốc xếp, chi phí kiểm dịch vận chuyển (nếu có).

Điều 4: Kiểm tra và tiếp nhận Sản phẩm

4.1. Kiểm tra trước khi giao: Bên B có trách nhiệm kiểm tra kỹ lưỡng số lượng và chất lượng giống vịt trước khi giao hàng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn đã thỏa thuận.

4.2. Kiểm tra khi tiếp nhận:

* Tại thời điểm giao nhận, Bên A có quyền và trách nhiệm kiểm tra số lượng, chủng loại, độ tuổi, và tình trạng sức khỏe tổng thể của giống vịt.

* Việc kiểm tra có thể được thực hiện bằng cách đếm trực tiếp, quan sát tình trạng bên ngoài, hoặc sử dụng các phương pháp kiểm tra nhanh khác.

* Trong trường hợp Bên A phát hiện bất kỳ sự thiếu hụt về số lượng hoặc vấn đề về chất lượng (ốm yếu, dị tật, dấu hiệu bệnh tật rõ ràng) tại thời điểm giao nhận, Bên A có quyền lập biên bản xác nhận và yêu cầu Bên B bổ sung hoặc thay thế ngay lập tức.

* Biên bản giao nhận hàng hóa có chữ ký xác nhận của cả hai bên sẽ là cơ sở pháp lý cho việc hoàn tất quá trình giao nhận.

Điều 5: Quyền và nghĩa vụ của các bên

5.1. Quyền của Bên A:

  • Yêu cầu Bên B cung cấp đúng số lượng, chủng loại, chất lượng và thời gian theo hợp đồng.
  • Kiểm tra chất lượng và số lượng giống vịt tại thời điểm giao nhận.
  • Yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại nếu giống vịt không đạt chất lượng hoặc không đúng số lượng theo cam kết.
  • Yêu cầu Bên B cung cấp các giấy tờ, chứng từ liên quan đến giống vịt theo quy định pháp luật và thỏa thuận.
  • Được Bên B hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc cơ bản giống vịt trong giai đoạn đầu (nếu có thỏa thuận).

5.2. Nghĩa vụ của Bên A:

  • Thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho Bên B theo các điều khoản đã thỏa thuận.
  • Chuẩn bị đầy đủ điều kiện chuồng trại, thức ăn, nước uống và môi trường nuôi dưỡng phù hợp để tiếp nhận và chăm sóc giống vịt.
  • Thông báo kịp thời cho Bên B về bất kỳ vấn đề nào phát sinh liên quan đến chất lượng hoặc tình trạng sức khỏe của giống vịt trong thời gian bảo hành.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B kiểm tra và giám sát tình hình sức khỏe giống vịt trong thời gian bảo hành (nếu cần).

5.3. Quyền của Bên B:

  • Yêu cầu Bên A thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo hợp đồng.
  • Yêu cầu Bên A cung cấp thông tin về điều kiện chuồng trại, kỹ thuật nuôi dưỡng để đảm bảo việc tiếp nhận giống vịt được thuận lợi.
  • Từ chối giao hàng nếu Bên A không thực hiện đúng các điều khoản thanh toán hoặc không đáp ứng đủ điều kiện tiếp nhận giống.

5.4. Nghĩa vụ của Bên B:

  • Cung cấp giống vịt đúng số lượng, chủng loại, chất lượng và thời gian theo hợp đồng.
  • Đảm bảo giống vịt được kiểm dịch đầy đủ và có giấy tờ hợp lệ theo quy định của pháp luật.
  • Chịu trách nhiệm về chất lượng giống vịt trong thời gian bảo hành đã cam kết.
  • Cung cấp các hướng dẫn cần thiết về chăm sóc, phòng bệnh cho giống vịt (nếu có thỏa thuận).
  • Hợp tác với Bên A để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến chất lượng giống vịt.

Điều 6: Bảo hành và trách nhiệm về chất lượng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 7: Bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm hợp đồng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 8: Chấm dứt hợp đồng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 9: Bất khả kháng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 10: Giải quyết tranh chấp

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 11: Hiệu lực hợp đồng

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 12: Điều khoản chung

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 13: Các điều khoản bổ sung (nếu có)

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.


Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.

ĐẠI DIỆN BÊN A

(Ký tên và đóng dấu)

ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký tên và đóng dấu)

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *