Hợp đồng cung cấp giống cây rừng  

Hợp đồng cung cấp giống cây rừng: PVL GROUP chuyên soạn thảo hợp đồng giúp bạn bảo vệ tối đa quyền lợi trong mọi tranh chấp, với chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Mục Lục

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

HỢP ĐỒNG CUNG CẤP GIỐNG CÂY RỪNG

Số: [Số hợp đồng]/HĐCCGCR-PVL

Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết], chúng tôi gồm có:

Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

Căn cứ Luật Lâm nghiệp số 16/2017/QH14 ngày 15 tháng 11 năm 2017 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

Căn cứ các văn bản pháp luật hiện hành khác có liên quan.


ĐIỀU 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ

Trong Hợp đồng này, các thuật ngữ dưới đây sẽ được hiểu như sau:

  • 1.1. “Bên cung cấp” (Bên A): Là tổ chức, cá nhân có chức năng, năng lực và kinh nghiệm trong việc sản xuất, kinh doanh giống cây rừng theo quy định của pháp luật. Bên A cam kết cung cấp giống cây rừng đạt chất lượng và số lượng theo thỏa thuận.
  • 1.2. “Bên đặt hàng” (Bên B): Là tổ chức, cá nhân có nhu cầu và năng lực để tiếp nhận, sử dụng giống cây rừng cho mục đích trồng rừng, phục hồi rừng hoặc các mục đích lâm nghiệp hợp pháp khác. Bên B có trách nhiệm tiếp nhận và thanh toán tiền giống cây rừng theo Hợp đồng.
  • 1.3. “Giống cây rừng”: Là các loại cây con, cây non, hạt, cành giâm, hom, hoặc các vật liệu sinh sản khác của cây rừng được sử dụng để trồng rừng, bao gồm các loài cây được quy định cụ thể tại Điều 2 của Hợp đồng này. Giống cây rừng phải có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn chất lượng theo quy định hiện hành của pháp luật và cam kết của Bên A.
  • 1.4. “Tiêu chuẩn chất lượng giống”: Là các chỉ tiêu kỹ thuật được áp dụng cho giống cây rừng, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
    • 1.4.1. Chiều cao (H): Khoảng cách từ mặt bầu ươm đến đỉnh chồi ngọn của cây.
    • 1.4.2. Đường kính cổ rễ (Dcr): Đường kính thân cây tại vị trí sát mặt bầu ươm.
    • 1.4.3. Tỷ lệ sống: Tỷ lệ cây sống sót sau một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: sau 1 tháng, 3 tháng kể từ khi trồng).
    • 1.4.4. Tình trạng sinh trưởng: Lá xanh tươi, không bị sâu bệnh, thân thẳng, không cong queo, bầu rễ nguyên vẹn.
    • 1.4.5. Nguồn gốc giống: Thông tin về xuất xứ hạt giống, cây mẹ, vườn ươm, được chứng nhận hợp pháp.
    • 1.4.6. Tuổi cây: Số tháng hoặc số năm tuổi của cây con tính từ khi ươm.
  • 1.5. “Số lượng”: Tổng số cây con hoặc khối lượng hạt/vật liệu sinh sản khác được Bên A cam kết cung cấp và Bên B cam kết tiếp nhận theo Hợp đồng.
  • 1.6. “Thời gian giao hàng”: Khoảng thời gian hoặc ngày cụ thể mà Bên A phải hoàn thành việc giao toàn bộ hoặc từng đợt giống cây rừng cho Bên B.
  • 1.7. “Địa điểm giao hàng”: Nơi cụ thể mà Bên A sẽ giao giống cây rừng cho Bên B, có thể là tại vườn ươm của Bên A, kho của Bên B hoặc địa điểm khác theo thỏa thuận.
  • 1.8. “Giá trị Hợp đồng”: Tổng số tiền mà Bên B phải thanh toán cho Bên A để nhận được giống cây rừng theo các điều khoản của Hợp đồng này.
  • 1.9. “Biên bản bàn giao”: Văn bản ghi nhận việc Bên A đã giao và Bên B đã nhận giống cây rừng, trong đó thể hiện số lượng, chủng loại, tình trạng giống và các vấn đề phát sinh (nếu có) tại thời điểm bàn giao.
  • 1.10. “Lô hàng”: Một khối lượng xác định của cùng một loại giống cây rừng được giao nhận tại một thời điểm hoặc một đợt cụ thể.

ĐIỀU 2: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG, SỐ LƯỢNG VÀ YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG

  • 2.1. Đối tượng Hợp đồng (Giống cây rừng): Bên A đồng ý cung cấp và Bên B đồng ý đặt hàng và nhận các loại giống cây rừng sau đây:

    | STT | Tên loài cây (Tên khoa học/Tên thông thường) | Quy cách giống (cây con, hạt,…) | Yêu cầu về chiều cao trung bình (cm) | Yêu cầu về đường kính cổ rễ trung bình (mm) | Yêu cầu khác (tuổi cây, tình trạng rễ, không sâu bệnh,…) | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (VNĐ/đơn vị) | Thành tiền (VNĐ) |

    | :– | :——————————————- | :——————————- | :———————————- | :—————————————- | :——————————————————- | :———- | :——- | :—————— | :————— |

    | 1 | [Ví dụ: Keo lai (Acacia hybrid)] | Cây con có bầu | 40 – 60 | 4 – 6 | Bầu nguyên vẹn, lá xanh, không sâu bệnh | Cây | [Số lượng] | [Đơn giá] | [Thành tiền] |

    | 2 | [Ví dụ: Bạch đàn Uro (Eucalyptus urophylla)]| Cây con có bầu | 50 – 70 | 5 – 7 | Bầu nguyên vẹn, lá xanh, không sâu bệnh | Cây | [Số lượng] | [Đơn giá] | [Thành tiền] |

    | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … |

    | | TỔNG CỘNG | | | | | | | | **[Tổng giá trị]**|

    Lưu ý: Các thông số về chiều cao và đường kính cổ rễ có thể chấp nhận sai số không quá [Tỷ lệ phần trăm] % so với yêu cầu trung bình, nhưng phải đảm bảo tổng thể lô hàng đạt chất lượng cam kết.

  • 2.2. Tiêu chuẩn chất lượng bổ sung:

    • 2.2.1. Nguồn gốc giống: Giống cây rừng phải có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất từ cây mẹ đạt tiêu chuẩn, có hồ sơ truy xuất nguồn gốc (nếu có). Bên A cam kết giống được ươm tại vườn ươm [Tên vườn ươm, địa chỉ] và tuân thủ các quy định về quản lý giống cây trồng lâm nghiệp hiện hành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
    • 2.2.2. Tình trạng sức khỏe: Cây con phải khỏe mạnh, không bị cụt ngọn, gãy thân, không có dấu hiệu nhiễm sâu bệnh, nấm mốc hoặc các dị tật khác ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng. Bầu đất phải chắc chắn, rễ không bị lòi ra ngoài hoặc xoắn vặn.
    • 2.2.3. Đóng gói và vận chuyển: Giống cây rừng phải được đóng gói cẩn thận để tránh hư hại trong quá trình vận chuyển. Phương tiện vận chuyển phải đảm bảo điều kiện thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các tác động gây hại khác.
  • 2.3. Số lượng dự kiến và điều chỉnh: Số lượng cây trên là số lượng dự kiến. Trong quá trình thực hiện, nếu Bên B có nhu cầu điều chỉnh số lượng (tăng/giảm không quá [Tỷ lệ phần trăm]% tổng số), Bên B phải thông báo bằng văn bản cho Bên A trước ít nhất [Số] ngày làm việc so với thời gian giao hàng dự kiến. Việc điều chỉnh số lượng lớn hơn phải được sự đồng ý của Bên A và có thể cần ký kết Phụ lục Hợp đồng.


ĐIỀU 3: GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

  • 3.1. Giá trị Hợp đồng: Tổng giá trị Hợp đồng là [Tổng giá trị bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Tổng giá trị bằng chữ] đồng Việt Nam).
    • Giá trị này đã bao gồm chi phí giống cây rừng, chi phí đóng gói, [Liệt kê các chi phí khác nếu có, ví dụ: chi phí vận chuyển đến địa điểm giao hàng].
    • Giá trị Hợp đồng chưa bao gồm [Liệt kê các chi phí không bao gồm, ví dụ: thuế GTGT (nếu Bên A là đối tượng không chịu thuế hoặc miễn thuế, cần ghi rõ), phí bốc dỡ tại điểm nhận hàng].
  • 3.2. Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng [Ví dụ: chuyển khoản ngân hàng/tiền mặt].
    • 3.2.1. Đợt 1 (Đặt cọc): Bên B thanh toán số tiền [Số tiền đặt cọc bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền đặt cọc bằng chữ] đồng Việt Nam), tương đương [Tỷ lệ phần trăm]% tổng giá trị Hợp đồng, ngay sau khi Hợp đồng này được ký kết và có hiệu lực.
    • 3.2.2. Đợt 2 (Trước khi giao hàng): Bên B thanh toán số tiền [Số tiền đợt 2 bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền đợt 2 bằng chữ] đồng Việt Nam), tương đương [Tỷ lệ phần trăm]% tổng giá trị Hợp đồng, trước thời điểm Bên A giao giống cây rừng [Số] ngày làm việc.
    • 3.2.3. Đợt 3 (Sau khi nghiệm thu): Bên B thanh toán số tiền còn lại [Số tiền còn lại bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền còn lại bằng chữ] đồng Việt Nam), tương đương [Tỷ lệ phần trăm]% tổng giá trị Hợp đồng, trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên B ký Biên bản bàn giao và nghiệm thu giống cây rừng đạt yêu cầu.
  • 3.3. Thông tin tài khoản thanh toán của Bên A:
    • Tên tài khoản: [Tên tài khoản của Bên A]
    • Số tài khoản: [Số tài khoản của Bên A]
    • Ngân hàng: [Tên ngân hàng của Bên A]
    • Chi nhánh: [Chi nhánh ngân hàng của Bên A]
  • 3.4. Xử lý chậm thanh toán: Trong trường hợp Bên B chậm thanh toán quá [Số] ngày so với thời hạn quy định tại Điều này, Bên B sẽ phải chịu lãi suất quá hạn trên số tiền chậm trả là [Tỷ lệ phần trăm]% /ngày tính trên số tiền quá hạn, tính từ ngày đến hạn thanh toán cho đến ngày thực thanh toán. Nếu việc chậm thanh toán kéo dài quá [Số] ngày, Bên A có quyền đơn phương chấm dứt Hợp đồng và yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại (nếu có), đồng thời khoản tiền đặt cọc (Đợt 1) sẽ không được hoàn trả.

ĐIỀU 4: THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM GIAO NHẬN

  • 4.1. Thời gian giao hàng: Bên A cam kết giao giống cây rừng cho Bên B theo lịch trình sau:
    • Đợt 1: Vào khoảng thời gian từ ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] đến ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], với số lượng dự kiến là [Số lượng] cây.
    • Đợt 2: Vào khoảng thời gian từ ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] đến ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], với số lượng dự kiến là [Số lượng] cây.
    • Các đợt tiếp theo (nếu có): Sẽ được thông báo và thống nhất bằng văn bản giữa hai Bên trước ít nhất [Số] ngày làm việc.
    • Trong trường hợp có sự thay đổi về thời gian giao hàng do yếu tố khách quan hoặc bất khả kháng, Bên A phải thông báo ngay cho Bên B bằng văn bản để hai Bên cùng bàn bạc và thống nhất phương án xử lý.
  • 4.2. Địa điểm giao hàng:
    • Địa điểm giao hàng chính là tại [Địa chỉ cụ thể, ví dụ: Vườn ươm của Bên A tại … / Kho của Bên B tại … / Chân công trình trồng rừng tại …].
    • Bên A có trách nhiệm vận chuyển giống cây rừng đến địa điểm này. Chi phí vận chuyển đã được bao gồm trong giá Hợp đồng (nếu có) hoặc được tính riêng theo thỏa thuận.
  • 4.3. Quy trình giao nhận:
    • 4.3.1. Thông báo giao hàng: Trước mỗi đợt giao hàng ít nhất [Số] ngày làm việc, Bên A sẽ thông báo bằng văn bản (email/điện thoại có xác nhận) cho Bên B về thời gian, địa điểm, số lượng và chủng loại giống cây rừng dự kiến giao.
    • 4.3.2. Kiểm tra và bàn giao: Tại thời điểm giao hàng, đại diện của hai Bên sẽ tiến hành kiểm tra số lượng, chủng loại và tình trạng chất lượng ban đầu của giống cây rừng.
    • 4.3.3. Lập Biên bản bàn giao: Sau khi kiểm tra, hai Bên sẽ lập Biên bản bàn giao giống cây rừng, ghi rõ số lượng thực tế giao, chủng loại, tình trạng chất lượng ban đầu (có ghi chú các lỗi hoặc thiếu sót nếu có) và có chữ ký xác nhận của đại diện hai Bên. Biên bản bàn giao là cơ sở để Bên B nghiệm thu và thanh toán.
  • 4.4. Trách nhiệm trong quá trình giao nhận:
    • Bên A chịu trách nhiệm về chất lượng và số lượng giống cây rừng cho đến khi hoàn tất việc bàn giao tại địa điểm quy định.
    • Bên B có trách nhiệm bố trí nhân lực và phương tiện để tiếp nhận giống cây rừng tại địa điểm và thời gian đã thỏa thuận. Nếu Bên B không tiếp nhận đúng hẹn mà không có lý do chính đáng, mọi chi phí phát sinh (như chi phí lưu giữ, vận chuyển lại) sẽ do Bên B chịu.
    • Nếu giống cây rừng bị hư hại hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển (trước khi bàn giao), Bên A có trách nhiệm bồi thường hoặc thay thế số lượng, chủng loại tương đương.

ĐIỀU 5: NGHĨA VỤ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ THỜI GIAN BẢO HÀNH

  • 5.1. Cam kết chất lượng giống:
    • Bên A cam kết giống cây rừng được cung cấp theo Hợp đồng này là giống thuần chủng, đúng chủng loại, nguồn gốc rõ ràng, không bị nhiễm sâu bệnh nguy hiểm, và đạt các tiêu chuẩn chất lượng đã cam kết tại Điều 2 của Hợp đồng.
    • Bên A cam kết cung cấp các giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ, và kết quả kiểm định chất lượng giống (nếu có và theo yêu cầu của Bên B hoặc quy định pháp luật).
  • 5.2. Thời gian bảo hành (tỷ lệ sống):
    • Bên A cam kết tỷ lệ cây sống sót sau khi trồng là [Tỷ lệ phần trăm]% trong thời gian [Số] tháng kể từ ngày bàn giao (sau đây gọi là “Thời gian bảo hành”).
    • Tỷ lệ sống này được xác định bằng cách kiểm tra thực tế trên diện tích trồng của Bên B vào cuối Thời gian bảo hành.
    • Trong trường hợp tỷ lệ cây sống sót thấp hơn tỷ lệ cam kết nêu trên (không bao gồm các trường hợp bất khả kháng hoặc do lỗi của Bên B trong quá trình chăm sóc, trồng), Bên A có trách nhiệm bồi thường cho Bên B bằng cách:
      • Cung cấp bổ sung số lượng cây tương ứng với số lượng cây chết vượt quá tỷ lệ cho phép (miễn phí).
      • Hoặc hoàn lại số tiền tương ứng với số cây chết vượt quá tỷ lệ cho phép, tính theo đơn giá tại Điều 2 của Hợp đồng.
      • Việc lựa chọn hình thức bồi thường sẽ được hai Bên thỏa thuận tại thời điểm kiểm tra bảo hành.
  • 5.3. Quy trình xác định tỷ lệ sống và bồi thường:
    • 5.3.1. Thông báo và kiểm tra: Trước khi kết thúc Thời gian bảo hành [Số] ngày, Bên B sẽ thông báo cho Bên A về việc tổ chức kiểm tra tỷ lệ sống của cây. Hai Bên sẽ cùng cử đại diện đến kiểm tra thực tế tại hiện trường.
    • 5.3.2. Biên bản kiểm tra: Kết quả kiểm tra sẽ được ghi nhận vào Biên bản kiểm tra tỷ lệ sống, có chữ ký xác nhận của đại diện hai Bên. Biên bản này sẽ là căn cứ để xác định trách nhiệm bồi thường của Bên A.
    • 5.3.3. Thời gian bồi thường: Trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày ký Biên bản kiểm tra, Bên A có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ bồi thường theo hình thức đã thống nhất.
  • 5.4. Các trường hợp không thuộc phạm vi bảo hành: Bên A sẽ không chịu trách nhiệm bảo hành tỷ lệ sống trong các trường hợp sau:
    • Thiên tai, bão lụt, hạn hán, cháy rừng, sâu bệnh bùng phát trên diện rộng (ngoài khả năng kiểm soát của Bên A và Bên B), được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền.
    • Lỗi của Bên B trong quá trình trồng, chăm sóc, bảo vệ cây (ví dụ: trồng sai kỹ thuật, không chăm sóc đúng quy trình, sử dụng hóa chất không đúng quy định, không thực hiện phòng trừ sâu bệnh kịp thời).
    • Các trường hợp bất khả kháng khác theo quy định của pháp luật.

ĐIỀU 6: TRÁCH NHIỆM DO VI PHẠM HỢP ĐỒNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 7: BẢO MẬT THÔNG TIN


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 8: SỰ KIỆN BẤT KHẢ KHÁNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 9: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 10: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 11: CAM KẾT CHUNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 12: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 13: PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG


Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi Bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.

ĐẠI DIỆN BÊN A

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

………………………………

ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

………………………………

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *