Công ty luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng dịch vụ phòng trừ sâu bệnh chặt chẽ, chi tiết, bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn khi có tranh chấp, chỉ từ 500.000 VNĐ.
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG CUNG CẤP DỊCH VỤ PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH
Số: ………./HĐDV-PTSB
Hôm nay, ngày …… tháng …… năm ……, tại ………………………………………………………………., chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
- Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;
- Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 25 tháng 11 năm 2013;
- Căn cứ vào nhu cầu và khả năng của các bên.
Thông tin các bên
BÊN A (BÊN SỬ DỤNG DỊCH VỤ):
- Tên đơn vị/cá nhân: ………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………………………
- Người đại diện: ……………………………………… Chức vụ: ………………………………………
- Điện thoại: …………………………………………… Email: ……………………………………………
- Số tài khoản ngân hàng: ………………………… Tại Ngân hàng: ………………………………
BÊN B (BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ):
- Tên đơn vị/cá nhân: ………………………………………………………………………………………
- Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………………………
- Người đại diện: ……………………………………… Chức vụ: ………………………………………
- Điện thoại: …………………………………………… Email: ……………………………………………
- Số tài khoản ngân hàng: ………………………… Tại Ngân hàng: ………………………………
Hai bên thống nhất ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ phòng trừ sâu bệnh với các điều khoản và điều kiện sau đây:
Các điều khoản chi tiết
Điều 1: Đối tượng hợp đồng
Đối tượng của hợp đồng này là việc Bên B cung cấp dịch vụ khảo sát, tư vấn, và thực hiện các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại trên cây trồng tại khu vực của Bên A. Dịch vụ bao gồm nhưng không giới hạn ở việc phát hiện, chẩn đoán, đề xuất giải pháp, và triển khai các biện pháp xử lý bằng hóa học, sinh học hoặc tổng hợp theo nguyên tắc quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) để bảo vệ năng suất và chất lượng nông sản của Bên A.
Điều 2: Phạm vi và yêu cầu dịch vụ
2.1. Phạm vi dịch vụ: Bên B sẽ thực hiện dịch vụ phòng trừ sâu bệnh trên diện tích ……………………………………… (ví dụ: hecta, vườn cây, nhà kính), tại địa điểm ………………………………………, đối tượng cây trồng là ……………………………………… (ví dụ: lúa, cây ăn trái, rau màu). Chi tiết về loại cây trồng, giai đoạn sinh trưởng, tình hình dịch hại ban đầu (nếu có), và các yêu cầu đặc thù khác sẽ được mô tả cụ thể trong Phụ lục 01: Kế hoạch phòng trừ sâu bệnh đính kèm hợp đồng này.
2.2. Khảo sát và chẩn đoán: Trước khi thực hiện, Bên B sẽ tiến hành khảo sát thực tế tình hình sâu bệnh hại tại khu vực của Bên A để đưa ra đánh giá chính xác về loại dịch hại, mức độ gây hại, và đề xuất phác đồ phòng trừ phù hợp.
2.3. Biện pháp phòng trừ: Bên B cam kết áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hiệu quả, an toàn, tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ thực vật, và ưu tiên sử dụng các giải pháp thân thiện với môi trường, hạn chế tối đa dư lượng hóa chất trên nông sản. Các loại thuốc bảo vệ thực vật, chế phẩm sinh học sử dụng phải có trong danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam, có nguồn gốc rõ ràng, và còn hạn sử dụng.
2.4. Thiết bị và nhân lực: Bên B phải sử dụng các loại máy móc, thiết bị phun xịt chuyên dụng, đảm bảo kỹ thuật và an toàn. Đội ngũ nhân lực thực hiện dịch vụ phải có chuyên môn, kinh nghiệm, được huấn luyện về an toàn lao động và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
2.5. Lịch trình thực hiện: Bên B có trách nhiệm lập kế hoạch và lịch trình thực hiện chi tiết các đợt phun xịt/xử lý, thông báo trước cho Bên A để phối hợp. Mọi sự thay đổi về lịch trình phải được hai bên thống nhất.
Điều 3: Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán
3.1. Giá trị hợp đồng: Tổng giá trị hợp đồng là ……………………………………. đồng (Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………… đồng), chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) nếu có. Giá trị này được xác định dựa trên đơn giá dịch vụ và khối lượng công việc thực tế (ví dụ: số lần phun, diện tích xử lý, lượng thuốc sử dụng), hoặc theo thỏa thuận trọn gói cho một chu kỳ phòng trừ.
3.2. Đơn giá dịch vụ: Đơn giá dịch vụ được tính theo ………………………………… (ví dụ: ha/lần, tấn cây trồng/chu kỳ, gói dịch vụ) và được quy định chi tiết tại Phụ lục 02: Bảng báo giá dịch vụ đính kèm hợp đồng này.
3.3. Phương thức thanh toán:
- Bên A sẽ thanh toán cho Bên B bằng hình thức chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Thời hạn thanh toán:
- Đợt 1: ……………………% giá trị hợp đồng, ngay sau khi ký hợp đồng và Bên B tiến hành khảo sát.
- Đợt 2: ……………………% giá trị hợp đồng, sau khi hoàn thành ……………………% khối lượng công việc hoặc sau mỗi đợt xử lý cụ thể.
- Đợt cuối: Phần còn lại của giá trị hợp đồng, sau khi Bên A nghiệm thu và chấp nhận toàn bộ công việc và hiệu quả phòng trừ sâu bệnh. Thanh toán được thực hiện trong vòng …… ngày làm việc kể từ ngày Bên B xuất hóa đơn. 3.4. Các chi phí phát sinh (nếu có): Các chi phí phát sinh ngoài thỏa thuận ban đầu (ví dụ: chi phí xét nghiệm mẫu bệnh phẩm, chi phí xử lý bổ sung ngoài kế hoạch do phát sinh dịch hại mới hoặc nghiêm trọng hơn dự kiến ban đầu, có sự đồng ý của Bên A) sẽ được hai bên thỏa thuận và bổ sung vào giá trị hợp đồng bằng phụ lục hoặc văn bản riêng.
Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của Bên A
4.1. Quyền của Bên A:
- Yêu cầu Bên B thực hiện dịch vụ đúng thời gian, địa điểm, chất lượng và phương pháp đã thỏa thuận.
- Yêu cầu Bên B cung cấp thông tin chi tiết về các loại thuốc, chế phẩm sử dụng, liều lượng, và biện pháp an toàn.
- Kiểm tra, giám sát quá trình thực hiện dịch vụ của Bên B, và hiệu quả phòng trừ sâu bệnh.
- Yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại (nếu có) do lỗi của Bên B gây ra trong quá trình thực hiện dịch vụ (ví dụ: làm hư hại cây trồng do phun thuốc sai kỹ thuật, không đảm bảo an toàn).
- Có quyền yêu cầu Bên B dừng dịch vụ nếu Bên B vi phạm nghiêm trọng các điều khoản hợp đồng hoặc quy định pháp luật về bảo vệ thực vật.
- Được bảo mật thông tin kinh doanh, kỹ thuật canh tác của mình. 4.2. Nghĩa vụ của Bên A:
- Cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin về tình hình cây trồng, dịch hại (nếu biết), lịch sử canh tác, và các yêu cầu đặc biệt khác cho Bên B.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B khảo sát và thực hiện dịch vụ (ví dụ: đảm bảo đường đi, nguồn nước, không có vật cản).
- Tuân thủ các hướng dẫn của Bên B về các biện pháp canh tác hỗ trợ phòng trừ sâu bệnh (ví dụ: vệ sinh đồng ruộng, chăm sóc cây).
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho Bên B theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Đảm bảo an toàn cho người và vật nuôi trong khu vực khi Bên B đang thực hiện dịch vụ, đặc biệt trong thời gian cách ly sau khi phun thuốc.
Điều 5: Quyền và nghĩa vụ của Bên B
5.1. Quyền của Bên B:
- Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu và tạo điều kiện thuận lợi để thực hiện dịch vụ.
- Được thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật, thay đổi (nếu cần thiết) nhằm nâng cao hiệu quả phòng trừ sâu bệnh, sau khi có sự đồng ý của Bên A.
- Từ chối thực hiện dịch vụ nếu Bên A không tuân thủ các cam kết, không đảm bảo an toàn hoặc có yêu cầu vi phạm pháp luật.
- Yêu cầu Bên A bồi thường thiệt hại (nếu có) do lỗi của Bên A gây ra (ví dụ: cung cấp thông tin sai lệch dẫn đến thiệt hại, không đảm bảo an toàn cho nhân viên Bên B). 5.2. Nghĩa vụ của Bên B:
- Tiến hành khảo sát, chẩn đoán sâu bệnh hại một cách khoa học, chính xác.
- Đề xuất và thực hiện các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hiệu quả, an toàn, tuân thủ nguyên tắc quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và các quy định pháp luật hiện hành.
- Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, chế phẩm sinh học có nguồn gốc rõ ràng, được phép lưu hành và đúng liều lượng, kỹ thuật.
- Đảm bảo an toàn cho người, vật nuôi, môi trường trong quá trình thực hiện dịch vụ. Nhân viên phải được trang bị bảo hộ lao động đầy đủ.
- Thông báo trước cho Bên A về lịch trình thực hiện, loại thuốc sử dụng, thời gian cách ly.
- Cung cấp báo cáo về tình hình sâu bệnh trước và sau xử lý, cũng như hiệu quả của các biện pháp đã thực hiện.
- Chịu trách nhiệm về hiệu quả phòng trừ sâu bệnh trong phạm vi cam kết của hợp đồng.
- Bồi thường thiệt hại (nếu có) cho Bên A do lỗi của mình gây ra trong quá trình thực hiện dịch vụ.
Điều 6: Tiêu chuẩn nghiệm thu và đánh giá hiệu quả dịch vụ
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Bảo hành dịch vụ và trách nhiệm sau xử lý
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Trách nhiệm bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Điều kiện bất khả kháng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Bảo mật thông tin
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Chấm dứt hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Giải quyết tranh chấp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Điều khoản chung
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)