Công ty luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng chứng nhận VietGAP/GlobalGAP cho ao nuôi cá chi tiết, đảm bảo quyền lợi tối ưu cho bạn khi xảy ra tranh chấp.
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG CHỨNG NHẬN VIETGAP/GLOBALGAP CHO AO NUÔI CÁ
Số: [Số hợp đồng] /HĐCN-GAP-PVL
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự năm 2015 của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam;
- Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật số 68/2006/QH11 ngày 29 tháng 6 năm 2006;
- Nghị định số 74/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ quy định về công tác quản lý nhà nước về tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và hoạt động giải thưởng chất lượng;
Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết hợp đồng], chúng tôi gồm có:
Bên A (Tổ chức Chứng nhận):
- Tên công ty: ……………………………………………………………………………
- Địa chỉ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ……………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ……………………………………………………………………………
- Đại diện bởi: ……………………………… Chức vụ: ………………………………
- Giấy phép/Quyết định thành lập/Công nhận Tổ chức Chứng nhận: …………
- Số tài khoản: …………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ……………………………………………………………………………
Bên B (Cơ sở Nuôi/Chủ sở hữu ao nuôi):
- Họ và tên/Tên tổ chức: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ……………………………………………………………………………
- Số CMND/CCCD/ĐKKD: ……………………… Ngày cấp: ……… Nơi cấp: ……
- Đại diện bởi (nếu là tổ chức): ………………… Chức vụ: ………………………
- Số tài khoản: …………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ……………………………………………………………………………
Hai bên đồng ý ký kết Hợp đồng Chứng nhận VietGAP/GlobalGAP cho Ao nuôi Cá với các điều khoản và điều kiện sau đây:
Điều 1. Đối tượng và Mục đích Chứng nhận
1.1. Đối tượng chứng nhận:
* Các ao nuôi cá của Bên B tại địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể của khu vực/ao nuôi].
* Loại cá nuôi: [Loại cá, ví dụ: cá tra, cá rô phi, cá diêu hồng].
* Tổng diện tích/thể tích ao nuôi đăng ký chứng nhận: [Diện tích/Thể tích] m² hoặc m³.
* Hệ thống quản lý chất lượng và quy trình sản xuất của Bên B áp dụng cho việc nuôi trồng thủy sản.
1.2. Mục đích chứng nhận:
* Đánh giá và cấp giấy chứng nhận VietGAP (Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt của Việt Nam) hoặc GlobalGAP (Thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu) cho ao nuôi cá của Bên B, tùy thuộc vào lựa chọn của Bên B và phạm vi đã thỏa thuận.
* Xác nhận rằng quy trình sản xuất, quản lý chất lượng và sản phẩm cá nuôi của Bên B đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của tiêu chuẩn VietGAP/GlobalGAP, nhằm nâng cao uy tín, chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường trong nước và quốc tế.
Điều 2. Tiêu chuẩn Chứng nhận và Phạm vi Đánh giá
2.1. Tiêu chuẩn chứng nhận:
* Việc đánh giá và cấp chứng nhận sẽ dựa trên tiêu chuẩn:
* TCVN 11041-3:2017 (hoặc phiên bản mới nhất) về VietGAP – Thực hành nuôi trồng thủy sản tốt tại Việt Nam, đối với chứng nhận VietGAP.
* Hoặc GLOBALG.A.P. Standard for Aquaculture (phiên bản mới nhất), đối với chứng nhận GlobalGAP.
* Các quy định pháp luật liên quan của Việt Nam và các yêu cầu bổ sung nếu có từ thị trường nhập khẩu (đối với GlobalGAP).
2.2. Phạm vi đánh giá:
* Phạm vi đánh giá bao gồm toàn bộ các yếu tố liên quan đến quá trình nuôi trồng cá của Bên B, từ khâu chuẩn bị ao nuôi, quản lý nguồn nước, con giống, thức ăn, thuốc, hóa chất, quản lý sức khỏe vật nuôi, thu hoạch, cho đến các vấn đề về môi trường, an sinh xã hội, truy xuất nguồn gốc.
* Cụ thể, phạm vi đánh giá sẽ tập trung vào:
* Hệ thống tài liệu, hồ sơ ghi chép của cơ sở.
* Cơ sở hạ tầng và điều kiện nuôi (ao, lồng bè, hệ thống cấp thoát nước).
* Quản lý con giống, thức ăn, thuốc, hóa chất.
* Quản lý môi trường và chất thải.
* Sức khỏe và an toàn lao động cho người lao động.
* Truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
* Các yêu cầu cụ thể khác của từng tiêu chuẩn.
Điều 3. Quy trình Chứng nhận và Thời gian Thực hiện
3.1. Quy trình chứng nhận:
* Bước 1: Đăng ký và ký hợp đồng: Bên B gửi hồ sơ đăng ký, Bên A xem xét và ký kết hợp đồng.
* Bước 2: Đánh giá tài liệu và hệ thống: Bên A xem xét các tài liệu, quy trình của Bên B để đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn.
* Bước 3: Đánh giá tại chỗ (On-site Audit): Đoàn chuyên gia của Bên A sẽ đến trực tiếp cơ sở nuôi của Bên B để kiểm tra thực tế, phỏng vấn, thu thập bằng chứng.
* Bước 4: Báo cáo đánh giá và khắc phục (nếu có): Bên A lập báo cáo đánh giá, nêu rõ các điểm không phù hợp (nếu có). Bên B có trách nhiệm khắc phục các điểm này trong thời gian quy định.
* Bước 5: Thẩm xét và cấp chứng nhận: Sau khi Bên B hoàn tất khắc phục (nếu có) và được Bên A xác nhận, Hội đồng chứng nhận của Bên A sẽ thẩm xét hồ sơ và quyết định cấp giấy chứng nhận.
* Bước 6: Đánh giá giám sát (Surveillance Audit): Sau khi cấp chứng nhận, Bên A sẽ thực hiện các cuộc đánh giá giám sát định kỳ (thường là hàng năm) để đảm bảo Bên B tiếp tục duy trì việc tuân thủ tiêu chuẩn.
3.2. Thời gian thực hiện:
* Tổng thời gian dự kiến từ khi ký Hợp đồng đến khi cấp chứng nhận ban đầu là [Số] tuần/tháng, tùy thuộc vào mức độ sẵn sàng của Bên B và sự phối hợp giữa hai bên.
* Lịch trình cụ thể cho các hoạt động đánh giá sẽ được hai bên thống nhất chi tiết sau khi ký kết Hợp đồng.
Điều 4. Chi phí Chứng nhận và Phương thức Thanh toán
4.1. Chi phí chứng nhận:
* Tổng chi phí cho hoạt động chứng nhận ban đầu là: [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đồng chẵn).
* Chi phí này đã bao gồm [ghi rõ thuế VAT nếu có], chi phí đánh giá tài liệu, đánh giá tại chỗ, chi phí chuyên gia, chi phí thẩm xét hồ sơ và cấp chứng nhận.
* Chi phí này chưa bao gồm các chi phí phát sinh nếu có đánh giá bổ sung, đánh giá lại do Bên B không đạt yêu cầu ban đầu, hoặc các chi phí liên quan đến việc khắc phục của Bên B.
* Chi phí đánh giá giám sát định kỳ sẽ được thông báo và thỏa thuận riêng vào thời điểm đánh giá.
4.2. Phương thức thanh toán:
a) Bên B sẽ thanh toán cho Bên A theo các đợt như sau:
* Đợt 1: [Tỷ lệ]% tổng chi phí ngay sau khi ký Hợp đồng.
* Đợt 2: [Tỷ lệ]% tổng chi phí trước khi thực hiện đánh giá tại chỗ.
* Đợt 3: Phần còn lại [Tỷ lệ]% sau khi nhận được thông báo kết quả đánh giá đạt yêu cầu và trước khi cấp chứng nhận.
b) Hình thức thanh toán: [Tiền mặt/Chuyển khoản] vào tài khoản của Bên A.
c) Bên A sẽ xuất hóa đơn giá trị gia tăng (GTGT) hợp lệ cho Bên B sau mỗi đợt thanh toán.
Điều 5. Quyền và Nghĩa vụ của Bên A (Tổ chức Chứng nhận)
5.1. Quyền của Bên A:
a) Yêu cầu Bên B cung cấp đầy đủ, chính xác các tài liệu, thông tin liên quan đến quy trình nuôi trồng và hệ thống quản lý.
b) Tiến hành đánh giá tài liệu, đánh giá tại chỗ, thu thập bằng chứng và phỏng vấn các bên liên quan để xác minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.
c) Yêu cầu Bên B khắc phục các điểm không phù hợp phát hiện trong quá trình đánh giá.
d) Đình chỉ hoặc thu hồi giấy chứng nhận nếu Bên B vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của Hợp đồng hoặc không duy trì tuân thủ tiêu chuẩn.
e) Yêu cầu Bên B thanh toán đầy đủ và đúng hạn chi phí chứng nhận.
f) Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
5.2. Nghĩa vụ của Bên A:
a) Thực hiện hoạt động đánh giá và chứng nhận một cách khách quan, độc lập, công bằng và tuân thủ các quy định hiện hành về hoạt động chứng nhận.
b) Cử chuyên gia đánh giá có đủ năng lực, kinh nghiệm và được đào tạo về tiêu chuẩn VietGAP/GlobalGAP.
c) Giữ bí mật mọi thông tin liên quan đến hoạt động của Bên B mà Bên A tiếp cận được trong quá trình đánh giá, trừ trường hợp có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
d) Thông báo kịp thời cho Bên B về các phát hiện không phù hợp và hướng dẫn Bên B quy trình khắc phục.
e) Cấp giấy chứng nhận cho Bên B khi Bên B đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn và quy trình chứng nhận.
f) Cung cấp hóa đơn, chứng từ hợp lệ cho Bên B.
Điều 6. Quyền và Nghĩa vụ của Bên B (Cơ sở Nuôi)
6.1. Quyền của Bên B:
a) Được Bên A hướng dẫn về quy trình chứng nhận, các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP/GlobalGAP.
b) Yêu cầu Bên A thực hiện đúng các cam kết trong Hợp đồng về thời gian và chất lượng dịch vụ.
c) Khiếu nại về các kết quả đánh giá hoặc quyết định cấp/đình chỉ/thu hồi chứng nhận của Bên A theo quy trình giải quyết khiếu nại đã được công bố của Bên A.
d) Sử dụng giấy chứng nhận và logo VietGAP/GlobalGAP (nếu được cấp) theo đúng quy định của tiêu chuẩn và của Bên A.
e) Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
6.2. Nghĩa vụ của Bên B:
a) Cung cấp đầy đủ, chính xác, trung thực các tài liệu, thông tin theo yêu cầu của Bên A.
b) Tạo điều kiện thuận lợi cho đoàn đánh giá của Bên A tiếp cận cơ sở, phỏng vấn nhân sự và thu thập bằng chứng liên quan.
c) Thực hiện đầy đủ các biện pháp khắc phục các điểm không phù hợp đã được Bên A chỉ ra trong thời gian quy định.
d) Duy trì hệ thống quản lý và quy trình sản xuất theo đúng tiêu chuẩn VietGAP/GlobalGAP trong suốt thời gian có hiệu lực của giấy chứng nhận.
e) Thanh toán đầy đủ và đúng hạn chi phí chứng nhận cho Bên A theo quy định tại Điều 4 của Hợp đồng này.
f) Liên hệ với Công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Khắc phục Điểm không phù hợp và Tái đánh giá
Bên B phải liên hệ với Công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Giám sát và Duy trì Chứng nhận
Bên B phải liên hệ với Công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Đình chỉ, Thu hồi và Hủy bỏ Chứng nhận
Bên B phải liên hệ với Công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Sử dụng Giấy chứng nhận và Logo
Bên B phải liên hệ với Công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Giải quyết Khiếu nại và Tranh chấp
Bên B phải liên hệ với Công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Bất khả kháng
Bên B phải liên hệ với Công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Điều khoản Chung
Bên B phải liên hệ với Công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14. Hiệu lực Hợp đồng
Bên B phải liên hệ với Công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu nếu là tổ chức)