Hợp đồng chứng nhận rừng trồng bền vững

Công ty luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng chặt chẽ, tối đa hóa lợi ích và bảo vệ quyền lợi của bạn, đảm bảo vị thế vững chắc khi phát sinh tranh chấp.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ CHỨNG NHẬN RỪNG TRỒNG BỀN VỮNG (FSC/VFCS)

Số: [Số hợp đồng]/HĐDVCNRTBV

Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết], chúng tôi gồm có:

Căn cứ pháp lý

  • Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  • Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật số 68/2006/QH11 ngày 29 tháng 6 năm 2006 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  • Căn cứ các quy định pháp luật hiện hành khác có liên quan đến hoạt động chứng nhận, quản lý rừng bền vững và tiêu chuẩn quốc tế/quốc gia.

Thông tin các bên

BÊN A (TỔ CHỨC/CÁ NHÂN YÊU CẦU CHỨNG NHẬN):

  • Tên công ty/cá nhân: ……………………………………………………………………………………
  • Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………………
  • Mã số doanh nghiệp/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
  • Người đại diện theo pháp luật (nếu là tổ chức): ……………………………………………
  • Chức vụ: ………………………………………………………………………………………………………
  • Điện thoại: ………………………………………………………………………………………………………
  • Email: ……………………………………………………………………………………………………………
  • Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………………………

BÊN B (TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN):

  • Tên công ty/tổ chức: ……………………………………………………………………………………
  • Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………………
  • Mã số doanh nghiệp: ……………………………………………………………………………………
  • Người đại diện theo pháp luật: ………………………………………………………………………
  • Chức vụ: ………………………………………………………………………………………………………
  • Điện thoại: ………………………………………………………………………………………………………
  • Email: ……………………………………………………………………………………………………………
  • Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………………………
  • (Sau đây gọi tắt là “Bên A” và “Bên B”).

Hai bên đồng ý cùng nhau ký kết Hợp đồng dịch vụ chứng nhận rừng trồng bền vững này với các điều khoản và điều kiện sau đây:


Điều 1. Đối tượng và mục đích của hợp đồng

1.1. Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên B cung cấp dịch vụ đánh giá và cấp chứng nhận quản lý rừng bền vững cho Bên A theo tiêu chuẩn FSC (Forest Stewardship Council) hoặc VFCS (Vietnam Forest Certification Scheme) hoặc cả hai (sau đây gọi tắt là “tiêu chuẩn chứng nhận”) đối với khu vực rừng trồng của Bên A.

1.2. Thông tin chi tiết về đối tượng được chứng nhận:

  • Tên chủ rừng/Đơn vị quản lý rừng: ……………………………………………………………
  • Địa điểm rừng trồng: [Ghi rõ tỉnh, huyện, xã, và các thông tin định vị cụ thể như lô, khoảnh, tiểu khu, khu vực địa lý, tọa độ, v.v., theo hồ sơ quản lý của Bên A].
  • Tổng diện tích rừng đăng ký chứng nhận: [Số] hecta ([Số] ha).
  • Loài cây trồng chính: [Liệt kê các loài cây chủ yếu trong rừng trồng].
  • Tuổi rừng trung bình: [Số] năm.
  • Mục đích sử dụng rừng: [Sản xuất gỗ, bảo tồn, du lịch sinh thái, v.v.].
  • Hình thức sở hữu/quản lý: [Ví dụ: sở hữu cá nhân, sở hữu doanh nghiệp, liên kết nhóm hộ, do cộng đồng quản lý, v.v.].
  • Các đặc điểm khác (nếu có): [Ví dụ: có các khu vực bảo tồn đa dạng sinh học, có sự tham gia của cộng đồng địa phương, v.v.].

1.3. Mục đích của Hợp đồng: Nhằm thiết lập khung pháp lý cho việc thực hiện các hoạt động đánh giá, cấp, duy trì và gia hạn chứng nhận quản lý rừng bền vững cho Bên A, đảm bảo rằng hoạt động quản lý rừng của Bên A tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc, tiêu chí và chỉ số của tiêu chuẩn chứng nhận đã lựa chọn, góp phần thúc đẩy hoạt động sản xuất, kinh doanh lâm sản có trách nhiệm, bền vững, nâng cao uy tín và giá trị sản phẩm lâm sản trên thị trường.


Điều 2. Phạm vi dịch vụ và các giai đoạn thực hiện

2.1. Phạm vi dịch vụ: Bên B sẽ thực hiện các dịch vụ sau đây liên quan đến quy trình chứng nhận quản lý rừng bền vững:

  • Giai đoạn 1: Đánh giá sơ bộ (Pre-assessment – nếu có yêu cầu từ Bên A):
    • Xem xét tài liệu, quy trình quản lý rừng của Bên A.
    • Khảo sát thực địa ban đầu để đánh giá mức độ sẵn sàng của Bên A đối với tiêu chuẩn chứng nhận.
    • Xác định các điểm cần cải thiện, khoảng cách (gap analysis) giữa thực tế của Bên A và yêu cầu của tiêu chuẩn.
    • Đưa ra khuyến nghị cho Bên A để chuẩn bị cho cuộc đánh giá chính thức.
  • Giai đoạn 2: Đánh giá chính thức (Main assessment):
    • Đánh giá tài liệu và hệ thống quản lý của Bên A.
    • Đánh giá thực địa tại khu vực rừng đăng ký chứng nhận, bao gồm phỏng vấn các bên liên quan (cán bộ quản lý, công nhân, cộng đồng địa phương, v.v.).
    • Đánh giá sự tuân thủ của Bên A đối với tất cả các nguyên tắc, tiêu chí và chỉ số của tiêu chuẩn chứng nhận.
    • Lập báo cáo đánh giá, xác định các điểm không phù hợp (nếu có) và đưa ra các khuyến nghị.
  • Giai đoạn 3: Cấp chứng nhận (Certification issuance):
    • Sau khi Bên A khắc phục các điểm không phù hợp (nếu có) và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của tiêu chuẩn, Bên B sẽ ra quyết định cấp chứng nhận và cấp Giấy chứng nhận quản lý rừng bền vững cho Bên A.
    • Giấy chứng nhận có giá trị trong vòng [Số] năm kể từ ngày cấp, kèm theo các đợt đánh giá giám sát định kỳ.
  • Giai đoạn 4: Đánh giá giám sát định kỳ (Surveillance audit):
    • Hàng năm, Bên B sẽ thực hiện các cuộc đánh giá giám sát tại chỗ để đảm bảo Bên A tiếp tục duy trì việc tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn chứng nhận.
    • Số lượng và thời gian các cuộc đánh giá giám sát sẽ được thỏa thuận và ghi rõ trong lịch trình.
  • Giai đoạn 5: Tái chứng nhận (Re-certification):
    • Trước khi Giấy chứng nhận hết hạn, Bên A có quyền yêu cầu Bên B thực hiện đánh giá tái chứng nhận để tiếp tục duy trì hiệu lực chứng nhận.

2.2. Yêu cầu về tiêu chuẩn chứng nhận: Bên A lựa chọn chứng nhận theo tiêu chuẩn: [Ghi rõ: FSC-FM (Forest Management) hoặc VFCS/PEFC FM (Forest Management) hoặc cả hai]. Bên A cam kết cung cấp các hồ sơ, tài liệu và tạo điều kiện cần thiết để Bên B thực hiện việc đánh giá theo tiêu chuẩn này.


Điều 3. Thời gian thực hiện và tiến độ

3.1. Thời gian dự kiến thực hiện:

  • Giai đoạn 1 (nếu có): Từ ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] đến ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm].
  • Giai đoạn 2: Dự kiến trong vòng [Số] ngày làm việc, bắt đầu từ ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] đến ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm].
  • Giai đoạn 3: Trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ khi Bên A hoàn thành khắc phục các điểm không phù hợp (nếu có).
  • Các giai đoạn giám sát/tái chứng nhận: Sẽ được thông báo và thống nhất lịch trình cụ thể vào đầu mỗi năm giám sát hoặc trước khi chứng nhận hết hạn.

3.2. Lịch trình chi tiết: Lịch trình cụ thể cho từng giai đoạn và hoạt động sẽ được hai bên thống nhất và đính kèm dưới dạng Phụ lục Kế hoạch đánh giá, là một phần không thể tách rời của Hợp đồng này.

3.3. Điều chỉnh tiến độ: Trong trường hợp có bất kỳ sự kiện nào (bất khả kháng, thay đổi yêu cầu từ Bên A, phát sinh vấn đề phức tạp trong quá trình đánh giá…) ảnh hưởng đến tiến độ, hai bên sẽ phải thông báo kịp thời cho nhau bằng văn bản và cùng nhau thống nhất điều chỉnh tiến độ cho phù hợp.


Điều 4. Chi phí dịch vụ và phương thức thanh toán

4.1. Chi phí dịch vụ: Tổng chi phí cho dịch vụ chứng nhận ban đầu (bao gồm đánh giá sơ bộ, đánh giá chính thức và cấp chứng nhận) là [Số tiền bằng số] VNĐ ([Số tiền bằng chữ] đồng).

Chi phí này bao gồm các khoản mục sau:

  • Phí đánh giá tài liệu và thực địa.
  • Phí cấp Giấy chứng nhận.
  • Phí quản lý hồ sơ chứng nhận.
  • [Liệt kê chi tiết các khoản mục khác nếu có, ví dụ: chi phí đi lại, ăn ở của đoàn đánh giá (nếu Bên A chịu)].

Chi phí này không bao gồm:

  • Chi phí đánh giá giám sát định kỳ hàng năm và tái chứng nhận (sẽ được tính phí riêng theo biểu phí tại thời điểm đánh giá).
  • Các chi phí phát sinh do Bên A không đáp ứng yêu cầu và phải đánh giá lại một phần hoặc toàn bộ.
  • Các chi phí khác không được liệt kê rõ ràng trong mục bao gồm.

4.2. Phương thức thanh toán:

  • Đợt 1 (Khi ký Hợp đồng): Bên A thanh toán [Tỷ lệ]% tổng chi phí dịch vụ, tương đương [Số tiền bằng số] VNĐ ([Số tiền bằng chữ] đồng).
  • Đợt 2 (Sau khi hoàn thành đánh giá chính thức và trước khi cấp chứng nhận): Bên A thanh toán [Tỷ lệ]% tổng chi phí dịch vụ còn lại, tương đương [Số tiền bằng số] VNĐ ([Số tiền bằng chữ] đồng).
  • Các chi phí cho đánh giá giám sát và tái chứng nhận: Sẽ được thanh toán theo từng đợt đánh giá, dựa trên thông báo và thỏa thuận riêng giữa hai bên.

4.3. Hình thức thanh toán: Chuyển khoản vào tài khoản của Bên B như sau:

  • Tên tài khoản: …………………………………………………………………………………………
  • Số tài khoản: ……………………………………………………………………………………………
  • Ngân hàng: ………………………………………………………………………………………………

4.4. Xác nhận thanh toán: Bên B có trách nhiệm xuất hóa đơn giá trị gia tăng (hoặc chứng từ tương đương) cho Bên A ngay sau khi nhận được thanh toán.

4.5. Lãi suất chậm thanh toán: Trong trường hợp Bên A chậm thanh toán các khoản phí quá thời hạn quy định, Bên A sẽ phải chịu khoản lãi suất chậm trả là [Tỷ lệ]% trên tổng số tiền chậm trả cho mỗi ngày chậm trả, tính từ ngày đến hạn thanh toán đến ngày Bên B thực nhận được tiền.


Điều 5. Quyền và nghĩa vụ của các bên

5.1. Quyền của Bên A:

  • Được cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng về quy trình, yêu cầu của tiêu chuẩn chứng nhận và các chi phí liên quan.
  • Yêu cầu Bên B thực hiện dịch vụ đánh giá một cách chuyên nghiệp, khách quan, minh bạch và đúng tiến độ.
  • Được quyền cung cấp các tài liệu, bằng chứng để chứng minh sự tuân thủ của mình.
  • Được quyền khiếu nại, kháng nghị đối với các kết luận đánh giá hoặc quyết định cấp chứng nhận của Bên B theo quy trình giải quyết khiếu nại, kháng nghị của Bên B.
  • Được sử dụng nhãn hiệu chứng nhận theo đúng quy định của tiêu chuẩn sau khi được cấp chứng nhận hợp lệ.
  • Được bảo mật thông tin liên quan đến hoạt động của mình trong quá trình đánh giá.

5.2. Nghĩa vụ của Bên A:

  • Cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời và trung thực các thông tin, tài liệu, hồ sơ liên quan đến khu vực rừng, hoạt động quản lý rừng và các bên liên quan theo yêu cầu của Bên B.
  • Tạo mọi điều kiện thuận lợi để đoàn đánh giá của Bên B thực hiện công việc tại thực địa, bao gồm việc tiếp cận khu vực rừng, cung cấp nhân lực hỗ trợ (nếu cần), đảm bảo an toàn cho đoàn đánh giá.
  • Tuân thủ và duy trì việc thực hiện các yêu cầu của tiêu chuẩn chứng nhận trong suốt thời hạn hiệu lực của chứng nhận.
  • Thanh toán đầy đủ và đúng hạn các khoản chi phí dịch vụ theo Hợp đồng này.
  • Chịu trách nhiệm về tính pháp lý và nguồn gốc của rừng trồng và các hoạt động quản lý liên quan.
  • Thông báo kịp thời cho Bên B về bất kỳ thay đổi quan trọng nào liên quan đến hệ thống quản lý, phạm vi rừng, cơ cấu tổ chức hoặc các vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến hiệu lực chứng nhận.
  • Hợp tác đầy đủ với Bên B trong quá trình giải quyết các điểm không phù hợp, khiếu nại, kháng nghị (nếu có).
  • Không được sử dụng nhãn hiệu chứng nhận khi chưa được cấp chứng nhận hợp lệ hoặc khi chứng nhận bị đình chỉ/thu hồi.

5.3. Quyền của Bên B:

  • Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết để thực hiện đánh giá.
  • Thu phí dịch vụ theo thỏa thuận trong Hợp đồng.
  • Thực hiện đánh giá tại thực địa và phỏng vấn các bên liên quan để xác minh sự tuân thủ.
  • Đình chỉ hoặc thu hồi chứng nhận của Bên A nếu Bên A vi phạm các quy định của tiêu chuẩn chứng nhận hoặc các điều khoản của Hợp đồng này.
  • Yêu cầu Bên A bồi thường thiệt hại nếu Bên A gây ra thiệt hại do lỗi của mình trong quá trình thực hiện Hợp đồng.
  • Từ chối cấp chứng nhận nếu Bên A không đáp ứng được các yêu cầu của tiêu chuẩn chứng nhận hoặc không khắc phục được các điểm không phù hợp.

5.4. Nghĩa vụ của Bên B:

  • Thực hiện dịch vụ đánh giá chứng nhận một cách chuyên nghiệp, khách quan, minh bạch, công bằng và tuân thủ các quy định của pháp luật, quy định của tiêu chuẩn chứng nhận, và các quy trình nội bộ của Bên B.
  • Đảm bảo năng lực, trình độ chuyên môn của đội ngũ đánh giá viên.
  • Bảo mật tuyệt đối các thông tin kinh doanh, thông tin nhạy cảm của Bên A mà Bên B tiếp cận được trong quá trình thực hiện dịch vụ.
  • Thông báo rõ ràng, đầy đủ cho Bên A về các yêu cầu, quy trình, kết quả đánh giá và các quyết định liên quan.
  • Cấp chứng nhận hợp lệ cho Bên A nếu Bên A đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn.
  • Giải quyết khiếu nại, kháng nghị của Bên A một cách công bằng, kịp thời theo quy định.
  • Duy trì tính độc lập và vô tư trong toàn bộ quá trình chứng nhận.

Điều 6. Bảo mật thông tin

  • Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 7. Vi phạm hợp đồng và bồi thường thiệt hại

  • Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 8. Đình chỉ và thu hồi chứng nhận

  • Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 9. Bất khả kháng

  • Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 10. Giải quyết khiếu nại và tranh chấp

  • Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 11. Các thỏa thuận khác

  • Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 12. Điều khoản chung

  • Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 13. Hiệu lực hợp đồng

  • Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Hợp đồng này được lập thành [Số] bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ [Số] bản để thực hiện. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.

ĐẠI DIỆN BÊN A

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu nếu có)

[Chữ ký và họ tên]

ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu nếu có)

[Chữ ký và họ tên]
Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *