Hợp đồng bảo trì và sửa chữa thiết bị nha khoa

Công ty luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng bảo trì và sửa chữa thiết bị nha khoa, đảm bảo tối đa quyền lợi của bạn khi phát sinh tranh chấp. Liên hệ PVL Group để có hợp đồng chặt chẽ, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

HỢP ĐỒNG BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA THIẾT BỊ NHA KHOA

Số: [Số hợp đồng]/HĐBT-SCTBNK/2025

Hôm nay, ngày ….tháng….năm 2025, tại …., chúng tôi gồm có:

Căn cứ Pháp lý

  1. Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  2. Căn cứ Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  3. Căn cứ các quy định pháp luật khác có liên quan đến hoạt động dịch vụ kỹ thuật, bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế.

Thông tin các Bên

BÊN A: BÊN SỬ DỤNG DỊCH VỤ (Sau đây gọi là “Bên A”)

  • Tên doanh nghiệp/phòng khám: ………………………………………………………………
  • Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………
  • Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
  • Người đại diện: ……………………………… Chức vụ: ………………………………
  • Điện thoại: ……………………………… Email: ………………………………………
  • Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………

BÊN B: BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ (Sau đây gọi là “Bên B”)

  • Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………………
  • Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………………
  • Mã số thuế: …………………………………………………………………………………
  • Người đại diện: ……………………………… Chức vụ: ………………………………
  • Điện thoại: ……………………………… Email: ………………………………………
  • Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………
  • Giấy phép hoạt động liên quan đến thiết bị y tế/sửa chữa: ………………………

Hai bên đồng ý cùng nhau ký kết hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện sau đây:

Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng

Đối tượng của hợp đồng này là việc Bên B thực hiện dịch vụ bảo trì định kỳ và sửa chữa đột xuất đối với các loại thiết bị nha khoa của Bên A. Các thiết bị này bao gồm nhưng không giới hạn: [Liệt kê cụ thể loại thiết bị, ví dụ: Ghế nha khoa, máy chụp X-quang nha khoa (Intraoral, Panorex, CBCT), máy lấy cao răng siêu âm, tay khoan nha khoa (tay khoan nhanh, tay khoan chậm), đèn trám răng (đèn quang trùng hợp), máy nội nha, máy hút dịch, nồi hấp tiệt trùng, máy nén khí nha khoa, đèn tẩy trắng răng, máy cạo vôi răng, máy trộn amalgam, máy siêu âm cắm ghép implant, v.v.], được lắp đặt và sử dụng tại địa điểm của Bên A là [Địa điểm cụ thể của phòng khám/bệnh viện], với danh mục chi tiết và tần suất bảo trì được quy định tại Phụ lục 01 (Danh mục Thiết bị và Kế hoạch bảo trì) đính kèm Hợp đồng này.

Điều 2: Phạm vi công việc và Yêu cầu kỹ thuật

  1. Bảo trì định kỳ: Bên B có trách nhiệm thực hiện các công việc bảo trì định kỳ theo tần suất và quy trình đã thống nhất tại Phụ lục 01, bao gồm nhưng không giới hạn:
    • Kiểm tra tổng quát: Kiểm tra tình trạng hoạt động, độ ồn, độ rung, nhiệt độ, các mối nối, dây dẫn, ống dẫn nước/khí, cảm biến, màn hình hiển thị.
    • Vệ sinh và bôi trơn: Vệ sinh thiết bị, loại bỏ bụi bẩn, cặn bẩn, bôi trơn các bộ phận chuyển động (đối với tay khoan, ghế nha khoa).
    • Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn các thông số đo lường (đối với máy chụp X-quang, máy xét nghiệm liên quan) để đảm bảo độ chính xác.
    • Kiểm tra chức năng: Kiểm tra hoạt động của các nút điều khiển, công tắc, đèn, hệ thống nước, hút, phun sương, các chế độ hoạt động của thiết bị.
    • Kiểm tra an toàn: Kiểm tra hệ thống điện, tiếp địa, rò điện, an toàn bức xạ (đối với máy X-quang), an toàn áp suất (đối với nồi hấp, máy nén khí).
    • Thay thế vật tư tiêu hao: Thay thế các bộ lọc, gioăng, vòng đệm, nước cất (nếu cần và thuộc phạm vi bảo trì).
    • Lập biên bản và báo cáo: Ghi chép đầy đủ các công việc đã thực hiện, các thông số đo được, phát hiện bất thường và đề xuất khắc phục vào Biên bản bảo trì/Báo cáo kỹ thuật.
  2. Sửa chữa đột xuất (Khắc phục sự cố):
    • Khi có sự cố xảy ra đối với thiết bị nha khoa thuộc phạm vi hợp đồng, Bên A sẽ thông báo cho Bên B qua [Điện thoại/Email/Hệ thống hỗ trợ] trong vòng [Số] giờ làm việc kể từ khi phát hiện sự cố.
    • Bên B cam kết có mặt tại địa điểm trong vòng [Thời gian phản hồi, ví dụ: 2-4 giờ đối với sự cố khẩn cấp, 24 giờ đối với sự cố thông thường] kể từ khi nhận được thông báo để kiểm tra, xác định nguyên nhân và đưa ra phương án sửa chữa.
    • Bên B sẽ tiến hành sửa chữa, khắc phục sự cố, thay thế linh kiện (nếu cần) để đưa thiết bị trở lại hoạt động bình thường trong thời gian nhanh nhất có thể, nhưng không quá [Số] giờ/ngày đối với sự cố nghiêm trọng, trừ trường hợp bất khả kháng hoặc phải chờ cung cấp linh kiện đặc chủng.
    • Chi phí sửa chữa (bao gồm linh kiện, vật tư thay thế và nhân công) cho các sự cố nằm ngoài phạm vi bảo hành của nhà sản xuất hoặc Hợp đồng này sẽ được Bên A và Bên B thống nhất bằng văn bản trước khi thực hiện.
  3. Cung cấp vật tư, linh kiện thay thế:
    • Trong quá trình bảo trì hoặc sửa chữa, nếu cần thay thế vật tư, linh kiện, Bên B sẽ thông báo cho Bên A về chủng loại, số lượng, xuất xứ và báo giá chi tiết.
    • Việc mua sắm và thay thế vật tư, linh kiện sẽ được thực hiện sau khi có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.
    • Bên B cam kết cung cấp vật tư, linh kiện chính hãng, mới 100%, có chất lượng tương đương hoặc tốt hơn vật tư, linh kiện ban đầu và tuân thủ tiêu chuẩn y tế.
  4. Tài liệu và Báo cáo:
    • Sau mỗi lần bảo trì định kỳ hoặc sửa chữa, Bên B phải lập Biên bản xác nhận công việc đã hoàn thành, ghi rõ tình trạng thiết bị, các hạng mục đã thực hiện, vật tư thay thế (nếu có), và kiến nghị. Biên bản phải có chữ ký xác nhận của đại diện Bên A.
    • Định kỳ [Tháng/Quý/Năm], Bên B sẽ tổng hợp và gửi Báo cáo tổng kết tình hình thiết bị, các sự cố phát sinh, công tác bảo trì, sửa chữa đã thực hiện và đề xuất kế hoạch bảo trì tiếp theo cho Bên A.

Điều 3: Tiêu chuẩn dịch vụ và Đảm bảo an toàn

  1. Chất lượng dịch vụ: Bên B cam kết dịch vụ bảo trì và sửa chữa phải được thực hiện bởi đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm thực tiễn và được đào tạo bài bản về thiết bị nha khoa, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, quy trình bảo trì của nhà sản xuất và các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn điện, an toàn bức xạ (đối với máy X-quang) hiện hành (ví dụ: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện, TCVN, IEC, ISO 13485, các quy định của Bộ Y tế).
  2. Đảm bảo an toàn: Bên B chịu trách nhiệm hoàn toàn về công tác an toàn lao động cho nhân sự của mình trong quá trình thực hiện công việc tại địa điểm của Bên A. Bên B phải trang bị đầy đủ bảo hộ lao động, dụng cụ thi công an toàn và tuân thủ các quy định an toàn của Bên A (nếu có) và pháp luật.
  3. Bảo hiểm: Bên B phải mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự hoặc các loại bảo hiểm cần thiết khác cho nhân sự của mình và cho các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện công việc.
  4. Giấy phép: Bên B cam kết có đầy đủ các giấy phép, chứng nhận theo quy định của pháp luật để hoạt động trong lĩnh vực bảo trì, sửa chữa thiết bị y tế.

Điều 4: Giá trị Hợp đồng và Phương thức thanh toán

  1. Giá trị Hợp đồng:
    • Phí dịch vụ bảo trì định kỳ: Tổng phí dịch vụ bảo trì định kỳ trong thời hạn Hợp đồng là: [Số tiền bằng số] VND (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Đồng Việt Nam). Phí này đã bao gồm chi phí nhân công, công cụ dụng cụ phục vụ bảo trì, chi phí đi lại, và các loại thuế, phí liên quan theo quy định của pháp luật.
    • Phí dịch vụ sửa chữa đột xuất: Chi phí cho dịch vụ sửa chữa đột xuất (bao gồm nhân công và linh kiện, vật tư thay thế) sẽ được tính riêng theo thực tế phát sinh và được Bên A phê duyệt trước khi thực hiện. Bảng giá nhân công sửa chữa và quy định về chi phí linh kiện sẽ được quy định tại Phụ lục 02 (Bảng giá dịch vụ và Vật tư) đính kèm.
  2. Phương thức thanh toán phí bảo trì định kỳ:
    • Thanh toán định kỳ: Bên A sẽ thanh toán phí dịch vụ bảo trì định kỳ cho Bên B theo chu kỳ [Tháng/Quý/Năm] một lần, vào ngày [Ngày] của mỗi chu kỳ, sau khi Bên B hoàn thành công việc bảo trì của chu kỳ đó và gửi Biên bản/Báo cáo xác nhận công việc.
    • Tổng số đợt: Tổng cộng [Số] đợt thanh toán trong thời hạn hợp đồng.
  3. Phương thức thanh toán phí sửa chữa đột xuất: Bên A sẽ thanh toán chi phí sửa chữa đột xuất trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên A ký Biên bản nghiệm thu công việc sửa chữa và nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ từ Bên B.
  4. Tạm ứng (nếu có): Bên A có thể tạm ứng cho Bên B một khoản tiền là [Số tiền] VND (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Đồng Việt Nam) để phục vụ cho công tác sửa chữa khẩn cấp hoặc mua linh kiện đặc chủng, số tiền này sẽ được cấn trừ vào các lần thanh toán sau.
  5. Tài khoản thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B nêu trên.

Điều 5: Thời gian thực hiện và Địa điểm

  1. Thời hạn Hợp đồng: Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và có thời hạn là [Số] tháng/năm, kể từ ngày 14 tháng 07 năm 2025 đến hết ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm].
  2. Thời gian thực hiện bảo trì định kỳ: Lịch trình bảo trì định kỳ sẽ được thỏa thuận chi tiết tại Phụ lục 01. Bên B sẽ thông báo cho Bên A trước khi đến thực hiện bảo trì ít nhất [Số] ngày làm việc.
  3. Thời gian phản hồi và khắc phục sự cố đột xuất: Như đã quy định tại Khoản 2, Điều 2 của Hợp đồng này.
  4. Địa điểm thực hiện dịch vụ: Dịch vụ bảo trì và sửa chữa sẽ được thực hiện tại địa điểm của Bên A là [Địa điểm cụ thể của phòng khám/bệnh viện].
  5. Phối hợp công tác: Bên A có trách nhiệm phối hợp với Bên B, tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B tiếp cận thiết bị, cung cấp các thông tin cần thiết và bố trí nhân sự liên quan để hỗ trợ công việc.

Điều 6: Quyền và Nghĩa vụ của Bên A

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 7: Quyền và Nghĩa vụ của Bên B

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 8: Điều khoản Bảo mật thông tin

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 9: Bồi thường thiệt hại và Phạt vi phạm

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 10: Trường hợp Bất khả kháng

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 11: Giải quyết tranh chấp

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 12: Chấm dứt Hợp đồng

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Điều 13: Các điều khoản chung

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành 02 (hai) bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.

ĐẠI DIỆN BÊN A

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)


ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

Lưu ý quan trọng

Các điều khoản bỏ trống từ Điều 6 đến Điều 13 trong bản hợp đồng mẫu này cần được xây dựng chi tiết và cụ thể để bảo vệ tối đa quyền lợi của bạn. Việc soạn thảo các điều khoản này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật và kinh nghiệm thực tiễn trong các tranh chấp hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế.

Công ty luật PVL Group chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn và soạn thảo hợp đồng, đảm bảo các điều khoản được thiết kế chặt chẽ, rõ ràng và có lợi nhất cho bạn khi có tranh chấp phát sinh. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp với chi phí hợp lý, chỉ từ 500.000 VNĐ.

Bạn có muốn thảo luận chi tiết hơn về bất kỳ điều khoản nào của hợp đồng này hoặc có câu hỏi nào khác không?

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *