Hợp đồng bảo hiểm cho lô hàng dầu thô

Dưới đây là dự thảo Hợp đồng Bảo hiểm cho Lô Hàng Dầu Thô, được soạn thảo chi tiết và tuân thủ các yêu cầu bạn đã đặt ra, kèm theo thông điệp từ PVL Group.

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM LÔ HÀNG DẦU THÔ

Số: [Số HĐBH]/HĐBH-LHDT/[Năm]

Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết Hợp đồng].

CĂN CỨ KÝ KẾT HỢP ĐỒNG:

  • Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  • Căn cứ Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15 ngày 16 tháng 6 năm 2022 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  • Căn cứ vào nhu cầu và năng lực của Các Bên.

Chúng tôi gồm có:

BÊN A (BÊN MUA BẢO HIỂM / NGƯỜI ĐƯỢC BẢO HIỂM):

  • Tên công ty: …………………………………………………………………………
  • Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………
  • Mã số thuế: …………………………………………………………………………
  • Điện thoại: …………………………………………………………………………
  • Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………
  • Người đại diện theo pháp luật: …………………………………………………
  • Chức vụ: ……………………………………………………………………………

BÊN B (BÊN BẢO HIỂM / CÔNG TY BẢO HIỂM):

  • Tên công ty: …………………………………………………………………………
  • Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………
  • Giấy phép thành lập và hoạt động số: ………………………………………
  • Mã số thuế: …………………………………………………………………………
  • Điện thoại: …………………………………………………………………………
  • Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………
  • Người đại diện theo pháp luật: …………………………………………………
  • Chức vụ: ……………………………………………………………………………

Hai bên (sau đây gọi chung là “Các Bên” và gọi riêng là “Bên A” hoặc “Bên B”) cùng thỏa thuận ký kết Hợp đồng bảo hiểm lô hàng dầu thô này (“Hợp đồng”) với các điều khoản và điều kiện sau:

ĐIỀU 1. ĐỐI TƯỢNG BẢO HIỂM

1.1. Đối tượng bảo hiểm của Hợp đồng này là Lô hàng Dầu thô được vận chuyển theo quy định tại Điều này (sau đây gọi là “Đối tượng Bảo hiểm”).

1.2. Thông tin Lô hàng Dầu thô:

a) Chủng loại Dầu thô: [Ví dụ: Dầu thô Bạch Hổ, Dầu thô Brent Blend, v.v.].

b) Số lượng: Khoảng [Số] thùng (Barrel) hoặc [Số] tấn mét (Metric Ton), với dung sai [Tỷ lệ %]. Số lượng cuối cùng sẽ dựa trên Biên bản đo đếm tại cảng dỡ.

c) Thông số kỹ thuật và chất lượng: Theo tiêu chuẩn thông thường của chủng loại dầu thô được bảo hiểm hoặc theo Phụ lục 01 đính kèm (nếu có).

d) Tổng giá trị Lô hàng: Ước tính [Số tiền bằng số] USD ([Số tiền bằng chữ] Đô la Mỹ), được xác định theo giá mua bán thực tế của lô hàng (bao gồm giá hàng hóa, cước phí vận chuyển, phí bảo hiểm và các chi phí liên quan đến hàng hóa đến cảng đích).

1.3. Phương tiện vận chuyển: Dầu thô sẽ được vận chuyển bằng [Ví dụ: tàu chở dầu có tên [Tên tàu], cờ [Quốc tịch tàu], số IMO [Số IMO] hoặc “tàu biển phù hợp với điều kiện vận chuyển dầu thô”].

1.4. Tuyến đường vận chuyển:

a) Cảng bốc hàng (Port of Loading): [Ví dụ: Kho nổi FSO/FPSO tại mỏ Bạch Hổ, Cảng Mina Al Ahmadi, Kuwait, v.v.].

b) Cảng dỡ hàng (Port of Discharge): [Ví dụ: Cảng Dung Quất, Việt Nam; Cảng Nghi Sơn, Việt Nam; v.v.].

1.5. Thời gian vận chuyển dự kiến: Từ ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] đến ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] hoặc theo thông báo của Bên A về lịch trình chuyến đi cụ thể.

1.6. Giấy tờ kèm theo: Mọi thông tin về lô hàng dầu thô như hợp đồng mua bán, vận đơn (Bill of Lading), giấy chứng nhận chất lượng (COQ), biên bản đo đếm số lượng sẽ được cung cấp cho Bên B khi có yêu cầu để xác định đối tượng bảo hiểm và tính toán phí bảo hiểm.

ĐIỀU 2. PHẠM VI BẢO HIỂM

2.1. Điều kiện bảo hiểm áp dụng: Hợp đồng này được bảo hiểm theo các Điều khoản Bảo hiểm Hàng hóa (Institute Cargo Clauses – ICC) của Hiệp hội Bảo hiểm London (hoặc Hiệp hội Bảo hiểm Hàng hải Quốc tế – IMU) phiên bản mới nhất, cụ thể là:

a) ICC (A) (Institute Cargo Clauses (A) – 01/01/2009): Bảo hiểm mọi rủi ro, trừ các điểm loại trừ. Đây là phạm vi bảo hiểm rộng nhất, bao gồm cả mất mát hoặc hư hỏng do hành vi cố ý, trộm cắp, không giao hàng, tiếp xúc với nước biển, va chạm, đâm va, mắc cạn, cháy, nổ, v.v.

b) Hoặc ICC (B) (Institute Cargo Clauses (B) – 01/01/2009): Bảo hiểm các rủi ro được liệt kê cụ thể như cháy, nổ, mắc cạn, chìm đắm, lật đổ phương tiện vận chuyển, va chạm, đâm va, dỡ hàng tại cảng lánh nạn, hi sinh tổn thất chung, ném hàng xuống biển, mất mát toàn bộ kiện hàng rơi xuống biển trong quá trình xếp/dỡ, nước biển tràn vào hầm hàng, tổn thất do động đất, núi lửa phun, sét đánh.

c) Hoặc ICC (C) (Institute Cargo Clauses (C) – 01/01/2009): Phạm vi hẹp nhất, bảo hiểm các rủi ro cơ bản nhất như cháy, nổ, mắc cạn, chìm đắm, lật đổ phương tiện vận chuyển, va chạm, đâm va, dỡ hàng tại cảng lánh nạn, hi sinh tổn thất chung, ném hàng xuống biển.

[Chọn một hoặc ghi rõ theo thỏa thuận. ICC (A) thường được khuyến nghị cho dầu thô.]

2.2. Các rủi ro bổ sung (nếu có): Ngoài phạm vi bảo hiểm theo ICC đã chọn, Hợp đồng này có thể mở rộng bảo hiểm cho các rủi ro bổ sung sau (nếu Bên A yêu cầu và Bên B chấp thuận, có thể phát sinh phí bảo hiểm bổ sung):

a) Rủi ro chiến tranh, đình công (Institute War Clauses (Cargo), Institute Strikes Clauses (Cargo)).

b) Rủi ro thiếu hụt (Loss/Shortage/Pilferage Clause).

c) Rủi ro ô nhiễm (Pollution Clause).

d) Rủi ro làm sạch (Clean-up Costs Clause).

e) Các rủi ro đặc biệt khác liên quan đến vận chuyển dầu thô.

2.3. Thời điểm bắt đầu và kết thúc bảo hiểm: Bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực kể từ khi dầu thô được bơm từ bồn chứa của nhà cung cấp vào đường ống dẫn đến tàu tại cảng bốc hàng, tiếp tục có hiệu lực trong suốt quá trình vận chuyển (bao gồm cả quá trình chuyển tải nếu có), và kết thúc khi dầu thô được bơm ra khỏi tàu vào bồn chứa của người nhận tại cảng dỡ hàng hoặc trong vòng [Số] ngày sau khi tàu đến cảng đích, tùy theo sự kiện nào xảy ra trước.

2.4. Các điểm loại trừ chung: Bên B sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường đối với các tổn thất, hư hại hoặc chi phí phát sinh do:

a) Hành vi cố ý sai trái của Người được bảo hiểm.

b) Rò rỉ thông thường, hao hụt trọng lượng hoặc thể tích thông thường, hoặc hao mòn thông thường của đối tượng bảo hiểm.

c) Bao bì, đóng gói không đầy đủ hoặc không phù hợp đối với đối tượng bảo hiểm.

d) Thiệt hại do khuyết tật nội tại hoặc bản chất của đối tượng bảo hiểm.

e) Chậm trễ, ngay cả khi sự chậm trễ đó là do rủi ro được bảo hiểm.

f) Mất khả năng thanh toán hoặc vỡ nợ của chủ tàu, người quản lý tàu, hoặc người thuê tàu.

g) Việc sử dụng bất kỳ vũ khí chiến tranh nguyên tử hoặc hạt nhân nào.

h) Các trường hợp bất khả kháng theo quy định của pháp luật.

i) Các điểm loại trừ khác được quy định trong các điều khoản bảo hiểm chuẩn hoặc được thỏa thuận bổ sung bằng văn bản.

ĐIỀU 3. SỐ TIỀN BẢO HIỂM VÀ PHÍ BẢO HIỂM

3.1. Số tiền bảo hiểm (Sum Insured): Số tiền bảo hiểm cho lô hàng dầu thô này sẽ là [Tỷ lệ %] giá trị CIF của lô hàng hoặc [Số tiền bằng số] USD ([Số tiền bằng chữ] Đô la Mỹ), tùy theo thỏa thuận cụ thể. Số tiền bảo hiểm sẽ được xác định theo giá trị thực tế của lô hàng tại thời điểm mua bảo hiểm và có thể được điều chỉnh theo giá trị cuối cùng của lô hàng khi có chứng từ xác nhận.

3.2. Phí bảo hiểm (Premium): Phí bảo hiểm được tính dựa trên số tiền bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm, tuyến đường, loại tàu, và các yếu tố rủi ro khác. Phí bảo hiểm là [Số tiền bằng số] USD ([Số tiền bằng chữ] Đô la Mỹ) hoặc [Tỷ lệ %] trên số tiền bảo hiểm.

3.3. Phương thức thanh toán phí bảo hiểm: Bên A sẽ thanh toán phí bảo hiểm cho Bên B bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng này có hiệu lực hoặc ngày nhận được hóa đơn phí bảo hiểm từ Bên B, tùy theo sự kiện nào xảy ra sau.

3.4. Thông tin tài khoản nhận phí bảo hiểm của Bên B:

a) Tên tài khoản: ……………………………………………………………………

b) Số tài khoản: ……………………………………………………………………

c) Tên ngân hàng: …………………………………………………………………

d) Mã SWIFT/BIC: …………………………………………………………………

e) Địa chỉ ngân hàng: ………………………………………………………………

3.5. Hậu quả chậm thanh toán: Nếu Bên A không thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn, Bên B có quyền đơn phương đình chỉ hoặc chấm dứt Hợp đồng này và từ chối bồi thường cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh trong thời gian chưa thanh toán phí bảo hiểm.

ĐIỀU 4. THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔN THẤT VÀ YÊU CẦU BỒI THƯỜNG

4.1. Nghĩa vụ thông báo tổn thất: Khi phát hiện bất kỳ tổn thất, hư hại, hoặc sự kiện nào có thể dẫn đến yêu cầu bồi thường theo Hợp đồng này, Bên A phải:

a) Thực hiện mọi biện pháp cần thiết để hạn chế tổn thất, bảo vệ đối tượng bảo hiểm.

b) Thông báo ngay lập tức bằng văn bản (bao gồm email hoặc fax) cho Bên B và/hoặc đại diện của Bên B tại cảng đến (nếu có) trong vòng [Số] giờ hoặc [Số] ngày kể từ khi phát hiện tổn thất.

c) Trong thông báo, nêu rõ tính chất tổn thất, ước tính sơ bộ thiệt hại, và thời gian/địa điểm xảy ra.

4.2. Tài liệu yêu cầu bồi thường: Để yêu cầu bồi thường, Bên A phải cung cấp cho Bên B các tài liệu sau (bản gốc hoặc bản sao công chứng, tùy theo yêu cầu của Bên B) trong vòng [Số] ngày kể từ ngày thông báo tổn thất chính thức:

a) Thư yêu cầu bồi thường chính thức của Bên A.

b) Bản gốc Đơn bảo hiểm/Giấy chứng nhận bảo hiểm.

c) Bản sao Hợp đồng mua bán dầu thô.

d) Bản gốc Vận đơn (Bill of Lading).

e) Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).

f) Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality – COQ) và Biên bản đo đếm số lượng (Ullage Report/Shore Tank Report) tại cảng bốc và cảng dỡ.

g) Biên bản giám định tổn thất/Hư hại do tổ chức giám định độc lập lập (Survey Report).

h) Biên bản xác nhận tổn thất của cảng vụ, công an, hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác (nếu có).

i) Các chứng từ chứng minh chi phí đã phát sinh để giảm thiểu tổn thất (nếu có).

j) Các tài liệu khác theo yêu cầu của Bên B để xem xét bồi thường.

4.3. Thời hạn giải quyết bồi thường: Bên B cam kết xem xét và giải quyết yêu cầu bồi thường của Bên A trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Trường hợp cần thêm thời gian để điều tra hoặc xác minh, Bên B sẽ thông báo bằng văn bản cho Bên A.

4.4. Từ chối bồi thường: Bên B có quyền từ chối bồi thường hoặc chỉ bồi thường một phần nếu Bên A không tuân thủ các quy định về thông báo tổn thất hoặc cung cấp tài liệu không đầy đủ, không chính xác, hoặc có dấu hiệu gian lận.

ĐIỀU 5. GIÁM ĐỊNH TỔN THẤT VÀ XÁC ĐỊNH MỨC BỒI THƯỜNG

5.1. Giám định tổn thất:

a) Khi phát sinh tổn thất, Bên A có trách nhiệm thông báo cho Bên B để Bên B hoặc đại diện của Bên B cử giám định viên độc lập đến hiện trường để tiến hành giám định tổn thất.

b) Nếu Bên B không cử giám định viên kịp thời, Bên A có quyền tự thuê tổ chức giám định độc lập có uy tín. Chi phí giám định sẽ do [Bên A/Bên B/chia đôi] chi trả hoặc được tính vào chi phí bồi thường (nếu tổn thất được bảo hiểm).

c) Báo cáo giám định sẽ là căn cứ quan trọng để xác định nguyên nhân, mức độ và giá trị tổn thất.

5.2. Xác định mức bồi thường:

a) Mức bồi thường sẽ được xác định dựa trên giá trị thực tế của tổn thất, không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận và các giới hạn trách nhiệm quy định trong Hợp đồng này và các điều khoản bảo hiểm áp dụng.

b) Trong trường hợp tổn thất toàn bộ, số tiền bồi thường là số tiền bảo hiểm.

c) Trong trường hợp tổn thất bộ phận, số tiền bồi thường sẽ là chi phí hợp lý để sửa chữa, thay thế hoặc giá trị giảm sút của Dầu thô do tổn thất gây ra.

d) Nếu có phí bảo hiểm chưa thanh toán hoặc các khoản khấu trừ (ví dụ: deductible/miễn thường), các khoản này sẽ được khấu trừ vào số tiền bồi thường.

5.3. Nguyên tắc bồi thường: Bên B sẽ bồi thường cho Bên A trên cơ sở tổn thất thực tế, không vượt quá giá trị của Đối tượng Bảo hiểm và Số tiền Bảo hiểm đã được quy định trong Hợp đồng này. Mục đích bồi thường là đưa Người được bảo hiểm về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất, không nhằm mục đích kiếm lời từ bảo hiểm.

5.4. Quyền thế quyền (Subrogation): Sau khi Bên B đã bồi thường cho Bên A, Bên B có quyền thế quyền đòi người thứ ba có lỗi gây ra tổn thất phải bồi hoàn số tiền đã chi trả cho Bên A, trong phạm vi số tiền đã bồi thường. Bên A có trách nhiệm phối hợp và hỗ trợ Bên B trong việc thực hiện quyền thế quyền này.

ĐIỀU 6. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN A (NGƯỜI ĐƯỢC BẢO HIỂM)

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 7. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN B (CÔNG TY BẢO HIỂM)

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 8. TRÁCH NHIỆM DO VI PHẠM HỢP ĐỒNG

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 9. BẤT KHẢ KHÁNG

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 10. CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 11. GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 12. BẢO MẬT THÔNG TIN

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 13. TUÂN THỦ PHÁP LUẬT VÀ QUY ĐỊNH LIÊN QUAN

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 14. CÁC ĐIỀU KHOẢN CHUNG KHÁC

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 15. HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG VÀ PHỤ LỤC

Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.


Hợp đồng này được lập thành [Số] bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ [Số] bản để thực hiện.

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)


Bạn có cần tôi làm rõ thêm bất kỳ điều khoản nào hoặc muốn điều chỉnh phần nào trong dự thảo này không?

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *