Công ty luật PVL chuyên soạn thảo Hợp đồng bảo hành phụ tùng sau mua bán chi tiết, đảm bảo tối đa quyền lợi và bảo vệ bạn khi xảy ra tranh chấp. Liên hệ PVL GROUP để được tư vấn pháp lý chuyên sâu ngay hôm nay!
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG BẢO HÀNH PHỤ TÙNG SAU KHI MUA BÁN
Số: [Số hợp đồng]/HĐBH-PTMB
Hôm nay, ngày……tháng …năm 2025, tại [Địa điểm ký kết Hợp đồng, thường là Trụ sở Bên Bán hoặc Bên Mua/Bên Sử Dụng], chúng tôi gồm có:
CĂN CỨ PHÁP LÝ VÀ ĐIỀU KHOẢN CHUNG
Hợp đồng này được lập trên cơ sở:
- Bộ luật Dân sự 2015 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- Luật Thương mại 2005 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành.
- Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành.
- Các quy định pháp luật hiện hành khác có liên quan đến việc bảo hành sản phẩm, hàng hóa.
BÊN BÁN VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO HÀNH (BÊN A):
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………………………………
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/ĐKKD số: ……………………………………………… do [Cơ quan cấp] cấp ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm].
- Địa chỉ trụ sở chính: …………………………………………………………………………………
- Mã số thuế: …………………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………… Email: …………………………………………………………
- Tài khoản ngân hàng số: ……………………………………… Ngân hàng: ………………………………………………
- Đại diện bởi: ……………………………… Chức vụ: Tổng Giám đốc/Giám đốc/Chủ tịch HĐQT
- Giấy ủy quyền (nếu có): Số [số] ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] của [Người ủy quyền] ủy quyền cho [Người được ủy quyền].
BÊN MUA VÀ SỬ DỤNG PHỤ TÙNG (BÊN B):
- Tên doanh nghiệp/Hộ kinh doanh cá thể/Cá nhân: …………………………………………………………………
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/ĐKKD/Hộ kinh doanh số (nếu có): ………………………… do [Cơ quan cấp] cấp ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm].
- Địa chỉ trụ sở chính/Địa điểm kinh doanh/Địa chỉ thường trú: …………………………………………………
- Mã số thuế (nếu có): …………………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………… Email (nếu có): …………………………………………………………
- Tài khoản ngân hàng số (nếu có): ……………………………………… Ngân hàng: ………………………………………………
- Đại diện bởi (nếu là doanh nghiệp/hộ kinh doanh): ……………………………… Chức vụ: Giám đốc/Chủ hộ kinh doanh
- Số CCCD/CMND/Hộ chiếu (nếu là cá nhân): ………………………………… Ngày cấp: ……………… Nơi cấp: ……………
- Giấy ủy quyền (nếu có): Số [số] ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] của [Người ủy quyền] ủy quyền cho [Người được ủy quyền].
Hai bên (sau đây gọi chung là “Các Bên” và gọi riêng là “Bên”) cùng đồng ý ký kết Hợp đồng bảo hành phụ tùng sau khi mua bán này (“Hợp Đồng”) trên cơ sở các điều khoản sau:
Điều 1. Đối tượng của Hợp Đồng và Phụ tùng được bảo hành
- Đối tượng Hợp đồng: Hợp đồng này quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của Bên A (Bên Bán và cung cấp dịch vụ bảo hành) và Bên B (Bên Mua và sử dụng phụ tùng) liên quan đến việc bảo hành các phụ tùng đã được mua bán giữa hai bên theo Hợp đồng mua bán số [Số Hợp đồng mua bán gốc, nếu có] ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] hoặc theo các Hóa đơn/Phiếu xuất kho đã phát hành.
- Phụ tùng được bảo hành (sau đây gọi là “Phụ tùng”):
- Các phụ tùng được bảo hành theo Hợp đồng này sẽ được liệt kê chi tiết tại Phụ lục 01 – Danh mục Phụ tùng được bảo hành đính kèm Hợp đồng này. Phụ lục này là một phần không thể tách rời của Hợp đồng. Các thông tin chính bao gồm:
- Tên phụ tùng: [Ví dụ: Bơm dầu, Lọc gió, Bugi, Đèn pha, Lốp xe, Tay thắng, Bộ nhông xích, Động cơ, Pin Lithium, Bộ điều khiển, v.v.]
- Mã sản phẩm/Mã phụ tùng (Part Number): [Mã chính xác của nhà sản xuất hoặc mã Bên A cung cấp]
- Số seri/Số lô (Serial Number/Batch Number): [Số nhận dạng duy nhất của từng phụ tùng, quan trọng cho việc truy xuất nguồn gốc và bảo hành]
- Nhà sản xuất/Thương hiệu: [Nhà sản xuất gốc (OEM) hoặc nhà sản xuất phụ tùng tương thích (Aftermarket)]
- Xuất xứ: [Nước sản xuất]
- Ngày mua/Ngày xuất hóa đơn: [Ngày Bên B mua phụ tùng]
- Giá trị phụ tùng (đã bao gồm VAT): [Đơn giá và tổng giá trị phụ tùng tại thời điểm mua]
- Các phụ tùng này phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã được thỏa thuận trong Hợp đồng mua bán gốc (nếu có) hoặc các tiêu chuẩn kỹ thuật được công bố bởi nhà sản xuất và quy định pháp luật hiện hành.
- Các phụ tùng được bảo hành theo Hợp đồng này sẽ được liệt kê chi tiết tại Phụ lục 01 – Danh mục Phụ tùng được bảo hành đính kèm Hợp đồng này. Phụ lục này là một phần không thể tách rời của Hợp đồng. Các thông tin chính bao gồm:
Điều 2. Thời hạn bảo hành
- Thời hạn bảo hành chung: Thời hạn bảo hành cho từng loại Phụ tùng được quy định cụ thể tại Phụ lục 01 – Danh mục Phụ tùng được bảo hành.
- Thời hạn bảo hành được tính từ ngày [Ghi rõ mốc thời gian, ví dụ: Bên B nhận bàn giao Phụ tùng / Bên B nhận được hóa đơn mua hàng từ Bên A / Phụ tùng được lắp đặt hoàn chỉnh và vận hành ổn định trên thiết bị/phương tiện của Bên B (có biên bản xác nhận lắp đặt nếu có)].
- Mốc thời gian bắt đầu bảo hành có thể được xác định bằng một trong các phương pháp sau:
- Theo thời gian: [Số] tháng (ví dụ: 06 tháng, 12 tháng, 24 tháng)
- Theo số km/giờ hoạt động: [Số] km hoặc [Số] giờ hoạt động (thường áp dụng cho phụ tùng ô tô, máy công trình, xe đạp điện), tùy theo điều kiện nào đến trước.
- Theo số chu kỳ sử dụng: [Số] chu kỳ sạc/xả (đối với pin/ắc quy).
- Theo quy định của nhà sản xuất: Nếu nhà sản xuất có chính sách bảo hành riêng và Bên A là đại lý/nhà phân phối ủy quyền, thời hạn bảo hành sẽ tuân theo chính sách đó.
- Gia hạn bảo hành: Trong trường hợp Phụ tùng được bảo hành hoặc thay thế trong thời hạn bảo hành, thời gian bảo hành cho Phụ tùng được bảo hành/thay thế đó sẽ là [Ghi rõ: phần thời gian còn lại của thời hạn bảo hành gốc / một thời hạn bảo hành mới kể từ ngày bảo hành/thay thế hoàn tất (ví dụ: 03 tháng/06 tháng)], tùy theo thỏa thuận của Các Bên và tính chất của Phụ tùng.
Điều 3. Điều kiện bảo hành
- Phụ tùng được bảo hành khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
- Lỗi phát sinh là lỗi kỹ thuật hoặc lỗi do nhà sản xuất (lỗi vật liệu, lỗi lắp ráp, lỗi thiết kế ảnh hưởng đến chức năng) trong quá trình sử dụng thông thường.
- Phụ tùng còn trong thời hạn bảo hành theo quy định tại Điều 2.
- Phụ tùng còn nguyên tem bảo hành, nhãn mác, số seri (nếu có) và không có dấu hiệu bị tháo dỡ, sửa chữa bởi bên thứ ba không được ủy quyền bởi Bên A hoặc nhà sản xuất.
- Phụ tùng không bị hư hỏng do tác động ngoại lực, va đập, tai nạn, thiên tai (lũ lụt, hỏa hoạn, sét đánh), sử dụng sai mục đích, quá tải, lắp đặt không đúng kỹ thuật, bảo quản không đúng cách, hoặc sử dụng với các phụ kiện, vật tư tiêu hao không chính hãng, không tương thích.
- Phụ tùng đã được sử dụng, vận hành và bảo trì theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và khuyến cáo của Bên A. Bên B phải cung cấp đầy đủ nhật ký bảo trì (nếu có yêu cầu) để chứng minh việc tuân thủ các quy trình bảo dưỡng.
- Bên B phải xuất trình được hóa đơn mua hàng, phiếu bảo hành, hoặc các chứng từ hợp lệ khác chứng minh việc mua Phụ tùng từ Bên A.
- Các trường hợp không thuộc phạm vi bảo hành:
- Phụ tùng đã hết thời hạn bảo hành.
- Lỗi phát sinh do hao mòn tự nhiên trong quá trình sử dụng (ví dụ: lốp, má phanh, lọc dầu/khí/nước, bugi, bóng đèn, dầu bôi trơn, ắc quy sau một số chu kỳ sạc xả nhất định mà vẫn trong giới hạn kỹ thuật cho phép).
- Phụ tùng bị hỏng do lỗi của người sử dụng (lắp đặt sai, vận hành sai, sử dụng không đúng điện áp, làm rơi vỡ, ngâm nước, để côn trùng/động vật chui vào gây chập cháy, v.v.).
- Phụ tùng đã bị sửa chữa, can thiệp bởi Bên B hoặc bất kỳ bên thứ ba nào mà không có sự cho phép bằng văn bản của Bên A.
- Phụ tùng bị hỏng do trường hợp bất khả kháng theo quy định tại Điều 8 của Hợp đồng này.
- Không có chứng từ mua bán hợp lệ hoặc số seri/mã vạch không khớp với dữ liệu của Bên A.
Điều 4. Quy trình yêu cầu và thực hiện bảo hành
- Yêu cầu bảo hành:
- Khi phát hiện Phụ tùng có lỗi thuộc diện bảo hành, Bên B phải thông báo ngay cho Bên A bằng văn bản (qua email, tin nhắn chính thức hoặc điền vào Phiếu yêu cầu bảo hành tại địa điểm của Bên A) trong vòng [số, ví dụ: 02] ngày làm việc kể từ ngày phát hiện lỗi.
- Thông báo yêu cầu bảo hành phải bao gồm các thông tin tối thiểu sau:
- Tên Phụ tùng, Mã sản phẩm, Số seri (nếu có).
- Ngày mua hàng, số Hóa đơn/Phiếu xuất kho.
- Mô tả chi tiết lỗi, dấu hiệu nhận biết lỗi.
- Thời điểm và điều kiện phát sinh lỗi.
- Kèm theo hình ảnh, video (nếu có), báo cáo kiểm tra từ kỹ thuật viên của Bên B (nếu có).
- Thông tin liên hệ của Bên B (họ tên người liên hệ, số điện thoại, email).
- Tiếp nhận và xác minh lỗi:
- Trong vòng [số, ví dụ: 01-03] ngày làm việc kể từ khi nhận được yêu cầu bảo hành hợp lệ từ Bên B, Bên A sẽ liên hệ với Bên B để xác nhận thông tin, yêu cầu bổ sung bằng chứng (nếu cần).
- Bên A có quyền yêu cầu Bên B gửi Phụ tùng lỗi về trung tâm bảo hành của Bên A tại địa chỉ: [Địa chỉ trung tâm bảo hành của Bên A] hoặc cử kỹ thuật viên đến địa điểm của Bên B (nếu có thỏa thuận và tính chất của Phụ tùng cho phép) để kiểm tra, đánh giá và xác minh lỗi.
- Thời gian kiểm tra, xác minh lỗi không quá [số, ví dụ: 03-05] ngày làm việc kể từ khi Bên A nhận được Phụ tùng lỗi hoặc tiến hành kiểm tra tại chỗ.
- Thực hiện bảo hành:
- Sau khi xác minh lỗi thuộc diện bảo hành, Bên A sẽ tiến hành các biện pháp khắc phục lỗi trong vòng [số, ví dụ: 05-10] ngày làm việc (trừ trường hợp cần nhập khẩu phụ tùng thay thế hoặc linh kiện đặc biệt, thời gian có thể kéo dài hơn nhưng Bên A phải thông báo rõ cho Bên B).
- Các hình thức thực hiện bảo hành bao gồm:
- Sửa chữa Phụ tùng: Thay thế linh kiện hỏng, sửa chữa mạch điện, hoặc khắc phục các hư hỏng kỹ thuật khác để Phụ tùng hoạt động bình thường.
- Thay thế Phụ tùng mới: Trong trường hợp Phụ tùng không thể sửa chữa hoặc chi phí sửa chữa quá cao, Bên A sẽ thay thế bằng Phụ tùng mới tương đương về chủng loại, chất lượng, thông số kỹ thuật.
- Hoàn tiền: Nếu không thể sửa chữa hoặc thay thế Phụ tùng, Bên A sẽ hoàn lại giá trị Phụ tùng cho Bên B theo giá đã mua tại thời điểm phát sinh giao dịch, hoặc theo giá trị còn lại tương ứng với thời gian sử dụng đã qua nếu có thỏa thuận.
- Mọi chi phí liên quan đến việc sửa chữa, thay thế Phụ tùng (bao gồm chi phí linh kiện, nhân công, vận chuyển Phụ tùng lỗi đến và đi từ trung tâm bảo hành, chi phí đi lại của kỹ thuật viên Bên A nếu bảo hành tại chỗ) sẽ do Bên A chịu hoàn toàn, trừ trường hợp lỗi không thuộc diện bảo hành, Bên B sẽ chịu các chi phí phát sinh.
Điều 5. Quyền và Nghĩa vụ của Các Bên
- Quyền của Bên A (Bên Bán và Cung cấp dịch vụ bảo hành):
- Yêu cầu Bên B cung cấp đầy đủ thông tin và chứng từ liên quan đến Phụ tùng và lỗi phát sinh khi yêu cầu bảo hành.
- Yêu cầu Bên B đưa Phụ tùng lỗi về trung tâm bảo hành hoặc phối hợp để Bên A kiểm tra Phụ tùng lỗi tại địa điểm của Bên B.
- Từ chối bảo hành nếu Phụ tùng không đáp ứng đủ các điều kiện bảo hành quy định tại Điều 3.
- Yêu cầu Bên B thanh toán các chi phí phát sinh nếu lỗi không thuộc diện bảo hành hoặc nếu Bên B yêu cầu các dịch vụ ngoài phạm vi bảo hành.
- Đơn phương chấm dứt Hợp đồng theo quy định tại Điều 9 của Hợp đồng này.
- Nghĩa vụ của Bên A (Bên Bán và Cung cấp dịch vụ bảo hành):
- Cung cấp dịch vụ bảo hành kịp thời, chuyên nghiệp và hiệu quả theo đúng quy trình và cam kết tại Hợp đồng này.
- Đảm bảo Phụ tùng sau khi được bảo hành/thay thế hoạt động ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
- Thông báo rõ ràng và kịp thời cho Bên B về tình trạng lỗi, phương án xử lý, thời gian dự kiến hoàn thành bảo hành.
- Chịu trách nhiệm về chi phí bảo hành nếu lỗi thuộc diện bảo hành.
- Cung cấp các tài liệu hướng dẫn sử dụng, bảo quản, vận hành Phụ tùng đúng cách cho Bên B (nếu chưa cung cấp trong Hợp đồng mua bán gốc).
- Quyền của Bên B (Bên Mua và Sử dụng Phụ tùng):
- Được Bên A thực hiện nghĩa vụ bảo hành theo đúng các điều khoản, điều kiện và thời hạn quy định trong Hợp đồng này.
- Yêu cầu Bên A thông báo rõ ràng về tình trạng Phụ tùng lỗi, quá trình xử lý và thời gian dự kiến hoàn thành.
- Yêu cầu Bên A bồi thường thiệt hại (nếu có) do việc vi phạm nghĩa vụ bảo hành của Bên A gây ra (ví dụ: chậm trễ không có lý do chính đáng gây ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của Bên B).
- Đơn phương chấm dứt Hợp đồng theo quy định tại Điều 9 của Hợp đồng này.
- Nghĩa vụ của Bên B (Bên Mua và Sử dụng Phụ tùng):
- Sử dụng, vận hành, bảo quản và bảo trì Phụ tùng đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất và khuyến cáo của Bên A.
- Thông báo ngay cho Bên A khi phát hiện lỗi và cung cấp đầy đủ, trung thực các thông tin, chứng từ liên quan đến Phụ tùng và lỗi phát sinh.
- Hợp tác với Bên A trong quá trình kiểm tra, xác minh và thực hiện bảo hành (ví dụ: gửi Phụ tùng về trung tâm bảo hành, tạo điều kiện cho kỹ thuật viên Bên A kiểm tra tại chỗ).
- Thanh toán các chi phí phát sinh nếu Phụ tùng không thuộc diện bảo hành hoặc các dịch vụ khác theo yêu cầu.
Điều 6. Phạt vi phạm Hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Bồi thường thiệt hại
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Trường hợp bất khả kháng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Chấm dứt Hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Giải quyết tranh chấp
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Bảo mật thông tin
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Sửa đổi, bổ sung Hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Hiệu lực Hợp đồng và Điều khoản cuối cùng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.