Hình Thức Ký Kết Hợp Đồng Dân Sự?

Tìm hiểu các hình thức ký kết hợp đồng dân sự theo quy định pháp luật, cách thực hiện đúng quy trình, và những lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu lực hợp đồng.

Hợp đồng dân sự là một trong những công cụ pháp lý quan trọng, đảm bảo sự ràng buộc về quyền và nghĩa vụ giữa các bên tham gia. Việc ký kết hợp đồng dân sự có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, mỗi hình thức lại có các quy định pháp luật và cách thực hiện riêng. Vậy hợp đồng dân sự có thể được ký kết bằng những hình thức nào? Cách thực hiện ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc này.

1. Hợp đồng dân sự là gì?

Hợp đồng dân sự là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Hợp đồng dân sự có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như mua bán, vay mượn, thuê mướn, dịch vụ, hợp tác kinh doanh, v.v. Việc ký kết hợp đồng dân sự phải tuân thủ các quy định pháp luật về hình thức và nội dung để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực.

2. Các hình thức ký kết hợp đồng dân sự

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự có thể được ký kết bằng nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:

2.1. Hợp đồng bằng miệng (hình thức lời nói)

Hợp đồng bằng miệng là hình thức giao kết hợp đồng thông qua sự thỏa thuận bằng lời nói giữa các bên. Đây là hình thức đơn giản và thường được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, chẳng hạn như mua bán lẻ, thuê dịch vụ ngắn hạn, hoặc vay mượn tiền giữa các cá nhân.

Ví dụ: Ông A và ông B thỏa thuận bằng miệng về việc mua bán một chiếc xe máy cũ với giá 10 triệu đồng. Ông A sẽ giao xe và ông B sẽ trả tiền ngay sau khi nhận xe.

2.2. Hợp đồng bằng văn bản

Hợp đồng bằng văn bản là hình thức phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch lớn, phức tạp hoặc có giá trị cao. Hợp đồng bằng văn bản không chỉ là chứng cứ rõ ràng về sự thỏa thuận giữa các bên, mà còn giúp tránh tranh chấp sau này.

Ví dụ: Ông C và công ty D ký kết hợp đồng thuê nhà trong thời hạn 2 năm. Hợp đồng được lập thành văn bản, ghi rõ các điều khoản về giá thuê, thời hạn thuê, quyền và nghĩa vụ của các bên.

2.3. Hợp đồng được xác lập bằng hành vi

Hợp đồng có thể được xác lập thông qua hành vi của các bên mà không cần phải có lời nói hoặc văn bản. Điều này thường xảy ra trong các giao dịch mà hành vi của một bên được coi là lời chấp nhận hợp đồng của bên kia.

Ví dụ: Ông E đặt hàng trực tuyến và nhận hàng tại nhà. Hành vi thanh toán và nhận hàng của ông E được coi là sự chấp nhận hợp đồng mua bán với nhà cung cấp.

2.4. Hợp đồng bằng văn bản có công chứng, chứng thực

Trong một số trường hợp, pháp luật yêu cầu hợp đồng phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực mới có hiệu lực. Điều này thường áp dụng cho các hợp đồng liên quan đến tài sản lớn như bất động sản, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hợp đồng tặng cho tài sản.

Ví dụ: Ông F và bà G ký hợp đồng mua bán một mảnh đất. Hợp đồng được lập thành văn bản và phải được công chứng tại văn phòng công chứng để có hiệu lực pháp lý.

3. Cách thực hiện ký kết hợp đồng dân sự

Việc ký kết hợp đồng dân sự cần tuân thủ các bước cơ bản sau:

3.1. Thỏa thuận và thương lượng

Các bên cần thỏa thuận và thương lượng về các điều khoản của hợp đồng, bao gồm đối tượng hợp đồng, giá trị, thời hạn, quyền và nghĩa vụ của các bên. Đây là bước quan trọng để đảm bảo sự đồng thuận và tránh tranh chấp sau này.

3.2. Lập hợp đồng

Dựa trên sự thỏa thuận đã đạt được, các bên tiến hành lập hợp đồng. Hợp đồng có thể được lập bằng miệng, văn bản, hoặc thông qua hành vi, tùy theo yêu cầu của pháp luật và tính chất của giao dịch.

3.3. Ký kết và công chứng/chứng thực (nếu cần)

Sau khi lập hợp đồng, các bên tiến hành ký kết. Nếu hợp đồng cần được công chứng hoặc chứng thực, các bên phải thực hiện tại cơ quan có thẩm quyền. Công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng trước khi chứng nhận.

3.4. Thực hiện hợp đồng

Sau khi ký kết, các bên phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo hợp đồng. Nếu có vi phạm, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc yêu cầu tòa án giải quyết.

4. Ví dụ minh họa về ký kết hợp đồng dân sự

Ông H và bà I ký hợp đồng thuê nhà trong thời hạn 3 năm với giá thuê 20 triệu đồng/tháng. Hợp đồng được lập thành văn bản, nêu rõ các điều khoản về thời gian thuê, quyền và nghĩa vụ của các bên, phương thức thanh toán và xử lý vi phạm hợp đồng. Hợp đồng này sau đó được công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực.

5. Lưu ý quan trọng khi ký kết hợp đồng dân sự

  • Tuân thủ đúng quy định pháp luật: Mọi hình thức ký kết hợp đồng dân sự phải tuân thủ quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các tranh chấp pháp lý.
  • Kiểm tra kỹ nội dung hợp đồng: Trước khi ký kết, các bên cần kiểm tra kỹ nội dung hợp đồng để đảm bảo rằng các điều khoản được thỏa thuận rõ ràng và không có sự hiểu lầm.
  • Lưu giữ hợp đồng: Các bên nên lưu giữ bản gốc hoặc bản sao hợp đồng để làm chứng cứ nếu xảy ra tranh chấp.

6. Kết luận

Việc ký kết hợp đồng dân sự có thể được thực hiện bằng nhiều hình thức khác nhau, bao gồm lời nói, văn bản, hành vi, và văn bản có công chứng/chứng thực. Mỗi hình thức đều có quy định pháp luật riêng và cần tuân thủ đúng quy trình để đảm bảo hợp đồng có hiệu lực pháp lý. Hiểu rõ các hình thức ký kết hợp đồng và cách thực hiện sẽ giúp các bên bảo vệ quyền lợi của mình trong các giao dịch dân sự.

7. Căn cứ pháp luật

  • Bộ luật Dân sự 2015, các điều khoản từ 119 đến 125 quy định về hình thức hợp đồng dân sự.
  • Nghị định số 23/2015/NĐ-CP ngày 16/02/2015 của Chính phủ về công chứng, chứng thực hợp đồng.
Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *