Giấy phép xuất khẩu sản phẩm phân bón. Đây là văn bản bắt buộc chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện pháp lý và kỹ thuật để đưa phân bón ra thị trường quốc tế.
1. Giới thiệu về giấy phép xuất khẩu sản phẩm phân bón
Ngành phân bón Việt Nam hiện đang có tiềm năng xuất khẩu lớn nhờ vào năng lực sản xuất tăng nhanh và chất lượng sản phẩm ngày càng được cải thiện. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có thể dễ dàng đưa sản phẩm phân bón ra thị trường nước ngoài.
Việc xuất khẩu phân bón phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kiểm tra chất lượng, đăng ký xuất khẩu, kiểm dịch, cũng như xin cấp giấy phép xuất khẩu do Bộ Công Thương hoặc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cấp tùy theo loại phân bón.
Theo quy định hiện hành, sản phẩm phân bón thuộc mặt hàng xuất khẩu có điều kiện, và phải có giấy phép xuất khẩu kèm các chứng từ pháp lý liên quan như:
Giấy chứng nhận hợp quy phân bón (CR)
Kết quả kiểm định chất lượng phân bón đầu ra
Hợp đồng thương mại quốc tế
Giấy phép lưu hành trong nước (nếu có)
Cơ sở pháp lý
Luật Thương mại 2005
Luật Quản lý ngoại thương 2017
Luật Trồng trọt 2018
Nghị định 84/2019/NĐ-CP về quản lý phân bón
Thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT hướng dẫn về phân bón
Nghị định 69/2018/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Quản lý ngoại thương
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm phân bón
Các bước cần thiết để được cấp giấy phép xuất khẩu phân bón
Bước 1: Đăng ký mã số xuất khẩu và phân loại sản phẩm
Doanh nghiệp cần:
Xác định loại phân bón xuất khẩu: hữu cơ, vô cơ, vi sinh, phân hỗn hợp…
Phân loại mã HS phù hợp
Tra cứu quy định về xuất khẩu đối với từng thị trường cụ thể (ví dụ: thị trường EU yêu cầu REACH, thị trường ASEAN yêu cầu đăng ký sản phẩm theo chuẩn quốc gia…)
Bước 2: Kiểm định chất lượng lô hàng và hợp quy sản phẩm
Lô hàng phân bón cần được kiểm định chất lượng đầu ra, đạt chuẩn QCVN tương ứng.
Doanh nghiệp phải có Giấy chứng nhận hợp quy phân bón đã được công bố hợp quy tại Sở NN&PTNT.
Bước 3: Nộp hồ sơ đề nghị cấp phép xuất khẩu
Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại:
Cục Bảo vệ thực vật – Bộ NN&PTNT đối với phân bón hữu cơ, vi sinh
Cục Xuất nhập khẩu – Bộ Công Thương đối với phân bón vô cơ, có yếu tố hóa chất đặc biệt
Bước 4: Đánh giá hồ sơ và kiểm tra thực tế (nếu cần)
Cơ quan có thẩm quyền sẽ:
Kiểm tra đầy đủ thành phần hồ sơ
Có thể yêu cầu kiểm tra thực tế lô hàng hoặc năng lực sản xuất tại nhà máy
Bước 5: Cấp giấy phép xuất khẩu phân bón
Nếu hồ sơ hợp lệ và đáp ứng đầy đủ điều kiện, giấy phép xuất khẩu sẽ được cấp trong vòng 5–7 ngày làm việc, kèm theo các chỉ định về:
Thời hạn hiệu lực
Tên hàng, khối lượng, lô số
Điều kiện xuất khẩu đi kèm (nếu có)
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm phân bón
Tùy thuộc vào loại phân bón và cơ quan cấp phép, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
Đơn đề nghị cấp giấy phép xuất khẩu sản phẩm phân bón (theo mẫu quy định)
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm phân bón (CR)
Phiếu kiểm định chất lượng lô hàng hoặc giấy chứng nhận phân tích COA
Bản công bố hợp quy đã được xác nhận tại Sở NN&PTNT
Tài liệu mô tả quy trình sản xuất, thông số kỹ thuật, công thức sản phẩm
Hợp đồng thương mại, hóa đơn, vận đơn (nếu đã ký kết)
Giấy chứng nhận lưu hành tại thị trường nội địa (nếu có)
Báo cáo năng lực sản xuất của nhà máy
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép xuất khẩu phân bón
a. Xác định đúng thẩm quyền cấp phép
Phân bón hữu cơ – vi sinh – sinh học: do Bộ NN&PTNT cấp phép.
Phân bón vô cơ – hóa học – chứa thành phần hóa chất thuộc quản lý đặc biệt: do Bộ Công Thương cấp phép.
Trường hợp đặc biệt xuất khẩu qua các nước trung chuyển, cần làm rõ quy định hải quan liên quan.
b. Kiểm định chất lượng lô hàng trước xuất khẩu
Nhiều doanh nghiệp bỏ qua bước này hoặc sử dụng kết quả thử nghiệm không đủ năng lực pháp lý → bị từ chối thông quan.
👉 Cần gửi mẫu đến phòng kiểm nghiệm được công nhận ISO 17025 và có mã số phù hợp với quy định quốc tế.
c. Đăng ký nhãn hàng và nhãn phụ đúng quy định
Phân bón xuất khẩu cần:
Có nhãn tiếng Việt và nhãn tiếng nước nhập khẩu
Nhãn phải ghi rõ: tên phân bón, thành phần, hàm lượng, khối lượng, nhà sản xuất, hướng dẫn sử dụng
Nếu sử dụng nhãn phụ hoặc gắn nhãn in, cần cung cấp bản dịch và xác nhận.
d. Pháp lý nội địa phải đầy đủ
Dù phân bón chỉ xuất khẩu mà không tiêu thụ trong nước, doanh nghiệp vẫn phải có giấy chứng nhận hợp quy CR và đăng ký sản phẩm đúng quy định Việt Nam.
e. Đáp ứng yêu cầu của thị trường nhập khẩu
Mỗi quốc gia sẽ có quy định riêng về:
Chỉ tiêu chất lượng phân bón
Giấy tờ kiểm dịch thực vật (nếu có thành phần hữu cơ)
Yêu cầu REACH, GMP, ISO, MSDS hoặc tờ khai an toàn hóa chất
Doanh nghiệp cần chủ động làm việc với đối tác để cập nhật yêu cầu thị trường.
5. PVL Group – Đồng hành chuyên nghiệp trong thủ tục xuất khẩu phân bón
Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý và thực hiện giấy phép trong lĩnh vực nông nghiệp – công nghiệp, Công ty Luật PVL Group là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp sản xuất phân bón tại Việt Nam trong việc:
Tư vấn đầy đủ quy định pháp lý xuất khẩu
Phân loại đúng sản phẩm, mã HS, thị trường đích
Chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật và pháp lý phù hợp từng loại phân bón
Phối hợp lấy mẫu – kiểm định – phân tích COA đạt chuẩn xuất khẩu
Làm việc trực tiếp với Bộ Công Thương hoặc Bộ NN&PTNT để xin giấy phép
Hỗ trợ thủ tục thông quan, chuẩn bị chứng từ kèm theo (CO, CQ, vận đơn, nhãn phụ…)
Ưu điểm khi làm việc với PVL Group:
Đội ngũ chuyên gia nông hóa – pháp lý giàu kinh nghiệm
Cam kết hoàn thành giấy phép đúng thời hạn
Tư vấn miễn phí 1:1 trước khi bắt đầu thủ tục
Hỗ trợ xử lý hồ sơ phức tạp, nhãn hàng quốc tế, thị trường đặc biệt (Mỹ, EU, Trung Đông…)
👉 Tham khảo thêm các bài viết pháp lý doanh nghiệp tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/