Giấy phép xuất khẩu sản phẩm giấy. Đây là yêu cầu quan trọng để doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định thương mại quốc tế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho thông quan và giao dịch quốc tế.
1. Giới thiệu về giấy phép xuất khẩu sản phẩm giấy
Giấy phép xuất khẩu là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp, cho phép đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam để tiêu thụ tại nước ngoài. Tùy vào loại sản phẩm và thị trường xuất khẩu, giấy phép có thể là:
Giấy phép xuất khẩu theo hạn ngạch hoặc điều kiện đặc biệt;
Thông báo xác nhận không thuộc danh mục cấm/hạn chế xuất khẩu;
Các loại chứng từ kèm theo để hoàn thành thủ tục hải quan như C/O, CE, FSC, FLEGT…
Đối với hầu hết các mặt hàng giấy, Việt Nam không áp dụng hạn ngạch hoặc điều kiện bắt buộc về giấy phép xuất khẩu. Tuy nhiên, trong các trường hợp sau, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục xin xác nhận, đăng ký hoặc chứng minh điều kiện xuất khẩu:
Xuất khẩu giấy làm từ nguyên liệu rừng tự nhiên (yêu cầu truy xuất nguồn gốc hợp pháp – VNTLAS/FLEGT);
Xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật Bản hoặc các nước yêu cầu tuân thủ chứng nhận FSC, CE hoặc REACH;
Xuất khẩu giấy dùng cho bao bì thực phẩm hoặc thiết bị y tế – cần bổ sung tiêu chuẩn chất lượng liên quan đến an toàn thực phẩm và vật liệu tiếp xúc;
Các trường hợp có yêu cầu về kiểm dịch thực vật, kiểm định chất lượng, an toàn môi trường.
Như vậy, dù phần lớn giấy không thuộc diện xin cấp phép bắt buộc, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện thủ tục thông quan, chứng minh nguồn gốc hợp pháp và tuân thủ các quy định kỹ thuật quốc tế tùy vào thị trường xuất khẩu.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm giấy
Để sản phẩm giấy được xuất khẩu hợp pháp và thuận lợi, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra danh mục hàng hóa
Doanh nghiệp đối chiếu mã HS của sản phẩm giấy với:
Phụ lục I, II, III Nghị định 69/2018/NĐ-CP (hàng cấm, hàng hạn chế xuất khẩu);
Các danh mục yêu cầu giấy phép chuyên ngành (Bộ NN&PTNT, Bộ Công Thương, Bộ Y tế…);
Danh mục sản phẩm áp dụng thông báo kỹ thuật SPS, TBT (nếu có).
→ Nếu sản phẩm không thuộc diện quản lý đặc biệt: Tiến hành thủ tục xuất khẩu bình thường.
→ Nếu có yêu cầu kiểm tra/chứng nhận: Chuẩn bị hồ sơ tương ứng như FLEGT, FSC, CE, CO, ISO…
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ hải quan xuất khẩu
Doanh nghiệp cần lập hồ sơ bao gồm:
Tờ khai hải quan điện tử;
Hợp đồng thương mại (sale contract);
Hóa đơn thương mại (invoice) và phiếu đóng gói (packing list);
Vận đơn (bill of lading);
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O);
Chứng chỉ FSC, CE, FLEGT hoặc VNTLAS (nếu thị trường yêu cầu);
Kết quả kiểm tra chất lượng, kiểm dịch (nếu có).
Bước 3: Đăng ký kiểm tra nếu có yêu cầu chuyên ngành
Ví dụ:
Xuất khẩu sản phẩm giấy có thành phần gỗ rừng tự nhiên: xin xác nhận FLEGT/VNTLAS;
Giấy bao bì tiếp xúc thực phẩm: có thể cần kiểm tra tiêu chuẩn Codex hoặc EN 1935/2004;
Xuất khẩu sang thị trường châu Âu: đề nghị cấp nhãn CE, FSC hoặc bản tự tuyên bố hợp chuẩn.
Bước 4: Thực hiện thủ tục tại chi cục hải quan cửa khẩu
Sau khi có đầy đủ giấy tờ và chứng nhận, doanh nghiệp tiến hành mở tờ khai và làm thủ tục thông quan.
Thời gian xử lý thông thường: 1 – 3 ngày làm việc nếu không bị kiểm tra thực tế.
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép hoặc thực hiện xuất khẩu sản phẩm giấy
Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp:
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;
Mã số thuế, mã số hải quan;
Hợp đồng ngoại thương và ủy quyền (nếu xuất khẩu qua đại lý).
Hồ sơ sản phẩm giấy xuất khẩu:
Mô tả sản phẩm chi tiết, ảnh minh họa, mã HS;
Quy cách kỹ thuật: định lượng giấy, thành phần, độ trắng, độ hút nước, tiêu chuẩn áp dụng;
Chứng chỉ kèm theo (nếu có): CE, FSC, ISO 9001, ISO 14001, HACCP, FLEGT, CO, COA…
Hồ sơ kiểm tra – chứng nhận:
Tờ khai đăng ký kiểm định chất lượng;
Kết quả phân tích hoặc kiểm nghiệm (nếu sản phẩm đặc thù);
Giấy phép của cơ quan quản lý chuyên ngành (nếu thuộc danh mục yêu cầu).
Hồ sơ hải quan:
Tờ khai HQ36A/B;
Vận đơn, invoice, packing list;
Giấy chứng nhận xuất xứ (Form A, B, E, D, EUR1, v.v.).
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép và xuất khẩu sản phẩm giấy
Lưu ý 1: Đăng ký mã số HS đúng và chính xác
Doanh nghiệp cần xác định đúng mã HS để tránh:
Sai mã dẫn đến áp thuế sai, bị phạt;
Sai mã có thể bị yêu cầu xin phép không cần thiết hoặc thiếu giấy tờ.
Lưu ý 2: Cần chứng minh rõ nguồn gốc nguyên liệu
Nếu sử dụng nguyên liệu từ rừng trồng, gỗ nhập khẩu hoặc tái chế:
Phải có chứng từ chứng minh nguồn gốc hợp pháp (VNTLAS, FSC, FLEGT…);
Hạn chế dùng gỗ không rõ nguồn gốc vì có thể bị từ chối tại cửa khẩu nước nhập.
Lưu ý 3: Cẩn trọng với thị trường EU, Mỹ, Nhật Bản
Các thị trường này thường yêu cầu:
FSC hoặc PEFC cho nguồn gốc bền vững;
Chứng nhận CE hoặc tự công bố theo quy định EU (nếu là giấy tiếp xúc thực phẩm, giấy dán tường…);
Hồ sơ kỹ thuật và truy xuất nguồn gốc minh bạch.
Lưu ý 4: C/O là yêu cầu không thể thiếu
Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) giúp:
Miễn giảm thuế suất theo FTA (như EVFTA, RCEP, CPTPP);
Tăng uy tín sản phẩm và thuận lợi thông quan;
Tùy thị trường, sử dụng đúng mẫu: Form E (Trung Quốc), D (ASEAN), EUR1 (EU)…
Lưu ý 5: Nên chuẩn bị các chứng nhận quốc tế bổ trợ
Dù không bắt buộc, nhưng có các chứng chỉ như:
ISO 9001 – quản lý chất lượng;
ISO 14001 – môi trường;
COA – chứng nhận phân tích lô hàng;
Sẽ giúp đối tác quốc tế tin tưởng, tăng sức cạnh tranh khi chào hàng và tham gia đấu thầu.
5. Luật PVL Group – Đồng hành xuất khẩu sản phẩm giấy nhanh chóng, an toàn pháp lý
Luật PVL Group là đơn vị tư vấn chuyên sâu trong lĩnh vực pháp lý xuất nhập khẩu, chứng nhận sản phẩm và tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi cam kết:
Tư vấn mã HS chính xác, xác định hàng hóa có thuộc diện cấp phép hay không;
Đại diện khách hàng chuẩn bị hồ sơ, làm việc với hải quan và các cơ quan chuyên ngành;
Hỗ trợ xin các chứng chỉ quốc tế như CE, FSC, ISO, CO, FLEGT…;
Tối ưu chi phí – Rút ngắn thời gian xử lý – Giảm thiểu rủi ro.
Hãy liên hệ ngay với PVL Group để được tư vấn miễn phí về thủ tục xuất khẩu sản phẩm giấy theo đúng pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế.
👉 Tham khảo thêm các bài viết liên quan tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/