Giấy phép xuất khẩu sản phẩm cho sản xuất thực phẩm. Đây là căn cứ pháp lý chứng minh sản phẩm đáp ứng quy chuẩn Việt Nam và các yêu cầu quốc tế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác thông quan, xin giấy chứng nhận xuất xứ và chứng nhận kiểm dịch.
1. Giới thiệu về giấy phép xuất khẩu sản phẩm cho sản xuất thực phẩm
Giấy phép xuất khẩu sản phẩm thực phẩm là một tập hợp các thủ tục, chứng nhận và xác nhận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, cho phép doanh nghiệp được đưa sản phẩm thực phẩm ra nước ngoài. Tùy theo mặt hàng cụ thể và yêu cầu thị trường nhập khẩu, doanh nghiệp có thể cần thực hiện các thủ tục như:
Công bố chất lượng sản phẩm
Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS)
Giấy chứng nhận kiểm dịch (động vật, thực vật, thủy sản)
Giấy chứng nhận y tế (Health Certificate)
Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O)
Trong một số trường hợp, giấy phép xuất khẩu còn bao gồm giấy phép hạn ngạch hoặc giấy phép đặc thù do Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp & PTNT hoặc Bộ Y tế cấp.
Vai trò của giấy phép xuất khẩu trong chuỗi cung ứng thực phẩm
Là căn cứ để thông quan hải quan
Đảm bảo sản phẩm đáp ứng quy định của thị trường nhập khẩu
Tạo lòng tin đối với nhà nhập khẩu, đối tác thương mại
Là điều kiện để xin ưu đãi thuế quan (qua C/O) hoặc đấu thầu quốc tế
Chứng minh năng lực sản xuất và kiểm soát chất lượng của doanh nghiệp
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm thực phẩm
Các trường hợp cần giấy phép xuất khẩu
Xuất khẩu thực phẩm chế biến, đồ uống, thực phẩm bổ sung
Xuất khẩu thực phẩm có nguồn gốc động, thực vật
Xuất khẩu sản phẩm yêu cầu kiểm dịch, vệ sinh, kiểm nghiệm
Xuất khẩu sang các nước yêu cầu cao về chứng nhận như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc
Trình tự thực hiện thủ tục xuất khẩu thực phẩm
Bước 1: Đăng ký hồ sơ công bố sản phẩm (nếu chưa công bố)
Đăng ký bản công bố chất lượng tại Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế hoặc Sở Y tế địa phương
Với thực phẩm bổ sung hoặc thực phẩm chức năng, cần có thêm Giấy chứng nhận GMP
Bước 2: Xin giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS)
Cơ quan cấp: Bộ Công Thương hoặc Bộ Y tế
Thể hiện rằng sản phẩm được phép lưu hành và tiêu thụ tại Việt Nam
Bước 3: Xin giấy chứng nhận y tế (Health Certificate)
Cấp tại Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế
Thể hiện sản phẩm an toàn và đáp ứng yêu cầu vệ sinh thực phẩm
Bước 4: Xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
Đăng ký và nộp hồ sơ tại Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu – Bộ Công Thương
Phân loại theo C/O form A, B, E, D, AJ… tùy thị trường xuất khẩu
Bước 5: Kiểm dịch thực vật, động vật (nếu có)
Xin tại Cục Thú y hoặc Cục Bảo vệ thực vật – Bộ NN&PTNT
Yêu cầu đối với nguyên liệu, thực phẩm tươi sống, sản phẩm đông lạnh
Bước 6: Kiểm nghiệm, phân tích mẫu (nếu được yêu cầu)
Thực hiện tại các phòng thí nghiệm được công nhận
Đáp ứng tiêu chuẩn theo yêu cầu của nước nhập khẩu
Bước 7: Làm thủ tục hải quan xuất khẩu
Mở tờ khai hải quan trên hệ thống VNACCS/VCIS
Đính kèm các giấy phép và chứng từ: hóa đơn thương mại, packing list, hợp đồng, giấy phép chuyên ngành
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm thực phẩm
Hồ sơ công bố sản phẩm
Bản công bố theo mẫu Nghị định 15/2018/NĐ-CP
Phiếu kiểm nghiệm sản phẩm tại phòng thử nghiệm được công nhận
Nhãn sản phẩm
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
Giấy phép GMP (nếu có)
Hồ sơ xin giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS)
Đơn đề nghị cấp giấy CFS (theo mẫu)
Bản tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
Giấy phép sản xuất, hồ sơ công bố sản phẩm
Giấy chứng nhận ATTP/GMP (nếu có)
Hồ sơ xin giấy chứng nhận y tế (Health Certificate)
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận y tế
Bản tiêu chuẩn sản phẩm, kết quả kiểm nghiệm
Hồ sơ công bố và giấy ATTP
Hồ sơ xin C/O
Đơn đề nghị cấp C/O
Tờ khai hải quan
Hóa đơn thương mại (invoice), phiếu đóng gói (packing list)
Hợp đồng ngoại thương, vận đơn (nếu có)
Bản giải trình xuất xứ nguyên liệu
Hồ sơ kiểm dịch (nếu cần)
Đơn xin kiểm dịch
Hợp đồng, hóa đơn, phiếu đóng gói
Chứng nhận cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép xuất khẩu thực phẩm
Sản phẩm phải được công bố trước khi xin xuất khẩu
Mọi sản phẩm thực phẩm xuất khẩu đều phải có hồ sơ công bố chất lượng sản phẩm tại Việt Nam
Trường hợp sản phẩm sản xuất riêng cho xuất khẩu cũng cần ghi nhãn phù hợp quy định
Không phải nước nào cũng yêu cầu cùng một loại giấy tờ
Mỹ và EU yêu cầu Health Certificate nghiêm ngặt
Trung Quốc, ASEAN yêu cầu C/O và CFS
Một số thị trường có thể yêu cầu kiểm nghiệm bổ sung theo tiêu chuẩn riêng
Nhãn sản phẩm phải đúng theo quy định nước nhập khẩu
Ghi rõ thành phần, trọng lượng, nhà sản xuất, ngày sản xuất – hạn sử dụng
Không sử dụng từ ngữ quảng cáo sai lệch
Có thể yêu cầu dịch sang ngôn ngữ bản địa
Lưu ý về thời gian xử lý hồ sơ
Xin CFS: từ 5–7 ngày làm việc
Xin Health Certificate: từ 3–5 ngày
Xin C/O: từ 1–3 ngày làm việc
Kiểm dịch: tùy loại sản phẩm, có thể từ 1–10 ngày
Doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ trước khi ký hợp đồng xuất khẩu
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ từ đầu giúp:
Tránh chậm tiến độ giao hàng
Hạn chế chi phí phát sinh do lưu kho, lưu bãi
Giảm nguy cơ bị từ chối thông quan
5. PVL Group – Đơn vị tư vấn xuất khẩu thực phẩm chuyên nghiệp và uy tín
Với hàng trăm dự án hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu thành công thực phẩm đi các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ, Luật PVL Group tự hào là đối tác pháp lý đồng hành toàn diện:
Tư vấn chiến lược giấy phép xuất khẩu phù hợp từng thị trường
Soạn thảo, rà soát và chuẩn hóa hồ sơ công bố, xin CFS, Health Certificate
Hỗ trợ làm hồ sơ C/O, kiểm dịch, kiểm nghiệm
Làm việc trực tiếp với các cơ quan nhà nước
Rút ngắn thời gian – tiết kiệm chi phí – hiệu quả lâu dài
👉 Tham khảo thêm các nội dung pháp lý liên quan tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/